Tỷ lệ bóng đá Tỷ lệ kèo trực tuyến Kèo nhà cái NET mới nhất
Tỷ lệ bóng đá NET cung cấp tylekeo bóng đá chính xác. Xem biến động tỷ lệ kèo Malaysia mới nhất, kèo tỷ số và kèo Châu Á sớm nhất trước mỗi trận đấu.
Tỷ lệ bóng đá Net - Trực tiếp kèo bóng đá net hôm nay. Xem tỷ lệ tài xỉu bóng đá, 1X2 (hiệp 1/cả trận) từ Kèo nhà cái Net mới nhất, soi kèo cá cược bóng đá nét đêm nay chuẩn xác được cập nhật chi tiết tại bảng tỷ lệ Bongda net.
BongdanetNhận định bóng đá NetKqbd net Các Giải Nổi Bật
Ngoại Hạng AnhLa LigaCúp C1 châu ÂuCúp C2 Châu âuBundesligaSerie AV-LeagueUEFA Nations LeagueLigue 1Cúp FACúp Liên Đoàn AnhHạng nhất AnhHàn QuốcJ-League 1Trung QuốcThái LanNhà nghề Mỹ MLS
Kèo nhà cái Trực tuyến
Hôm nay27/10Ngày mai28/10Thứ ba29/10Thứ tư30/10Thứ năm31/10Thứ sáu01/11Thứ bảy02/11Tất CảĐang ĐáChưa đá Chọn Giải Đấu Tất cả giải đấuTất cả giải đấuNgoại Hạng AnhLa LigaCúp C1 châu ÂuCúp C2 Châu âuBundesligaSerie AV-LeagueUEFA Nations LeagueLigue 1Cúp FACúp Liên Đoàn AnhHạng nhất AnhHàn QuốcJ-League 1Trung QuốcThái LanNhà nghề Mỹ MLSGIỜ / TỈ SỐTRẬN ĐẤUCẢ TRẬNTỶ LỆT-X1 X 2HIỆP 1TỶ LỆT-XNgoại Hạng AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10 ChelseaNewcastle United3/40.891.013 1/40.88u1.001.713.863.891/40.871.011 1/40.84u1.04 20:00 27/10 Crystal PalaceTottenham Hotspur0.843/41.063 0.97u0.913.641.813.630.901/40.981 1/41.04u0.84 20:00 27/10 West Ham UnitedManchester United0.881/41.023 0.90u0.982.712.333.2901.130.761 1/41.01u0.87 23:30 27/10 ArsenalLiverpool00.811.092 1/20.97u0.912.492.673.0700.811.071 0.91u0.97La LigaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 LeganesCelta Vigo1.001/40.902 1/41.07u0.813.152.252.9401.290.653/40.75u1.14 21:15 27/10 GetafeValencia1/40.831.071 3/40.98u0.902.193.582.741/41.330.633/41.07u0.81 00:30 28/10 BetisAtletico Madrid0.901/41.002 1/40.99u0.892.972.332.9801.210.703/40.74u1.16 03:00 28/10 SociedadOsasuna3/41.050.852 1/41.03u0.851.814.263.191/40.890.991 1.17u0.73BundesligaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 27/10 VfL Bochum Bayern Munich0.942 1/20.964 0.85u1.0311.501.127.801.031 0.851 3/41.03u0.85 23:30 27/10 Union BerlinEintracht Frankfurt00.950.952 1/20.94u0.942.582.523.1400.920.961 0.84u1.04 01:30 28/10 HeidenheimerTSG Hoffenheim1/40.980.923 1/41.01u0.872.252.733.4400.731.171 1/40.89u0.99Serie AKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:30 27/10 ParmaEmpoli1/40.901.002 1/21.04u0.842.213.073.081/41.210.701 1.02u0.86 21:00 27/10 LazioGenoa1 0.801.112 3/41.00u0.881.465.904.041/21.060.821 0.79u1.09 21:00 27/10 MonzaVenezia1/40.851.052 1/41.00u0.882.163.263.021/41.290.653/40.72u1.19 00:00 28/10 Inter MilanJuventus3/41.020.882 1/40.96u0.921.774.353.271/40.940.943/40.72u1.19 02:45 28/10 FiorentinaAS Roma00.821.082 1/21.08u0.802.532.643.0400.831.051 1.04u0.84Ligue 1Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10 LyonAJ Auxerre1 1/41.040.863 1/40.81u1.071.455.204.481/20.940.941 1/21.11u0.78 23:00 27/10 NiceMonaco1.081/40.822 1/20.86u1.023.112.143.180.661/41.281 0.83u1.05 23:00 27/10 StrasbourgNantes1/20.891.012 1/20.92u0.961.893.713.311/41.020.861 0.89u0.99 23:00 27/10 MontpellierToulouse0.971/40.932 3/40.98u0.902.902.253.210.681/41.251 0.74u1.16 02:45 28/10 MarseillePSG0.853/41.053 1/41.04u0.843.651.803.680.951/40.931 1/40.95u0.93VĐQG AustraliaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 10:00 27/10 Auckland FCSydney FC0.881/41.043 1/41.08u0.822.832.333.5901.130.781 1/40.94u0.96 12:00 27/10 Western United FCWestern Sydney00.970.953 0.98u0.922.422.723.3200.970.931 1/41.00u0.90V-LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10 Bình ĐịnhSông Lam Nghệ An1/40.731.052 1/40.83u0.951.903.222.991/41.110.681 1.03u0.75 18:00 27/10 SHB Đà NẵngHải Phòng FC00.781.002 1/20.83u0.952.262.523.0000.781.001 0.83u0.95 19:15 27/10 Hà Nội FCHồng Lĩnh Hà Tĩnh3/40.681.112 1/20.83u0.951.474.783.521/40.681.111 0.83u0.95VĐQG Hàn QuốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:00 27/10 Daejeon CitizenDaegu FC00.980.922 1/20.98u0.902.582.513.1600.920.941 0.96u0.90 12:00 27/10 Pohang SteelersUlsan Hyundai FC01.010.892 1/20.90u0.982.622.463.1900.930.931 0.95u0.91 14:30 27/10 Incheon UnitedGwangju Football Club01.020.882 1/40.88u1.002.662.483.0900.950.911 1.12u0.75 14:30 27/10 Jeju UnitedJeonbuk Hyundai Motors01.110.802 1/20.83u1.052.742.333.2401.080.781 0.85u1.01VĐQG MỹKết quảXếp hạngLịch thi đấu 10:00 27/10 Los Angeles GalaxyColorado Rapids1 1/21.070.853 3/40.84u1.061.425.905.301/20.801.111 1/20.86u1.04 06:30 28/10 Orlando CityCharlotte FC3/40.990.912 3/40.92u0.961.754.033.561/40.910.971 1/41.21u0.70 08:45 28/10 Los Angeles FCVancouver Whitecaps1 1/41.080.823 0.86u1.021.465.404.291/21.010.871 1/40.93u0.95VĐQG Thái LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10 Chiangrai UnitedBangkok United FC0.833/40.992 3/40.80u1.003.841.693.471.001/40.821 