Tỷ lệ bóng đá Tỷ lệ kèo trực tuyến Kèo nhà cái NET mới nhất

Tỷ lệ bóng đá NET cung cấp tylekeo bóng đá chính xác. Xem biến động tỷ lệ kèo Malaysia mới nhất, kèo tỷ số và kèo Châu Á sớm nhất trước mỗi trận đấu.
Tỷ lệ bóng đá Net - Trực tiếp kèo bóng đá net hôm nay. Xem tỷ lệ tài xỉu bóng đá, 1X2 (hiệp 1/cả trận) từ Kèo nhà cái Net mới nhất, soi kèo cá cược bóng đá nét đêm nay chuẩn xác được cập nhật chi tiết tại bảng tỷ lệ Bongda net.
BongdanetNhận định bóng đá NetKqbd net Các Giải Nổi Bật
Ngoại Hạng Anh
La Liga
Cúp C1 châu Âu
Cúp C2 Châu âu
Bundesliga
Serie A
V-League
UEFA Nations League
Ligue 1
Cúp FA
Cúp Liên Đoàn Anh
Hạng nhất Anh
Hàn Quốc
J-League 1
Trung Quốc
Thái Lan
Nhà nghề Mỹ MLS
Kèo nhà cái Trực tuyến
Hôm nay27/10Ngày mai28/10Thứ ba29/10Thứ tư30/10Thứ năm31/10Thứ sáu01/11Thứ bảy02/11Tất CảĐang ĐáChưa đá Chọn Giải Đấu Tất cả giải đấuTất cả giải đấuNgoại Hạng AnhLa LigaCúp C1 châu ÂuCúp C2 Châu âuBundesligaSerie AV-LeagueUEFA Nations LeagueLigue 1Cúp FACúp Liên Đoàn AnhHạng nhất AnhHàn QuốcJ-League 1Trung QuốcThái LanNhà nghề Mỹ MLSGIỜ / TỈ SỐTRẬN ĐẤUCẢ TRẬNTỶ LỆT-X1 X 2HIỆP 1TỶ LỆT-X
Ngoại Hạng AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10
Chelsea
Newcastle United3/40.891.013 1/40.88u1.001.713.863.891/40.871.011 1/40.84u1.04 20:00 27/10
Crystal Palace
Tottenham Hotspur0.843/41.063 0.97u0.913.641.813.630.901/40.981 1/41.04u0.84 20:00 27/10
West Ham United
Manchester United0.881/41.023 0.90u0.982.712.333.2901.130.761 1/41.01u0.87 23:30 27/10
Arsenal
Liverpool00.811.092 1/20.97u0.912.492.673.0700.811.071 0.91u0.97
La LigaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10
Leganes
Celta Vigo1.001/40.902 1/41.07u0.813.152.252.9401.290.653/40.75u1.14 21:15 27/10
Getafe
Valencia1/40.831.071 3/40.98u0.902.193.582.741/41.330.633/41.07u0.81 00:30 28/10
Betis
Atletico Madrid0.901/41.002 1/40.99u0.892.972.332.9801.210.703/40.74u1.16 03:00 28/10
Sociedad
Osasuna3/41.050.852 1/41.03u0.851.814.263.191/40.890.991 1.17u0.73
BundesligaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 27/10
VfL Bochum
Bayern Munich0.942 1/20.964 0.85u1.0311.501.127.801.031 0.851 3/41.03u0.85 23:30 27/10
Union Berlin
Eintracht Frankfurt00.950.952 1/20.94u0.942.582.523.1400.920.961 0.84u1.04 01:30 28/10
Heidenheimer
TSG Hoffenheim1/40.980.923 1/41.01u0.872.252.733.4400.731.171 1/40.89u0.99
Serie AKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:30 27/10
Parma
Empoli1/40.901.002 1/21.04u0.842.213.073.081/41.210.701 1.02u0.86 21:00 27/10
Lazio
Genoa1 0.801.112 3/41.00u0.881.465.904.041/21.060.821 0.79u1.09 21:00 27/10
Monza
Venezia1/40.851.052 1/41.00u0.882.163.263.021/41.290.653/40.72u1.19 00:00 28/10
Inter Milan
Juventus3/41.020.882 1/40.96u0.921.774.353.271/40.940.943/40.72u1.19 02:45 28/10
Fiorentina
AS Roma00.821.082 1/21.08u0.802.532.643.0400.831.051 1.04u0.84
Ligue 1Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10
Lyon
AJ Auxerre1 1/41.040.863 1/40.81u1.071.455.204.481/20.940.941 1/21.11u0.78 23:00 27/10
Nice
Monaco1.081/40.822 1/20.86u1.023.112.143.180.661/41.281 0.83u1.05 23:00 27/10
Strasbourg
Nantes1/20.891.012 1/20.92u0.961.893.713.311/41.020.861 0.89u0.99 23:00 27/10
Montpellier
Toulouse0.971/40.932 3/40.98u0.902.902.253.210.681/41.251 0.74u1.16 02:45 28/10
Marseille
PSG0.853/41.053 1/41.04u0.843.651.803.680.951/40.931 1/40.95u0.93
VĐQG AustraliaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 10:00 27/10
Auckland FC
Sydney FC0.881/41.043 1/41.08u0.822.832.333.5901.130.781 1/40.94u0.96 12:00 27/10
Western United FC
Western Sydney00.970.953 0.98u0.922.422.723.3200.970.931 1/41.00u0.90
V-LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10
Bình Định
Sông Lam Nghệ An1/40.731.052 1/40.83u0.951.903.222.991/41.110.681 1.03u0.75 18:00 27/10
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng FC00.781.002 1/20.83u0.952.262.523.0000.781.001 0.83u0.95 19:15 27/10
Hà Nội FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh3/40.681.112 1/20.83u0.951.474.783.521/40.681.111 0.83u0.95
VĐQG Hàn QuốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:00 27/10
Daejeon Citizen
Daegu FC00.980.922 1/20.98u0.902.582.513.1600.920.941 0.96u0.90 12:00 27/10
Pohang Steelers
Ulsan Hyundai FC01.010.892 1/20.90u0.982.622.463.1900.930.931 0.95u0.91 14:30 27/10
Incheon United
Gwangju Football Club01.020.882 1/40.88u1.002.662.483.0900.950.911 1.12u0.75 14:30 27/10
Jeju United
Jeonbuk Hyundai Motors01.110.802 1/20.83u1.052.742.333.2401.080.781 0.85u1.01
VĐQG MỹKết quảXếp hạngLịch thi đấu 10:00 27/10
Los Angeles Galaxy
Colorado Rapids1 1/21.070.853 3/40.84u1.061.425.905.301/20.801.111 1/20.86u1.04 06:30 28/10
Orlando City
Charlotte FC3/40.990.912 3/40.92u0.961.754.033.561/40.910.971 1/41.21u0.70 08:45 28/10
Los Angeles FC
Vancouver Whitecaps1 1/41.080.823 0.86u1.021.465.404.291/21.010.871 1/40.93u0.95
VĐQG Thái LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10
Chiangrai United
Bangkok United FC0.833/40.992 3/40.80u1.003.841.693.471.001/40.821 1/41.00u0.80 18:00 27/10
Port FC
Muang Thong United3/40.890.933 0.80u1.001.633.933.661/40.880.941 1/40.80u1.00 19:00 27/10
Prachuap Khiri Khan
Uthai Thani FC3/41.020.802 3/40.95u0.851.723.823.361/40.970.851 0.75u1.05
VĐQG Trung QuốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 14:30 27/10
Zhejiang Greentown
Shandong Taishan1/40.990.853 1/20.97u0.852.052.673.5800.691.171 1/21.02u0.80 14:30 27/10
Cangzhou Mighty Lions
Shanghai Port0.952 3/40.894 1/40.82u1.0010.501.088.200.901 1/40.941 3/40.88u0.94 14:30 27/10
Henan Football Club
Changchun Yatai1/20.950.892 3/40.82u1.001.953.163.201/41.080.761 1/41.09u0.73 14:30 27/10
Meizhou Hakka
Wuhan Three Towns3/40.890.953 1.02u0.801.693.833.431/40.791.051 1/41.02u0.80 14:30 27/10
Nantong Zhiyun
Beijing Guoan0.951/20.893 1.02u0.803.231.893.310.801/41.041 1/41.02u0.80 14:30 27/10
Qingdao Youth Island
Chengdu Rongcheng FC0.901 0.943 0.82u1.004.561.503.901.171/40.691 1/40.87u0.95 14:30 27/10
Shanghai Shenhua
Shenzhen Xinpengcheng2 0.920.923 1/40.89u0.931.169.005.803/40.741.111 1/40.72u1.11 14:30 27/10
Tianjin Tigers
Qingdao Manatee1/21.050.792 3/40.87u0.952.052.953.171/41.160.701 1/41.06u0.76
VĐQG MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 278’
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul00.871.052 1/21.09u0.8131.001.0116.0001.070.832 1/25.55u0.10 10:00 27/10
Tigres UANL
Pachuca3/40.841.082 3/40.89u1.011.614.843.941/40.811.071 1/41.12u0.77 10:05 27/10
Atlas
Club Tijuana1/20.881.042 1/21.05u0.851.883.993.351/41.020.861 0.95u0.93 07:00 28/10
FC Juarez
Atletico San Luis1/41.110.802 3/40.88u1.002.302.713.3600.761.111 1/41.06u0.80 07:00 28/10
Necaxa
Toluca0.851/41.052 3/40.86u1.022.822.223.3801.170.711 1/41.04u0.82 09:05 28/10
Club America
Monterrey1/21.000.902 1/21.03u0.852.003.463.201/41.080.781 0.93u0.93
Hạng nhất AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10
Norwich City
Middlesbrough01.060.842 3/41.03u0.852.642.403.2701.050.831 0.78u1.11
VĐQG Bồ Đào NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:30 27/10
Sporting Braga
SC Farense1 1/21.030.873 0.97u0.911.336.804.853/41.080.801 1/41.03u0.85 01:00 28/10
Benfica
Rio Ave2 0.871.033 1/41.07u0.811.1512.006.501 1.170.731 1/40.88u1.00 03:30 28/10
Estrela da Amadora
Vitoria Guimaraes0.991/20.912 1/41.00u0.883.871.913.140.851/41.033/40.75u1.14
VĐQG Hà LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:15 27/10
FC Utrecht
Feyenoord1.021/20.883 1.01u0.873.551.883.480.851/41.031 1/41.06u0.82 20:30 27/10
FC Twente Enschede
Heracles Almelo2 1.000.903 1/40.88u1.001.199.606.103/40.841.041 1/21.11u0.78 22:45 27/10
AFC Ajax
Willem II1 3/40.901.003 0.89u0.991.229.405.603/40.890.991 1/40.98u0.90 02:00 28/10
AZ Alkmaar
Go Ahead Eagles1 0.901.002 3/40.88u1.001.485.504.071/21.120.771 1/41.14u0.75
Hạng nhất Việt NamKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 27/10
Đồng Tâm Long An
Phố Hiến0.853/40.952 1/20.82u0.824.301.603.500.881/40.931 0.88u0.93 18:00 27/10
Bà Rịa Vũng Tàu
Đồng Nai 21/20.801.002 0.75u1.051.803.803.501/41.000.803/40.75u1.05
VĐQG ColombiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:00 28/10
Fortaleza F.C
Atletico Nacional Medellin01.140.692 0.71u1.092.832.252.9101.090.733/40.76u1.04 04:10 28/10
Deportivo Cali
Atletico Bucaramanga1/40.870.952 0.97u0.832.093.242.8300.571.333/40.87u0.93 06:20 28/10
Atletico Junior Barranquilla
America de Cali1/41.010.812 0.79u1.012.232.882.8800.721.113/40.74u1.06
VĐQG Thụy ĐiểnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10
AIK Solna
Elfsborg1/21.110.802 1/20.91u0.972.113.233.151/41.210.701 0.90u0.98 20:00 27/10
IFK Varnamo
IFK Norrkoping FK1/21.130.782 1/21.05u0.832.133.263.071/41.170.731 1.00u0.88 22:30 27/10
Hacken
Halmstads1 1/41.080.823 1/21.06u0.821.475.004.421/21.030.851 1/21.05u0.83
VĐQG ScotlandKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10
Hibernian
Heart of Midlothian1/41.050.852 1/20.84u1.042.292.793.2600.711.171 0.75u1.12 22:00 27/10
Motherwell
Celtic FC0.951 3/40.953 1/21.08u0.807.901.255.600.943/40.921 1/21.09u0.77 22:00 27/10
Glasgow Rangers
Saint Mirren2 0.960.943 1/41.00u0.881.1810.506.203/40.781.081 1/40.76u1.11
VĐQG Thụy SỹKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:15 27/10
FC Sion
St. Gallen1/41.080.822 3/40.83u1.052.212.803.4100.801.081 1/41.08u0.80 22:30 27/10
Lugano
Young Boys1/40.990.912 3/40.90u0.982.172.893.3800.741.161 1/41.13u0.76 22:30 27/10
FC Zurich
Servette00.851.052 1/20.90u0.982.412.673.2000.861.021 0.86u1.02
VĐQG Thổ Nhĩ KỳKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:30 27/10
Gazisehir Gaziantep
Konyaspor00.861.042 1/40.98u0.902.472.713.0500.811.053/40.66u1.25 20:00 27/10
Alanyaspor
Antalyaspor1/21.020.882 1/20.98u0.902.023.383.231/41.160.721 0.98u0.88 23:00 27/10
Fenerbahce
Bodrumspor1 3/40.920.982 3/40.85u1.031.2110.005.603/40.870.991 1/41.12u0.75
VĐQG BỉKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 27/10
Club Brugge
Anderlecht3/40.881.022 3/40.95u0.931.614.613.781/40.761.111 1/41.12u0.75 22:00 27/10
Royal Antwerp
Standard Liege1 0.901.002 3/40.86u1.021.485.404.051/21.090.771 1/41.19u0.70 00:30 28/10
KAA Gent
Racing Genk0.891/41.013 0.98u0.902.852.163.4801.170.711 1/40.99u0.87 01:15 28/10
Saint Gilloise
Cercle Brugge1 1/41.030.872 3/40.94u0.941.406.404.261/20.990.871 0.71u1.17
VĐQG EthiopiaKết quảLịch thi đấu 20:00 27/10
EEPCO FC
Hadiya Hossana00.880.912 0.83u0.812.552.552.8000.850.953/40.90u0.90 23:00 27/10
Wolaita Dicha
Shire Endaselassie FC1/40.930.882 1/21.34u0.492.143.002.8500.651.203/40.85u0.95
VĐQG IndonesiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 15:30 27/10
PSS Sleman
Persita Tangerang1/21.030.792 1/41.05u0.752.033.302.891/41.130.703/40.68u1.13 19:00 27/10
Bali United
Persis Solo FC3/40.970.852 1/20.82u0.981.654.133.421/40.840.981 0.84u0.96
VĐQG CroatiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10
Dinamo Zagreb
ZNK Osijek1 1/40.791.052 3/40.82u1.001.306.804.381/20.791.051 1/41.07u0.75 00:30 28/10
HNK Gorica
Istra 1961 Pula00.841.002 1/40.78u1.042.372.573.0101.020.821 1.04u0.78
Ngoại hạng BotswanaKết quảLịch thi đấu 21:00 27/10
Tafic FC
Orapa United1/40.950.852 0.83u0.812.173.052.8500.651.203/40.90u0.90 21:00 27/10
Matebele FC
Galaxy1.033/40.782 1/40.93u0.725.001.573.301.001/40.803/40.78u1.03
VĐQG KenyaKết quảLịch thi đấu 20:00 27/10
Posta Rangers
Ulinzi Stars Nakuru00.850.952 0.90u0.902.502.633.0000.850.953/40.83u0.98
VĐQG LatviaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10
Riga FC
Tukums-20002 3/40.800.923 3/40.76u0.961.0417.009.701 1/40.910.811 3/40.94u0.78 21:00 27/10
Metta/LU Riga
Rigas Futbola skola0.962 0.803 1/20.82u0.8210.001.166.201.033/40.781/20.20u3.33
VĐQG GhanaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10
Accra Hearts of Oak
Bibiani Gold Stars1/20.900.902 0.87u0.771.804.102.901/41.080.733/40.95u0.85 22:00 27/10
Basake Holy Stars FC
Asante Kotoko FC0.801/21.002 0.90u0.743.601.892.900.681/41.153/40.90u0.90 22:00 27/10
Nations FC
Vision FC3/40.880.932 0.90u0.741.575.203.101/40.880.933/40.90u0.90 22:00 27/10
Young Apostles
Ghana Dream FC1/40.880.932 0.89u0.752.013.352.8500.631.253/40.90u0.90
VĐQG GuatemalaKết quảXếp hạngLịch thi đấu3 - 074’
Malacateco
CSD Municipal01.050.753 1/21.06u0.742.642.672.8001.080.721 1/25.00u0.06 10:00 27/10
Xelaju MC
CD Achuapa1 1/20.970.752 1/40.88u0.841.258.604.251/20.830.983/40.73u1.08 04:00 28/10
Guastatoya
Antigua GFC0.801/41.002 1/20.89u0.722.752.153.0501.050.751 1.00u0.80 06:00 28/10
Deportivo Xinabajul
CD Zacapa1 1/40.830.982 1/20.82u0.821.356.603.951/20.950.851 0.90u0.90
VĐQG MauritaniaKết quảLịch thi đấu 00:00 28/10
ACS Ksar
ASC Snim00.751.052 0.83u0.982.402.802.9000.781.033/40.80u1.00
VĐQG Đảo SípKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10
Omonia Aradippou
Apollon Limassol FC0.961 0.902 1/20.89u0.955.401.453.710.841/21.021 0.89u0.95 00:00 28/10
AEL Limassol
AEK Larnaca1.013/40.852 1/20.94u0.904.501.593.441.061/40.801 0.92u0.92
VĐQG LuxembourgKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10
FC Wiltz 71
Jeunesse Esch2 3/40.83u0.842.652.273.40 22:00 27/10
Red Boys Differdange
Victoria Rosport1 1/20.950.853 0.91u0.771.268.405.001/20.850.951 1/41.03u0.78 22:00 27/10
Fola Esch
CS Petange0.901 1/40.903 0.89u0.785.601.424.300.831/20.981 1/41.00u0.80 22:00 27/10
US Mondorf-les-Bains
Hostert3/40.850.953 1/40.76u0.911.653.953.951/40.850.951 1/40.75u1.05 22:00 27/10
Racing Union Luxemburg
Mondercange1 3/40.950.853 1/40.85u0.821.248.605.403/41.030.781 1/40.88u0.93 22:00 27/10
Rodange 91
Bettembourg00.980.833 1/40.85u0.822.552.323.5000.950.851 1/40.88u0.93 00:30 28/10
F91 Dudelange
Progres Niedercorn0.981/40.833 0.86u0.812.952.053.550.681/41.151 1/41.03u0.78
VĐQG HondurasKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 052’
CD Motagua
CD Olimpia01.110.661 1/40.88u0.883.132.522.2900.870.891/23.84u0.08 04:00 28/10
CD Victoria
Juticalpa1/20.930.882 1/40.82u0.851.853.853.201/41.080.731 1.08u0.73 06:15 28/10
Olancho FC
Real Sociedad Tocoa1 0.930.882 1/40.86u0.811.515.803.601/40.731.081 1.05u0.75
VĐQG GeorgiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10
Gareji Sagarejo
WIT Georgia Tbilisi1 1.000.802 3/40.80u1.001.506.003.601/40.781.031 1/41.05u0.75 18:00 27/10
Kolkheti 1913 Poti
Shturmi1.031/40.783 0.85u0.953.252.003.300.701/41.101 1/40.98u0.83 18:00 27/10
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi1/41.050.752 3/40.95u0.852.302.703.2500.801.001 0.75u1.05
VĐQG AzerbaijanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10
Sabah FK Baku
FC Neftci Baku1/40.870.952 1/20.82u0.982.052.983.151/41.130.701 0.80u1.00 22:00 27/10
Qarabag
Samaxı FC2 0.791.033 0.71u1.091.1310.506.101 1.040.781 1/40.76u1.04
VĐQG AndorraKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 27/10
UE Santa Coloma
Penya Encarnada1 1/20.801.002 1/20.75u0.931.2211.005.401/20.781.031 0.78u1.03 19:30 27/10
FC Santa Coloma
La Massana2 3/40.820.982 3/40.76u0.891.1811.005.601 1/41.030.781 1/20.98u0.83 22:00 27/10
CF Esperanca dAndorra
FC Pas de la Casa0.882 1/20.932 1/20.42u1.6025.001.049.200.901 0.901 1/40.80u1.00 00:30 28/10
Ranger’s FC
Inter Club Escaldes0.901/20.903 0.80u1.003.701.733.800.781/41.031 1/40.93u0.88
VĐQG Bắc MacedoniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10
FK Shkendija 79
FC Struga Trim Lum1 0.880.932 1/20.83u0.841.515.403.901/21.080.731 0.80u1.00 19:00 27/10
Sileks
KF Besa Doberdoll1 1/41.000.802 1/40.85u0.821.456.803.801/21.050.751 1.08u0.73 19:00 27/10
Voska Sport
Pelister Bitola00.801.002 0.74u0.942.452.803.0000.830.983/40.80u1.00 20:00 27/10
FK Rinija Gostivar
Academy Pandev1 0.781.032 1/20.94u0.741.476.203.901/21.080.731 0.93u0.88 20:00 27/10
FK Shkupi
FK Tikves Kavadarci1 0.850.952 1/40.90u0.771.456.803.801/40.830.981 1.05u0.75 20:00 27/10
FC Vardar Skopje
Rabotnicki Skopje0.981/40.832 0.72u0.964.401.773.250.601/41.303/40.83u0.98
VĐQG MoldovaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10
Dacia-Buiucani
CS Petrocub2 3/40.84u0.839.401.265.00
VĐQG El SalvadorKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 362’
A.D. Isidro Metapan
Municipal Limeno1/41.050.753 0.81u0.8323.271.096.8300.342.001 1/26.66u0.01 04:00 28/10
Fuerte San Francisco
CD Cacahuatique01.050.752 0.80u0.882.852.333.0501.030.783/40.83u0.98 04:00 28/10
CD Dragon
Alianza San Salvador0.883/40.932 1/20.84u0.834.201.653.800.901/40.901 0.88u0.93 04:00 28/10
Once Deportivo Ahuachapan
Luis Angel Firpo1/40.950.852 1/40.74u0.942.223.053.0500.701.101 0.95u0.85
VĐQG SenegalKết quảLịch thi đấu 23:45 27/10
Generation Foot
Teunhueth FC01.050.752 0.91u0.742.752.362.7501.030.783/40.98u0.83 23:45 27/10
HLM
Casamance1/41.080.731 3/40.71u0.942.322.902.7000.751.053/41.05u0.75 23:45 27/10
ASC Jaraaf
AS Dakar Sacre Coeur1/41.080.731 3/40.94u0.712.392.952.5500.731.081/20.85u0.95 23:45 27/10
Pikine
Linguere1/40.900.901 3/40.87u0.772.133.402.5500.581.351/20.80u1.00
VĐQG SécKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10
Teplice
Bohemians 19051/41.080.802 1/20.90u0.962.302.713.1500.781.081 0.78u1.08 21:30 27/10
Mlada Boleslav
MFK Karvina1/20.851.032 3/40.84u1.021.853.513.381/40.960.901 1/41.19u0.70 21:30 27/10
Slavia Praha
Dukla Prague2 3/40.990.893 1/20.77u1.091.0715.008.401 1/41.060.801 1/20.88u0.98 00:30 28/10
FC Viktoria Plzen
Sparta Praha01.110.782 3/41.02u0.842.702.283.2001.020.841 0.78u1.08
Giao hữu ĐTQGKết quảLịch thi đấu 17:00 27/10
Croatia Nữ U19
Serbia Nữ U190.951/20.853 1.00u0.803.801.803.400.801/41.001 1/41.03u0.78 18:00 27/10
Finland Nữ U23
Iceland U23Nữ1/20.920.843 0.84u0.831.893.303.701/41.030.781/20.29u2.50 03:00 28/10
nữ Costa Rica
nữ Panama1 1/40.850.823 1/40.80u0.871.436.004.901/20.980.831 1/40.80u1.00 04:30 28/10
nữ Mỹ
Iceland Nữ2 0.900.903 0.80u1.001.1614.007.403/40.801.001 1/40.88u0.93
VĐQG ZambiaKết quảLịch thi đấu 20:00 27/10
Power Dynamos
Kabwe Warriors1/40.801.001 3/40.71u0.942.013.502.801/41.300.603/41.03u0.78
VĐQG Ấn ĐộKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10
Mumbai City
Odisha FC3/40.920.902 3/40.90u0.901.704.043.511/40.870.951 0.63u1.20
VĐQG ArmeniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10
Alashkert
BKMA1/20.960.862 1/20.85u0.951.963.233.111/41.050.771 0.85u0.95 18:00 27/10
Gandzasar Kapan
FC West Armenia1.071/20.752 3/40.90u0.903.711.753.330.801/41.021 0.65u1.17
VĐQG KuwaitKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:50 27/10
Al-Yarmouk
Al-Salmiyah0.911 1/40.883 0.85u0.826.601.354.600.851/20.951 1/41.00u0.80 23:50 27/10
Al Fahaheel SC
Al-Qadsia SC0.821/20.982 3/40.81u0.863.301.923.500.731/41.081 0.70u1.10
VĐQG JamaicaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 28/10
Molynes United
Humble Lions00.830.952 1/20.82u0.852.472.603.1500.850.951 0.93u0.88 03:00 28/10
Dunbeholden FC
Harbour View FC0.781/41.032 1/20.83u0.832.702.323.3001.030.781 0.88u0.93 03:15 28/10
Mount Pleasant FA
Siti Worley Garden J1/20.980.832 1/40.92u0.761.963.503.201/41.100.703/40.73u1.08 05:30 28/10
Montego Bay Utd
Portmore United00.900.902 1/40.83u0.842.602.503.1000.900.903/40.70u1.10
VĐQG BahrainKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 27/10
Al Khaldiya
East Riffa1 0.811.052 3/40.99u0.851.425.503.861/21.120.751 0.74u1.11
VĐQG Xứ WalesKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10
Aberystwyth Town
The New Saints1.003 0.823 3/40.91u0.8923.001.0312.000.951 1/40.851/20.15u3.75 21:30 27/10
Connahs Quay Nomads FC
Briton Ferry Athletic1 3/40.821.003 1/40.85u0.951.207.805.403/40.821.001 1/21.05u0.75
VĐQG EstoniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:30 27/10
Trans Narva
Parnu JK Vaprus1/41.000.822 3/41.00u0.802.192.733.1300.741.081 0.80u1.00 19:30 27/10
Nomme JK Kalju
Levadia Tallinn0.741/21.082 3/40.95u0.852.922.083.130.701/41.131 0.75u1.05
Vô địch Quốc gia CampuchiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 15:30 27/10
Kirivong Sok Sen Chey
Tiffy Army FC0.901 0.903 1/20.77u0.905.801.375.001.051/40.751 1/21.00u0.80 18:00 27/10
Nagaworld FC
Ministry of Interior FA2 1/40.900.904 0.85u0.821.1412.007.401 1.030.781 3/41.00u0.80 18:00 27/10
Phnom Penh FC
Angkor Tige3 0.850.954 1/20.82u0.851.0520.0010.001 1/40.900.901 3/40.80u1.00 18:00 27/10
ISI Dangkor Senchey FC
Boeung Ket0.801 1/41.003 1/20.79u0.885.001.454.700.781/21.031 1/20.98u0.83
VĐQG NicaraguaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 040’
Managua FC
Rancho Santana FC1 1/40.830.973 0.85u0.941.1413.006.001/20.830.981 1/40.90u0.90 04:00 28/10
Matagalpa FC
Real Esteli0.813/40.992 3/40.76u0.923.801.733.700.851/40.951 1/41.05u0.75 06:00 28/10
Diriangen
HYH Export Sebaco FC1 1/40.840.953 1/40.93u0.751.366.204.601/20.950.851 1/40.88u0.93
VĐQG LítvaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10
Kauno Zalgiris
Dziugas Telsiai1 0.791.032 1/40.78u1.021.416.003.731/21.020.801 0.95u0.85 21:00 27/10
Suduva
Banga Gargzdai1/40.880.942 0.90u0.902.083.202.8600.571.333/40.85u0.95 23:25 27/10
FK Panevezys
Siauliai1/40.840.982 1/41.00u0.802.003.553.051/41.130.703/40.67u1.14
VĐQG MarốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10
Renaissance Zmamra
Union Touarga Sport Rabat0.981/40.842 0.98u0.823.292.052.850.701/41.133/40.90u0.90 00:00 28/10
Club Salmi
IRT Itihad de Tanger1/41.010.812 0.80u1.002.232.892.8800.711.123/40.80u1.00
VĐQG IcelandKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:30 28/10
Vikingur Reykjavik
Breidablik1/40.851.053 1/41.04u0.842.162.883.441/41.140.731 1/40.81u1.05
VĐQG Costa RicaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 140’
Alajuelense
AD San Carlos1/20.920.923 1.14u0.693.911.922.9000.591.331 1/21.81u0.37 04:00 28/10
AD Guanacasteca
Municipal Liberia00.870.952 3/40.88u0.922.372.473.1700.870.951 1/41.11u0.70 05:00 28/10
Sporting San Jose
Herediano0.781/41.042 1/21.00u0.802.722.253.0201.060.761 1.00u0.80
VĐQG KosovoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10
Malisheva
KF Drita Gjilan00.751.052 1/40.75u0.932.362.803.1500.781.031 1.05u0.75
VĐQG Bosnia-HerzegovinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10
FK Igman Konjic
Sarajevo0.821 1.002 3/40.74u0.944.901.554.000.981/40.831 1/41.10u0.70
VĐQG NgaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:00 27/10
Gazovik Orenburg
Rubin Kazan00.801.112 1/20.98u0.902.352.763.1900.761.111 0.91u0.95 18:15 27/10
FK Nizhny Novgorod
Spartak Moscow1.051 0.852 3/41.03u0.855.901.454.040.801/21.061 0.76u1.11 20:30 27/10
Khimki
Dynamo Moscow1.031/20.873 0.88u1.003.481.873.590.901/40.961 1/40.86u1.00 23:30 27/10
Zenit St. Petersburg
Lokomotiv Moscow3/40.871.032 3/40.93u0.951.654.473.691/40.781.081 1/41.19u0.70
VĐQG SlovakiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:30 27/10
Michalovce
MFK Skalica1/41.020.802 1/20.90u0.902.222.733.0700.761.061 0.90u0.90 21:30 27/10
Trencin
Spartak Trnava1.011/40.812 1/40.85u0.953.192.003.050.711/41.121 1.08u0.72
VĐQG ÁoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 27/10
Grazer AK
Rapid Wien0.851 1.053 0.97u0.914.671.573.971.131/40.741 1/40.96u0.90 20:30 27/10
Wolfsberger AC
Red Bull Salzburg1.053/40.853 1/41.06u0.824.341.614.001.081/40.781 1/40.88u0.98 23:00 27/10
LASK Linz
Sturm Graz01.070.832 3/40.90u0.982.662.343.3401.010.851 1/41.08u0.78
VĐQG Bắc AilenKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10
Portadown
Larne FC1.083/40.662 1/20.89u0.855.601.493.951.131/40.621 0.84u0.90
Giải Ngoại hạng TanzaniaKết quảLịch thi đấu 20:00 27/10
Mafunzo FC
Uhamiaji FC1/21.000.802 0.90u0.901.953.603.101/41.150.683/40.83u0.98
VĐQG SloveniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10
FC Koper
NK Bravo1/41.000.822 1/40.92u0.882.212.842.9700.741.083/40.64u1.19 23:30 27/10
Radomlje
NK Publikum Celje0.873/40.952 1/20.84u0.964.081.663.400.881/40.941 0.80u1.00 02:15 28/10
NK Olimpija Ljubljana
Domzale1 3/40.781.042 3/40.75u1.051.179.405.503/40.900.921 1/41.05u0.75
VĐQG IrelandKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:45 28/10
Dundalk
Shamrock Rovers0.861 1/21.042 3/41.01u0.877.401.324.701.051/20.811 0.79u1.07
VĐQG RomaniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10
FC Otelul Galati
FC Unirea 2004 Slobozia1/20.801.062 0.96u0.881.804.062.951/40.960.903/40.84u1.00 02:00 28/10
FC Steaua Bucuresti
Rapid Bucuresti1/20.880.982 1/20.89u0.951.873.483.131/41.030.831 0.83u1.01
VĐQG Đan MạchKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10
Brondby IF
FC Copenhagen00.821.082 3/40.97u0.912.342.693.3000.851.011 1/41.16u0.72 20:00 27/10
Vejle
Lyngby00.821.082 1/21.08u0.802.392.743.1400.801.061 0.98u0.88 22:00 27/10
Viborg
Sonderjyske1/20.851.053 0.97u0.911.853.573.571/40.990.871 1/40.96u0.90 00:00 28/10
Midtjylland
Aarhus AGF1/21.040.862 3/40.94u0.942.043.223.331/41.170.711 1/41.17u0.71
VĐQG ArgentinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 090’+
Independiente Rivadavia
San Lorenzo01.510.581 1/25.26u0.111.05300.008.2001.360.631 1/27.69u0.05 01:00 28/10
CA Platense
Argentinos Juniors00.751.171 1/20.83u1.052.513.072.6500.791.071/20.76u1.11 03:15 28/10
Banfield
Racing Club0.901/41.002 0.97u0.913.242.202.9401.170.713/40.81u1.05 05:00 28/10
Boca Juniors
Deportivo Riestra1 0.930.972 1/40.95u0.931.476.303.741/40.711.173/40.66u1.25 07:15 28/10
Atletico Tucuman
Lanus3/41.050.852 1/41.11u0.781.784.373.201/40.861.003/40.71u1.17 07:15 28/10
Talleres Cordoba
Club Atletico Tigre3/41.020.882 1/41.08u0.801.824.283.151/40.950.913/40.71u1.17
VĐQG UAEKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:55 27/10
Al Bataeh
Al Nasr Dubai0.961 0.903 1/40.99u0.854.611.483.990.771/21.091 1/40.83u1.01 22:30 27/10
Shabab Al Ahli
Al-Sharjah1/40.791.073 1/41.01u0.831.913.003.501/41.080.781 1/40.85u0.99
VĐQG BelarusKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10
FK Isloch Minsk
Naftan Novopolock1 0.930.832 1/20.83u0.831.525.403.901/20.36u2.00 20:00 27/10
FK Vitebsk
FC Gomel1/20.900.862 1/20.91u0.771.923.603.301/20.36u2.00 22:00 27/10
Shakhter Soligorsk
FC Minsk0.861/40.902 1/20.94u0.743.052.223.051/20.40u1.75
VĐQG BoliviaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:00 28/10
Real Tomayapo
Always Ready1/40.930.912 1/40.93u0.892.173.003.2500.681.191 1.11u0.72 04:30 28/10
Club Guabira
Independiente Petrolero3/40.870.973 1.02u0.801.644.154.001/40.850.991 1/41.03u0.79 06:30 28/10
Jorge Wilstermann
Nacional Potosi1/21.010.832 1/40.81u1.012.003.303.351/41.130.721 1.01u0.81
Hạng 2 Thụy SĩKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:15 27/10
FC Wil 1900
Vaduz1/21.060.803 1.04u0.802.062.903.211/41.190.701 1/41.04u0.80 22:30 27/10
Thun
Schaffhausen1 0.990.872 3/40.98u0.861.504.893.691/40.701.191 0.69u1.17
Cúp Hoàng Đế Nhật BảnKết quảLịch thi đấu 11:05 27/10
Yokohama Marinos
Gamba Osaka01.090.832 3/40.84u1.062.712.353.4801.050.851 1/41.04u0.86 13:00 27/10
Vissel Kobe
Kyoto Sanga3/40.921.002 1/20.88u1.021.724.313.481/40.851.051 0.81u1.09
VĐQG Ba LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:15 27/10
Stal Mielec
Zaglebie Lubin00.910.992 1/20.96u0.922.502.583.1800.880.981 0.92u0.94 20:45 27/10
Jagiellonia Bialystok
Korona Kielce1/20.891.012 3/40.88u1.001.893.573.431/40.940.921 1/41.13u0.74 23:30 27/10
Widzew lodz
Gornik Zabrze1/40.851.052 3/41.04u0.842.163.073.191/41.190.701 0.77u1.09 02:15 28/10
Legia Warszawa
GKS Katowice3/40.930.972 1/20.86u1.021.684.393.601/40.791.071 0.80u1.06
VĐQG Na UyKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 27/10
Lillestrom
Odd Grenland3/40.881.022 3/40.86u1.021.684.293.671/40.821.061 1/41.13u0.76 23:00 27/10
Sandefjord
KFUM Oslo1/41.020.882 1/20.99u0.892.332.843.1300.761.131 0.90u0.98 23:00 27/10
Sarpsborg 08
Viking01.030.873 1/40.85u1.032.522.323.6500.970.911 1/21.13u0.76 23:00 27/10
Ham-Kam
Kristiansund BK1/20.881.022 3/40.94u0.941.883.603.441/40.990.891 1/41.16u0.74 23:00 27/10
Haugesund
Molde0.973/40.932 3/40.84u1.044.081.733.611.001/40.881 1/41.13u0.76 01:15 28/10
Brann
Tromso IL1 0.980.922 3/40.82u1.061.535.004.001/21.090.791 1/41.07u0.81
Cúp quốc gia GeorgiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi00.821.022 1/20.91u0.912.352.613.4500.841.001 0.88u0.94 18:00 27/10
Samtredia
FC Saburtalo Tbilisi0.811 1/41.033 0.89u0.935.301.454.500.901/20.941 1/40.88u0.94 21:00 27/10
Gagra Tbilisi
FC Kolkheti Poti1/41.000.842 1/21.02u0.802.222.833.3500.741.111 0.98u0.84
VĐQG HungaryKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10
Nyiregyhaza
ZalaegerzsegTE1/40.870.952 1/20.85u0.952.132.903.051/41.190.661 0.84u0.96 21:15 27/10
Paksi SE Honlapja
Kecskemeti TE1 0.970.852 3/40.92u0.881.504.833.711/40.721.111 0.70u1.11 23:45 27/10
Gyori ETO
Ferencvarosi TC0.901 0.922 3/40.92u0.884.981.483.761.191/40.661 0.75u1.05
VĐQG Hy LạpKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10
Asteras Tripolis
Olympiakos Piraeus0.881 1/41.002 1/20.82u1.046.101.413.990.891/20.971 0.81u1.05 23:00 27/10
Panathinaikos
Aris Thessaloniki1/20.900.982 1/40.83u1.031.903.653.121/41.030.831 0.93u0.93 02:00 28/10
PAOK Saloniki
OFI Crete1 1/20.841.043 0.86u1.001.267.405.003/41.010.851 1/40.92u0.94 02:30 28/10
Kallithea
Atromitos Athens00.980.902 1/40.79u1.072.572.483.0300.960.901 1.01u0.85
Hạng 2 ItaliaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10
Catanzaro
SudTirol1/40.990.912 0.98u0.902.133.542.8600.651.263/40.90u0.96 20:00 27/10
Frosinone
Pisa0.781/41.132 1/21.05u0.832.922.263.1601.130.741 1.06u0.80 20:00 27/10
Sampdoria
Mantova3/40.861.042 1/20.98u0.901.604.953.651/40.821.041 0.91u0.95
Hạng 2 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10
Malaga
Eibar00.881.022 1.04u0.842.562.742.8800.861.003/40.96u0.90 21:15 27/10
Deportivo La Coruna
Racing Santander00.930.972 1/20.97u0.912.522.573.1700.841.021 0.89u0.97 21:15 27/10
Elche
Burgos CF1/20.801.112 0.82u1.061.804.353.151/40.990.873/40.78u1.08 00:30 28/10
SD Huesca
Almeria01.090.812 1/41.00u0.882.782.403.0701.040.821 1.12u0.75 00:30 28/10
Albacete
Sporting Gijon1/41.020.882 1/40.88u1.002.362.873.0200.701.191 1.06u0.80 03:00 28/10
Granada CF
Levante1/21.080.822 1/20.96u0.922.083.263.181/41.110.761 0.87u0.99
Hạng 2 Bồ Đào NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10
SCU Torreense
Alverca1/40.930.952 1/40.97u0.892.133.083.0400.681.213/40.72u1.16 21:00 27/10
FC Felgueiras
Maritimo1/41.110.782 1/40.86u1.002.302.783.0400.731.141 1.11u0.76 22:30 27/10
Leixoes
Porto B1/20.920.962 1/20.98u0.881.923.523.161/41.030.831 0.92u0.94
Hạng 2 ĐứcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:30 27/10
Magdeburg
Hannover 9601.080.822 3/40.90u0.982.672.323.3701.000.881 1/41.14u0.75 18:30 27/10
Eintracht Braunschweig
Preuben Munster1/21.080.822 3/40.84u1.042.083.073.371/41.130.761 1/41.13u0.76 18:30 27/10
Darmstadt
SSV Ulm 18463/40.960.942 3/40.95u0.931.744.103.541/40.871.011 0.74u1.16
Hạng 2 Nhật BảnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 11:00 27/10
V-Varen Nagasaki
Kagoshima United3/40.861.063 1.04u0.861.724.443.931/40.861.041 1/41.09u0.81 12:00 27/10
Montedio Yamagata
Roasso Kumamoto1/40.950.972 3/40.98u0.922.212.993.3800.721.211 1/41.17u0.75 12:00 27/10
Renofa Yamaguchi
Ventforet Kofu00.960.962 1/21.06u0.842.602.603.2000.910.991 0.97u0.93 12:00 27/10
Tochigi SC
Shimizu S-Pulse0.941 0.982 1/20.92u0.985.801.523.950.731/21.201 0.86u1.04 12:00 27/10
Yokohama FC
Fagiano Okayama1/20.881.042 1/40.92u0.981.884.043.321/41.030.871 1.14u0.77 12:00 27/10
Blaublitz Akita
Oita Trinita00.851.072 0.88u1.022.522.833.0100.881.023/40.84u1.06 12:00 27/10
Thespa Kusatsu
Tokushima Vortis0.941/20.982 0.90u1.003.921.983.120.801/41.113/40.85u1.05 14:00 27/10
Ehime FC
Vegalta Sendai1.061/20.862 1/20.90u1.003.941.863.450.931/40.971 0.82u1.08
Hạng 2 Hà LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:15 27/10
Emmen
SC Telstar1/20.980.902 3/40.90u0.961.983.213.291/41.060.801 1/41.12u0.75 22:45 27/10
MVV Maastricht
Helmond Sport00.990.892 3/40.81u1.052.512.393.2800.990.871 1/41.06u0.80
VĐQG PeruKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 249’
Univ.Cesar Vallejo
Carlos Manucci1/20.990.853 1/21.11u0.7211.501.165.7000.371.881 1/24.16u0.10 01:00 28/10
Sport Boys
UTC Cajamarca1/20.681.192 1/40.83u0.991.674.553.551/40.841.001 1.02u0.80 01:00 28/10
Deportivo Union Comercio
Sporting Cristal0.931 3/40.913 1/41.03u0.799.201.225.700.923/40.921 1/40.86u0.96 03:15 28/10
Sport Huancayo
FBC Melgar0.813/41.032 1/40.70u1.134.001.783.450.871/40.971 1.02u0.80 06:00 28/10
Universitario De Deportes
Cienciano1 3/40.811.033 1.01u0.811.1811.506.003/40.860.981 1/40.95u0.87
VĐQG TunisiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 27/10
Sifakesi
Esperance Sportive Zarzis1 0.771.041 3/40.70u0.951.368.403.451/21.100.703/40.98u0.83 20:30 27/10
U.S.Monastir
E.Gawafel.S.Gafsa1 1/20.910.882 1/40.79u0.851.259.804.201/20.850.951 1.10u0.70 20:30 27/10
AS Slimane
US Ben Guerdane00.930.881 3/40.79u0.852.752.602.5000.930.883/41.03u0.78
Hạng nhất Ba LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 27/10
Wisla Plock
Wisla Krakow01.040.782 3/41.03u0.772.622.293.1001.020.801 0.75u1.05 23:00 27/10
Stal Stalowa Wola
Polonia Warszawa0.801/41.022 3/40.94u0.862.672.213.1601.050.771 0.70u1.11
Hạng 2 Nga (Nhóm A)Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 11:00 27/10
Dinamo Vladivostok
Salyut-Energia Belgorod3 0.80u0.841.524.603.65 11:00 27/10
SY Sakhalinsk
Zenit Penza2 3/40.88u0.761.693.703.45 11:00 27/10
SKA Khabarovsk II
Kvant Obninsk2 3/40.80u0.841.415.403.95 14:00 27/10
FK Yenisey-2 Krasnoyarsk
Torpedo Vladimir3 1/20.80u0.846.201.294.90 18:00 27/10
FC Tver
Spartak Moscow II3 1/20.77u0.877.601.225.40 18:00 27/10
Zenit-2 St.Petersburg
Irkutsk3 0.84u0.794.101.603.70 18:00 27/10
Znamya Truda
Dinamo Saint Petersburg3 0.92u0.732.012.953.30 18:00 27/10
Dinamo Makhachkala B
Spartak Nalchik3 1/40.90u0.743.151.744.10 20:00 27/10
Luki Energiya
Dynamo Vologda2 3/40.74u0.901.983.003.35 20:30 27/10
Baltika-BFU Kaliningrad
Chertanovo Moscow3 0.83u0.811.983.003.35
VĐQG QatarKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:30 27/10
Al-Wakra
Al-Sadd0.853/40.973 1/40.90u0.903.561.693.710.951/40.871 1/40.72u1.08 23:30 27/10
Al-Arabi SC
Qatar SC3/40.970.853 0.70u1.111.693.593.691/40.870.951 1/40.80u1.00 23:30 27/10
Al Duhail
Al-Garrafa1 1/41.020.803 1/20.85u0.951.454.614.271/20.920.901 1/20.95u0.85
VĐQG ParaguayKết quảXếp hạngLịch thi đấu 03:30 28/10
Olimpia Asuncion
Cerro Porteno0.751/41.072 0.92u0.882.822.322.8101.080.743/40.82u0.98 05:30 28/10
Guarani CA
Sportivo Luqueno1/40.751.052 1/40.90u0.741.953.603.001/40.980.831 1.03u0.78
Hạng 2 Hàn QuốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:00 27/10
Gimpo FC
Suwon Samsung Bluewings0.981/40.902 1/40.92u0.943.132.093.080.701/41.191 1.16u0.72 12:00 27/10
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan1/21.080.802 1/20.98u0.882.083.133.101/41.170.711 0.98u0.88 14:30 27/10
Gyeongnam FC
Seongnam FC1/40.861.022 1/20.87u0.992.033.123.241/41.130.741 0.88u0.98
Hạng 3 ĐứcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:30 27/10
Energie Cottbus
TSV 1860 Munchen1/40.901.003 0.97u0.912.142.923.421/41.190.701 1/40.98u0.88 21:30 27/10
VfB Stuttgart II
Erzgebirge Aue00.950.952 3/40.93u0.952.502.503.3000.950.911 1/41.19u0.70 01:30 28/10
SV Waldhof Mannheim
SV Wehen Wiesbaden1/41.050.852 3/40.93u0.952.232.823.3400.731.141 0.71u1.17
VĐQG EcuadorKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:30 27/10
Macara
Cumbaya FC1 0.950.872 1/40.84u0.961.475.403.541/40.591.291 1.02u0.78 01:00 28/10
CD El Nacional
Orense SC3/41.050.772 1/40.93u0.871.724.043.181/40.950.873/40.65u1.17 03:30 28/10