1/41.00u0.80 18:00 27/10 Port FCMuang Thong United3/40.890.933 0.80u1.001.633.933.661/40.880.941 1/40.80u1.00 19:00 27/10 Prachuap Khiri KhanUthai Thani FC3/41.020.802 3/40.95u0.851.723.823.361/40.970.851 0.75u1.05VĐQG Trung QuốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 14:30 27/10 Zhejiang GreentownShandong Taishan1/40.990.853 1/20.97u0.852.052.673.5800.691.171 1/21.02u0.80 14:30 27/10 Cangzhou Mighty LionsShanghai Port0.952 3/40.894 1/40.82u1.0010.501.088.200.901 1/40.941 3/40.88u0.94 14:30 27/10 Henan Football ClubChangchun Yatai1/20.950.892 3/40.82u1.001.953.163.201/41.080.761 1/41.09u0.73 14:30 27/10 Meizhou HakkaWuhan Three Towns3/40.890.953 1.02u0.801.693.833.431/40.791.051 1/41.02u0.80 14:30 27/10 Nantong ZhiyunBeijing Guoan0.951/20.893 1.02u0.803.231.893.310.801/41.041 1/41.02u0.80 14:30 27/10 Qingdao Youth IslandChengdu Rongcheng FC0.901 0.943 0.82u1.004.561.503.901.171/40.691 1/40.87u0.95 14:30 27/10 Shanghai ShenhuaShenzhen Xinpengcheng2 0.920.923 1/40.89u0.931.169.005.803/40.741.111 1/40.72u1.11 14:30 27/10 Tianjin TigersQingdao Manatee1/21.050.792 3/40.87u0.952.052.953.171/41.160.701 1/41.06u0.76VĐQG MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 278’Pumas U.N.A.M.CDSyC Cruz Azul00.871.052 1/21.09u0.8131.001.0116.0001.070.832 1/25.55u0.10 10:00 27/10 Tigres UANLPachuca3/40.841.082 3/40.89u1.011.614.843.941/40.811.071 1/41.12u0.77 10:05 27/10 AtlasClub Tijuana1/20.881.042 1/21.05u0.851.883.993.351/41.020.861 0.95u0.93 07:00 28/10 FC JuarezAtletico San Luis1/41.110.802 3/40.88u1.002.302.713.3600.761.111 1/41.06u0.80 07:00 28/10 NecaxaToluca0.851/41.052 3/40.86u1.022.822.223.3801.170.711 1/41.04u0.82 09:05 28/10 Club AmericaMonterrey1/21.000.902 1/21.03u0.852.003.463.201/41.080.781 0.93u0.93Hạng nhất AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10 Norwich CityMiddlesbrough01.060.842 3/41.03u0.852.642.403.2701.050.831 0.78u1.11VĐQG Bồ Đào NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:30 27/10 Sporting BragaSC Farense1 1/21.030.873 0.97u0.911.336.804.853/41.080.801 1/41.03u0.85 01:00 28/10 BenficaRio Ave2 0.871.033 1/41.07u0.811.1512.006.501 1.170.731 1/40.88u1.00 03:30 28/10 Estrela da AmadoraVitoria Guimaraes0.991/20.912 1/41.00u0.883.871.913.140.851/41.033/40.75u1.14VĐQG Hà LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:15 27/10 FC UtrechtFeyenoord1.021/20.883 1.01u0.873.551.883.480.851/41.031 1/41.06u0.82 20:30 27/10 FC Twente EnschedeHeracles Almelo2 1.000.903 1/40.88u1.001.199.606.103/40.841.041 1/21.11u0.78 22:45 27/10 AFC AjaxWillem II1 3/40.901.003 0.89u0.991.229.405.603/40.890.991 1/40.98u0.90 02:00 28/10 AZ AlkmaarGo Ahead Eagles1 0.901.002 3/40.88u1.001.485.504.071/21.120.771 1/41.14u0.75Hạng nhất Việt NamKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 27/10 Đồng Tâm Long AnPhố Hiến0.853/40.952 1/20.82u0.824.301.603.500.881/40.931 0.88u0.93 18:00 27/10 Bà Rịa Vũng TàuĐồng Nai 21/20.801.002 0.75u1.051.803.803.501/41.000.803/40.75u1.05VĐQG ColombiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:00 28/10 Fortaleza F.CAtletico Nacional Medellin01.140.692 0.71u1.092.832.252.9101.090.733/40.76u1.04 04:10 28/10 Deportivo CaliAtletico Bucaramanga1/40.870.952 0.97u0.832.093.242.8300.571.333/40.87u0.93 06:20 28/10 Atletico Junior BarranquillaAmerica de Cali1/41.010.812 0.79u1.012.232.882.8800.721.113/40.74u1.06VĐQG Thụy ĐiểnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10 AIK SolnaElfsborg1/21.110.802 1/20.91u0.972.113.233.151/41.210.701 0.90u0.98 20:00 27/10 IFK VarnamoIFK Norrkoping FK1/21.130.782 1/21.05u0.832.133.263.071/41.170.731 1.00u0.88 22:30 27/10 HackenHalmstads1 1/41.080.823 1/21.06u0.821.475.004.421/21.030.851 1/21.05u0.83VĐQG ScotlandKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 HibernianHeart of Midlothian1/41.050.852 1/20.84u1.042.292.793.2600.711.171 0.75u1.12 22:00 27/10 MotherwellCeltic FC0.951 3/40.953 1/21.08u0.807.901.255.600.943/40.921 1/21.09u0.77 22:00 27/10 Glasgow RangersSaint Mirren2 0.960.943 1/41.00u0.881.1810.506.203/40.781.081 1/40.76u1.11VĐQG Thụy SỹKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:15 27/10 FC SionSt. Gallen1/41.080.822 3/40.83u1.052.212.803.4100.801.081 1/41.08u0.80 22:30 27/10 LuganoYoung Boys1/40.990.912 3/40.90u0.982.172.893.3800.741.161 1/41.13u0.76 22:30 27/10 FC ZurichServette00.851.052 1/20.90u0.982.412.673.2000.861.021 0.86u1.02VĐQG Thổ Nhĩ KỳKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:30 27/10 Gazisehir GaziantepKonyaspor00.861.042 1/40.98u0.902.472.713.0500.811.053/40.66u1.25 20:00 27/10 AlanyasporAntalyaspor1/21.020.882 1/20.98u0.902.023.383.231/41.160.721 0.98u0.88 23:00 27/10 FenerbahceBodrumspor1 3/40.920.982 3/40.85u1.031.2110.005.603/40.870.991 1/41.12u0.75VĐQG BỉKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 27/10 