Barcelona SC(ECU)
Delfin SC3/40.840.982 1/40.80u1.001.584.653.391/40.811.011 1.05u0.75
VĐQG VenezuelaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:00 28/10
Carabobo FC
Estudiantes Merida FC1/20.960.762 1/40.83u0.891.953.153.151/41.060.661 1.01u0.71 06:30 28/10
Deportivo La Guaira
Monagas SC00.750.972 1/20.95u0.772.262.543.2000.770.951 0.91u0.81
VĐQG SerbiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 28/10
FK Napredak Krusevac
Backa Topola0.841 0.982 1/21.00u0.805.201.493.561.171/40.671 1.00u0.80 02:00 28/10
Radnicki Nis
Mladost Lucani1/20.850.972 3/40.90u0.901.853.413.251/41.010.811 1/41.05u0.75
Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:30 27/10
Bandirmaspor
Sakaryaspor1/20.920.902 1/20.90u0.901.923.363.101/41.040.781 0.90u0.90 20:00 27/10
Erzurum BB
Keciorengucu1/20.920.902 1/41.00u0.801.923.552.961/41.040.783/40.70u1.11 20:00 27/10
Amedspor
Pendikspor1/40.970.852 1/20.95u0.852.162.823.0700.721.111 0.98u0.82 23:00 27/10
Istanbulspor
Boluspor3/41.000.822 1/20.92u0.881.694.003.321/40.970.851 0.90u0.90
Hạng 2 MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 178’
Tlaxcala FC
Venados FC00.801.082 1/21.00u0.863.744.201.6200.701.211/25.55u0.06 10:00 27/10
CSyD Dorados de Sinaloa
Atletico La Paz1/20.990.852 3/40.92u0.901.993.203.271/41.040.801 0.67u1.17 01:00 28/10
Leones Negros
Celaya FC1/40.920.902 1/20.95u0.852.102.913.0900.621.251 0.90u0.90 05:00 28/10
Alebrijes de Oaxaca
Tepatitlan de Morelos0.901/40.923 1.05u0.752.802.083.2701.200.651 1/41.05u0.75
Hạng 2 Thụy ĐiểnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10
FBK Karlstad
Friska Viljor FC1 1/40.870.913 1/40.77u1.011.365.004.201/20.870.911 1/21.00u0.78 19:00 27/10
Taby
Vasalunds IF0.803/40.983 0.90u0.883.511.683.440.801/40.981 1/40.90u0.88 19:00 27/10
Eskilsminne IF
Falkenberg0.913/40.872 1/20.93u0.854.171.593.300.911/40.871 0.93u0.85 19:00 27/10
FC Rosengard
Lunds BK0.801/20.982 3/40.91u0.872.961.983.050.701/41.081 0.63u1.17 21:30 27/10
AFC Eskilstuna
Pitea IF3/40.880.903 0.74u1.041.613.673.581/40.880.901 1/40.74u1.04 22:00 27/10
IFK Stocksund
FC Stockholm Internazionale0.951 1/20.833 1/40.78u1.005.801.274.670.753/41.031 1/20.98u0.80 22:00 27/10
BK Olympic
Torslanda IK1/40.830.952 1/20.74u1.041.982.903.101/41.080.701 0.74u1.04
Hạng 2 Ba LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10
Hutnik Krakow
Olimpia Elblag1/20.850.913 0.88u0.761.803.353.501/41.030.781/20.29u2.50 20:00 27/10
Zaglebie Lubin B
GKS Jastrzebie01.000.762 3/40.89u0.752.552.303.2000.980.831/20.36u2.00 20:00 27/10
Rekord Bielsko-Biala
Skra Czestochowa1/20.731.032 1/20.66u1.011.693.903.451/40.930.881/20.33u2.25 01:35 28/10
Chojniczanka Chojnice
Polonia Bytom0.781/40.982 1/20.78u0.862.752.133.2001.030.781/20.36u2.00
Hạng 2 Hy LạpKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 27/10
PAOK Saloniki B
Pas Giannina00.900.902 1/20.92u0.763.052.163.1000.900.901 0.90u0.90 18:00 27/10
Chania Kissamikos
AEK Athens B3/40.781.032 1/40.86u0.811.595.403.501/40.781.033/40.70u1.10 20:00 27/10
Ethnikos Neou Keramidiou
Niki Volou0.801/41.002 0.92u0.763.152.302.8501.050.753/40.83u0.98 20:00 27/10
Panargiakos
Egaleo Athens00.820.972 1/40.95u0.732.552.702.9500.850.951 1.08u0.73 22:00 27/10
Ilioupoli
Kalamata AO00.950.852 0.94u0.712.852.372.8500.950.853/40.85u0.95
Hạng 2 SloveniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10
Dravinja
NK Brinje Grosuplje00.910.882 1/40.72u0.932.462.473.0500.930.881 1.08u0.73 20:00 27/10
NK Svoboda Ljubljana
Tabor Sezana0.871 0.923 0.87u0.774.701.493.901.051/40.751 1/41.03u0.78
VĐQG UkraineKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10
FC Livyi Bereh
Zorya1.031/40.832 0.85u0.993.302.012.920.701/41.193/40.84u1.00 20:30 27/10
Veres
FC Vorskla Poltava00.890.972 1/40.97u0.872.452.552.9300.890.973/40.72u1.13 23:00 27/10
Dynamo Kyiv
FC Shakhtar Donetsk1/40.990.872 1/40.99u0.852.172.912.9500.711.173/40.72u1.13
hạng nhất SécKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:15 27/10
MFK Karvina B
Zlin B1/40.850.943 0.76u0.881.972.853.5500.731.081 1/40.93u0.88 16:15 27/10
Chlumec nad Cidlinou
Mlada Boleslav B1 0.920.873 0.76u0.881.544.203.901/40.850.951 1/40.98u0.83 16:15 27/10
Admira Praha
Slovan Velvary0.931/40.862 3/40.74u0.902.901.993.400.701/41.101 1/41.03u0.78 16:15 27/10
Slovan Liberec II
Teplice B3/40.910.883 0.85u0.791.663.653.801/40.880.931 1/40.98u0.83 16:15 27/10
Dukla Praha B
Taborsko Akademie00.910.883 0.78u0.862.412.353.3500.781.031 1/41.00u0.80 16:15 27/10
Slovacko II
Unicov1/40.960.843 0.93u0.722.122.703.4000.850.951 1/41.05u0.75 16:15 27/10
Hradec Kralove B
Sokol Brozany0.821/40.982 3/40.80u0.842.602.203.3001.150.681 0.73u1.08 16:30 27/10
Viktoria Plzen B
SK Motorlet Praha1 3/40.900.893 1/20.83u0.811.227.605.403/40.900.901 1/20.98u0.83 20:30 27/10
TJ Start Brno
Blansko1/21.000.802 1/20.57u1.161.933.003.451/41.100.701 1/41.03u0.78 20:30 27/10
Sokol Hostoun
Bohemians1905 B1/40.950.853 0.89u0.752.142.653.4000.751.051 1/41.05u0.75 20:30 27/10
Povltava FA
FK Chomutov1 1/40.900.903 1/40.79u0.851.514.304.101/20.980.831 1/40.78u1.03
VĐQG MalaysiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:15 27/10
Selangor
Johor Darul Takzim1.001 1/40.803 0.79u0.887.001.344.800.951/20.851 1/40.98u0.83
Hạng 4 Đan MạchKết quảLịch thi đấu 19:00 27/10
Middelfart G BK U19
SfB Oure0.851 1/40.954 1/21.14u0.584.201.564.600.831/20.981 3/40.98u0.83 20:00 27/10
Ringkobing
Viby IF3/40.801.003 1/20.90u0.751.614.104.201/40.830.981 1/21.00u0.80 20:00 27/10
Esbjerg 2
B 1909 Odense3 1/20.95u0.705.801.404.70
VĐQG KazakhstanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:00 27/10
FC Shakhtyor Karagandy
Kyzylzhar Petropavlovsk0.781/21.042 1/21.04u0.763.142.043.010.721/41.111 1.04u0.76 20:00 27/10
Turan Turkistan
Kaisar Kyzylorda0.841/40.922 1/40.82u0.852.902.313.1001.100.701/20.44u1.63 20:00 27/10
Lokomotiv Astana
FK Aktobe Lento3/40.761.002 1/40.74u0.941.585.203.601/40.801.001/20.40u1.75
VĐQG CanadaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 03:00 28/10
Forge FC
Cavalry FC00.880.922 1/20.92u0.722.452.433.05
Hạng nhất LatviaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10
Valmieras FK II
Skanstes SK00.930.883 0.83u0.812.422.303.4500.930.881 1/41.00u0.80 23:00 27/10
FK Smiltene BJSS
Super Nova1.002 1/40.803 3/40.89u0.7513.001.096.400.831 0.981 1/20.98u0.83
Hạng 2 CroatiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:50 27/10
HNK Vukovar 91
Radnik Sesvete3/40.810.992 0.75u0.901.555.003.401/40.801.003/40.78u1.03 20:00 27/10
NK Croatia Zmijavci
NK Orijent Rijeka1/40.830.971 1/20.46u1.402.053.402.801/41.300.603/40.90u0.90
Portugal U19 League BKết quảLịch thi đấu 22:00 27/10
Vitoria FC Setubal U19
Comercio Industria U1901.000.802 3/40.83u0.982.552.303.5000.980.831 1/41.08u0.73
VĐQG Mỹ nữKết quảLịch thi đấu 04:00 28/10
Spokane Zephyr (W)
Tampa Bay Sun (W)00.850.942 1/21.00u0.802.452.553.1300.850.951 0.98u0.83
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10
Isparta 32 Spor
Kirklarelispor00.801.002 0.77u0.872.552.552.8500.830.983/40.83u0.98 19:00 27/10
Iskenderun FK
Karaman Belediyesi Spor1 1/41.010.832 1/20.82u1.001.406.004.201/21.020.821 0.79u1.03
Hạng 2 HungaryKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10
Bekescsaba
Budapest Honved0.811/40.992 1/20.85u0.792.752.173.1501.050.751 0.95u0.85 19:00 27/10
Kazincbarcika
Szeged Csanad1/41.050.762 0.72u0.932.282.802.9000.781.033/40.75u1.05 19:00 27/10
Szentlorinc SE
Kisvarda FC0.951/40.842 1/20.81u0.832.952.033.2001.200.651 0.85u0.95 23:00 27/10
BVSC Zuglo
Dafuji cloth MTE1/41.000.802 1/40.88u0.762.332.702.8500.731.083/40.73u1.08 23:00 27/10
Csakvari TK
Tatabanya1/20.880.932 3/40.89u0.751.773.253.601/41.030.781 0.85u0.95 23:00 27/10
SOROKSAR
FC Ajka1/21.030.782 1/40.72u0.922.122.853.051/41.150.681 1.00u0.80
Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng KôngKết quảLịch thi đấu 14:00 27/10
LeeMan
North District FC2 1/20.890.853 3/40.79u0.951.099.806.601 0.641.111 3/41.04u0.70 17:30 27/10
Eastern A.A Football Team
Southern District1/20.920.872 1/20.83u0.971.873.503.401/41.030.781 0.78u1.03
Hạng Nhất Argentina Kết quảLịch thi đấu 02:00 28/10
Unidos de Olmos
Progreso de Brandsen3/40.930.882 0.85u0.951.674.333.601/40.900.903/40.80u1.00 02:00 28/10
CA Libertad
Argentino Mendoza00.850.952 1/40.93u0.882.452.553.2000.850.951 1.10u0.70 02:00 28/10
Atletico Concepcion
Deportivo Graneros1/40.801.002 0.83u0.982.053.403.101/41.250.633/40.80u1.00 02:00 28/10
Don Bosco Parana
Martin Fierro1 0.880.932 1/20.90u0.901.505.253.901/40.731.081 0.88u0.93 03:00 28/10
CA Central Argentino
CA Argentinos de Termas1 0.900.902 1/41.00u0.801.506.003.751/40.731.083/40.73u1.08 03:00 28/10
Sportivo Penarol
CA Juventud Alianza00.751.052 1/40.93u0.882.452.883.0000.781.031 1.10u0.70 03:00 28/10
Talleres de Perico
Monterrico San Vicente3/40.801.002 1.00u0.801.605.003.601/40.751.053/40.90u0.90 03:00 28/10
CA Quilmes Villa Allende
CA Camioneros Cordoba00.900.902 1/41.00u0.802.502.503.2000.900.903/40.73u1.08 03:00 28/10
Ferrocarril del Estado
AD Juventud Esperanza1/20.930.882 0.80u1.001.853.503.401/41.080.733/40.78u1.03 03:00 28/10
Escuela Presidente Roca
Club Nautico Rumipal1/40.801.002 0.90u0.902.053.303.201/41.250.633/40.83u0.98 03:00 28/10
Lujan de Cuyo
Club Municipal Godoy Cruz1 0.801.002 1/21.00u0.801.447.003.801/21.080.731 0.98u0.83 05:30 28/10
Ben Hur Rafaela
CA Trinidad1/20.900.902 0.90u0.901.854.103.251/41.080.733/40.83u0.98 05:45 28/10
Club Sportivo 9 de Julio
Alianza Jesus Maria1/40.801.002 0.93u0.882.053.403.201/41.250.633/40.85u0.95 06:00 28/10
Racing Olavarria
Huracan de Tres Arroyos1/20.801.002 0.80u1.001.804.003.601/40.830.983/40.78u1.03 06:00 28/10
Gimnasia y Esgrima Tandil
Embajadores1/40.801.002 0.93u0.882.053.403.251/41.250.633/40.85u0.95 06:00 28/10
Alumni Villa Maria
DYC Union Oncativo1/20.830.982 0.90u0.901.804.103.251/40.850.953/40.83u0.98
Cúp khu vực Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 27/10
CD Badajoz B
SC La Garrovilla0.781/41.032 1/20.80u1.002.752.253.2501.030.781 0.80u1.00 17:15 27/10
San Tirso
AD Mino00.900.902 1/40.85u0.952.502.503.2000.900.901 1.08u0.73 17:30 27/10
Montilla CF
Isla Cristina FC1/20.850.952 1/20.80u1.001.803.603.601/41.030.781 0.78u1.03 18:00 27/10
CD Puerto Cruz
Tenerife C0.981/40.832 3/40.95u0.852.752.004.000.651/41.201 0.73u1.08 21:30 27/10
UE Valls
CF Lloret1/41.030.782 1/20.80u1.002.252.753.2500.781.031 0.80u1.00 21:30 27/10
Zalla
CD Indautxu3/40.980.832 3/41.00u0.801.733.753.751/40.950.851 0.78u1.03 22:00 27/10
Sodupe UC
Santutxu FC00.900.902 1/40.88u0.932.502.503.2000.900.901 1.08u0.73
VĐQG IranKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:45 27/10
Foolad Khozestan
Sepahan0.791/21.052 0.97u0.853.552.043.050.671/41.203/40.88u0.94
Nữ Paulista Brazil Kết quảLịch thi đấu 19:30 27/10
Alianca FC Nữ
Atletico Goianiense Nữ00.801.003 1/40.87u0.832.332.603.9000.830.981 1/40.85u0.95 01:00 28/10
Cruzeiro MG Nữ
America Mineiro Nữ1 1/40.900.903 0.83u0.811.356.403.951/20.950.851 1/41.00u0.80
Hạng 2 SlovakiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:30 27/10
STK Samorin
Humenne1/40.830.972 3/40.86u0.771.993.053.251/41.200.651 0.73u1.08 16:30 27/10
Slovan Bratislava B
Tatran Presov0.851 0.942 3/40.89u0.754.901.493.751.031/40.781 0.78u1.03 16:30 27/10
MSK Zilina B
Tatran LM0.991/40.813 0.91u0.742.901.973.500.681/41.151 1/41.05u0.75
Portugal Liga 3Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10
Lusitania FC
Clube Desportivo Trofense3/41.070.752 1/40.85u0.951.743.923.191/41.010.813/40.63u1.20 18:30 27/10
Sporting Braga II
Sanjoanense3/40.711.052 1/40.73u0.911.544.903.501/40.781.031 1.03u0.78 22:00 27/10
FC Caldas
Dezembro1/20.800.962 1/40.81u0.821.763.603.301/41.030.781 1.10u0.70 22:00 27/10
Amarante
Vilaverdense3/40.691.072 1/20.90u0.751.524.803.501/40.781.031 0.98u0.83 00:30 28/10
Academica Coimbra
CF Os Belenenses1/40.970.852 1/40.83u0.972.172.873.0100.711.123/40.62u1.21
Portugal Campeonato NacionalKết quảLịch thi đấu 18:00 27/10
Machico
Gondomar00.850.952 0.91u0.732.602.602.6500.850.953/40.90u0.90 21:30 27/10
Beira Mar
Maritimo B1 0.930.882 1/40.93u0.881.455.803.601/40.731.081 1.10u0.70 22:00 27/10
Marinhense
Arronches e Benfica3/40.850.952 0.85u0.951.555.203.201/40.850.953/40.80u1.00 22:00 27/10
Louletano
Grupo Desp Lagoa1 0.900.902 1/40.80u1.001.445.603.601/40.731.081 1.03u0.78 22:00 27/10
Peniche
Mortagua3/40.830.982 1/40.95u0.851.544.903.351/40.830.983/40.70u1.10 22:00 27/10
Camacha
AD Marco 091.001/40.802 1/41.00u0.803.301.963.000.631/41.253/40.73u1.08 22:00 27/10
Lusitano GC Moncarapachense
Moura3/40.900.902 1/20.95u0.851.604.303.401/40.900.901 0.93u0.88 22:00 27/10
FC Alpendorada
Salgueiros00.930.882 1/41.00u0.802.552.422.9500.930.883/40.73u1.08 22:00 27/10
Estrela de Vendas Novas
FC Serpa0.901 1/40.902 3/40.95u0.855.601.354.300.801/21.001 0.73u1.08 22:00 27/10
Sintrense
Estrela Amadora B3/40.850.952 1/40.90u0.901.564.803.351/40.850.951 1.10u0.70 22:00 27/10
Guarda FC
U. Lamas01.000.802 0.90u0.902.652.392.8500.980.833/40.83u0.98 22:00 27/10
Pombal
Alcains00.830.982 0.83u0.982.442.552.8500.850.953/40.80u1.00 22:00 27/10
Brito SC
Rebordosa1/41.000.802 1/41.00u0.802.222.752.9500.731.083/40.73u1.08 22:00 27/10
Leca
CD Cinfaes1/20.850.952 0.85u0.951.744.003.051/41.050.753/40.80u1.00 22:00 27/10
Fabril Barreiro
Lusitano Evora0.951 1/40.852 1/40.93u0.887.201.304.100.831/20.981 1.10u0.70 22:00 27/10
GD Braganca
Paredes01.050.752 1/20.91u0.732.652.223.1001.030.781 0.98u0.83 22:00 27/10
Benfica C.Branco
Marialvas1/20.950.852 1/41.00u0.801.853.553.051/41.100.703/40.73u1.08 22:00 27/10
GD Joane
Limianos1/40.900.902 1/21.00u0.802.062.903.1000.681.151 0.98u0.83 22:00 27/10
SC Regua
Coimbroes1/40.801.002 1/40.90u0.901.953.203.051/41.200.651 1.10u0.70 22:00 27/10
Barreirense
Operario Desportivo00.850.952 1/40.95u0.852.472.452.9500.850.953/40.70u1.10 22:00 27/10
Vianense
Atletico Arcos1/40.801.002 1/41.00u0.801.963.303.001/41.250.633/40.73u1.08 22:00 27/10
Sertanense FC
Fatima1/41.000.802 1/40.95u0.852.132.903.0000.731.083/40.70u1.10 22:00 27/10
Vila Real
Dumiense1 1/20.900.902 1/21.00u0.801.229.404.501/20.850.951 0.98u0.83 22:00 27/10
Comercio Industria
Amora FC0.851/20.952 1/21.00u0.803.401.843.200.731/41.081 0.98u0.83 22:00 27/10
Vitoria Guimaraes B
Os Sandinenses1 1/40.900.902 1/40.83u0.981.297.804.001/21.000.801 1.05u0.75 22:00 27/10
FC Alverca B
Pero pinheiro3/40.801.002 0.74u0.901.525.203.301/40.830.983/40.80u1.00 22:00 27/10
Uniao de Coimbra
O.Elvas0.851/20.952 1/40.95u0.853.501.843.100.731/41.083/40.70u1.10
Hạng 2 MarốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 28/10
OCK Olympique de Khouribga
Yacoub El Mansour1/40.781.032 0.72u0.931.953.303.001/41.200.653/40.78u1.03
VĐQG Phần LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10
Lahti
Jaro1/40.741.082 1/21.00u0.801.923.333.131/41.130.701 0.98u0.82
Giải Danh dự ArubaKết quảLịch thi đấu 05:00 28/10
SV Estrella
Racing Club Aruba0.872 0.924 0.78u0.908.501.206.000.983/40.831 3/40.98u0.83
Hạng 2 ÁoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:30 27/10
SV Horn
St.Polten0.903/40.983 1.06u0.803.951.683.630.991/40.871 1/41.06u0.80
Belgium Second Amateur DivisioKết quảLịch thi đấu 21:00 27/10
Olsa Brakel
Sparta Petegem1/20.880.933 1/40.85u0.951.832.904.5000.731.081 1/40.80u1.00
VĐQG MaltaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10
Naxxar Lions
Marsaxlokk FC0.721 1.022 1/20.86u0.784.901.523.450.981/40.831/20.36u2.00 00:30 28/10
Mosta FC
St. Patrick FC1/40.641.112 1/20.90u0.751.853.403.151/41.080.731/20.36u2.00
Hạng nhất BosniaKết quảLịch thi đấu 19:30 27/10
FK Gornji Rahic
FK Radnik Hadzici00.781.032 1/40.86u0.772.252.653.1500.801.003/40.70u1.10
Hạng 3 CroatiaKết quảLịch thi đấu 18:00 27/10
GAJ Mace
NK Dinamo Odranski Obrez1 0.880.932 3/40.80u1.001.534.504.201/40.731.081 1/41.05u0.75 20:00 27/10
NK DINAMO PREDAVAC
Granicar Kotoriba00.980.833 1/40.95u0.852.402.254.0000.950.851 1/40.85u0.95 20:00 27/10
NK Bedem Ivankovo
NK Granicar Zupanja1/20.801.003 1.00u0.801.753.753.701/40.980.831 1/41.03u0.78 20:30 27/10
Bistra
NK Maksimir1/40.830.982 3/40.90u0.902.003.003.501/41.150.681 0.70u1.10
Argentina Prim C MetropolitanaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 28/10
Sportivo Italiano
Sportivo Dock Sud1/21.060.682 0.90u0.782.063.552.9000.601.301/20.53u1.38 01:00 28/10
Villa Dalmine
Canuelas FC1/20.770.971 3/40.78u0.891.764.902.951/40.950.851/20.57u1.30 01:00 28/10
Villa San Carlos
Flandria00.960.781 3/40.82u0.852.852.552.7000.950.851/20.62u1.20 01:00 28/10
Liniers
UAI Urquiza1/40.880.862 0.84u0.832.213.252.8500.651.201/20.50u1.50 02:00 28/10
Ferrocarril Midland
Deportivo Merlo1/40.780.961 3/40.72u0.962.043.652.901/41.100.701/20.57u1.30
VĐQG NigeriaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10
Nasarawa United
Kano Pillars3/40.801.002 0.88u0.791.566.003.401/40.830.983/40.90u0.90 22:00 27/10
Enyimba
Ikorodu United1 1/21.000.802 1/40.83u0.841.2511.004.601/20.900.901 1.10u0.70 22:00 27/10
Kwara United
Enugu Rangers International1/20.830.982 1.05u0.751.804.203.101/41.030.783/40.95u0.85 22:00 27/10
Plateau United
Sunshine Stars FC3/40.900.902 0.82u0.851.675.003.201/40.900.903/40.90u0.90 22:00 27/10
Rivers United
El Kanemi Warriors1 1/20.850.952 1/20.90u0.781.2212.004.901/20.830.981 1.03u0.78 22:00 27/10
Shooting Stars SC
Akwa United3/40.880.932 1/40.85u0.821.634.903.401/40.880.933/40.73u1.08
Kenya Super LeagueKết quảLịch thi đấu 17:00 27/10
Vihiga United
Luanda Villa SC0.851/40.952 1/41.00u0.803.102.203.0001.150.683/40.73u1.08
Mexico Liga MX U19 FemenilKết quảLịch thi đấu 22:00 27/10
Atlas U19 (W)
Atletico San Luis U19 (W)01.000.802 1/41.00u0.802.632.383.2500.980.833/40.73u1.08 23:00 27/10
Mazatlan FC U19 (W)
Santos Laguna U19 (W)0.931/20.882 1/20.80u1.003.201.834.000.781/41.031 0.78u1.03 00:00 28/10
Pachuca U19 (W)
Club America U19 (W)00.850.952 3/40.88u0.932.402.503.4000.850.951 0.70u1.10
Giải hạng Hai LitvaKết quảLịch thi đấu 18:00 27/10
FK Zalgiris Vilnius B
Silute1 1/20.850.954 0.86u0.771.295.805.201/20.801.001 3/41.03u0.78
Mỹ NPSLKết quảLịch thi đấu0 - 073’
Northern Colorado
Forward Madison FC00.601.311/20.88u0.943.254.701.6600.731.121/24.16u0.060 - 075’
Spokane Velocity
Knoxville troops00.820.971/20.73u0.923.803.831.7101.080.731 1.10u0.70 05:00 28/10
117 FC Academy
North Miami Island Soccer Academy0.981/20.833 1/20.88u0.933.301.804.000.831/40.981 1/21.00u0.80
Hạng Nhất Đan MạchKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10
Hobro
Fredericia1/41.030.853 0.94u0.922.192.693.4000.761.111 1/40.94u0.92
Hạng 2 Costa RicaKết quảLịch thi đấu1 - 078’
Limon FC
FC Aserri00.551.331 1/20.95u0.851.1329.004.2300.521.381/23.70u0.132 - 040’
AD Cofutpa
AD Grecia00.820.972 3/40.96u0.842.403.012.7700.850.951/21.66u0.40 00:00 28/10
International San Carlos
Quepos Cambute FC1/20.880.933 0.91u0.761.763.703.651/41.030.781 1/41.05u0.75 00:00 28/10
AD Sarchi
Jicaral00.781.032 3/40.80u0.872.322.603.4500.801.001 1/41.08u0.73 02:00 28/10
AD Cariari Pococi
Futbol Consultants Moravia3/40.830.982 1/20.88u0.791.594.803.651/40.830.981 0.93u0.88 04:00 28/10
Antioquia FC
Escorpiones Belen0.801/21.002 3/40.80u1.003.201.943.550.701/41.101 1/41.05u0.75
Hạng 2 UgandaKết quảLịch thi đấu 21:00 27/10
MYDA FC
Paidha Black Angels1/40.950.852 0.80u1.002.153.203.0000.681.153/40.78u1.03 21:00 27/10
Busoga United
Kiyinda Boys1/20.850.952 1/41.00u0.801.804.103.201/41.050.753/40.73u1.08 21:00 27/10
Gaddafi FC
FC Calvary3/40.801.002 1/40.98u0.831.604.753.601/40.830.983/40.70u1.10
Trẻ Ba Lan Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 27/10
Stal Rzeszow Youth
Slask Wroclaw U210.981/40.833 1/20.68u0.983.001.963.950.731/41.081 1/20.88u0.93 20:30 27/10
Warta Poznan Youth
Zaglebie Lubin (Youth)1.011 0.813 1/20.85u0.794.801.504.500.781/21.031 1/21.03u0.78
Spain Primera Division RFEFKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 27/10
Osasuna B
CD Lugo00.980.842 1/40.95u0.852.592.422.9300.950.873/40.65u1.17 17:00 27/10
Real Madrid Castilla
Algeciras1/20.870.952 1/41.05u0.751.873.712.971/41.020.803/40.75u1.05 17:00 27/10
Villarreal B
Real Murcia1/41.050.772 0.98u0.822.292.872.8000.721.113/40.90u0.90 17:00 27/10
Andorra FC
Real Sociedad B3/41.020.802 0.92u0.881.694.473.061/40.970.853/40.85u0.95 20:30 27/10
SD Tarazona
SD Amorebieta1/21.090.732 1.03u0.772.093.302.761/41.110.723/40.95u0.85 20:30 27/10
Recreativo Huelva
AD Alcorcon1/41.040.782 1/41.05u0.752.262.812.9100.721.113/40.73u1.07 23:30 27/10
Antequera CF
Atletico Sanluqueno1/20.870.952 1/41.00u0.801.873.692.981/41.020.803/40.70u1.11 23:30 27/10
Cultural Leonesa
Ponferradina1/21.070.751 3/40.74u1.062.073.372.761/41.130.703/41.01u0.79 01:30 28/10
Zamora CF
Sestao1/20.771.052 0.90u0.901.774.192.971/40.970.853/40.85u0.95 01:30 28/10
Barcelona B
Barakaldo CF1/40.920.902 1/40.95u0.852.123.002.9700.621.253/40.65u1.17 01:30 28/10
Merida AD
CD Alcoyano1/41.070.752 0.90u0.902.322.812.8200.771.053/40.85u0.95
Hạng 3 Hy LạpKết quảLịch thi đấu 15:30 27/10
Asteras Stavros
Hellas Syrou01.050.752 1/40.98u0.832.702.303.2501.030.783/40.70u1.10
Hạng 4 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 15:00 27/10
Murcia B
EG El Palmar1/40.900.902 1/40.77u0.872.003.153.1000.651.201 1.10u0.70 15:00 27/10
UCAM Murcia CF B
CD Plus Ultra2 1.000.803 0.76u0.881.1611.005.403/40.900.901 1/40.95u0.85 16:15 27/10
Santurtzi CD
UD Aretxabaleta00.801.002 1/40.88u0.762.442.553.0000.830.983/40.70u1.10 16:30 27/10
CF Trival Valderas
CD Canillas1 1.000.802 1/40.91u0.741.515.403.451/40.781.033/40.70u1.10 16:30 27/10
Athletic Torrellano
UD Castellonense1/41.000.802 1/40.79u0.852.232.802.9500.751.051 1.08u0.73 16:30 27/10
RCD Carabanchel
Rayo Vallecano B1/41.000.802 1/40.80u0.842.202.803.0500.751.051 1.08u0.73 16:30 27/10
CD El Alamo
RSD Alcala Henares0.901 1/40.902 1/20.77u0.877.001.324.100.801/21.001 0.83u0.98 16:30 27/10
Parla Escuela
Cala Pozuelo1.001/40.802 1/40.78u0.863.052.063.100.651/41.201 1.08u0.73 17:00 27/10
CDF Tres Cantos
Leganes B1/41.000.802 1/40.85u0.792.202.753.1000.731.083/40.70u1.10 17:00 27/10
UD Levante B
CD Roda1/40.830.982 1/40.86u0.782.083.102.951/41.250.631 1.03u0.78 17:00 27/10
Arroyo Club Polideportivo
Puebla Calzada3/41.000.802 1/40.90u0.741.684.303.201/40.980.833/40.73u1.08 17:00 27/10
CD Calamonte
CD Diocesano0.901/40.902 1/40.87u0.773.052.083.0501.150.683/40.70u1.10 17:00 27/10
CF Badalona B
CE Atletic Lleida 20191/20.900.902 1/40.88u0.761.803.703.151/41.050.753/40.70u1.10 17:00 27/10
Girona B
CF Montanesa1 0.850.952 1/40.73u0.911.426.003.701/40.701.101 1.03u0.78 17:00 27/10
CD Berceo
CD Arnedo0.801/41.002 3/40.90u0.752.652.203.2001.050.751 0.83u0.98 17:00 27/10
CP San Cristobal
Fundacio Esportiva Grama1/40.801.002 1/40.88u0.762.053.153.0000.651.203/40.75u1.05 17:00 27/10
Atletico Malagueno
Torredonjimeno1 1/40.930.882 1/20.87u0.771.356.603.951/21.000.801 0.93u0.88 17:00 27/10
CF Reus Deportiu
CE Manresa1/40.801.001 3/40.77u0.872.053.452.751/41.250.633/40.85u0.95 17:00 27/10
Pena Balsamaiso CF
UD Logrones B0.951 0.852 3/40.92u0.735.601.433.901.101/40.701 0.80u1.00 17:00 27/10
Atletico Mancha real
Motril0.951/20.852 1/20.87u0.773.351.893.200.781/41.031 0.98u0.83 17:00 27/10
Olivenza FC
CF Trujillo00.880.932 1/40.86u0.782.652.333.0000.880.933/40.70u1.10 17:15 27/10
Mijas Las Lagunas
Atletico Porcuna CF3/41.000.802 1/20.87u0.771.703.953.351/40.980.831 0.98u0.83 17:30 27/10
CD Montijo
Moralo CP1/41.000.802 1/20.78u0.862.182.753.1500.751.051 0.88u0.93 17:30 27/10
UD Santa Marta
Burgos Promesas00.850.952 1/40.84u0.792.442.503.0000.850.953/40.70u1.10 17:45 27/10
UE Tona
CE Europa B2 1/40.84u0.791.773.853.20 17:45 27/10
AD Siete Villas
SD Revilla00.950.852 1/20.87u0.772.502.373.1000.950.851 0.98u0.83 18:00 27/10
CD Marchamalo
Quintanar Del Rey0.803/41.002 0.95u0.704.501.713.000.831/40.983/40.73u1.08 18:00 27/10
Viveiro CF
CD Estradense0.881/40.932 0.69u0.963.451.933.0001.150.683/40.75u1.05 18:00 27/10
Las Palmas Atletico
CD Buzanada1 1/20.950.852 1/20.84u0.801.2011.004.701/20.850.951 0.93u0.88 18:00 27/10
Valdepenas
CD Tarancon0.801/41.002 0.79u0.853.052.152.9001.080.733/40.83u0.98 18:00 27/10
Conil CF
La Palma3/40.980.832 1/40.87u0.771.535.203.401/40.950.853/40.70u1.10 18:00 27/10
Albacete B
CP Villarrobledo1 0.850.952 1/40.80u0.841.426.203.651/40.701.101 1.10u0.70 18:00 27/10
Cazalegas
CD Villacanas2 1/21.25u0.572.302.902.80 18:00 27/10
Alaves C
Portugalete2 1/20.92u0.726.001.453.50 18:00 27/10
Condal CF
CD Roces3/40.900.902 0.77u0.871.674.403.151/41.000.803/40.83u0.98 18:00 27/10
CD Covadonga
SD Lenense1 1/40.900.902 1/20.93u0.721.327.204.001/21.000.801 0.98u0.83 18:00 27/10
FC L
CF Peralada2 1/40.87u0.771.993.253.05 18:00 27/10
EI San Martin
Real Oviedo B1.033/40.782 1/20.90u0.745.001.513.551.001/40.801 0.90u0.90 18:00 27/10
CD Pozoblanco
Cordoba B2 0.76u0.882.133.252.75 18:00 27/10
Sporting de Gijon B
CD Praviano1 3/40.900.902 1/20.93u0.721.1514.005.003/41.030.781 1.05u0.75 18:00 27/10
UC Ceares
CD Mosconia01.000.802 1/40.84u0.802.552.393.0000.950.851 1.10u0.70 18:30 27/10
Sevilla C
UD Tomares3/40.980.832 1/40.84u0.791.704.203.201/40.950.853/40.70u1.10 21:15 27/10
CF Jaraiz
Extremadura00.980.832 1/40.73u0.922.552.313.0500.950.851 1.08u0.73 21:15 27/10
UD Rayo Ibense
CF La Nucia0.901/40.902 1/20.88u0.763.002.043.1001.150.681 1.03u0.78 21:30 27/10
CD Santa Amalia
CD Azuaga00.980.832 1/40.86u0.782.552.373.0000.950.853/40.73u1.08 21:30 27/10
SP Villafranca
Badajoz00.900.902 1/40.74u0.902.462.393.1000.900.901 1.10u0.70 21:30 27/10
Atletico Tordesillas
CD Atletico Mansilles1 0.801.002 1/40.87u0.771.367.003.701/21.100.703/40.73u1.08 21:30 27/10
Villaralbo CF
CD Mohamed1/40.980.832 1/20.92u0.722.102.903.0500.731.081 1.08u0.73 21:30 27/10
CD Cieza
Caravaca CF3/41.000.802 1/20.88u0.761.584.503.351/40.980.831 1.10u0.70 21:30 27/10
CD Galapagar
Alcorcon B1/41.050.752 1/40.78u0.852.142.853.0000.651.201 1.05u0.75 21:30 27/10
CD Becerril
CD La Virgen Del Camino1/20.880.932 0.70u0.951.763.903.051/41.050.753/40.78u1.03 21:45 27/10
CD Colunga
Aviles Stadium CF00.850.952 0.72u0.932.422.552.9000.850.953/40.78u1.03 21:45 27/10
Atletico Astorga
CyD Leonesa Jupiter Leones B1 0.930.882 1/20.84u0.801.445.603.651/40.731.081 1.03u0.78 22:00 27/10
CD Varea
Oyonesa Tudelano1/40.900.902 1/20.88u0.762.122.853.1000.681.151 1.08u0.73 22:00 27/10
Santomera
At. Pulpileno00.900.902 1/40.78u0.862.482.403.0500.900.901 1.08u0.73 22:00 27/10
CD Bala Azul
Molinense1.001/40.802 1/40.84u0.803.102.003.050.651/41.203/40.70u1.10 22:00 27/10
Cerdanyola del Valles
UE Vilassar de Mar3/40.900.902 1/40.77u0.871.644.403.251/40.900.903/40.70u1.10 22:00 27/10
CDFC La Calzada
CD Agoncillo3/40.900.902 1/20.74u0.911.624.103.451/40.900.901 0.78u1.03 22:00 27/10
Balsicas Atletico
SFC Minerva1/41.030.782 1/40.83u0.812.202.753.0000.751.051 1.10u0.70 22:15 27/10
Betanzos CF
Villalonga FC1/41.000.802 1/20.88u0.762.182.753.0500.751.051 1.03u0.78 22:30 27/10
Manzanares CF
Suokuaili Moss00.801.002 1/20.86u0.782.332.483.1500.830.981 1.03u0.78 23:00 27/10
Toledo
CS Puertollano1 1/40.850.952 1/40.84u0.791.278.804.001/21.000.803/40.70u1.10 23:00 27/10
Vianes
Calahorra B0.951 1/20.852 3/40.72u0.937.801.244.700.981/20.831 0.75u1.05 23:00 27/10
CF Alondras
UD Barbadas1/41.030.782 1/40.83u0.812.242.752.9500.751.053/40.73u1.08 23:00 27/10
CF Noia
Gran Pena0.781/41.032 1/40.82u0.822.802.222.9501.050.753/40.73u1.08 23:00 27/10
CF Vimenor
Atletico Mineros3/40.930.882 1/20.73u0.911.624.103.501/40.900.901 0.78u1.03 23:00 27/10
Arandina
CD Cristo Atletico1/20.850.952 1/40.80u1.001.804.003.251/41.030.781 1.03u0.78 23:00 27/10
Ontinyent CF
Villarreal C00.950.852 1/40.83u0.812.552.392.9500.950.853/40.73u1.08 23:00 27/10
Crevillente
Atzeneta UE1/41.050.752 1/40.78u0.862.232.703.0500.781.031 1.08u0.73 23:00 27/10
L Entregu CF
Urraca3/40.900.902 1/40.85u0.791.594.603.301/40.900.903/40.70u1.10 23:00 27/10
Palencia
CD Laguna de Duero1 3/40.950.852 1/20.87u0.771.1811.004.703/41.050.753/40.73u1.08 23:00 27/10
UD Ourense
Valladares SP3/40.930.882 0.82u0.821.664.603.051/40.900.903/40.85u0.95 23:30 27/10
Atletico Saguntino
Jove Espanol1/21.000.802 1/40.86u0.781.923.303.051/41.150.683/40.73u1.08 23:30 27/10
CD Torreperogil
Huetor Tajar00.950.852 1/40.72u0.932.502.383.0000.950.851 1.08u0.73 23:30 27/10
Caudal
CD Lealtad01.000.802 1/40.77u0.872.602.342.9500.980.833/40.70u1.10 00:00 28/10
Urduliz FT
CD Touring0.981/40.832 1/40.83u0.813.052.033.000.631/41.253/40.73u1.08 00:00 28/10
Club Deportivo Tropezon
SD Gama3/40.850.952 1/20.78u0.861.594.403.451/40.850.951 0.88u0.93 00:30 28/10
Malaga City
CD El Palo1.001/40.802 1/40.95u0.703.301.952.950.631/41.253/40.78u1.03 01:00 28/10
CD Gerena
Coria CF1/41.000.802 1/40.83u0.802.192.802.9500.731.083/40.70u1.10
Bangalore Ấn ĐộKết quảLịch thi đấu 17:15 27/10
ASC Center FC
MEG01.000.803 1/40.85u0.952.552.303.5000.980.831 1/40.80u1.00
England National League WomenKết quảLịch thi đấu 21:00 27/10
Stockport County Nữ
Chorley Nữ1/40.850.953 1.00u0.802.002.704.2000.681.151 1/41.03u0.78 21:00 27/10
Leeds United FC Nữ
Barnsley LFC Nữ1 1/40.850.953 1/40.80u1.001.424.505.251/20.950.851 1/40.75u1.05 21:00 27/10
Huddersfield Nữ
York City Nữ1 3/40.950.853 1/40.80u1.001.296.255.753/41.030.781 1/40.75u1.05 21:00 27/10
Portishead (W)
Bristol Rovers (W)0.831 3/40.983 1/20.98u0.836.001.295.750.783/41.031 1/21.05u0.75 21:00 27/10
Queens Park Rangers Nữ
Dulwich Hamlet Nữ1.001/40.802 3/40.80u1.003.002.003.500.681/41.151 1/41.08u0.73 21:00 27/10
Peterborough Nữ
Lincoln United LFC Nữ2 3/40.900.904 1/40.93u0.881.1013.007.501 1/41.050.751 3/40.88u0.93 21:00 27/10
Sutton Coldfield Town Nữ
Worcester City Nữ1 0.930.883 0.98u0.831.554.004.501/40.751.051 1/41.03u0.78 21:00 27/10
Fylde LFC Nữ
Doncaster Rovers Belles Nữ00.930.883 0.93u0.882.402.353.7500.930.881 1/41.00u0.80 21:00 27/10
Middlesbrough Nữ
Durham Cestria Nữ1 0.801.003 1/40.85u0.951.504.204.501/21.050.751 1/40.80u1.00 22:00 27/10
Boldmere St.Michaels Nữ
Notts County Nữ1 1/40.930.883 1/40.95u0.851.405.754.331/20.980.831 1/40.83u0.98
U19 RomaniaKết quảLịch thi đấu 17:00 27/10
FC Academica Clinceni U19
ACS Kinder Constanta U191 3/40.900.904 0.95u0.851.306.005.503/40.980.831 1/20.78u1.03 17:00 27/10
CS Mioveni U19
CF Chindia Targoviste U190.833 0.985 0.80u1.0011.001.109.000.831 1/40.982 1/41.00u0.80 19:00 27/10
CS Stiinta Bucuresti U19
Dacia Unirea Braila U191 0.900.904 0.80u1.001.604.204.101/21.050.751 3/40.98u0.83
Hạng 3 SlovakiaKết quảLịch thi đấu 16:30 27/10
Raca Bratislava
TJ Druzstevnik Vrakun1 0.781.032 1/20.73u0.921.445.403.851/21.080.731 0.80u1.00 17:00 27/10
Slavia TU Kosice
Rimavska Sobota1 1/20.950.853 0.82u0.821.296.804.601/20.850.951 1/40.98u0.83 19:30 27/10
Tatran Krasno nad Kysucou
FK Nove Zamky01.000.802 1/40.79u0.852.602.383.2500.980.831 1.08u0.73 19:30 27/10
Malacky
RSC Hamsik Academy1/21.000.802 1/40.86u0.781.783.803.151/41.150.681 1.08u0.73
VĐQG JordanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10
Al-Ahly
Al Hussein Irbid2 1/20.89u0.787.001.404.20 23:45 27/10
Al Wihdat Amman
Al Aqaba SC1 1/20.980.822 3/40.75u0.931.307.604.80
Hạng 2 Potiguar BrazilKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 28/10
Rio Grande RN
Club Laguna SAF1/40.980.832 1/21.00u0.802.202.753.3000.751.051 0.98u0.83
Giải Vô địch các Quốc gia châu PhiKết quảLịch thi đấu 20:00 27/10
Djibouti
Rwanda0.831 1/20.982 3/41.00u0.808.501.304.330.981/20.831 0.75u1.05
Hạng 3 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:30 27/10
La Union CF
Don Benito1/20.930.852 0.98u0.801.933.492.731/41.080.703/40.88u0.90 17:00 27/10
Torrent C.F
CF Badalona1/20.701.042 0.87u0.771.704.503.001/40.950.851/20.50u1.50 17:00 27/10
Andratks
SCR Pena Deportiva1/40.960.782 1/40.81u0.822.162.903.0000.751.051/20.44u1.63 17:00 27/10
Baleares
Valencia CF Mestalla1/40.880.862 0.85u0.792.113.152.9000.651.201/20.50u1.50 17:00 27/10
Ibiza Islas Pitiusas
CE Europa00.800.942 1/40.72u0.932.342.603.0500.830.981/20.40u1.75 17:00 27/10
Lleida
Mallorca B1 0.641.112 1/40.86u0.781.367.603.701/21.080.731/20.40u1.75 17:00 27/10
Villanovense
CD Estebona01.110.642 0.75u0.892.852.252.9001.080.731/20.50u1.50 17:00 27/10
Teruel
SD Ejea1/40.731.012 1/21.40u0.461.953.502.901/41.250.631/20.50u1.50 17:00 27/10
Almeria B
C.D. San Fernando Isleno00.790.952 1/40.74u0.912.412.602.9500.850.951/20.40u1.75 17:00 27/10
UB Conquense
CD Atletico Paso1/40.930.851 3/40.98u0.802.153.142.5800.631.173/41.08u0.70 17:00 27/10
CD Anguiano
Real Sociedad C3/40.920.822 1/40.82u0.811.694.303.151/40.980.831/20.44u1.63 17:00 27/10
CD Linares Deportivo
UCAM Murcia00.820.921 3/40.73u0.912.552.652.7000.850.951/20.60u1.25 17:30 27/10
UE Cornella
Elche CF Ilicitano1/41.030.752 1.03u0.752.242.812.6900.731.053/40.93u0.85 17:30 27/10
CA Antoniano
Deportiva Minera00.810.972 1.09u0.692.432.622.6500.810.973/40.93u0.85 18:00 27/10
Tenerife B
UD San Sebastian Reyes1/20.880.862 1/20.92u0.731.823.853.001/41.050.751/20.40u1.75 18:00 27/10
AD Union Adarve
Cacereno00.910.832 0.72u0.932.602.492.8500.950.851/20.50u1.50 18:00 27/10
CD Illescas
CD Colonia Moscardo1/40.950.792 0.92u0.722.182.903.0000.701.101/20.53u1.38 18:00 27/10
CF Rayo Majadahonda
UD Melilla1/20.860.882 0.73u0.921.784.003.051/41.080.731/20.50u1.50 19:00 27/10
CD Union Sur Yaiza
CD Guadalajara1/41.080.662 0.74u0.902.372.652.9500.830.983/40.80u1.00 21:30 27/10
Calahorra
Alaves B1/40.850.892 1/40.87u0.772.043.152.9000.651.201/20.44u1.63 22:00 27/10
coruxo FC
Real Valladol B00.910.832 1/20.74u0.902.502.373.0500.950.851/20.36u2.00 22:00 27/10
SD Logrones
Real Zaragoza B1 0.920.822 1/40.84u0.801.475.203.551/40.751.051/20.40u1.75 22:00 27/10
Real Balompedica Linense
Juventud Torremolinos CF01.140.612 0.79u0.852.952.182.8501.100.701/20.50u1.50 22:30 27/10
CD Artistico Navalcarnero
Getafe B01.020.722 0.83u0.802.752.402.7001.000.801/20.53u1.38 00:00 28/10
Sabadell
UE Olot3/40.880.902 0.88u0.901.584.663.061/40.880.903/40.78u1.00 00:00 28/10
Real Madrid C
CF Talavera de la Reina00.890.892 0.93u0.852.492.492.7000.890.893/40.83u0.95
Hạng 2 MyanmarKết quảLịch thi đấu 16:00 27/10
Yarmanya United FC
Silver Stars2 3/40.980.834 0.90u0.901.1313.008.001 0.781.031 3/41.00u0.80
Hạng 2 Thụy SỹKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 27/10
FC Coffrane
Grand-Lancy0.931 1/40.883 1/21.00u0.805.251.444.330.901/20.901 1/40.75u1.05 21:00 27/10
Taverne
FC Mendrisio Stabio00.751.052 1/40.95u0.852.352.703.2000.781.033/40.70u1.10
Hạng 2 Ả Rập Xê-útKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:55 27/10
AL-jeel
Al-Kawkab00.801.002 1/21.00u0.802.402.603.2000.830.981 0.98u0.83 20:50 27/10
Al-Ansar
Najran SC0.781/41.032 1/40.95u0.852.752.253.2501.050.753/40.70u1.10
VĐQG Hy Lạp U19Kết quảLịch thi đấu 17:00 27/10
Asteras Tripolis U19
Olympiakos Piraeus U191.001 1/20.803 0.79u0.849.401.205.001.031/20.781 1/40.98u0.83
Nữ Xứ WalesKết quảLịch thi đấu 21:00 27/10
The New Saints Nữ
Barry Town Nữ2 1/40.850.953 3/41.00u0.801.1717.008.001 0.980.831 1/20.90u0.90
Hạng 2 TuynidiKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 27/10
CS.Hammam-Lif
A.S.Marsa1/40.980.832 0.74u0.942.213.153.0500.701.103/40.75u1.05 20:30 27/10
ES Rades
Croissant Msaken1/20.950.851 3/40.78u0.891.854.503.001/41.100.703/41.03u0.78
U20 AlgeriaKết quảLịch thi đấu 17:00 27/10
MC Saida U21