Club BruggeAnderlecht3/40.881.022 3/40.95u0.931.614.613.781/40.761.111 1/41.12u0.75 22:00 27/10 Royal AntwerpStandard Liege1 0.901.002 3/40.86u1.021.485.404.051/21.090.771 1/41.19u0.70 00:30 28/10 KAA GentRacing Genk0.891/41.013 0.98u0.902.852.163.4801.170.711 1/40.99u0.87 01:15 28/10 Saint GilloiseCercle Brugge1 1/41.030.872 3/40.94u0.941.406.404.261/20.990.871 0.71u1.17VĐQG EthiopiaKết quảLịch thi đấu 20:00 27/10 EEPCO FCHadiya Hossana00.880.912 0.83u0.812.552.552.8000.850.953/40.90u0.90 23:00 27/10 Wolaita DichaShire Endaselassie FC1/40.930.882 1/21.34u0.492.143.002.8500.651.203/40.85u0.95VĐQG IndonesiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 15:30 27/10 PSS SlemanPersita Tangerang1/21.030.792 1/41.05u0.752.033.302.891/41.130.703/40.68u1.13 19:00 27/10 Bali UnitedPersis Solo FC3/40.970.852 1/20.82u0.981.654.133.421/40.840.981 0.84u0.96VĐQG CroatiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10 Dinamo ZagrebZNK Osijek1 1/40.791.052 3/40.82u1.001.306.804.381/20.791.051 1/41.07u0.75 00:30 28/10 HNK GoricaIstra 1961 Pula00.841.002 1/40.78u1.042.372.573.0101.020.821 1.04u0.78Ngoại hạng BotswanaKết quảLịch thi đấu 21:00 27/10 Tafic FCOrapa United1/40.950.852 0.83u0.812.173.052.8500.651.203/40.90u0.90 21:00 27/10 Matebele FCGalaxy1.033/40.782 1/40.93u0.725.001.573.301.001/40.803/40.78u1.03VĐQG KenyaKết quảLịch thi đấu 20:00 27/10 Posta RangersUlinzi Stars Nakuru00.850.952 0.90u0.902.502.633.0000.850.953/40.83u0.98VĐQG LatviaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 Riga FCTukums-20002 3/40.800.923 3/40.76u0.961.0417.009.701 1/40.910.811 3/40.94u0.78 21:00 27/10 Metta/LU RigaRigas Futbola skola0.962 0.803 1/20.82u0.8210.001.166.201.033/40.781/20.20u3.33VĐQG GhanaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10 Accra Hearts of OakBibiani Gold Stars1/20.900.902 0.87u0.771.804.102.901/41.080.733/40.95u0.85 22:00 27/10 Basake Holy Stars FCAsante Kotoko FC0.801/21.002 0.90u0.743.601.892.900.681/41.153/40.90u0.90 22:00 27/10 Nations FCVision FC3/40.880.932 0.90u0.741.575.203.101/40.880.933/40.90u0.90 22:00 27/10 Young ApostlesGhana Dream FC1/40.880.932 0.89u0.752.013.352.8500.631.253/40.90u0.90VĐQG GuatemalaKết quảXếp hạngLịch thi đấu3 - 074’MalacatecoCSD Municipal01.050.753 1/21.06u0.742.642.672.8001.080.721 1/25.00u0.06 10:00 27/10 Xelaju MCCD Achuapa1 1/20.970.752 1/40.88u0.841.258.604.251/20.830.983/40.73u1.08 04:00 28/10 GuastatoyaAntigua GFC0.801/41.002 1/20.89u0.722.752.153.0501.050.751 1.00u0.80 06:00 28/10 Deportivo XinabajulCD Zacapa1 1/40.830.982 1/20.82u0.821.356.603.951/20.950.851 0.90u0.90VĐQG MauritaniaKết quảLịch thi đấu 00:00 28/10 ACS KsarASC Snim00.751.052 0.83u0.982.402.802.9000.781.033/40.80u1.00VĐQG Đảo SípKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10 Omonia AradippouApollon Limassol FC0.961 0.902 1/20.89u0.955.401.453.710.841/21.021 0.89u0.95 00:00 28/10 AEL LimassolAEK Larnaca1.013/40.852 1/20.94u0.904.501.593.441.061/40.801 0.92u0.92VĐQG LuxembourgKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10 FC Wiltz 71Jeunesse Esch2 3/40.83u0.842.652.273.40 22:00 27/10 Red Boys DifferdangeVictoria Rosport1 1/20.950.853 0.91u0.771.268.405.001/20.850.951 1/41.03u0.78 22:00 27/10 Fola EschCS Petange0.901 1/40.903 0.89u0.785.601.424.300.831/20.981 1/41.00u0.80 22:00 27/10 US Mondorf-les-BainsHostert3/40.850.953 1/40.76u0.911.653.953.951/40.850.951 1/40.75u1.05 22:00 27/10 Racing Union LuxemburgMondercange1 3/40.950.853 1/40.85u0.821.248.605.403/41.030.781 1/40.88u0.93 22:00 27/10 Rodange 91Bettembourg00.980.833 1/40.85u0.822.552.323.5000.950.851 1/40.88u0.93 00:30 28/10 F91 DudelangeProgres Niedercorn0.981/40.833 0.86u0.812.952.053.550.681/41.151 1/41.03u0.78VĐQG HondurasKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 052’CD MotaguaCD Olimpia01.110.661 1/40.88u0.883.132.522.2900.870.891/23.84u0.08 04:00 28/10 CD VictoriaJuticalpa1/20.930.882 1/40.82u0.851.853.853.201/41.080.731 1.08u0.73 06:15 28/10 Olancho FCReal Sociedad Tocoa1 0.930.882 1/40.86u0.811.515.803.601/40.731.081 1.05u0.75VĐQG GeorgiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10 Gareji SagarejoWIT Georgia Tbilisi1 1.000.802 3/40.80u1.001.506.003.601/40.781.031 1/41.05u0.75 18:00 27/10 Kolkheti 1913 PotiShturmi1.031/40.783 0.85u0.953.252.003.300.701/41.101 1/40.98u0.83 18:00 27/10 FC Metalurgi RustaviFC Sioni Bolnisi1/41.050.752 3/40.95u0.852.302.703.2500.801.001 0.75u1.05VĐQG AzerbaijanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10 Sabah FK BakuFC Neftci Baku1/40.870.952 1/20.82u0.982.052.983.151/41.130.701 0.80u1.00 22:00 27/10 QarabagSamaxı FC2 0.791.033 0.71u1.091.1310.506.101 1.040.781 1/40.76u1.04VĐQG AndorraKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 27/10 UE Santa ColomaPenya Encarnada1 1/20.801.002 1/20.75u0.931.2211.005.401/20.781.031 0.78u1.03 19:30 27/10 FC Santa ColomaLa Massana2 3/40.820.982 3/40.76u0.891.1811.005.601 1/41.030.781 1/20.98u0.83 22:00 27/10 CF Esperanca dAndorraFC Pas de la Casa0.882 1/20.932 1/20.42u1.6025.001.049.200.901 0.901 1/40.80u1.00 00:30 28/10 Ranger’s FCInter Club Escaldes0.901/20.903 0.80u1.003.701.733.800.781/41.031 1/40.93u0.88VĐQG Bắc MacedoniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 FK Shkendija 79FC Struga Trim Lum1 0.880.932 1/20.83u0.841.515.403.901/21.080.731 0.80u1.00 19:00 27/10 SileksKF Besa Doberdoll1 1/41.000.802 1/40.85u0.821.456.803.801/21.050.751 1.08u0.73 19:00 27/10 Voska SportPelister Bitola00.801.002 0.74u0.942.452.803.0000.830.983/40.80u1.00 20:00 27/10 FK Rinija GostivarAcademy Pandev1 0.781.032 1/20.94u0.741.476.203.901/21.080.731 0.93u0.88 20:00 27/10 FK ShkupiFK Tikves Kavadarci1 0.850.952 1/40.90u0.771.456.803.801/40.830.981 1.05u0.75 20:00 27/10 FC Vardar SkopjeRabotnicki Skopje0.981/40.832 0.72u0.964.401.773.250.601/41.303/40.83u0.98VĐQG MoldovaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 Dacia-BuiucaniCS Petrocub2 3/40.84u0.839.401.265.00VĐQG El SalvadorKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 362’A.D. Isidro MetapanMunicipal Limeno1/41.050.753 0.81u0.8323.271.096.8300.342.001 1/26.66u0.01 04:00 28/10 Fuerte San FranciscoCD Cacahuatique01.050.752 0.80u0.882.852.333.0501.030.783/40.83u0.98 04:00 28/10 CD DragonAlianza San Salvador0.883/40.932 1/20.84u0.834.201.653.800.901/40.901 0.88u0.93 04:00 28/10 Once Deportivo AhuachapanLuis Angel Firpo1/40.950.852 1/40.74u0.942.223.053.0500.701.101 0.95u0.85VĐQG SenegalKết quảLịch thi đấu 23:45 27/10 Generation FootTeunhueth FC01.050.752 0.91u0.742.752.362.7501.030.783/40.98u0.83 23:45 27/10 HLMCasamance1/41.080.731 3/40.71u0.942.322.902.7000.751.053/41.05u0.75 23:45 27/10 ASC JaraafAS Dakar Sacre Coeur1/41.080.731 3/40.94u0.712.392.952.5500.731.081/20.85u0.95 23:45 27/10 PikineLinguere1/40.900.901 3/40.87u0.772.133.402.5500.581.351/20.80u1.00VĐQG SécKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 TepliceBohemians 19051/41.080.802 1/20.90u0.962.302.713.1500.781.081 0.78u1.08 21:30 27/10 Mlada BoleslavMFK Karvina1/20.851.032 3/40.84u1.021.853.513.381/40.960.901 1/41.19u0.70 21:30 27/10 Slavia PrahaDukla Prague2 3/40.990.893 1/20.77u1.091.0715.008.401 1/41.060.801 1/20.88u0.98 00:30 28/10 FC Viktoria PlzenSparta Praha01.110.782 3/41.02u0.842.702.283.2001.020.841 0.78u1.08Giao hữu ĐTQGKết quảLịch thi đấu 17:00 27/10 Croatia Nữ U19Serbia Nữ U190.951/20.853 1.00u0.803.801.803.400.801/41.001 1/41.03u0.78 18:00 27/10 Finland Nữ U23Iceland U23Nữ1/20.920.843 0.84u0.831.893.303.701/41.030.781/20.29u2.50 03:00 28/10 nữ Costa Ricanữ Panama1 1/40.850.823 1/40.80u0.871.436.004.901/20.980.831 1/40.80u1.00 04:30 28/10 nữ MỹIceland Nữ2 0.900.903 0.80u1.001.1614.007.403/40.801.001 1/40.88u0.93VĐQG ZambiaKết quảLịch thi đấu 20:00 27/10 Power DynamosKabwe Warriors1/40.801.001 3/40.71u0.942.013.502.801/41.300.603/41.03u0.78VĐQG Ấn ĐộKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10 Mumbai CityOdisha FC3/40.920.902 3/40.90u0.901.704.043.511/40.870.951 0.63u1.20VĐQG ArmeniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10 AlashkertBKMA1/20.960.862 1/20.85u0.951.963.233.111/41.050.771 0.85u0.95 18:00 27/10 Gandzasar KapanFC West Armenia1.071/20.752 3/40.90u0.903.711.753.330.801/41.021 0.65u1.17VĐQG KuwaitKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:50 27/10 Al-YarmoukAl-Salmiyah0.911 1/40.883 0.85u0.826.601.354.600.851/20.951 1/41.00u0.80 23:50 27/10 Al Fahaheel SCAl-Qadsia SC0.821/20.982 3/40.81u0.863.301.923.500.731/41.081 0.70u1.10VĐQG JamaicaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 28/10 Molynes UnitedHumble Lions00.830.952 1/20.82u0.852.472.603.1500.850.951 0.93u0.88 03:00 28/10 Dunbeholden FCHarbour View FC0.781/41.032 1/20.83u0.832.702.323.3001.030.781 0.88u0.93 03:15 28/10 Mount Pleasant FASiti Worley Garden J1/20.980.832 1/40.92u0.761.963.503.201/41.100.703/40.73u1.08 05:30 28/10 Montego Bay UtdPortmore United00.900.902 1/40.83u0.842.602.503.1000.900.903/40.70u1.10VĐQG BahrainKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 27/10 Al KhaldiyaEast Riffa1 0.811.052 3/40.99u0.851.425.503.861/21.120.751 0.74u1.11VĐQG Xứ WalesKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10 Aberystwyth TownThe New Saints1.003 0.823 3/40.91u0.8923.001.0312.000.951 1/40.851/20.15u3.75 21:30 27/10 Connahs Quay Nomads FCBriton Ferry Athletic1 3/40.821.003 1/40.85u0.951.207.805.403/40.821.001 1/21.05u0.75VĐQG EstoniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:30 27/10 Trans NarvaParnu JK Vaprus1/41.000.822 3/41.00u0.802.192.733.1300.741.081 0.80u1.00 19:30 27/10 Nomme JK KaljuLevadia Tallinn0.741/21.082 3/40.95u0.852.922.083.130.701/41.131 0.75u1.05Vô địch Quốc gia CampuchiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 15:30 27/10 Kirivong Sok Sen CheyTiffy Army FC0.901 0.903 1/20.77u0.905.801.375.001.051/40.751 1/21.00u0.80 18:00 27/10 Nagaworld FCMinistry of Interior FA2 1/40.900.904 0.85u0.821.1412.007.401 1.030.781 3/41.00u0.80 18:00 27/10 Phnom Penh FCAngkor Tige3 0.850.954 1/20.82u0.851.0520.0010.001 1/40.900.901 3/40.80u1.00 18:00 27/10 ISI Dangkor Senchey FCBoeung Ket0.801 1/41.003 1/20.79u0.885.001.454.700.781/21.031 1/20.98u0.83VĐQG NicaraguaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 040’Managua FCRancho Santana FC1 1/40.830.973 0.85u0.941.1413.006.001/20.830.981 1/40.90u0.90 04:00 28/10 Matagalpa FCReal Esteli0.813/40.992 3/40.76u0.923.801.733.700.851/40.951 1/41.05u0.75 06:00 28/10 DiriangenHYH Export Sebaco FC1 1/40.840.953 1/40.93u0.751.366.204.601/20.950.851 1/40.88u0.93VĐQG LítvaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 Kauno ZalgirisDziugas Telsiai1 0.791.032 1/40.78u1.021.416.003.731/21.020.801 0.95u0.85 21:00 27/10 SuduvaBanga Gargzdai1/40.880.942 0.90u0.902.083.202.8600.571.333/40.85u0.95 23:25 27/10 FK PanevezysSiauliai1/40.840.982 1/41.00u0.802.003.553.051/41.130.703/40.67u1.14VĐQG MarốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10 Renaissance ZmamraUnion Touarga Sport Rabat0.981/40.842 0.98u0.823.292.052.850.701/41.133/40.90u0.90 00:00 28/10 Club SalmiIRT Itihad de Tanger1/41.010.812 0.80u1.002.232.892.8800.711.123/40.80u1.00VĐQG IcelandKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:30 28/10 Vikingur ReykjavikBreidablik1/40.851.053 1/41.04u0.842.162.883.441/41.140.731 1/40.81u1.05VĐQG Costa RicaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 140’AlajuelenseAD San Carlos1/20.920.923 1.14u0.693.911.922.9000.591.331 1/21.81u0.37 04:00 28/10 AD GuanacastecaMunicipal Liberia00.870.952 3/40.88u0.922.372.473.1700.870.951 1/41.11u0.70 05:00 28/10 Sporting San JoseHerediano0.781/41.042 1/21.00u0.802.722.253.0201.060.761 1.00u0.80VĐQG KosovoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 MalishevaKF Drita Gjilan00.751.052 1/40.75u0.932.362.803.1500.781.031 1.05u0.75VĐQG Bosnia-HerzegovinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 FK Igman KonjicSarajevo0.821 1.002 3/40.74u0.944.901.554.000.981/40.831 1/41.10u0.70VĐQG NgaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:00 27/10 Gazovik OrenburgRubin Kazan00.801.112 1/20.98u0.902.352.763.1900.761.111 0.91u0.95 18:15 27/10 FK Nizhny NovgorodSpartak Moscow1.051 0.852 3/41.03u0.855.901.454.040.801/21.061 0.76u1.11 20:30 27/10 KhimkiDynamo Moscow1.031/20.873 0.88u1.003.481.873.590.901/40.961 1/40.86u1.00 23:30 27/10 Zenit St. PetersburgLokomotiv Moscow3/40.871.032 3/40.93u0.951.654.473.691/40.781.081 1/41.19u0.70VĐQG SlovakiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:30 27/10 MichalovceMFK Skalica1/41.020.802 1/20.90u0.902.222.733.0700.761.061 0.90u0.90 21:30 27/10 TrencinSpartak Trnava1.011/40.812 1/40.85u0.953.192.003.050.711/41.121 1.08u0.72VĐQG ÁoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 27/10 Grazer AKRapid Wien0.851 1.053 0.97u0.914.671.573.971.131/40.741 1/40.96u0.90 20:30 27/10 Wolfsberger ACRed Bull Salzburg1.053/40.853 1/41.06u0.824.341.614.001.081/40.781 1/40.88u0.98 23:00 27/10 LASK LinzSturm Graz01.070.832 3/40.90u0.982.662.343.3401.010.851 1/41.08u0.78VĐQG Bắc AilenKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10 PortadownLarne FC1.083/40.662 1/20.89u0.855.601.493.951.131/40.621 0.84u0.90Giải Ngoại hạng TanzaniaKết quảLịch thi đấu 20:00 27/10 Mafunzo FCUhamiaji FC1/21.000.802 0.90u0.901.953.603.101/41.150.683/40.83u0.98VĐQG SloveniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10 FC KoperNK Bravo1/41.000.822 1/40.92u0.882.212.842.9700.741.083/40.64u1.19 23:30 27/10 RadomljeNK Publikum Celje0.873/40.952 1/20.84u0.964.081.663.400.881/40.941 0.80u1.00 02:15 28/10 NK Olimpija LjubljanaDomzale1 3/40.781.042 3/40.75u1.051.179.405.503/40.900.921 1/41.05u0.75VĐQG IrelandKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:45 28/10 DundalkShamrock Rovers0.861 1/21.042 3/41.01u0.877.401.324.701.051/20.811 0.79u1.07VĐQG RomaniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10 FC Otelul GalatiFC Unirea 2004 Slobozia1/20.801.062 0.96u0.881.804.062.951/40.960.903/40.84u1.00 02:00 28/10 FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti1/20.880.982 1/20.89u0.951.873.483.131/41.030.831 0.83u1.01VĐQG Đan MạchKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10 Brondby IFFC Copenhagen00.821.082 3/40.97u0.912.342.693.3000.851.011 1/41.16u0.72 20:00 27/10 VejleLyngby00.821.082 1/21.08u0.802.392.743.1400.801.061 0.98u0.88 22:00 27/10 ViborgSonderjyske1/20.851.053 0.97u0.911.853.573.571/40.990.871 1/40.96u0.90 00:00 28/10 MidtjyllandAarhus AGF1/21.040.862 3/40.94u0.942.043.223.331/41.170.711 1/41.17u0.71VĐQG ArgentinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 090’+Independiente RivadaviaSan Lorenzo01.510.581 1/25.26u0.111.05300.008.2001.360.631 1/27.69u0.05 01:00 28/10 CA PlatenseArgentinos Juniors00.751.171 1/20.83u1.052.513.072.6500.791.071/20.76u1.11 03:15 28/10 BanfieldRacing Club0.901/41.002 0.97u0.913.242.202.9401.170.713/40.81u1.05 05:00 28/10 Boca JuniorsDeportivo Riestra1 0.930.972 1/40.95u0.931.476.303.741/40.711.173/40.66u1.25 07:15 28/10 Atletico TucumanLanus3/41.050.852 1/41.11u0.781.784.373.201/40.861.003/40.71u1.17 07:15 28/10 Talleres CordobaClub Atletico Tigre3/41.020.882 1/41.08u0.801.824.283.151/40.950.913/40.71u1.17VĐQG UAEKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:55 27/10 Al BataehAl Nasr Dubai0.961 0.903 1/40.99u0.854.611.483.990.771/21.091 1/40.83u1.01 22:30 27/10 Shabab Al AhliAl-Sharjah1/40.791.073 1/41.01u0.831.913.003.501/41.080.781 1/40.85u0.99VĐQG BelarusKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10 FK Isloch MinskNaftan Novopolock1 0.930.832 1/20.83u0.831.525.403.901/20.36u2.00 20:00 27/10 FK VitebskFC Gomel1/20.900.862 1/20.91u0.771.923.603.301/20.36u2.00 22:00 27/10 Shakhter SoligorskFC Minsk0.861/40.902 1/20.94u0.743.052.223.051/20.40u1.75VĐQG BoliviaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:00 28/10 Real TomayapoAlways Ready1/40.930.912 1/40.93u0.892.173.003.2500.681.191 1.11u0.72 04:30 28/10 Club GuabiraIndependiente Petrolero3/40.870.973 1.02u0.801.644.154.001/40.850.991 1/41.03u0.79 06:30 28/10 Jorge WilstermannNacional Potosi1/21.010.832 1/40.81u1.012.003.303.351/41.130.721 1.01u0.81Hạng 2 Thụy SĩKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:15 27/10 FC Wil 1900Vaduz1/21.060.803 1.04u0.802.062.903.211/41.190.701 1/41.04u0.80 22:30 27/10 ThunSchaffhausen1 0.990.872 3/40.98u0.861.504.893.691/40.701.191 0.69u1.17Cúp Hoàng Đế Nhật BảnKết quảLịch thi đấu 11:05 27/10 Yokohama MarinosGamba Osaka01.090.832 3/40.84u1.062.712.353.4801.050.851 1/41.04u0.86 13:00 27/10 Vissel KobeKyoto Sanga3/40.921.002 1/20.88u1.021.724.313.481/40.851.051 0.81u1.09VĐQG Ba LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:15 27/10 Stal MielecZaglebie Lubin00.910.992 1/20.96u0.922.502.583.1800.880.981 0.92u0.94 20:45 27/10 Jagiellonia BialystokKorona Kielce1/20.891.012 3/40.88u1.001.893.573.431/40.940.921 1/41.13u0.74 23:30 27/10 Widzew lodzGornik Zabrze1/40.851.052 3/41.04u0.842.163.073.191/41.190.701 0.77u1.09 02:15 28/10 Legia WarszawaGKS Katowice3/40.930.972 1/20.86u1.021.684.393.601/40.791.071 0.80u1.06VĐQG Na UyKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 27/10 LillestromOdd Grenland3/40.881.022 3/40.86u1.021.684.293.671/40.821.061 1/41.13u0.76 23:00 27/10 SandefjordKFUM Oslo1/41.020.882 1/20.99u0.892.332.843.1300.761.131 0.90u0.98 23:00 27/10 Sarpsborg 08Viking01.030.873 1/40.85u1.032.522.323.6500.970.911 1/21.13u0.76 23:00 27/10 Ham-KamKristiansund BK1/20.881.022 3/40.94u0.941.883.603.441/40.990.891 1/41.16u0.74 23:00 27/10 HaugesundMolde0.973/40.932 3/40.84u1.044.081.733.611.001/40.881 1/41.13u0.76 01:15 28/10 BrannTromso IL1 0.980.922 3/40.82u1.061.535.004.001/21.090.791 1/41.07u0.81Cúp quốc gia GeorgiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10 Samgurali TskhDinamo Batumi00.821.022 1/20.91u0.912.352.613.4500.841.001 0.88u0.94 18:00 27/10 SamtrediaFC Saburtalo Tbilisi0.811 1/41.033 0.89u0.935.301.454.500.901/20.941 1/40.88u0.94 21:00 27/10 Gagra TbilisiFC Kolkheti Poti1/41.000.842 1/21.02u0.802.222.833.3500.741.111 0.98u0.84VĐQG HungaryKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 NyiregyhazaZalaegerzsegTE1/40.870.952 1/20.85u0.952.132.903.051/41.190.661 0.84u0.96 21:15 27/10 Paksi SE HonlapjaKecskemeti TE1 0.970.852 3/40.92u0.881.504.833.711/40.721.111 0.70u1.11 23:45 27/10 Gyori ETOFerencvarosi TC0.901 0.922 3/40.92u0.884.981.483.761.191/40.661 0.75u1.05VĐQG Hy LạpKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10 Asteras TripolisOlympiakos Piraeus0.881 1/41.002 1/20.82u1.046.101.413.990.891/20.971 0.81u1.05 23:00 27/10 PanathinaikosAris Thessaloniki1/20.900.982 1/40.83u1.031.903.653.121/41.030.831 0.93u0.93 02:00 28/10 PAOK SalonikiOFI Crete1 1/20.841.043 0.86u1.001.267.405.003/41.010.851 1/40.92u0.94 02:30 28/10 KallitheaAtromitos Athens00.980.902 1/40.79u1.072.572.483.0300.960.901 1.01u0.85Hạng 2 ItaliaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10 CatanzaroSudTirol1/40.990.912 0.98u0.902.133.542.8600.651.263/40.90u0.96 20:00 27/10 FrosinonePisa0.781/41.132 1/21.05u0.832.922.263.1601.130.741 1.06u0.80 20:00 27/10 SampdoriaMantova3/40.861.042 1/20.98u0.901.604.953.651/40.821.041 0.91u0.95Hạng 2 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 MalagaEibar00.881.022 1.04u0.842.562.742.8800.861.003/40.96u0.90 21:15 27/10 Deportivo La CorunaRacing Santander00.930.972 1/20.97u0.912.522.573.1700.841.021 