JS El Biar U211/40.801.002 3/40.93u0.882.003.003.601/41.150.681 0.73u1.08 17:00 27/10
ESM Kolea U21
MCB Oued Sly U211/40.950.852 1/21.00u0.802.152.903.2000.701.101 0.98u0.83 17:00 27/10
SKAF Khemis Miliana U21
NA Hussein Dey U210.801/41.002 3/40.83u0.982.632.203.6001.030.781 1/41.08u0.73
Hạng 3 Hong KongKết quảLịch thi đấu 12:30 27/10
New fair Kuitan
St Josephs3 0.950.854 1/40.80u1.001.1015.009.501 1/40.980.831 3/40.80u1.00 12:30 27/10
Sui Tung
Kowloon Cricket Club1/21.000.803 1.00u0.801.933.203.501/41.050.751 1/41.03u0.78 14:00 27/10
Pak Hei
Wan Chai0.902 0.893 1/40.81u0.9911.501.156.000.983/40.831 1/21.05u0.75
VĐQG MontenegroKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10
Jedinstvo Bijelo Polje
Jezero Plav1/40.850.952 1/40.97u0.712.133.353.0000.631.253/40.75u1.05 22:00 27/10
FK Sutjeska Niksic
Bokelj Kotor2 0.76u0.912.273.052.90 00:00 28/10
OFK Petrovac
Arsenal Tivat1/21.030.782 1/40.95u0.731.943.703.101/41.200.653/40.75u1.05 00:00 28/10
Decic Tuzi
Otrant3/40.950.852 1/40.92u0.761.664.803.351/40.930.883/40.70u1.10 02:00 28/10
FK Buducnost Podgorica
Mornar1 0.781.032 1/40.75u0.931.367.604.101/21.080.731 0.93u0.88
Hạng 3 ÁoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10
Rheindorf Altach B
SVG Reichenau0.951/40.853 0.91u0.732.852.033.4001.150.681 1/41.03u0.78
VĐQG Nam PhiKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10
Cape Town City
Magesi3/40.731.052 1/40.93u0.851.504.933.301/40.681.113/40.63u1.17 20:00 27/10
Polokwane City FC
Mamelodi Sundowns0.801 0.982 1/40.83u0.955.001.483.381.171/40.631 1.03u0.75
Hạng 2 Ai CậpKết quảLịch thi đấu 19:30 27/10
Suez Montakhab
Sporting Alexandria00.850.951 3/40.73u0.922.602.652.7000.850.953/41.05u0.75 19:30 27/10
Tanta
Abo Qair Semads1/40.980.831 1/20.71u0.942.233.302.6000.651.203/41.05u0.75 19:30 27/10
El Mansoura
Tersana SC00.980.831 1/20.59u1.112.702.492.7000.980.833/41.05u0.75 19:30 27/10
El Mokawloon El Arab
Telecom Egypt1/20.930.882 0.80u0.841.923.652.901/41.080.733/40.90u0.90 22:00 27/10
Raya Ghazl SC
Kahraba Ismailia1/40.751.051 3/40.74u0.901.933.802.7000.601.303/40.88u0.93
Italia PrimaveraKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:00 27/10
Inter Milan U20
Empoli U201 0.950.872 3/40.90u0.901.494.883.731/40.681.161 0.68u1.13 18:00 27/10
Sassuolo U20
Torino U201/40.970.852 3/40.80u1.002.142.723.2600.751.071 1/41.05u0.75 20:00 27/10
Verona U20
Atalanta U2000.970.853 0.93u0.872.462.323.2900.960.861 1/40.98u0.82
VĐQG Slovakia U19Kết quảLịch thi đấu 17:00 27/10
Trencin U19
Dukla Banska Bystrica U191 1/40.850.953 1/40.93u0.721.336.004.501/20.950.851 1/40.95u0.85
Hạng 3 SloveniaKết quảLịch thi đấu 20:00 27/10
Smartno
NK Ljutomer1/40.801.003 1/20.95u0.851.952.804.101/41.080.731 1/21.05u0.75 20:30 27/10
Sampion Celje
Carda Martjanci0.831/40.984 0.95u0.852.502.104.2001.000.801 1/20.80u1.00
Hạng 3 GuatemalaKết quảLịch thi đấu 00:00 28/10
Deportivo Mictlan
Gualan FC2 1/40.850.953 1/40.80u1.001.1317.007.001 1.030.781 1/40.75u1.05 00:00 28/10
Pajapita FC
Coatepeque0.801/41.003 1/41.00u0.802.752.203.4001.000.801 1/40.90u0.90 00:00 28/10
Nueva Concepcion
CD Puerto de Iztapa1/20.980.832 1/21.00u0.801.903.403.301/41.100.701 0.98u0.83 00:00 28/10
Deportivo San Pedro
FC LA Libertad3/40.880.932 0.83u0.981.655.003.401/40.880.933/40.80u1.00 00:00 28/10
Universidad de San Carlos
San Benito FC3/40.980.831 3/40.80u1.001.704.203.501/40.950.853/40.98u0.83 00:00 28/10
Sacachispas GT
Santa Lucia Cotzumalguapa1/20.801.002 3/40.80u1.001.753.903.751/40.980.831 1/41.05u0.75
Giải trẻ Nam PhiKết quảLịch thi đấu 15:00 27/10
Cape Town City FC Reserves
Chippa United Reserves1 1/21.000.803 0.88u0.931.365.504.751/20.900.901 1/40.98u0.83 17:00 27/10
Amazulu Reserves
TS Galaxy Reserves00.751.052 1/40.98u0.832.452.902.7500.781.033/40.70u1.10
Algerian Ligue Professionnelle 2Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10
MC Saida
JS El Biar1/41.030.782 0.79u0.852.242.902.8500.731.083/40.85u0.95 21:00 27/10
SKAF Khemis Melina
NA Hussein Dey00.781.032 0.82u0.822.402.702.8500.801.003/40.83u0.98
Hạng nhất Hồng KôngKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:30 27/10
South China AA
Tai Chung FC1 1/40.830.973 1/20.89u0.751.325.804.801/20.980.831 1/40.75u1.05 12:30 27/10
3 Sing FC
Wing Yee FT1 3/40.970.833 1/20.79u0.851.256.805.203/41.000.801 1/20.98u0.83 12:30 27/10
Shatin SA
Central Western District RSA0.821 3/40.983 3/40.81u0.836.401.265.200.783/41.031 1/20.90u0.90 14:30 27/10
Yuen Long FC
WSE3/40.890.903 0.78u0.861.594.003.851/40.830.981 1/40.88u0.93 14:30 27/10
Kai Jing
Tuen Mun Football Team00.810.993 0.76u0.882.192.553.4500.781.031 1/40.90u0.90
Nhật Bản Football LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu 11:00 27/10
Briobecca Urayasu
Kochi United1.051/40.792 1/40.80u1.023.301.993.160.701/41.161 1.02u0.80 11:00 27/10
Run Mel Aomori
Rayluck Shiga0.881/20.962 1/20.99u0.833.301.963.250.751/41.051/20.36u2.00 11:00 27/10
Maruyasu Industries
Criacao Shinjuku1/21.070.772 1/40.98u0.842.073.273.001/41.160.703/40.72u1.11 11:00 27/10
Veertien Kuwana
FC Tiamo Hirakata1/40.821.022 3/40.97u0.852.003.133.301/41.190.681 0.77u1.05 11:00 27/10
Yokogawa Musashino
Verspah Oita0.881/40.962 1/40.87u0.952.982.183.0601.170.691 1.13u0.70 11:00 27/10
Okinawa SV
Minebea Mitsumi FC3/40.841.002 1/20.92u0.901.594.703.551/40.841.001 0.87u0.95
Hạng 2 Đan MạchKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10
Nykobing FC
Thisted FC0.761/41.052 1/40.89u0.752.702.103.4001.000.803/40.70u1.10
Hạng 4 Hàn QuốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:00 27/10
Daegu FC II
Changwon City0.871/20.972 3/40.99u0.833.251.963.550.761/41.081 0.76u1.06 12:00 27/10
Gangneung City
Hwaseong FC0.861/20.982 1/40.80u1.023.401.973.350.741/41.111 0.95u0.87 12:00 27/10
Siheung City
Paju Citizen FC3/40.920.922 1/20.89u0.931.704.203.651/40.890.951 0.85u0.97 13:00 27/10
Mokpo City
Pocheon FC1/20.980.862 3/40.87u0.951.973.153.651/41.080.761 1/41.09u0.73
Italia Serie D - Nhóm CKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:30 27/10
Perugia
Milan Futuro1/21.000.822 1/40.88u0.922.003.272.991/41.060.763/40.65u1.17 20:00 27/10
Catania
Latina1 1/40.830.932 1/21.05u0.661.338.804.301/20.950.851/20.40u1.75 20:00 27/10
Taranto Sport
Turris Neapolis00.751.011 1/20.47u1.442.502.802.9000.830.981/20.50u1.50 20:00 27/10
Team Altamura
JuventusU231/40.840.922 1/20.96u0.732.093.303.1500.651.201/20.40u1.75 20:00 27/10
Albinoleffe
Padova0.883/40.882 1/40.92u0.765.001.653.400.931/40.881/20.44u1.63 20:00 27/10
Avellino
Messina1 1/40.820.942 1/20.87u0.801.338.404.401/20.950.851/20.36u2.00 20:30 27/10
Benevento
US Casertana 19081 0.870.952 1/40.88u0.921.445.803.611/21.050.773/40.65u1.17 23:30 27/10
Giugliano
Crotone00.711.052 1/20.85u0.822.322.753.1500.781.031/20.36u2.00 23:30 27/10
Asd Pineto Calcio
Ascoli0.831/40.932 0.86u0.813.252.232.8001.150.681/20.50u1.50 23:30 27/10
Pontedera
ACD Virtus Entella1.061/40.702 0.81u0.863.801.982.950.651/41.201/20.50u1.50 23:30 27/10
AS Sorrento Calcio
Foggia00.820.942 1/40.95u0.732.552.652.9500.980.831/20.44u1.63 23:30 27/10
Feralpisalo
Lecco1/20.670.932 1/40.96u0.731.694.703.301/40.950.851/20.44u1.63 01:30 28/10
Lucchese
Pescara0.881/40.942 1/21.03u0.772.902.133.0501.210.641 0.98u0.82
Hạng 2 EstoniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:30 27/10
Elva
JK Tallinna Kalev II0.831/40.973 3/40.75u0.902.482.123.7500.950.851 1/20.90u0.90 17:30 27/10
Tallinna FC Ararat TTU
Harju JK Laagri3 3/40.85u0.784.001.544.10
U17 Nữ World CupKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:30 28/10
Spain Nữ U17
Ecuador Nữ U171 3/40.471.403 1/40.71u1.05 06:00 28/10
Japan Nữ U17
England Nữ U171 0.621.163 0.71u1.05
Bán chuyên SingaporeKết quảLịch thi đấu 16:00 27/10
Tiong Bahru
South Avenue FC3/40.900.904 1/40.80u1.001.673.404.501/40.850.951 3/40.83u0.98 16:00 27/10
Singapore Khalsa Association
Project Vaults Oxley SC1 1/20.900.904 1/40.90u0.901.336.005.001/20.801.001 3/40.88u0.93 18:30 27/10
Katong FC
Singapore Cricket Club0.952 3/40.854 1/21.00u0.8013.001.108.000.781 1/41.031 3/40.80u1.00 18:30 27/10
Yishun Sentek Mariners
Police SA1/20.801.003 3/40.90u0.901.753.204.331/40.950.851 1/20.90u0.90
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10
Rot-Weiss Erfurt
Chemnitzer1/40.910.932 1/20.83u0.992.122.953.4000.671.201 0.79u1.03 18:00 27/10
FSV luckenwalde
VFC Plauen1/40.870.972 3/40.92u0.902.082.933.601/41.190.681 0.69u1.14 18:00 27/10
Zwickau
Carl Zeiss Jena0.841/21.002 3/40.96u0.863.151.993.550.741/41.111 0.70u1.13 18:30 27/10
FC Teutonia 05
Phonix Lubeck0.871/40.973 0.92u0.902.712.153.7501.090.751 1/40.98u0.84 19:00 27/10
Havelse
TuS Blau-Weiss Lohne1 1.000.843 0.99u0.831.564.554.151/40.721.131 1/41.02u0.80 20:00 27/10
Eintracht Trier
Stuttgarter Kickers0.771/41.072 1/20.98u0.842.782.333.2001.040.801 0.93u0.89 20:00 27/10
Bremer SV
SV Todesfelde1/20.791.053 0.95u0.871.783.603.851/40.940.901 1/40.99u0.83
VĐQG New Zealand nữKết quảLịch thi đấu 06:30 28/10
Southern United Nữ
Central Football Nữ3 1/20.830.985 1/40.94u0.851.0417.0010.001 1/20.880.932 1/40.98u0.83
Hạng 2 BỉKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 27/10
Lierse
LaLouviere0.841/40.982 3/40.95u0.852.752.163.1701.230.631 0.65u1.17 22:00 27/10
RFC de Liege
Club Brugge Ⅱ1/40.920.902 3/40.84u0.962.092.823.2500.621.251 1/41.05u0.75 01:15 28/10
KAS Eupen
SC Lokeren-Temse3/40.821.002 3/40.90u0.901.574.363.591/40.781.041 0.65u1.17
Hạng 2 JordanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 27/10
Jerash Club
Al-Jalil1/40.801.002 1/40.88u0.932.003.403.101/41.200.651 1.08u0.73 19:30 27/10
Sama SC
Al-Baq’s0.981/20.822 1/40.84u0.953.801.753.250.781/41.031 1.05u0.75
Italia Serie DKết quảLịch thi đấu 19:30 27/10
AC Vigasio
Sangiuliano City Nova01.050.782 1/40.83u0.812.652.353.0001.030.781 1.10u0.70 19:30 27/10
Reggina
ASD Paterno1 0.840.972 1/21.00u0.671.426.003.701/21.080.731 1.10u0.70 19:30 27/10
AVC Vogherese
Chisola00.890.922 1/40.78u0.862.472.463.0500.850.951 1.08u0.73 19:30 27/10
Chieti
ASD Termoli Calcio3/40.950.862 1/40.85u0.791.654.403.251/40.900.903/40.70u1.10 19:30 27/10
USD Latte Dolce
Ilvamaddalena1/40.811.012 1/20.88u0.761.963.203.201/41.200.651 0.98u0.83 19:30 27/10
Matera
ASD Martina Franca3/40.950.862 1/40.79u0.851.644.403.301/40.900.901 1.10u0.70 19:30 27/10
Brian Lignano
Virtus Ciserano Bergamo1/41.020.802 1/40.85u0.792.222.803.0000.731.083/40.70u1.10 19:30 27/10
Grosseto
ASD Sporting Trestina1/20.821.002 1/20.78u0.861.614.203.551/40.900.901 0.83u0.98 19:30 27/10
Nocerina
Casarano3/40.930.882 1/40.73u0.921.624.403.401/40.900.901 1.03u0.78 19:30 27/10
ASD Brusaporto
Cjarlins Muzane1/20.880.932 1/40.90u0.751.813.753.101/41.080.733/40.73u1.08 19:30 27/10
FC Fossombrone 1949
San Nicolo1 0.950.852 1/20.95u0.701.475.403.601/40.751.051 1.05u0.75 19:30 27/10
Calvi Noale
AC Mestre1/40.940.872 1/40.78u0.862.093.003.0500.701.101 1.10u0.70 19:30 27/10
Prato
Imolese1/41.020.802 1/40.80u0.842.212.803.0500.731.081 1.10u0.70 19:30 27/10
Isernia
Sambenedettese0.813/41.012 1/20.72u0.933.901.693.450.831/40.981 0.78u1.03 19:30 27/10
Ravenna
ASD Victor San Marino1 0.950.852 1/20.86u0.781.485.203.651/40.751.051 0.98u0.83 19:30 27/10
Roma City
Fermana1/20.920.892 0.74u0.911.833.803.001/41.080.733/40.78u1.03 19:30 27/10
San Donato Tavarnelle
Fulgens Foligno0.801/41.002 1/40.79u0.852.802.223.0001.080.733/40.70u1.10 19:30 27/10
Luparense FC
US Lavis1 1/40.801.002 3/40.95u0.851.368.004.001/20.950.851 0.73u1.08 19:30 27/10
ASD Sasso Marconi
Pistoiese00.980.832 1/40.77u0.872.442.483.0500.950.851 1.10u0.70 19:30 27/10
USD Castellanzese
AC Palazzolo (ITL)0.801/41.002 1/40.79u0.852.802.223.0001.080.733/40.70u1.10 19:30 27/10
Borgaro Nobis
ACSD Saluzzo00.920.892 1/20.74u0.912.442.373.2500.900.901 0.80u1.00 19:30 27/10
Ciliverghe Mazzano
US Breno1/40.950.862 1/20.91u0.742.132.853.1000.701.101 1.03u0.78 19:30 27/10
Club Milano
Varesina Calcio0.993/40.832 1/40.77u0.874.901.563.350.981/40.831 1.10u0.70 19:30 27/10
ASD Citta Di Varese
Derthona1/40.801.002 1/20.83u0.811.933.103.351/41.200.651 0.98u0.83 19:30 27/10
A.C. Crema 1908
Chievo00.781.052 1/40.78u0.862.332.603.0500.850.951 1.08u0.73 19:30 27/10
Nardo
FBC Gravina1/40.830.992 1/40.80u0.842.063.053.051/41.200.653/40.70u1.10 19:30 27/10
US Folgore Caratese
ASD Fanfulla3/40.890.922 1/40.89u0.751.624.603.251/40.850.953/40.73u1.08 19:30 27/10
Teramo
Sora3/41.000.822 1/20.88u0.761.674.003.451/40.980.831 0.98u0.83 19:30 27/10
Gozzano
Oltrepo3/41.000.822 1/20.86u0.781.684.003.401/40.980.831 0.93u0.88 19:30 27/10
ASDC Magenta
Sondrio1/40.950.852 1/40.95u0.712.133.002.9500.681.153/40.80u1.00 19:30 27/10
ASD Seravezza Calcio
Poggibonsi1/40.900.902 1/20.78u0.862.052.953.2000.681.151 0.88u0.93 19:30 27/10
ASD Ugento
Real Acerrana00.960.852 1/40.85u0.792.602.363.0000.950.853/40.70u1.10 19:30 27/10
A.C. Ospitaletto
ACD SantAngelo1/40.900.902 1/20.84u0.792.062.953.1500.681.151 0.98u0.83 19:30 27/10
SCD Progresso Calcio
Forli0.901 1/40.902 1/20.90u0.906.501.443.750.801/21.001 0.88u0.93 19:30 27/10
Ligorna
Lavagnese00.960.852 1/20.74u0.912.482.343.2500.950.851 0.80u1.00 20:00 27/10
Vigor Senigallia
Civitanovese3/40.950.862 0.79u0.851.644.703.151/40.950.853/40.83u0.98 20:30 27/10
Sanremese
FC Vado3.852.022.36
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữKết quảXếp hạngLịch thi đấu 13:00 27/10
NTV Beleza Nữ
Omiya Ardija Nữ1 1/20.731.053 1/40.75u1.031.236.304.893/40.980.801 1/21.00u0.78
Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10
Tondela U19
SC Lusitania Dos Acores U191/20.900.822 1/20.85u0.871.893.153.301/41.010.711 0.82u0.90
VĐQG San MarinoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:00 28/10
Faetano
SP Cosmos0.903 1/40.903 1/40.88u0.9334.001.0415.000.951 1/40.851 1/40.80u1.00
Hạng 3 MexicoKết quảLịch thi đấu 01:00 28/10
Oceania FC
Aztecas AMF Soccer1 3/40.850.953 0.95u0.851.228.005.753/40.980.831 1/41.00u0.80
Hạng 4 Ba LanKết quảLịch thi đấu 18:00 27/10
Pelikan Lowicz
Swit Nowy Dwor Mazowiecki1/20.950.852 1/20.52u1.251.873.103.551/41.050.751 1/41.03u0.78 18:00 27/10
Slask Wroclaw II
LKS Goczalkowice Zdroj1 1/40.950.852 3/40.86u0.771.445.204.001/21.000.801 0.73u1.08 18:00 27/10
Legia Warszawa B
Jagiellonia Bialystok II1 1/40.801.003 1/40.76u0.891.345.604.601/20.900.901 1/40.75u1.05 19:30 27/10
OKS Stomil Olsztyn
Wisla II Plock00.950.852 3/40.73u0.912.342.373.4500.950.851 1/41.08u0.73 20:00 27/10
Warta Srem
KS Mieszko Gniezno00.850.953 0.83u0.982.302.403.7500.850.951 1/40.95u0.85 00:30 28/10
KSZO Ostrowiec
Star Starachowice1/41.000.803 0.84u0.792.192.553.3500.781.031 1/41.05u0.75
VĐ trẻ Tây Ban NhaKết quảLịch thi đấu 15:00 27/10
Compostela U19
Racing Santander U190.951/20.852 3/40.83u0.983.401.803.700.801/41.001 1/41.08u0.73 17:30 27/10
Calavera CF U19
Cordoba U191/40.801.002 3/40.93u0.882.002.903.751/41.150.681 0.73u1.08 19:30 27/10
UD Cornella U19
Barcelona U190.901 1/40.903 0.83u0.985.501.444.200.801/21.001 1/40.95u0.85 20:00 27/10
Fuenlabrada U19
Valladolid U191.003/40.803 1/41.00u0.803.901.624.101.001/40.801 1/40.88u0.93 20:30 27/10
Almeria U19
Sporting Atletico U193/40.900.903 1.00u0.801.673.754.001/40.880.931 1/41.03u0.78 21:00 27/10
Cadiz U19
UCD Canada Atletico U1900.850.953 1.00u0.802.302.503.6000.850.951 1/41.05u0.75 21:00 27/10
Girona U19
Huesca U191/40.801.002 3/40.85u0.952.002.883.751/41.150.681 1/41.10u0.70 23:00 27/10
Levante U19
Alboraya U1900.880.932 1/20.80u1.002.302.503.6000.880.931 0.80u1.00 23:00 27/10
Atletico de Madrid U19
Getafe U191 3/40.850.953 1/40.80u1.001.229.005.503/40.980.831 1/40.75u1.05 23:00 27/10
Malaga U19
Rusadir CF U192 1/20.900.903 1/21.00u0.801.1112.008.001 0.880.931 1/21.05u0.75 00:00 28/10
Eibar U19
Valvanera CD U191 1/21.000.803 1/40.90u0.901.336.005.001/20.900.901 1/40.80u1.00
Czech Group D LeagueKết quảLịch thi đấu 16:00 27/10
FK Pribram B
SK Senci Doubravka0.801/21.003 1/20.81u0.832.702.003.750.731/41.081 1/21.00u0.80 16:15 27/10
FC Kurim
Polna4 3/40.880.935 1/40.90u0.901.0241.0021.002 0.900.902 1/40.95u0.85 16:15 27/10
FK Usti nad Labem B
SK Slany1.001/40.803 0.76u0.882.852.003.450.701/41.101 1/40.98u0.83 16:15 27/10
Meteor Praha
FK Olympie Brezova2 1/20.900.904 1/40.83u0.801.1011.007.001 0.850.951 3/40.95u0.85 20:00 27/10
SK Lisen B
Zdar nad Sazavou0.931/20.883 1/40.86u0.783.501.703.750.781/41.031 1/40.88u0.93 20:30 27/10
Tatran Vsechovice
HFK Olomouc1 1.000.803 1/40.84u0.791.524.304.001/40.801.001 1/40.83u0.98 20:30 27/10
FK Horni Redice
Spartak Police Nad Metuji0.951/20.853 0.77u0.873.551.723.600.801/41.001 1/40.98u0.83 20:30 27/10
Kozlovice
Bzenec1/20.880.933 1/40.85u0.791.733.403.701/41.000.801 1/40.83u0.98 20:30 27/10
RMSK Cidlina
MFK Chrudim B0.933/40.883 1/21.01u0.664.001.573.950.951/40.851 1/40.83u0.98
Ngoại hạng MalaysiaKết quảLịch thi đấu 19:00 27/10
Creck SC
Karonga United1/20.850.952 1/41.00u0.801.804.203.101/41.050.753/40.73u1.08 20:30 27/10
Silver Strikers
Civo United1 1/40.900.902 1/40.98u0.831.367.504.101/21.000.803/40.70u1.10
Giải hạng Ba ArgentinaKết quảLịch thi đấu 02:30 28/10
Sol de America de Formosa
Santa Marina Tandil1/20.930.881 3/40.78u1.031.823.902.901/41.100.703/40.95u0.85 02:45 28/10
CDA Monte Miaz
Villa Mitre3/40.920.852 0.86u0.781.634.903.001/40.900.903/40.90u0.90 04:00 28/10
Germinal de Rawson
Club Ciudad de Bolivar0.823/40.962 0.83u0.811.654.603.051/40.900.903/40.85u0.95
Hạng 2 Thái LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 14:30 27/10
Pattaya City
Marines Eureka FC1/20.840.962 1/40.90u0.891.804.003.201/41.030.783/40.70u1.10 15:30 27/10
Navy FC
Royal Thai Fleet3/40.850.952 3/40.95u0.841.624.503.601/40.850.951 0.73u1.08 15:30 27/10
North Bangkok College
Lopburi FC1/40.820.982 3/40.94u0.852.003.103.401/41.150.681 0.70u1.10 15:30 27/10