0.89u0.97 21:15 27/10 ElcheBurgos CF1/20.801.112 0.82u1.061.804.353.151/40.990.873/40.78u1.08 00:30 28/10 SD HuescaAlmeria01.090.812 1/41.00u0.882.782.403.0701.040.821 1.12u0.75 00:30 28/10 AlbaceteSporting Gijon1/41.020.882 1/40.88u1.002.362.873.0200.701.191 1.06u0.80 03:00 28/10 Granada CFLevante1/21.080.822 1/20.96u0.922.083.263.181/41.110.761 0.87u0.99Hạng 2 Bồ Đào NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10 SCU TorreenseAlverca1/40.930.952 1/40.97u0.892.133.083.0400.681.213/40.72u1.16 21:00 27/10 FC FelgueirasMaritimo1/41.110.782 1/40.86u1.002.302.783.0400.731.141 1.11u0.76 22:30 27/10 LeixoesPorto B1/20.920.962 1/20.98u0.881.923.523.161/41.030.831 0.92u0.94Hạng 2 ĐứcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:30 27/10 MagdeburgHannover 9601.080.822 3/40.90u0.982.672.323.3701.000.881 1/41.14u0.75 18:30 27/10 Eintracht BraunschweigPreuben Munster1/21.080.822 3/40.84u1.042.083.073.371/41.130.761 1/41.13u0.76 18:30 27/10 DarmstadtSSV Ulm 18463/40.960.942 3/40.95u0.931.744.103.541/40.871.011 0.74u1.16Hạng 2 Nhật BảnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 11:00 27/10 V-Varen NagasakiKagoshima United3/40.861.063 1.04u0.861.724.443.931/40.861.041 1/41.09u0.81 12:00 27/10 Montedio YamagataRoasso Kumamoto1/40.950.972 3/40.98u0.922.212.993.3800.721.211 1/41.17u0.75 12:00 27/10 Renofa YamaguchiVentforet Kofu00.960.962 1/21.06u0.842.602.603.2000.910.991 0.97u0.93 12:00 27/10 Tochigi SCShimizu S-Pulse0.941 0.982 1/20.92u0.985.801.523.950.731/21.201 0.86u1.04 12:00 27/10 Yokohama FCFagiano Okayama1/20.881.042 1/40.92u0.981.884.043.321/41.030.871 1.14u0.77 12:00 27/10 Blaublitz AkitaOita Trinita00.851.072 0.88u1.022.522.833.0100.881.023/40.84u1.06 12:00 27/10 Thespa KusatsuTokushima Vortis0.941/20.982 0.90u1.003.921.983.120.801/41.113/40.85u1.05 14:00 27/10 Ehime FCVegalta Sendai1.061/20.862 1/20.90u1.003.941.863.450.931/40.971 0.82u1.08Hạng 2 Hà LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:15 27/10 EmmenSC Telstar1/20.980.902 3/40.90u0.961.983.213.291/41.060.801 1/41.12u0.75 22:45 27/10 MVV MaastrichtHelmond Sport00.990.892 3/40.81u1.052.512.393.2800.990.871 1/41.06u0.80VĐQG PeruKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 249’Univ.Cesar VallejoCarlos Manucci1/20.990.853 1/21.11u0.7211.501.165.7000.371.881 1/24.16u0.10 01:00 28/10 Sport BoysUTC Cajamarca1/20.681.192 1/40.83u0.991.674.553.551/40.841.001 1.02u0.80 01:00 28/10 Deportivo Union ComercioSporting Cristal0.931 3/40.913 1/41.03u0.799.201.225.700.923/40.921 1/40.86u0.96 03:15 28/10 Sport HuancayoFBC Melgar0.813/41.032 1/40.70u1.134.001.783.450.871/40.971 1.02u0.80 06:00 28/10 Universitario De DeportesCienciano1 3/40.811.033 1.01u0.811.1811.506.003/40.860.981 1/40.95u0.87VĐQG TunisiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 27/10 SifakesiEsperance Sportive Zarzis1 0.771.041 3/40.70u0.951.368.403.451/21.100.703/40.98u0.83 20:30 27/10 U.S.MonastirE.Gawafel.S.Gafsa1 1/20.910.882 1/40.79u0.851.259.804.201/20.850.951 1.10u0.70 20:30 27/10 AS SlimaneUS Ben Guerdane00.930.881 3/40.79u0.852.752.602.5000.930.883/41.03u0.78Hạng nhất Ba LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 27/10 Wisla PlockWisla Krakow01.040.782 3/41.03u0.772.622.293.1001.020.801 0.75u1.05 23:00 27/10 Stal Stalowa WolaPolonia Warszawa0.801/41.022 3/40.94u0.862.672.213.1601.050.771 0.70u1.11Hạng 2 Nga (Nhóm A)Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 11:00 27/10 Dinamo VladivostokSalyut-Energia Belgorod3 0.80u0.841.524.603.65 11:00 27/10 SY SakhalinskZenit Penza2 3/40.88u0.761.693.703.45 11:00 27/10 SKA Khabarovsk IIKvant Obninsk2 3/40.80u0.841.415.403.95 14:00 27/10 FK Yenisey-2 KrasnoyarskTorpedo Vladimir3 1/20.80u0.846.201.294.90 18:00 27/10 FC TverSpartak Moscow II3 1/20.77u0.877.601.225.40 18:00 27/10 Zenit-2 St.PetersburgIrkutsk3 0.84u0.794.101.603.70 18:00 27/10 Znamya TrudaDinamo Saint Petersburg3 0.92u0.732.012.953.30 18:00 27/10 Dinamo Makhachkala BSpartak Nalchik3 1/40.90u0.743.151.744.10 20:00 27/10 Luki EnergiyaDynamo Vologda2 3/40.74u0.901.983.003.35 20:30 27/10 Baltika-BFU KaliningradChertanovo Moscow3 0.83u0.811.983.003.35VĐQG QatarKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:30 27/10 Al-WakraAl-Sadd0.853/40.973 1/40.90u0.903.561.693.710.951/40.871 1/40.72u1.08 23:30 27/10 Al-Arabi SCQatar SC3/40.970.853 0.70u1.111.693.593.691/40.870.951 1/40.80u1.00 23:30 27/10 Al DuhailAl-Garrafa1 1/41.020.803 1/20.85u0.951.454.614.271/20.920.901 1/20.95u0.85VĐQG ParaguayKết quảXếp hạngLịch thi đấu 03:30 28/10 Olimpia AsuncionCerro Porteno0.751/41.072 0.92u0.882.822.322.8101.080.743/40.82u0.98 05:30 28/10 Guarani CASportivo Luqueno1/40.751.052 1/40.90u0.741.953.603.001/40.980.831 1.03u0.78Hạng 2 Hàn QuốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:00 27/10 Gimpo FCSuwon