Prime Bangkok FC
Pathum Thani United1/20.830.982 1/40.95u0.851.804.003.251/41.030.783/40.70u1.10 15:30 27/10
Assumption Thonburi
Samut Songkhram City1 1.050.773 0.94u0.861.554.503.901/40.781.031 1/41.03u0.78 15:30 27/10
Surin Khongcheemool
Khonkaen FC0.991 1/40.813 0.97u0.837.001.334.400.881/20.931 1/41.03u0.78 15:30 27/10
Nonthaburi United S. Boonmerit
Royal Thai Army FC1/40.860.932 3/40.89u0.902.053.003.4000.701.101 0.70u1.10 17:00 27/10
Khonkaen Mordindang FC
Surin City0.801/21.002 1/41.00u0.803.751.953.000.681/41.153/40.73u1.08 18:00 27/10
Padriew City
Pluakdaeng United1/40.900.902 1/40.93u0.882.153.003.2000.681.151 1.10u0.70
Miền nam nữ nước anhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10
Oxford United Nữ
Billericay Town Nữ1 1/20.850.953 1/40.80u1.001.336.255.001/20.801.001 1/40.75u1.05 21:00 27/10
Lewes Nữ
Cheltenham Town Nữ00.801.002 3/40.80u1.002.252.503.7500.830.981 1/41.08u0.73
Cúp Quốc Gia MexicoKết quảLịch thi đấu4 - 076’
Reboceros de La Piedad
Loros De Colima1/20.830.973 3/40.75u1.051.209.404.901/43.120.121 1/23.84u0.121 - 180’
Racing Porto Palmeiras
Faraones Texcoco1/41.530.452 1/21.17u0.653.345.301.5000.361.781 1/26.66u0.01 01:00 28/10
Montaneses FC
Zitacuaro CF3/40.830.982 1/20.74u0.911.574.303.551/40.830.981 0.78u1.03 06:00 28/10
Zacatepec
Gavilanes FC Matamoros0.781/21.032 1/20.93u0.723.201.933.150.681/41.151 1.08u0.73
Hạng 2 Hồng KôngKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:30 27/10
Mutual Football Club
Fu Moon FC0.853/40.952 3/40.95u0.853.801.703.800.881/40.931 0.73u1.08 14:30 27/10
Yau Tsim Mong
Dreams Metro Gallery3/40.990.812 3/40.82u0.981.703.903.601/40.950.851 1/41.05u0.75 14:30 27/10
Tung Sing FC
Kwun Tong3/40.850.942 3/40.84u0.951.624.333.701/40.850.951 1/41.08u0.73 14:30 27/10
Tsuen Wan
Lucky Mile FC00.830.972 3/40.92u0.872.382.553.3000.830.981 0.73u1.08 16:30 27/10
Wing Go FC
Kwong Wah AA1/40.830.983 1.00u0.802.002.903.751/41.150.681 1/41.03u0.78 16:30 27/10
Supreme FC
Kwai Tsing District FA1 0.810.993 0.84u0.951.455.254.201/21.050.751 1/40.95u0.85
Hạng 2 SécKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:30 27/10
Sparta Praha B
Viktoria Zizkov1/40.980.843 1.05u0.752.152.703.2600.681.161 1/41.02u0.78 20:30 27/10
SK Slovan Varnsdorf
FK Graffin Vlasim1/40.890.933 0.92u0.882.052.823.3500.631.231 1/40.92u0.88
El Salvador Reserves LeagueKết quảLịch thi đấu 00:00 28/10
Once Deportivo de Ahuachapan Reserves
CD Luis Angel Firpo Reserves1/40.900.902 1/20.80u1.002.102.883.4000.701.101 0.80u1.00
Hạng 3 UkraineKết quảLịch thi đấu 18:30 27/10
Oleksandriya B
Niva Vinica1 0.801.002 3/40.95u0.851.485.504.001/21.080.731 0.73u1.08 18:30 27/10
Skala 1911 Stryi
FC Uzhgorod1/20.830.982 1/40.95u0.851.804.103.201/41.030.783/40.70u1.10
Hạng nhất MaltaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 27/10
Lija Athletic
St. Andrews1/41.030.782 3/40.80u0.832.232.603.3000.781.031 0.73u1.08 23:30 27/10
Mgarr United FC
Marsa0.953/40.852 3/40.85u0.794.201.573.600.951/40.851 0.73u1.08 02:00 28/10
Sirens
Mtarfa3/40.830.982 3/40.80u0.841.584.203.601/40.830.981 0.73u1.08
Hạng 4 NauyKết quảLịch thi đấu 18:00 27/10
Flint
Asker0.951 1/20.854 1/40.86u0.786.601.235.601.031/20.781 3/40.98u0.83 18:00 27/10
Sola
Pors Grenland0.901 0.904 0.80u0.844.701.414.700.751/21.051 3/41.00u0.80 18:00 27/10
Gamle Oslo
Ullern FC1 1/40.950.853 3/40.74u0.901.434.304.801/20.980.831 1/20.83u0.98 18:00 27/10
Verdal
Nardo FK0.952 1/40.854 1/40.75u0.909.201.136.600.801 1.001 3/40.80u1.00 18:00 27/10
Fredrikstad B
Elverum0.983/40.833 3/40.88u0.763.751.594.100.831/40.981 1/20.95u0.85 18:00 27/10
KFUM 2
Sparta Sarpsborg B3/40.830.983 3/40.77u0.871.613.654.101/40.830.981 1/20.85u0.95 18:00 27/10
Start Kristiansand B
Sandnes B00.801.004 1/40.91u0.732.312.203.9500.830.981 1/20.80u1.00 18:00 27/10
Honefoss BK
HamKam B2 3/40.900.904 1/20.79u0.841.0713.007.801 1/41.050.752 1.00u0.80 18:00 27/10
Fana
Bjarg0.851 1/40.954 0.80u0.844.501.424.700.831/20.981 3/41.00u0.80 18:00 27/10
Mjondalen IF B
Skeid Oslo II0.801/21.004 0.86u0.783.151.744.000.731/41.081 1/20.83u0.98 18:00 27/10
Gjelleraasen IL
Funnefoss/Vormsund1 0.950.853 3/40.80u0.831.484.204.501/40.781.031 1/20.90u0.90 18:00 27/10
Vidar
Brodd1 0.830.984 0.78u0.861.404.704.701/21.030.781 1/20.83u0.98 18:00 27/10
Nordstrand
Frigg1 1.000.804 0.81u0.831.573.554.501/40.801.001 1/20.83u0.98 18:00 27/10
Vindbjart
Vigor3 0.850.954 1/20.95u0.851.0816.009.001 1/40.900.901 3/40.78u1.03 18:00 27/10
Kongsvinger IL B
Fyllingsdalen1 0.900.904 0.73u0.921.523.904.401/21.050.751 3/40.98u0.83 18:00 27/10
Lillestrom B
Rosenborg B1/20.930.883 3/40.78u0.861.773.103.951/41.030.781 1/20.83u0.98 18:00 27/10
Lorenskog
Ready1/20.830.983 3/40.86u0.781.653.504.001/40.980.831 1/20.95u0.85 18:00 27/10
Sandefjord B
Odd Grenland 23/40.880.934 0.80u0.831.643.454.201/40.850.951 1/20.78u1.03 18:00 27/10
Orkla
Melhus0.881 0.934 0.82u0.813.701.554.501.051/40.751 1/20.78u1.03 18:00 27/10
Skedsmo
Skjetten Fotball1/20.930.883 3/40.86u0.782.022.603.851/41.030.781 1/20.90u0.90 18:00 27/10
Spjelkavik
IL Hodd B2 1/40.900.904 1/20.83u0.811.168.006.401 1.030.781 3/40.78u1.03 18:00 27/10
Askollen
Oppsal0.981 1/40.834 0.78u0.864.001.464.900.931/20.881 3/40.98u0.83 18:00 27/10
Stabaek B
Stromsgodset B1/40.830.983 3/40.73u0.911.743.154.001/41.080.731 1/20.83u0.98 22:00 27/10
Bodo Glimt 2
Harstad0.902 3/40.904 1/20.79u0.8412.001.087.600.751 1/41.052 0.95u0.85
Giải hạng Ba BỉKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10
Union Royale Namur
St. Gilloise B0.851 0.953 1/40.81u0.865.201.464.500.981/40.831 1/40.83u0.98 21:00 27/10
Royal Cappellen FC
Ninove1.001/40.823 0.86u0.783.001.953.450.681/41.151 1/41.03u0.78 21:00 27/10
Cercle Brugge II
Leuven B0.781/41.033 0.84u0.802.552.203.4001.000.801 1/41.05u0.75 21:00 27/10
Tienen
KSK Heist1/20.870.942 3/40.91u0.731.753.603.451/40.980.831 0.73u1.08
USA MLS Next Pro LeagueKết quảLịch thi đấu 01:00 28/10
Chicago flame B
Columbus Crew B1/40.900.903 1/20.85u0.952.152.753.7000.751.051 1/21.00u0.80 04:00 28/10
Saint Louis City B
San Jose Earthquakes Reserve1/40.810.993 0.80u1.002.003.053.651/41.080.731 1/40.90u0.90
Hạng 2 IndonesiaKết quảLịch thi đấu 14:00 27/10
Persipal Palu
Persela Lamongan1/20.980.832 1/40.90u0.901.913.753.101/41.100.701 1.10u0.70 15:00 27/10
Dejan FC
FC Bekasi City00.820.922 1/40.89u0.852.382.492.8600.731.013/40.64u1.11 15:00 27/10
Persikabo 1973
PSKC Cimahi00.810.973 0.92u0.852.302.503.5000.830.981 1/41.00u0.80 15:00 27/10
PS BRT Subang
Persiku Kudus0.781/41.012 1/21.01u0.782.802.253.1301.000.801 1.00u0.80 15:30 27/10
Bhayangkara Solo FC
Nusantara United1/20.801.002 1/41.00u0.801.754.753.101/41.000.803/40.73u1.08 16:00 27/10
PSIM Yogyakarta
Persekat Tegal1 1/40.810.972 1/20.93u0.851.308.504.331/20.950.851 0.90u0.90
VĐQG Serbia U19Kết quảLịch thi đấu 18:00 27/10
FK Radnicki 1923 U19
FK Brodarac U1900.801.003 1/20.90u0.902.252.503.7500.830.981 1/21.03u0.78 18:30 27/10
IMT Novi Beograd U19
Cukaricki U191/41.030.783 1/20.85u0.952.202.603.6000.830.981 1/21.00u0.80
Hạng 2 VenezuelaKết quảLịch thi đấu 03:00 28/10
Aragua FC
Yaracuyanos0.851/40.952 1/20.90u0.902.902.153.4001.080.731 0.88u0.93 03:00 28/10
Dynamo Puerto FC
Deportivo Miranda1/40.801.002 0.78u1.032.053.503.001/41.250.633/40.78u1.03
Hạng 3 nữ Tây Ban NhaKết quảLịch thi đấu 17:00 27/10
La Solana Nữ
Dinamo Guadalajara Nữ1.001/40.803 0.80u1.002.882.003.750.701/41.101 1/40.93u0.88 17:00 27/10
collerense Nữ
Salamanca Nữ1/40.801.003 1/40.80u1.002.002.754.001/41.100.701 1/40.75u1.05 17:00 27/10
Victoria FC Santiago Nữ
Olimpico de Leon Nữ0.951 1/40.853 1/21.00u0.805.001.424.750.851/20.951 1/40.75u1.05 17:00 27/10
Bizkerre Nữ
Oberena (W)2 1/20.930.883 1/40.80u1.001.1117.008.001 0.900.901 1/40.75u1.05 17:00 27/10
Villarreal B Nữ
CD Ebro (W)1 1/40.900.903 1/41.00u0.801.445.004.501/20.980.831 1/40.88u0.93 22:00 27/10
CD Fontsanta Fatjo Nữ
CD Castellon Nữ1/20.900.903 0.80u1.001.833.104.001/41.030.781 1/40.93u0.88 22:00 27/10
CD Valdefierro (W)
Levante Las Planas B (W)0.983 1/40.834 3/40.98u0.8321.001.0712.000.781 1/21.032 0.95u0.85 22:00 27/10
CFF Albacete Nữ
Real Jaen (W)1/40.801.004 1/41.00u0.801.952.804.001/41.080.731 1/20.83u0.98
Hạng nhất Thụy ĐiểnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10
Varbergs BoIS FC
Degerfors IF0.921/40.982 3/41.03u0.852.992.153.3001.190.701 0.76u1.11 21:00 27/10
Orebro
Osters IF0.931/20.972 3/40.98u0.903.371.973.370.701/41.191 0.72u1.16
Czech Republic Division 2 WomenKết quảLịch thi đấu 20:00 27/10
Zlin Nữ
FK Teplice Nữ0.801 1/21.003 1/20.90u0.905.001.405.000.901/20.901 1/21.00u0.80
Argentina group C Tebolidun League ManchesterKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:05 27/10
Berazategui
Deportivo Espanol00.751.062 0.87u0.802.412.902.8500.801.003/40.90u0.90 01:00 28/10
Central Cordoba De Rosario
Puerto Nuevo1/40.801.002 0.74u0.942.093.402.951/41.250.633/40.85u0.95 01:00 28/10
Deportivo Muniz
Juventud Unida3/40.950.842 0.77u1.041.674.803.201/40.900.903/40.78u1.03
Hạng nhất ArgentinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 28/10
Almirante Brown
Defensores Unidos1/20.950.851 3/40.87u0.802.073.602.851/41.300.601/20.73u1.08 01:05 28/10
Quilmes
CA San Miguel1/41.080.701 3/40.90u0.882.772.912.5000.850.933/41.04u0.74 01:05 28/10
Atletico Atlanta
All Boys00.661.131 1/20.79u0.992.333.252.7400.641.161/20.75u1.03 01:05 28/10
Agropecuario de Carlos Casares
Tristan Suarez3/41.090.692 0.77u1.011.844.003.251/41.020.763/40.75u1.03 01:05 28/10
Guillermo Brown
Patronato Parana01.000.781 3/40.76u1.022.782.492.9500.980.803/40.92u0.86 01:05 28/10
San Martin San Juan
Racing de Cordoba1/21.060.721 3/40.77u1.012.063.752.881/41.120.673/40.93u0.85 01:05 28/10
Arsenal de Sarandi
Alvarado Mar del Plata3/40.761.022 0.83u0.951.526.003.601/40.781.003/40.78u1.00 01:05 28/10
Chacarita juniors
Gimnasia Jujuy00.820.961 3/40.87u0.912.622.832.7400.830.953/41.01u0.77 01:05 28/10
Estudiantes de Caseros
Deportivo Maipu1/20.850.972 0.92u0.881.853.922.901/41.000.823/40.82u0.98 01:05 28/10
Talleres Rem de Escalada
Ferrol Carril Oeste0.881/40.902 0.90u0.883.252.192.9601.190.623/40.84u0.94
Hạng 4 ÁoKết quảLịch thi đấu 16:30 27/10
Andelsbuch
Mattersburg0.881/40.933 0.90u0.902.702.103.7501.080.731 1/41.00u0.80 16:45 27/10
UFC Fehring
TUS Bad Waltersdorf1/40.801.003 0.90u0.902.002.903.751/41.100.701 1/40.98u0.83 17:00 27/10
SV Spittal
ATUS Ferach3/40.980.833 0.90u0.901.733.504.001/40.950.851 1/40.98u0.83 20:00 27/10
SK Pama
SV St Margarethen1/20.880.933 1/40.90u0.901.832.904.501/41.000.801 1/40.83u0.98
Hạng 2 El SalvadorKết quảLịch thi đấu 04:00 28/10
CD INCA
AD Espartano1/40.900.903 1/41.00u0.802.152.903.6000.731.081 1/40.90u0.90
Hạng 3 Đan MạchKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10
BK Avarta
Sundby BK0.841/40.952 1/40.76u0.892.652.143.4001.080.731 0.85u0.95
Hạng nhất Nam PhiKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 27/10
Kruger United
Cape Town Spurs2.552.482.90 20:30 27/10
Pretoria Univ
Hungry Lions1/40.840.951 3/40.80u0.832.133.302.7000.581.353/41.05u0.75
Hạng 2 nữ TBNKết quảLịch thi đấu 17:00 27/10
Athletic Bilbao B Nữ
Rayo Vallecano Nữ3/41.000.802 1/40.83u0.981.734.203.401/40.950.851 1.05u0.75 20:30 27/10
Eibar B Nữ
Prainsa Zaragoza Nữ1.001/40.802 3/41.00u0.803.002.003.600.681/41.151 0.78u1.03 23:00 27/10
CFF Olympia Las Rozas Nữ
CD Femarguin Nữ1 0.900.902 1/40.80u1.001.505.503.801/40.701.101 1.03u0.78
Hạng nhất Thái LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10
DP Kanchanaburi
Suphanburi FC1 1/21.000.802 1/20.80u0.831.327.204.101/20.850.951 0.80u1.00 18:30 27/10
Ayutthaya United
Nakhon Si United FC1/20.830.972 1/20.78u0.861.753.753.301/41.030.781 0.88u0.93 18:30 27/10
Phrae United FC
BEC Tero Sasana3/40.920.872 1/20.87u0.771.614.403.401/40.830.981 0.93u0.88 19:00 27/10
Mahasarakham United FC
Chainat FC1 0.930.862 3/40.83u0.811.494.803.851/21.030.781 1/41.10u0.70
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhấtKết quảLịch thi đấu 19:55 27/10
Al Wasl U23
Ajman SCC U231/20.830.982 1/20.95u0.851.804.003.251/41.000.801 0.93u0.88 19:55 27/10
Baniyas SC U23
Al Urooba U2300.930.882 1/41.00u0.802.552.503.1000.930.883/40.73u1.08 19:55 27/10
Khor Fakkan U23
Al Jazira SC U230.883/40.933 0.80u1.003.801.703.800.901/40.901 1/40.93u0.88
Czech Republic 5. LigyKết quảLịch thi đấu 20:30 27/10
FS Napajedla
SK Hrachovec0.853/40.953 1/40.90u0.903.751.733.750.901/40.901 1/40.83u0.98
Cúp COSAFA nữKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 27/10
Angola Nữ
Comoros Nữ2 3/40.900.783 1/20.86u0.811.0619.008.001 0.801.001 1/21.00u0.80 21:00 27/10
Zimbabwe Nữ
Lesotho Nữ1 1/20.890.782 3/40.82u0.851.298.504.503/41.050.751 1/41.10u0.70
Liên tỉnh Đài Bắc Trung HoaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 14:00 27/10
Athletic Club Taipei
Taiwan Shihu3/40.890.852 3/40.74u1.001.623.753.441/40.790.951 1/40.99u0.75 15:00 27/10
Taiwan Power Company
Vikings-Play One3 1/40.840.904 1/40.84u0.901.0423.0010.001 1/21.000.801 3/40.88u0.93
Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:30 27/10
Laanemaa Haapsalu
Parnu JK1 1/20.801.003 3/40.82u0.811.276.804.901/20.781.031 1/20.98u0.83 17:30 27/10
Johvi FC Lokomotiv
Viljandi Tulevik1/20.850.953 1/20.90u0.901.763.253.751/41.000.801 1/21.03u0.78
Hạng nhất NgaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 27/10
Avangard
Chelyabinsk2 3/40.89u0.754.101.683.30 17:00 27/10
FC Ufa
Rotor Volgograd00.910.912 1.00u0.802.562.562.7700.910.913/40.95u0.85 19:00 27/10
Alania Vladikavkaz
FK Chayka Pesch1/21.020.802 1/41.07u0.732.023.332.891/41.130.703/40.65u1.17 21:00 27/10
Volgar-Gazprom Astrachan
PFK Kuban3 0.89u0.751.893.203.35 21:00 27/10
KAMAZ Naberezhnye Chelny
FK Sochi0.821/21.002 1/41.00u0.803.352.002.920.701/41.133/40.65u1.17 22:00 27/10
Neftekhimik Nizhnekamsk
Sokol3/40.920.902 0.83u0.971.624.733.171/40.920.903/40.80u1.00 23:00 27/10
Rodina Moskva
Torpedo Moscow00.950.872 0.75u1.052.572.472.8700.950.873/40.73u1.07
AFC Championship U17Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 13:00 27/10
Uzbekistan U17
IraqU1700.780.962 1/40.98u0.762.352.562.8100.790.953/40.70u1.04 16:00 27/10
Kyrgyzstan U17
Myanmar U172 0.741.003 0.86u0.881.1010.505.701 0.940.801 1/40.84u0.90 16:00 27/10
Tajikistan U17
Oman U1700.671.072 1/40.91u0.832.202.702.8700.691.053/40.67u1.07 18:35 27/10
South Korea U17
China PR U1700.571.142 1/40.91u0.79 19:00 27/10
Yemen U17
Viet Nam U171/40.970.732 1/41.00u0.70 19:00 27/10
Philippines U17
Cambodia U170.963/40.742 3/40.90u0.80 19:00 27/10
Malaysia U17
Laos U173/40.511.232 3/40.82u0.88 20:00 27/10
Thailand U17
India U171/20.621.082 1/40.80u0.90 21:30 27/10
Australia U17
Indonesia U173/40.760.942 3/40.90u0.80 21:45 27/10
Japan U17
Qatar U171 0.521.222 3/40.87u0.83
Hạng 3 Nhật BảnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 11:00 27/10
Grulla Morioka
Omiya Ardija0.751 1/21.092 3/40.87u0.956.801.344.361.051/20.791 1/41.08u0.74 11:00 27/10
Gainare Tottori
Kataller Toyama0.921/20.922 1/21.04u0.783.541.923.150.861/40.981 1.00u0.82 12:00 27/10
Azul Claro Numazu
AC Nagano Parceiro1/20.990.832 1/21.00u0.801.993.243.031/41.090.731 0.95u0.85 12:00 27/10
Fukushima United FC
SC Sagamihara1/41.070.752 1/40.90u0.902.302.702.9700.771.053/40.65u1.17 12:00 27/10
Miyazaki
Osaka FC0.811/41.012 1/40.90u0.902.812.222.9801.110.723/40.65u1.17
Hạng 4 BrazilKết quảLịch thi đấu 01:00 28/10
Guarany AL
Igaci FC1/40.830.982 1/40.86u0.812.183.003.101/41.250.633/40.70u1.10 01:00 28/10
America PE
Cha Grande PE2 1/40.900.903 3/40.90u0.901.1812.006.25 01:30 28/10
Toledo Colonia Work PR
Oeste Brasil FC1/40.781.032 1/40.88u0.931.953.303.401/41.150.681 1.08u0.73 02:00 28/10
Marcilio Dias SC
Hercilio Luz SC00.930.862 1/40.95u0.742.652.552.9500.930.883/40.75u1.05
Ireland Leinster Senior LeagueKết quảLịch thi đấu 19:00 27/10
Ballymun United
Collinstown1/41.000.803 1/40.80u1.002.102.404.5000.801.001 1/40.78u1.03
Hạng nhất UAEKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:50 27/10
Ahli Al-Fujirah
Al-Jazira Al-Hamra1 1.000.803 0.75u0.901.564.203.851/40.801.001 1/40.93u0.88 19:55 27/10
Gulf United FC
Al-Hamriyah0.791/21.012 1/20.61u1.103.051.933.350.701/41.101 1/41.08u0.73
Hạng 2 Panama Kết quảLịch thi đấu 22:00 27/10
UMECIT Reserves
Champions FC Academy1/20.980.832 3/40.85u0.951.913.503.301/41.080.731 1/41.10u0.70 04:00 28/10
Aguilas UP
Inter Panama CF0.831/40.982 1/41.00u0.802.902.203.2001.100.703/40.73u1.08
VĐQG UzbekistanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:15 27/10
Kuruvchi Bunyodkor
Sogdiana Jizak01.000.822 1/40.95u0.852.612.392.9300.990.833/40.68u1.13
Hạng Tư Hà LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10
Gemert
Blauw Geel0.881 0.933 1/40.90u0.904.751.534.001.051/40.751 1/40.80u1.00 20:00 27/10
RKVV DEM
HBC1/40.930.883 0.90u0.902.102.703.7500.731.081 1/40.98u0.83 20:00 27/10
HV CV Quick
FC Lisse0.831/20.983 1/40.93u0.883.001.953.750.731/41.081 1/40.83u0.98 20:30 27/10
Meerssen
OJC Rosmalen1/20.850.953 1/41.00u0.801.803.204.001/41.000.801 1/40.88u0.93
Hạng 2 UkrainaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 27/10
Prykarpattya Ivano Frankivsk
Podillya Khmelnytskyi1/40.801.002 1/21.35u0.482.043.503.051/41.200.653/40.78u1.03 19:00 27/10
Nyva Ternopil
FC Mynai00.880.912 1/20.96u0.692.552.603.1500.980.831 0.98u0.83
Mexico Youth U23Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10
Club America U23
Monterrey U233/40.880.882 3/40.80u0.881.544.903.951/40.830.981/20.30u2.40 22:00 27/10
Juarez FC U23
Atletico San Luis U231/41.080.682 1/20.92u0.762.292.753.201/20.40u1.75 22:00 27/10
Necaxa U23
Toluca U231/40.970.792 1/20.75u0.932.322.603.4000.830.981/20.36u2.00
Nữ Bồ Đào NhaKết quảLịch thi đấu 22:00 27/10
Clube Albergaria Nữ
Valadares Gaia FC Nữ0.851 3/40.953 0.90u0.909.001.275.000.783/41.031 1/40.98u0.83
VĐQG Croatia U19Kết quảLịch thi đấu 16:00 27/10
ZNK Osijek U19
NK Istra 1961 U1900.830.973 1/40.93u0.862.302.453.6000.850.951 1/40.83u0.98 17:00 27/10
Dinamo Zagreb U19
NK Varazdin U191 1/21.000.803 0.81u0.991.386.004.501/20.900.901 1/40.88u0.93
Hạng 3 HungaryKết quảLịch thi đấu 16:00 27/10
Kecskemeti TE II
BSS Monor0.971/20.832 3/40.86u0.943.601.803.500.751/41.051 1/41.10u0.70 17:00 27/10
Debreceni VSC II
Tiszaujvaros01.030.783 0.78u1.032.502.203.9001.000.801 1/40.93u0.88 17:00 27/10
ETO Akademia
Beech Sigit0.833/40.982 3/40.80u1.003.401.734.200.851/40.951 1/41.05u0.75 17:00 27/10
Diosgyori VTK II
Mateszalkai MTK3/40.830.982 1/20.90u0.901.624.333.801/40.830.981 0.88u0.93 17:00 27/10
Vasas SC II
Szegedi VSE3/40.950.853 1/20.90u0.901.733.504.201/40.900.901 1/21.03u0.78 19:00 27/10
III.Keruleti TVE
SC Sopron3/40.801.003 0.85u0.951.624.333.801/40.830.981 1/40.95u0.85 19:00 27/10
MTK Hungaria FC II
Pecsi MFC01.000.802 1/20.91u0.882.602.383.2000.980.831 0.95u0.85 19:00 27/10
Nagykanizsai TE 1866
Ferencvarosi TC B1/40.900.892 3/40.79u1.012.102.883.4000.701.101 1/41.08u0.73 19:00 27/10
Csepel
Tiszafoldvar VSE3/40.870.922 3/40.86u0.931.624.333.701/40.880.931 1/41.10u0.70 19:00 27/10
Budaorsi SC
Komarom VSE1/40.880.932 3/40.95u0.852.103.003.3000.681.151 0.73u1.08 19:00 27/10
ESMTK Budapest
Varfurdo Gyulai Termal FC3/40.850.943 0.94u0.851.624.203.801/40.880.931 1/41.03u0.78 19:00 27/10
Penzugyor SE
FC Dabas1/40.801.002 1/20.85u0.952.003.003.601/41.150.681 0.83u0.98 19:00 27/10
Hatvan
Fuzesabonyi SC1/40.880.912 1/40.84u0.962.103.103.1300.651.201 1.05u0.75 19:00 27/10
Kelen SC
Balatonfuredi FC00.801.002 1/20.90u0.902.382.633.2500.830.981 0.88u0.93 19:00 27/10
PEAC FC
Dunaharaszti MTK0.781/21.032 3/40.96u0.843.201.953.400.651/41.201 0.75u1.05
Mexico Liga MX U19Kết quảLịch thi đấu 00:30 28/10
Necaxa U19
Toluca U190.801/41.002 3/40.95u0.852.752.203.4001.030.781 0.73u1.08
Miền bắc nữ nước anhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10
Hull City Nữ
Derby County Nữ1/40.930.883 0.80u1.002.052.554.2000.731.081 1/40.93u0.88 21:00 27/10
Stoke City Nữ
West Bromwich WFC Nữ1 1/40.950.853 1/21.00u0.801.454.754.501/21.000.801 1/40.75u1.05
AFC Challenge LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu 14:00 27/10
SP Falcons
Madura United0.901/20.883 1/41.01u0.773.011.883.260.811/40.971 1/40.84u0.94
Hạng 2 RomaniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:00 27/10
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Universitatea Craiova1/40.721.112 1/40.90u0.901.903.433.081/41.020.803/40.65u1.17
VĐQG MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 278’
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul00.871.052 1/21.09u0.8131.001.0116.0001.070.832 1/25.55u0.10 10:00 27/10
Tigres UANL
Pachuca3/40.841.082 3/40.89u1.011.614.843.941/40.811.071 1/41.12u0.77 10:05 27/10
Atlas
Club Tijuana1/20.881.042 1/21.05u0.851.883.993.351/41.020.861 0.95u0.93 07:00 28/10
FC Juarez
Atletico San Luis1/41.110.802 3/40.88u1.002.302.713.3600.761.111 1/41.06u0.80 07:00 28/10
Necaxa
Toluca0.851/41.052 3/40.86u1.022.822.223.3801.170.711 1/41.04u0.82 09:05 28/10
Club America
Monterrey1/21.000.902 1/21.03u0.852.003.463.201/41.080.781 0.93u0.93
VĐQG GuatemalaKết quảXếp hạngLịch thi đấu3 - 074’
Malacateco
CSD Municipal01.050.753 1/21.06u0.742.642.672.8001.080.721 1/25.00u0.06 10:00 27/10
Xelaju MC
CD Achuapa1 1/20.970.752 1/40.88u0.841.258.604.251/20.830.983/40.73u1.08 04:00 28/10
Guastatoya
Antigua GFC0.801/41.002 1/20.89u0.722.752.153.0501.050.751 1.00u0.80 06:00 28/10
Deportivo Xinabajul
CD Zacapa1 1/40.830.982 1/20.82u0.821.356.603.951/20.950.851 0.90u0.90
VĐQG HondurasKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 052’
CD Motagua
CD Olimpia01.110.661 1/40.88u0.883.132.522.2900.870.891/23.84u0.08 04:00 28/10
CD Victoria
Juticalpa1/20.930.882 1/40.82u0.851.853.853.201/41.080.731 1.08u0.73 06:15 28/10
Olancho FC
Real Sociedad Tocoa1 0.930.882 1/40.86u0.811.515.803.601/40.731.081 1.05u0.75
VĐQG El SalvadorKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 362’
A.D. Isidro Metapan
Municipal Limeno1/41.050.753 0.81u0.8323.271.096.8300.342.001 1/26.66u0.01 04:00 28/10
Fuerte San Francisco
CD Cacahuatique01.050.752 0.80u0.882.852.333.0501.030.783/40.83u0.98 04:00 28/10
CD Dragon
Alianza San Salvador0.883/40.932 1/20.84u0.834.201.653.800.901/40.901 0.88u0.93 04:00 28/10
Once Deportivo Ahuachapan
Luis Angel Firpo1/40.950.852 1/40.74u0.942.223.053.0500.701.101 0.95u0.85
VĐQG PanamaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 050’
CD Arabe Unido
Costa Del Este01.100.702 1/41.03u0.641.399.243.571/40.900.901 1.10u0.700 - 050’
Alianza FC (PAN)
Tauro FC0.721/41.072 0.78u0.892.702.503.0001.000.803/40.80u1.000 - 050’
Sporting San Miguelito
Plaza Amador00.870.921 0.93u0.723.243.331.9900.801.003/40.90u0.90
VĐQG New Zealand - National LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu3 - 382’
Cashmere Technical
Coastal Spirit1/41.310.566 1/20.92u0.882.964.941.6300.781.025 1/26.66u0.012 - 485’
Western Suburbs
Napier City Rovers1/41.010.796 1/20.86u0.9442.001.017.0001.510.465 1/23.84u0.121 - 042’
Birkenhead United
Wellington Phoenix Reserve1 1/40.870.933 3/40.97u0.831.0815.006.401/41.250.601 1/21.51u0.46
VĐQG NicaraguaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 040’
Managua FC
Rancho Santana FC1 1/40.830.973 0.85u0.941.1413.006.001/20.830.981 1/40.90u0.90 04:00 28/10
Matagalpa FC
Real Esteli0.813/40.992 3/40.76u0.923.801.733.700.851/40.951 1/41.05u0.75 06:00 28/10
Diriangen
HYH Export Sebaco FC1 1/40.840.953 1/40.93u0.751.366.204.601/20.950.851 1/40.88u0.93
VĐQG Costa RicaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 140’
Alajuelense
AD San Carlos1/20.920.923 1.14u0.693.911.922.9000.591.331 1/21.81u0.37 04:00 28/10
AD Guanacasteca
Municipal Liberia00.870.952 3/40.88u0.922.372.473.1700.870.951 1/41.11u0.70 05:00 28/10
Sporting San Jose
Herediano0.781/41.042 1/21.00u0.802.722.253.0201.060.761 1.00u0.80
VĐQG ArgentinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 090’+
Independiente Rivadavia
San Lorenzo01.510.581 1/25.26u0.111.05300.008.2001.360.631 1/27.69u0.05 01:00 28/10
CA Platense
Argentinos Juniors00.751.171 1/20.83u1.052.513.072.6500.791.071/20.76u1.11 03:15 28/10
Banfield
Racing Club0.901/41.002 0.97u0.913.242.202.9401.170.713/40.81u1.05 05:00 28/10
Boca Juniors
Deportivo Riestra1 0.930.972 1/40.95u0.931.476.303.741/40.711.173/40.66u1.25 07:15 28/10
Atletico Tucuman
Lanus3/41.050.852 1/41.11u0.781.784.373.201/40.861.003/40.71u1.17 07:15 28/10
Talleres Cordoba
Club Atletico Tigre3/41.020.882 1/41.08u0.801.824.283.151/40.950.913/40.71u1.17
VĐQG PeruKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 249’
Univ.Cesar Vallejo
Carlos Manucci1/20.990.853 1/21.11u0.7211.501.165.7000.371.881 1/24.16u0.10 01:00 28/10
Sport Boys
UTC Cajamarca1/20.681.192 1/40.83u0.991.674.553.551/40.841.001 1.02u0.80 01:00 28/10
Deportivo Union Comercio
Sporting Cristal0.931 3/40.913 1/41.03u0.799.201.225.700.923/40.921 1/40.86u0.96 03:15 28/10
Sport Huancayo
FBC Melgar0.813/41.032 1/40.70u1.134.001.783.450.871/40.971 1.02u0.80 06:00 28/10
Universitario De Deportes
Cienciano1 3/40.811.033 1.01u0.811.1811.506.003/40.860.981 1/40.95u0.87
Hạng 2 MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 178’
Tlaxcala FC
Venados FC00.801.082 1/21.00u0.863.744.201.6200.701.211/25.55u0.06 10:00 27/10
CSyD Dorados de Sinaloa
Atletico La Paz1/20.990.852 3/40.92u0.901.993.203.271/41.040.801 0.67u1.17 01:00 28/10
Leones Negros
Celaya FC1/40.920.902 1/20.95u0.852.102.913.0900.621.251 0.90u0.90 05:00 28/10
Alebrijes de Oaxaca
Tepatitlan de Morelos0.901/40.923 1.05u0.752.802.083.2701.200.651 1/41.05u0.75
Hạng nhất MỹKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 376’
New Mexico United
Memphis 9011/40.960.882 3/40.76u1.062.112.713.6000.860.981 0.65u1.200 - 234’
Oakland Roots
Birmingham Legion1/41.020.822 3/40.93u0.892.232.603.5000.801.041 0.73u1.090 - 033’
Orange County Blues FC
Hartford Athletic1/40.751.092 3/40.99u0.832.032.983.451/41.140.711 0.76u1.060 - 029’
Sacramento Republic FC
Colorado Springs Switchbacks FC3/41.120.732 3/40.99u0.831.853.353.501/40.970.871 0.76u1.06
Mỹ NPSLKết quảLịch thi đấu0 - 073’
Northern Colorado
Forward Madison FC00.601.311/20.88u0.943.254.701.6600.731.121/24.16u0.060 - 075’
Spokane Velocity
Knoxville troops00.820.971/20.73u0.923.803.831.7101.080.731 1.10u0.70 05:00 28/10
117 FC Academy
North Miami Island Soccer Academy0.981/20.833 1/20.88u0.933.301.804.000.831/40.981 1/21.00u0.80
Hạng 2 Costa RicaKết quảLịch thi đấu1 - 078’
Limon FC
FC Aserri00.551.331 1/20.95u0.851.1329.004.2300.521.381/23.70u0.132 - 040’
AD Cofutpa
AD Grecia00.820.972 3/40.96u0.842.403.012.7700.850.951/21.66u0.40 00:00 28/10
International San Carlos
Quepos Cambute FC1/20.880.933 0.91u0.761.763.703.651/41.030.781 1/41.05u0.75 00:00 28/10
AD Sarchi
Jicaral00.781.032 3/40.80u0.872.322.603.4500.801.001 1/41.08u0.73 02:00 28/10
AD Cariari Pococi
Futbol Consultants Moravia3/40.830.982 1/20.88u0.791.594.803.651/40.830.981 0.93u0.88 04:00 28/10
Antioquia FC
Escorpiones Belen0.801/21.002 3/40.80u1.003.201.943.550.701/41.101 1/41.05u0.75
Cúp Quốc Gia MexicoKết quảLịch thi đấu4 - 076’
Reboceros de La Piedad
Loros De Colima1/20.830.973 3/40.75u1.051.209.404.901/43.120.121 1/23.84u0.121 - 180’
Racing Porto Palmeiras
Faraones Texcoco1/41.530.452 1/21.17u0.653.345.301.5000.361.781 1/26.66u0.01 01:00 28/10
Montaneses FC
Zitacuaro CF3/40.830.982 1/20.74u0.911.574.303.551/40.830.981 0.78u1.03 06:00 28/10
Zacatepec
Gavilanes FC Matamoros0.781/21.032 1/20.93u0.723.201.933.150.681/41.151 1.08u0.73
VĐQG MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 278’
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul00.871.052 1/21.09u0.8131.001.0116.0001.070.832 1/25.55u0.10 10:00 27/10
Tigres UANL
Pachuca3/40.841.082 3/40.89u1.011.614.843.941/40.811.071 1/41.12u0.77 10:05 27/10
Atlas
Club Tijuana1/20.881.042 1/21.05u0.851.883.993.351/41.020.861 0.95u0.93 07:00 28/10
FC Juarez
Atletico San Luis1/41.110.802 3/40.88u1.002.302.713.3600.761.111 1/41.06u0.80 07:00 28/10
Necaxa
Toluca0.851/41.052 3/40.86u1.022.822.223.3801.170.711 1/41.04u0.82 09:05 28/10
Club America
Monterrey1/21.000.902 1/21.03u0.852.003.463.201/41.080.781 0.93u0.93
VĐQG GuatemalaKết quảXếp hạngLịch thi đấu3 - 074’
Malacateco
CSD Municipal01.050.753 1/21.06u0.742.642.672.8001.080.721 1/25.00u0.06 10:00 27/10
Xelaju MC
CD Achuapa1 1/20.970.752 1/40.88u0.841.258.604.251/20.830.983/40.73u1.08 04:00 28/10
Guastatoya
Antigua GFC0.801/41.002 1/20.89u0.722.752.153.0501.050.751 1.00u0.80 06:00 28/10
Deportivo Xinabajul
CD Zacapa1 1/40.830.982 1/20.82u0.821.356.603.951/20.950.851 0.90u0.90
VĐQG HondurasKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 052’
CD Motagua
CD Olimpia01.110.661 1/40.88u0.883.132.522.2900.870.891/23.84u0.08 04:00 28/10
CD Victoria
Juticalpa1/20.930.882 1/40.82u0.851.853.853.201/41.080.731 1.08u0.73 06:15 28/10
Olancho FC
Real Sociedad Tocoa1 0.930.882 1/40.86u0.811.515.803.601/40.731.081 1.05u0.75
VĐQG El SalvadorKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 362’
A.D. Isidro Metapan
Municipal Limeno1/41.050.753 0.81u0.8323.271.096.8300.342.001 1/26.66u0.01 04:00 28/10
Fuerte San Francisco
CD Cacahuatique01.050.752 0.80u0.882.852.333.0501.030.783/40.83u0.98 04:00 28/10
CD Dragon
Alianza San Salvador0.883/40.932 1/20.84u0.834.201.653.800.901/40.901 0.88u0.93 04:00 28/10
Once Deportivo Ahuachapan
Luis Angel Firpo1/40.950.852 1/40.74u0.942.223.053.0500.701.101 0.95u0.85
VĐQG PanamaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 050’
CD Arabe Unido
Costa Del Este01.100.702 1/41.03u0.641.399.243.571/40.900.901 1.10u0.700 - 050’
Alianza FC (PAN)
Tauro FC0.721/41.072 0.78u0.892.702.503.0001.000.803/40.80u1.000 - 050’
Sporting San Miguelito
Plaza Amador00.870.921 0.93u0.723.243.331.9900.801.003/40.90u0.90
VĐQG New Zealand - National LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu3 - 382’
Cashmere Technical
Coastal Spirit1/41.310.566 1/20.92u0.882.964.941.6300.781.025 1/26.66u0.012 - 485’
Western Suburbs
Napier City Rovers1/41.010.796 1/20.86u0.9442.001.017.0001.510.465 1/23.84u0.121 - 042’
Birkenhead United
Wellington Phoenix Reserve1 1/40.870.933 3/40.97u0.831.0815.006.401/41.250.601 1/21.51u0.46
VĐQG NicaraguaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 040’
Managua FC
Rancho Santana FC1 1/40.830.973 0.85u0.941.1413.006.001/20.830.981 1/40.90u0.90 04:00 28/10
Matagalpa FC
Real Esteli0.813/40.992 3/40.76u0.923.801.733.700.851/40.951 1/41.05u0.75 06:00 28/10
Diriangen
HYH Export Sebaco FC1 1/40.840.953 1/40.93u0.751.366.204.601/20.950.851 1/40.88u0.93
VĐQG Costa RicaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 140’
Alajuelense
AD San Carlos1/20.920.923 1.14u0.693.911.922.9000.591.331 1/21.81u0.37 04:00 28/10
AD Guanacasteca
Municipal Liberia00.870.952 3/40.88u0.922.372.473.1700.870.951 1/41.11u0.70 05:00 28/10
Sporting San Jose
Herediano0.781/41.042 1/21.00u0.802.722.253.0201.060.761 1.00u0.80
VĐQG ArgentinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 090’+
Independiente Rivadavia
San Lorenzo01.510.581 1/25.26u0.111.05300.008.2001.360.631 1/27.69u0.05 01:00 28/10
CA Platense
Argentinos Juniors00.751.171 1/20.83u1.052.513.072.6500.791.071/20.76u1.11 03:15 28/10
Banfield
Racing Club0.901/41.002 0.97u0.913.242.202.9401.170.713/40.81u1.05 05:00 28/10
Boca Juniors
Deportivo Riestra1 0.930.972 1/40.95u0.931.476.303.741/40.711.173/40.66u1.25 07:15 28/10
Atletico Tucuman
Lanus3/41.050.852 1/41.11u0.781.784.373.201/40.861.003/40.71u1.17 07:15 28/10
Talleres Cordoba
Club Atletico Tigre3/41.020.882 1/41.08u0.801.824.283.151/40.950.913/40.71u1.17
VĐQG PeruKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 249’
Univ.Cesar Vallejo
Carlos Manucci1/20.990.853 1/21.11u0.7211.501.165.7000.371.881 1/24.16u0.10 01:00 28/10
Sport Boys
UTC Cajamarca1/20.681.192 1/40.83u0.991.674.553.551/40.841.001 1.02u0.80 01:00 28/10
Deportivo Union Comercio
Sporting Cristal0.931 3/40.913 1/41.03u0.799.201.225.700.923/40.921 1/40.86u0.96 03:15 28/10
Sport Huancayo
FBC Melgar0.813/41.032 1/40.70u1.134.001.783.450.871/40.971 1.02u0.80 06:00 28/10
Universitario De Deportes
Cienciano1 3/40.811.033 1.01u0.811.1811.506.003/40.860.981 1/40.95u0.87
Hạng 2 MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 178’
Tlaxcala FC
Venados FC00.801.082 1/21.00u0.863.744.201.6200.701.211/25.55u0.06 10:00 27/10
CSyD Dorados de Sinaloa
Atletico La Paz1/20.990.852 3/40.92u0.901.993.203.271/41.040.801 0.67u1.17 01:00 28/10
Leones Negros
Celaya FC1/40.920.902 1/20.95u0.852.102.913.0900.621.251 0.90u0.90 05:00 28/10
Alebrijes de Oaxaca
Tepatitlan de Morelos0.901/40.923 1.05u0.752.802.083.2701.200.651 1/41.05u0.75
Hạng nhất MỹKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 376’
New Mexico United
Memphis 9011/40.960.882 3/40.76u1.062.112.713.6000.860.981 0.65u1.200 - 234’
Oakland Roots
Birmingham Legion1/41.020.822 3/40.93u0.892.232.603.5000.801.041 0.73u1.090 - 033’
Orange County Blues FC
Hartford Athletic1/40.751.092 3/40.99u0.832.032.983.451/41.140.711 0.76u1.060 - 029’
Sacramento Republic FC
Colorado Springs Switchbacks FC3/41.120.732 3/40.99u0.831.853.353.501/40.970.871 0.76u1.06
Mỹ NPSLKết quảLịch thi đấu0 - 073’
Northern Colorado
Forward Madison FC00.601.311/20.88u0.943.254.701.6600.731.121/24.16u0.060 - 075’
Spokane Velocity
Knoxville troops00.820.971/20.73u0.923.803.831.7101.080.731 1.10u0.70 05:00 28/10
117 FC Academy
North Miami Island Soccer Academy0.981/20.833 1/20.88u0.933.301.804.000.831/40.981 1/21.00u0.80
Hạng 2 Costa RicaKết quảLịch thi đấu1 - 078’
Limon FC
FC Aserri00.551.331 1/20.95u0.851.1329.004.2300.521.381/23.70u0.132 - 040’
AD Cofutpa
AD Grecia00.820.972 3/40.96u0.842.403.012.7700.850.951/21.66u0.40 00:00 28/10
International San Carlos
Quepos Cambute FC1/20.880.933 0.91u0.761.763.703.651/41.030.781 1/41.05u0.75 00:00 28/10
AD Sarchi
Jicaral00.781.032 3/40.80u0.872.322.603.4500.801.001 1/41.08u0.73 02:00 28/10
AD Cariari Pococi
Futbol Consultants Moravia3/40.830.982 1/20.88u0.791.594.803.651/40.830.981 0.93u0.88 04:00 28/10
Antioquia FC
Escorpiones Belen0.801/21.002 3/40.80u1.003.201.943.550.701/41.101 1/41.05u0.75
Cúp Quốc Gia MexicoKết quảLịch thi đấu4 - 076’
Reboceros de La Piedad
Loros De Colima1/20.830.973 3/40.75u1.051.209.404.901/43.120.121 1/23.84u0.121 - 180’
Racing Porto Palmeiras
Faraones Texcoco1/41.530.452 1/21.17u0.653.345.301.5000.361.781 1/26.66u0.01 01:00 28/10
Montaneses FC
Zitacuaro CF3/40.830.982 1/20.74u0.911.574.303.551/40.830.981 0.78u1.03 06:00 28/10
Zacatepec
Gavilanes FC Matamoros0.781/21.032 1/20.93u0.723.201.933.150.681/41.151 1.08u0.73Tags: Dự đoán bóng đá hôm nay | Bóng đá Live | Lịch thi đấu | kqbd trực tuyến | Tài xỉu bóng đá
Nội dung chính
-
Giới thiệu chuyên trang " Tỷ lệ bóng đá Nét "
-
Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?
-
Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET
-
Kèo Châu Á
-
Kèo Châu Âu
-
Kèo Tài Xỉu
-
Kèo phạt góc
-
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?
-
Kèo nhà cái Net
-
Tỷ lệ kèo nhà cái 5
-
Hướng dẫn truy cập tỷ lệ cược bóng đá nhanh nhất
Kèo bóng đá, kèo chấp bóng đá hay tỷ lệ kèo hiệp 1, hiệp 2, tỷ lệ kèo chấp mới nhất luôn được chúng tôi cập nhật thường xuyên, đảm bảo được tính chuẩn xác. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về tỷ lệ nhà cái trực tiếp Bongdanet kèo cũng như cách đọc kèo chuẩn xác nhất.
Giới thiệu chuyên trang " Tỷ lệ bóng đá Nét "
Nhiều anh em theo dõi bóng đá lâu năm, đặc biệt là NHM đều hiểu được tầm quan trọng của việc nhận định soi kèo bóng đá. Tỷ lệ kèo bóng đá net chính xác sẽ là công cụ hỗ trợ người chơi trong quá trình cá cược. Theo dõi tỷ lệ cược Handicap chính xác 1x2 tỷ lệ cược nhà cái châu Á, Châu Âu hoàn toàn miễn phí tại BongdaNet.
Bảng kèo bóng đá tại Bóng đá nét được kết nối từ nguồn data uy tín, vì thế mà các trận đấu trong ngày được cập nhật rất nhanh và không bao giờ chậm trễ.
Sau rất nhiều lần lắng nghe ý kiến của độc giả, chúng tôi đã sửa đổi và hoàn thiện bảng kèo với hơn 1000+ trận đấu lớn nhỏ phục vụ anh em. Với giao diện được thiết kế tối giản, font chữ rõ ràng mà mọi nội dung trên bảng kèo được hiển thị chính xác, rõ ràng & dễ hiểu.
Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?
Tỷ lệ kèo nhà cái bóng đá hay tỷ lệ kèo cá cược là một thuật ngữ được nhà cái đưa ra nhằm để anh em hâm mộ bóng đá bắt kèo giữa hai đội bóng. Dựa vào các thông tin về phong độ, đội hình ra sân, tiền sử chấn thương và một vài yếu tố khác mà đội ngũ kỹ thuật của nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo cụ thể.
Thông thường trước trận đấu khoảng 3 đến 4 ngày, thậm chí trước 1 tuần là nhà cái đã cập nhật tỷ lệ keo bong da net để anh em tham khảo. Bảng kèo này sẽ liên tục thay đổi nên người chơi hãy chú ý kiểm tra thường xuyên nhé.
Kèo bóng đá nét - Tỷ lệ bóng đá net trực tuyến tại BongdaNET
Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET
Với rất nhiều anh em chơi bóng lâu năm thì việc đọc bảng kèo vô cùng đơn giản. Tuy nhiên với những NHM mới tập chơi, việc làm quen và biết các thuật ngữ về kèo bóng thật không đơn giản chút nào.
Thông thường một bảng kèo sẽ hiển thị 3 loại kèo phổ biến là: kèo Châu Á, kèo tài xỉu, kèo Châu Âu. Sự khác nhau của chúng được thể hiện khá rõ ràng. Anh em có thể tham khảo kèo các giải đấu như: kèo Ngoại hạng Anh, kèo bóng đá Đức, tỷ lệ kèo La Liga, Kèo Serie A,…
Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay ở bài viết này! Mỗi loại kèo sẽ đặc điểm thú vị riêng, cách chơi cũng khác nhau và đương nhiên tỷ lệ đổi thưởng cũng như thế. Cùng Bóng đá NET tìm hiểu sâu hơn về các khái niệm:
Kèo Châu Á
Kèo Châu Á là một thuật ngữ quen thuộc với nhiều anh em đam mê bóng đá. Chúng còn được biết đến với tên gọi khác là kèo trên kèo dưới, kèo chấp hay kèo handicap. Đối với loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo dựa trên phân tích sức mạnh của hai đội bóng. Khi đã tính toán xong, đội mạnh sẽ chấp đội yếu nhằm tạo sự cân xứng.
Hiện nay, có khoảng 5 loại kèo bóng đá khác nhau để anh em chọn lựa:
- Kèo đồng banh: Kèo này được nhà cái đánh giá khi cả hai đội bóng có phong độ ngang nhau về mọi mặt. Anh em đặt cược vào một trong hai, nếu đội nào thắng thì anh em sẽ thắng cược.
- Kèo đồng banh nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¼ hay 0.25. Sẽ có hai trường hợp xảy ra.
- TH1: Nếu đặt cược đội cửa trên thắng với cách biệt 1 bàn trở lên thì người cược sẽ thắng. Ngược lại nếu chọn đội cửa dưới thì bạn đã thua.
- TH2: Nếu hai đội bóng hòa nhau với tỷ số bất kỳ thì người chọn đội cửa trên sẽ thua một nửa tiền cược. Ngược lại, bạn chọn đội cửa dưới thì sẽ thắng được một nửa số tiền cược.
- Kèo chấp nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ½ hay 0.5. Các trường hợp xảy ra sẽ là:
- TH1: Nếu người chơi chọn đội cửa trên thắng trận đấu này, với điều kiện là thắng cách biệt 1 bàn trở lên thì win. Ngược lại, nếu chọn đội cửa dưới thì đã thua.
- TH2: Trường hợp hai đội bóng hòa nhau thì người chọn cửa trên sẽ thắng toàn bộ tiền cược. Anh em nào chọn cửa dưới thì sẽ thua hết số tiền đặt cược ban đầu.
Hướng dẫn xem keo bong da net trên BongdaNET- Kèo chấp nửa một: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¾ hay 0.75. Những trường hợp có thể xảy ra ở kèo này sẽ là:
- TH1: Nếu anh em chọn đội cửa trên với chiến thắng tối thiểu 1 bàn thì sẽ thắng nửa tiền. Ngược lại người chọn cửa dưới sẽ thua nửa tiền.
- TH2: Nếu đội cửa trên thắng từ 2 bàn trở lên, người thắng kèo sẽ là người chọn cửa trên. Ngược lại, nếu anh em nào chọn cửa dưới thì đã thua.
- TH3: Nếu đội cửa trên có kết quả thua hoặc hòa, người chọn đội cửa trên sẽ thắng. Ngược lại nếu anh em chọn cửa trên thì thua.
- Kèo chấp 1 trái: Đối với loại kèo này, đội cửa trên sẽ chấp đội cửa dưới 1 bàn thắng. Có 3 trường hợp xảy ra khi đặt kèo này:
- TH1: Nếu đội cửa trên thắng tối thiểu 1 bàn, người chơi dù chọn cửa trên hay cửa dưới cũng đều hoà tiền.
- TH2: Nếu cửa trên thắng cách biệt từ 2 bàn trở lên thì người chọn cửa trên thắng, cửa dưới thua.
- TH3: Trường hợp đội cửa trên thua hoặc hòa, người chơi chọn đội cửa dưới sẽ thắng.
Kèo Châu Âu
Kèo Châu Âu hay kèo 1x2 là một loại hình kèo phổ biến tại các nước phương Tây. Theo bảng keo bong da net được nhà cái đưa ra, anh em có thể lựa chọn ba cửa là Thắng - Hòa - Thua để đặt cược.
Giải mã các thuật ngữ của kèo Châu Âu:
- FT: Full-time - Thời gian kết thúc cả trận đấu.
- 1H: Cược hiệp thứ nhất.
- 1: Cược cho đội chủ nhà thắng.
- 2: Đặt cược vào kết quả là đội khách thắng.
- X: Chọn cửa hoà.
Kèo Tài Xỉu
Tại loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra số bàn thắng dự đoán cho cả hai đội. Nếu anh em tin rằng tổng bàn thắng được ghi nhiều bàn hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Tài. Ngược lại, nếu nghĩ tổng bàn thắng nhỏ hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Xỉu.
Kèo phạt góc
Kèo phạt góc được liệt vào dạng “kèo thơm” bởi không phải trận nào nhà cái cũng đưa ra. Loại kèo này được tính khá giống kèo tài xỉu. Có nhiều cách lựa chọn như dự đoán số thẻ chính xác mà trọng tài rút ra. Hay còn cách khác là nhà cái đưa ra số thẻ cụ thể, anh em chỉ cần dự đoán thẻ ít hơn hay nhiều hơn số mà nhà cái đưa ra là được.
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất từ những nguồn đáng tin cậy giúp bạn cập nhật thông tin nhanh và chính xác, các địa chỉ uy tín mà bạn không nên bỏ lỡ sẽ được giới thiệu dưới đây:
Kèo nhà cái Net
Kèo nhà cái Net là một trong những trang web hàng đầu cung cấp thông tin về tỷ lệ bóng đá, tỷ lệ bóng đá net và tỷ lệ cá cược bóng đá. Được đánh giá cao về chất lượng, trang web này giúp người dùng theo dõi các kèo và tỷ lệ cá cược một cách chính xác và cập nhật trực tuyến 24/7, người dùng có thể truy cập bảng kèo nhà cái net mọi lúc, mọi nơi, dễ dàng và nhanh chóng.
Tỷ lệ kèo nhà cái 5
Kèo Nhà Cái 5 chính là bí quyết để bạn làm chủ mọi trận đấu bóng đá. Đây là nguồn thông tin vàng từ các nhà cái uy tín, cung cấp ty le keo chính xác trước mỗi trận đấu.
Theo dõi kèo nhà cái 5 không chỉ giúp bạn hiểu rõ các tỷ lệ kèo mà còn cung cấp thông tin chi tiết về trận đấu, đội bóng và nhận định từ các chuyên gia. Khám phá kèo bóng đá net để tối ưu hóa thời gian và đưa ra chiến lược cá cược hiệu quả, tăng phần trăm cơ hội chiến thắng.
Truy cập Bóng đá nétđể xem kèo bóng đá nhanh nhất
Để có thể xem được tỷ lệ kèo bóng đá net một cách chi tiết và nhanh chóng nhất thì anh em nên chọn website uy tín.
Tại Bóng đá net, chúng tôi có sẵn nguồn data bóng đá, dữ liệu kèo bóng đá từ các nhà cái uy tín. Cũng vì lý do đó mà anh em bet thủ hoàn toàn có thể yên tâm theo dõi biến động của mọi trận đấu mà mình mong muốn mà không lo delay.
Để xem tỷ lệ kèo nhà cái trực tuyến tại website Bongdanet.cc rất đơn giản. Anh em cần làm như sau:
- Bước 1: Truy cập vào chuyên trang Bongdanet.cc bằng cách sử dụng những thiết bị công nghệ thông minh có kết nối internet.
- Bước 2: Chọn mục “Tỷ lệ kèo” hiển thị trên thanh Menu.
- Bước 3: Lúc này màn hình hiển thị bảng kèo của tất cả trận đấu. Anh em có thể chọn trận đấu “Đang đá” hoặc “Chưa đá” của giải đấu mình mong muốn để xem.
Để có thể xem kèo cược, kèo chấp bóng đá của hiệp 1(cả trận ) một cách chi tiết và chuẩn xác thì anh em chỉ cần kéo ngang bảng kèo để xem thêm các chỉ số khác.
Tổng kết
An tâm trải nghiệm bóng đá số cùng đội ngũ kỹ thuật tận tâm với nguồn data kèo đáng tin cậy. Bên cạnh những thông tin về kèo cược, chúng tôi còn đa dạng các hạng mục khác như:
Tags: Dự đoán bóng đá hôm nay | BXH BD | Lịch thi đấu | kqbd trực tuyến | Tài xỉu bóng đá
Đến với BongdaNET, chúng tôi luôn cố gắng mang đến cho bạn những trải nghiệm xem bóng đá mượt mà nhất, tích hợp mọi tiện ích chỉ với một lượt chạm. Giúp bạn dễ dàng cập nhật các thông tin về đội bóng mình yêu thích.
-
Giới thiệu chuyên trang " Tỷ lệ bóng đá Nét "
-
Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?
-
Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET
-
Kèo Châu Á
-
Kèo Châu Âu
-
Kèo Tài Xỉu
-
Kèo phạt góc
-
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?
-
Kèo nhà cái Net
-
Tỷ lệ kèo nhà cái 5
-
Hướng dẫn truy cập tỷ lệ cược bóng đá nhanh nhất
Nhiều anh em theo dõi bóng đá lâu năm, đặc biệt là NHM đều hiểu được tầm quan trọng của việc nhận định soi kèo bóng đá. Tỷ lệ kèo bóng đá net chính xác sẽ là công cụ hỗ trợ người chơi trong quá trình cá cược. Theo dõi tỷ lệ cược Handicap chính xác 1x2 tỷ lệ cược nhà cái châu Á, Châu Âu hoàn toàn miễn phí tại BongdaNet.
Bảng kèo bóng đá tại Bóng đá nét được kết nối từ nguồn data uy tín, vì thế mà các trận đấu trong ngày được cập nhật rất nhanh và không bao giờ chậm trễ.
Sau rất nhiều lần lắng nghe ý kiến của độc giả, chúng tôi đã sửa đổi và hoàn thiện bảng kèo với hơn 1000+ trận đấu lớn nhỏ phục vụ anh em. Với giao diện được thiết kế tối giản, font chữ rõ ràng mà mọi nội dung trên bảng kèo được hiển thị chính xác, rõ ràng & dễ hiểu.
Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?
Tỷ lệ kèo nhà cái bóng đá hay tỷ lệ kèo cá cược là một thuật ngữ được nhà cái đưa ra nhằm để anh em hâm mộ bóng đá bắt kèo giữa hai đội bóng. Dựa vào các thông tin về phong độ, đội hình ra sân, tiền sử chấn thương và một vài yếu tố khác mà đội ngũ kỹ thuật của nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo cụ thể.
Thông thường trước trận đấu khoảng 3 đến 4 ngày, thậm chí trước 1 tuần là nhà cái đã cập nhật tỷ lệ keo bong da net để anh em tham khảo. Bảng kèo này sẽ liên tục thay đổi nên người chơi hãy chú ý kiểm tra thường xuyên nhé.
Kèo bóng đá nét - Tỷ lệ bóng đá net trực tuyến tại BongdaNET
Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET
Với rất nhiều anh em chơi bóng lâu năm thì việc đọc bảng kèo vô cùng đơn giản. Tuy nhiên với những NHM mới tập chơi, việc làm quen và biết các thuật ngữ về kèo bóng thật không đơn giản chút nào.
Thông thường một bảng kèo sẽ hiển thị 3 loại kèo phổ biến là: kèo Châu Á, kèo tài xỉu, kèo Châu Âu. Sự khác nhau của chúng được thể hiện khá rõ ràng. Anh em có thể tham khảo kèo các giải đấu như: kèo Ngoại hạng Anh, kèo bóng đá Đức, tỷ lệ kèo La Liga, Kèo Serie A,…
Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay ở bài viết này! Mỗi loại kèo sẽ đặc điểm thú vị riêng, cách chơi cũng khác nhau và đương nhiên tỷ lệ đổi thưởng cũng như thế. Cùng Bóng đá NET tìm hiểu sâu hơn về các khái niệm:
Kèo Châu Á
Kèo Châu Á là một thuật ngữ quen thuộc với nhiều anh em đam mê bóng đá. Chúng còn được biết đến với tên gọi khác là kèo trên kèo dưới, kèo chấp hay kèo handicap. Đối với loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo dựa trên phân tích sức mạnh của hai đội bóng. Khi đã tính toán xong, đội mạnh sẽ chấp đội yếu nhằm tạo sự cân xứng.
Hiện nay, có khoảng 5 loại kèo bóng đá khác nhau để anh em chọn lựa:
- Kèo đồng banh: Kèo này được nhà cái đánh giá khi cả hai đội bóng có phong độ ngang nhau về mọi mặt. Anh em đặt cược vào một trong hai, nếu đội nào thắng thì anh em sẽ thắng cược.
- Kèo đồng banh nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¼ hay 0.25. Sẽ có hai trường hợp xảy ra.
- TH1: Nếu đặt cược đội cửa trên thắng với cách biệt 1 bàn trở lên thì người cược sẽ thắng. Ngược lại nếu chọn đội cửa dưới thì bạn đã thua.
- TH2: Nếu hai đội bóng hòa nhau với tỷ số bất kỳ thì người chọn đội cửa trên sẽ thua một nửa tiền cược. Ngược lại, bạn chọn đội cửa dưới thì sẽ thắng được một nửa số tiền cược.
- Kèo chấp nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ½ hay 0.5. Các trường hợp xảy ra sẽ là:
- TH1: Nếu người chơi chọn đội cửa trên thắng trận đấu này, với điều kiện là thắng cách biệt 1 bàn trở lên thì win. Ngược lại, nếu chọn đội cửa dưới thì đã thua.
- TH2: Trường hợp hai đội bóng hòa nhau thì người chọn cửa trên sẽ thắng toàn bộ tiền cược. Anh em nào chọn cửa dưới thì sẽ thua hết số tiền đặt cược ban đầu.
Hướng dẫn xem keo bong da net trên BongdaNET - Kèo chấp nửa một: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¾ hay 0.75. Những trường hợp có thể xảy ra ở kèo này sẽ là:
- TH1: Nếu anh em chọn đội cửa trên với chiến thắng tối thiểu 1 bàn thì sẽ thắng nửa tiền. Ngược lại người chọn cửa dưới sẽ thua nửa tiền.
- TH2: Nếu đội cửa trên thắng từ 2 bàn trở lên, người thắng kèo sẽ là người chọn cửa trên. Ngược lại, nếu anh em nào chọn cửa dưới thì đã thua.
- TH3: Nếu đội cửa trên có kết quả thua hoặc hòa, người chọn đội cửa trên sẽ thắng. Ngược lại nếu anh em chọn cửa trên thì thua.
- Kèo chấp 1 trái: Đối với loại kèo này, đội cửa trên sẽ chấp đội cửa dưới 1 bàn thắng. Có 3 trường hợp xảy ra khi đặt kèo này:
- TH1: Nếu đội cửa trên thắng tối thiểu 1 bàn, người chơi dù chọn cửa trên hay cửa dưới cũng đều hoà tiền.
- TH2: Nếu cửa trên thắng cách biệt từ 2 bàn trở lên thì người chọn cửa trên thắng, cửa dưới thua.
- TH3: Trường hợp đội cửa trên thua hoặc hòa, người chơi chọn đội cửa dưới sẽ thắng.
Kèo Châu Âu
Kèo Châu Âu hay kèo 1x2 là một loại hình kèo phổ biến tại các nước phương Tây. Theo bảng keo bong da net được nhà cái đưa ra, anh em có thể lựa chọn ba cửa là Thắng - Hòa - Thua để đặt cược.
Giải mã các thuật ngữ của kèo Châu Âu:
- FT: Full-time - Thời gian kết thúc cả trận đấu.
- 1H: Cược hiệp thứ nhất.
- 1: Cược cho đội chủ nhà thắng.
- 2: Đặt cược vào kết quả là đội khách thắng.
- X: Chọn cửa hoà.
Kèo Tài Xỉu
Tại loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra số bàn thắng dự đoán cho cả hai đội. Nếu anh em tin rằng tổng bàn thắng được ghi nhiều bàn hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Tài. Ngược lại, nếu nghĩ tổng bàn thắng nhỏ hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Xỉu.
Kèo phạt góc
Kèo phạt góc được liệt vào dạng “kèo thơm” bởi không phải trận nào nhà cái cũng đưa ra. Loại kèo này được tính khá giống kèo tài xỉu. Có nhiều cách lựa chọn như dự đoán số thẻ chính xác mà trọng tài rút ra. Hay còn cách khác là nhà cái đưa ra số thẻ cụ thể, anh em chỉ cần dự đoán thẻ ít hơn hay nhiều hơn số mà nhà cái đưa ra là được.
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất từ những nguồn đáng tin cậy giúp bạn cập nhật thông tin nhanh và chính xác, các địa chỉ uy tín mà bạn không nên bỏ lỡ sẽ được giới thiệu dưới đây:
Kèo nhà cái Net
Kèo nhà cái Net là một trong những trang web hàng đầu cung cấp thông tin về tỷ lệ bóng đá, tỷ lệ bóng đá net và tỷ lệ cá cược bóng đá. Được đánh giá cao về chất lượng, trang web này giúp người dùng theo dõi các kèo và tỷ lệ cá cược một cách chính xác và cập nhật trực tuyến 24/7, người dùng có thể truy cập bảng kèo nhà cái net mọi lúc, mọi nơi, dễ dàng và nhanh chóng.
Tỷ lệ kèo nhà cái 5
Kèo Nhà Cái 5 chính là bí quyết để bạn làm chủ mọi trận đấu bóng đá. Đây là nguồn thông tin vàng từ các nhà cái uy tín, cung cấp ty le keo chính xác trước mỗi trận đấu.
Theo dõi kèo nhà cái 5 không chỉ giúp bạn hiểu rõ các tỷ lệ kèo mà còn cung cấp thông tin chi tiết về trận đấu, đội bóng và nhận định từ các chuyên gia. Khám phá kèo bóng đá net để tối ưu hóa thời gian và đưa ra chiến lược cá cược hiệu quả, tăng phần trăm cơ hội chiến thắng.
Truy cập Bóng đá nétđể xem kèo bóng đá nhanh nhất
Để có thể xem được tỷ lệ kèo bóng đá net một cách chi tiết và nhanh chóng nhất thì anh em nên chọn website uy tín.
Tại Bóng đá net, chúng tôi có sẵn nguồn data bóng đá, dữ liệu kèo bóng đá từ các nhà cái uy tín. Cũng vì lý do đó mà anh em bet thủ hoàn toàn có thể yên tâm theo dõi biến động của mọi trận đấu mà mình mong muốn mà không lo delay.
Để xem tỷ lệ kèo nhà cái trực tuyến tại website Bongdanet.cc rất đơn giản. Anh em cần làm như sau:
- Bước 1: Truy cập vào chuyên trang Bongdanet.cc bằng cách sử dụng những thiết bị công nghệ thông minh có kết nối internet.
- Bước 2: Chọn mục “Tỷ lệ kèo” hiển thị trên thanh Menu.
- Bước 3: Lúc này màn hình hiển thị bảng kèo của tất cả trận đấu. Anh em có thể chọn trận đấu “Đang đá” hoặc “Chưa đá” của giải đấu mình mong muốn để xem.
Để có thể xem kèo cược, kèo chấp bóng đá của hiệp 1(cả trận ) một cách chi tiết và chuẩn xác thì anh em chỉ cần kéo ngang bảng kèo để xem thêm các chỉ số khác.
Tổng kết
An tâm trải nghiệm bóng đá số cùng đội ngũ kỹ thuật tận tâm với nguồn data kèo đáng tin cậy. Bên cạnh những thông tin về kèo cược, chúng tôi còn đa dạng các hạng mục khác như:
Tags: Dự đoán bóng đá hôm nay | BXH BD | Lịch thi đấu | kqbd trực tuyến | Tài xỉu bóng đá
Đến với BongdaNET, chúng tôi luôn cố gắng mang đến cho bạn những trải nghiệm xem bóng đá mượt mà nhất, tích hợp mọi tiện ích chỉ với một lượt chạm. Giúp bạn dễ dàng cập nhật các thông tin về đội bóng mình yêu thích.
FAQ
Kèo tỷ số là gì?
Kèo tỷ số hay còn gọi là kèo chính xác, là loại kèo mà người chơi dự đoán chính xác tỷ số cuối cùng của trận đấu thể thao. Đây là một trong những hình thức cá cược phổ biến nhất trong bóng đá. Người chơi có thể đặt cược vào nhiều kết quả khác nhau, từ chiến thắng của đội nhà, đội khách cho đến trường hợp hòa.24 ส.ค. 2566
Tỉ lệ 3/4 là bao nhiêu?
Kèo 3/4 còn được gọi là kèo nửa một, kèo 0.75 hay 0,5/1. Trên những trang cá độ bóng đá qua mạng, hình thức này khá phổ biến hiện nay. Trong đó, nếu đội A chấp 0,75 trái với đội B có nghĩa đội A cần phải ghi được 2 bàn thắng cách biệt ở trận đấu.9 ก.พ. 2566
Handicap là gì trong bóng đá?
Kèo Handicap là loại kèo mà nhà cái đưa ra nhằm tạo sự cân bằng giữa hai đội bóng có sức mạnh và phong độ khác nhau. Đội được đánh giá mạnh hơn (đội chấp) sẽ phải chấp đội yếu hơn (đội được chấp) một số bàn thắng nhất định trước khi trận đấu bắt đầu.
Kèo bóng đá châu Á là gì?
Kèo châu Á là một hình thức cá cược tạo ra một môi trường cá cược bình đẳng hơn giữa hai đội thi đấu không tương xứng bằng cách đưa ra một tỷ lệ “cược chấp” (được thể hiện bằng số bàn thắng) cho các đội trước khi bắt đầu.
Kiểu cược ma là gì?
Cược chấp châu Á (còn gọi là cược Handicap) là một hình thức cá cược bóng đá trong đó đội được chấp theo phải thắng với cách biệt chênh lệch hơn tỷ lệ đưa ra thì người cược đội đó mới thắng cược. Hình thức cược này có nguồn gốc từ Indonesia và đã trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 21.
Kèo bóng đá hôm nay mới nhất. Xem tỷ lệ kèo nhà cái 5 trực tuyến tối đêm nay chuẩn xác. Tỷ lệ kèo cá cược keonhacai 5 trực tiếp nhanh nhất 24h qua.
Trang web này chỉ thu thập các bài viết liên quan. Để xem bản gốc, vui lòng sao chép và mở liên kết sau:Tỷ lệ bóng đá Tỷ lệ kèo trực tuyến Kèo nhà cái NET mới nhất