Samsung Bluewings0.981/40.902 1/40.92u0.943.132.093.080.701/41.191 1.16u0.72 12:00 27/10 Seoul E-Land FCChungnam Asan1/21.080.802 1/20.98u0.882.083.133.101/41.170.711 0.98u0.88 14:30 27/10 Gyeongnam FCSeongnam FC1/40.861.022 1/20.87u0.992.033.123.241/41.130.741 0.88u0.98Hạng 3 ĐứcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:30 27/10 Energie CottbusTSV 1860 Munchen1/40.901.003 0.97u0.912.142.923.421/41.190.701 1/40.98u0.88 21:30 27/10 VfB Stuttgart IIErzgebirge Aue00.950.952 3/40.93u0.952.502.503.3000.950.911 1/41.19u0.70 01:30 28/10 SV Waldhof MannheimSV Wehen Wiesbaden1/41.050.852 3/40.93u0.952.232.823.3400.731.141 0.71u1.17VĐQG EcuadorKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:30 27/10 MacaraCumbaya FC1 0.950.872 1/40.84u0.961.475.403.541/40.591.291 1.02u0.78 01:00 28/10 CD El NacionalOrense SC3/41.050.772 1/40.93u0.871.724.043.181/40.950.873/40.65u1.17 03:30 28/10 Barcelona SC(ECU)Delfin SC3/40.840.982 1/40.80u1.001.584.653.391/40.811.011 1.05u0.75VĐQG VenezuelaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:00 28/10 Carabobo FCEstudiantes Merida FC1/20.960.762 1/40.83u0.891.953.153.151/41.060.661 1.01u0.71 06:30 28/10 Deportivo La GuairaMonagas SC00.750.972 1/20.95u0.772.262.543.2000.770.951 0.91u0.81VĐQG SerbiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 28/10 FK Napredak KrusevacBacka Topola0.841 0.982 1/21.00u0.805.201.493.561.171/40.671 1.00u0.80 02:00 28/10 Radnicki NisMladost Lucani1/20.850.972 3/40.90u0.901.853.413.251/41.010.811 1/41.05u0.75Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:30 27/10 BandirmasporSakaryaspor1/20.920.902 1/20.90u0.901.923.363.101/41.040.781 0.90u0.90 20:00 27/10 Erzurum BBKeciorengucu1/20.920.902 1/41.00u0.801.923.552.961/41.040.783/40.70u1.11 20:00 27/10 AmedsporPendikspor1/40.970.852 1/20.95u0.852.162.823.0700.721.111 0.98u0.82 23:00 27/10 IstanbulsporBoluspor3/41.000.822 1/20.92u0.881.694.003.321/40.970.851 0.90u0.90Hạng 2 MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 178’Tlaxcala FCVenados FC00.801.082 1/21.00u0.863.744.201.6200.701.211/25.55u0.06 10:00 27/10 CSyD Dorados de SinaloaAtletico La Paz1/20.990.852 3/40.92u0.901.993.203.271/41.040.801 0.67u1.17 01:00 28/10 Leones NegrosCelaya FC1/40.920.902 1/20.95u0.852.102.913.0900.621.251 0.90u0.90 05:00 28/10 Alebrijes de OaxacaTepatitlan de Morelos0.901/40.923 1.05u0.752.802.083.2701.200.651 1/41.05u0.75Hạng 2 Thụy ĐiểnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 FBK KarlstadFriska Viljor FC1 1/40.870.913 1/40.77u1.011.365.004.201/20.870.911 1/21.00u0.78 19:00 27/10 TabyVasalunds IF0.803/40.983 0.90u0.883.511.683.440.801/40.981 1/40.90u0.88 19:00 27/10 Eskilsminne IFFalkenberg0.913/40.872 1/20.93u0.854.171.593.300.911/40.871 0.93u0.85 19:00 27/10 FC RosengardLunds BK0.801/20.982 3/40.91u0.872.961.983.050.701/41.081 0.63u1.17 21:30 27/10 AFC EskilstunaPitea IF3/40.880.903 0.74u1.041.613.673.581/40.880.901 1/40.74u1.04 22:00 27/10 IFK StocksundFC Stockholm Internazionale0.951 1/20.833 1/40.78u1.005.801.274.670.753/41.031 1/20.98u0.80 22:00 27/10 BK OlympicTorslanda IK1/40.830.952 1/20.74u1.041.982.903.101/41.080.701 0.74u1.04Hạng 2 Ba LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10 Hutnik KrakowOlimpia Elblag1/20.850.913 0.88u0.761.803.353.501/41.030.781/20.29u2.50 20:00 27/10 Zaglebie Lubin BGKS Jastrzebie01.000.762 3/40.89u0.752.552.303.2000.980.831/20.36u2.00 20:00 27/10 Rekord Bielsko-BialaSkra Czestochowa1/20.731.032 1/20.66u1.011.693.903.451/40.930.881/20.33u2.25 01:35 28/10 Chojniczanka ChojnicePolonia Bytom0.781/40.982 1/20.78u0.862.752.133.2001.030.781/20.36u2.00Hạng 2 Hy LạpKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 27/10 PAOK Saloniki BPas Giannina00.900.902 1/20.92u0.763.052.163.1000.900.901 0.90u0.90 18:00 27/10 Chania KissamikosAEK Athens B3/40.781.032 1/40.86u0.811.595.403.501/40.781.033/40.70u1.10 20:00 27/10 Ethnikos Neou KeramidiouNiki Volou0.801/41.002 0.92u0.763.152.302.8501.050.753/40.83u0.98 20:00 27/10 PanargiakosEgaleo Athens00.820.972 1/40.95u0.732.552.702.9500.850.951 1.08u0.73 22:00 27/10 IlioupoliKalamata AO00.950.852 0.94u0.712.852.372.8500.950.853/40.85u0.95Hạng 2 SloveniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10 DravinjaNK Brinje Grosuplje00.910.882 1/40.72u0.932.462.473.0500.930.881 1.08u0.73 20:00 27/10 NK Svoboda LjubljanaTabor Sezana0.871 0.923 0.87u0.774.701.493.901.051/40.751 1/41.03u0.78VĐQG UkraineKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10 FC Livyi BerehZorya1.031/40.832 0.85u0.993.302.012.920.701/41.193/40.84u1.00 20:30 27/10 VeresFC Vorskla Poltava00.890.972 1/40.97u0.872.452.552.9300.890.973/40.72u1.13 23:00 27/10 Dynamo KyivFC Shakhtar Donetsk1/40.990.872 1/40.99u0.852.172.912.9500.711.173/40.72u1.13hạng nhất SécKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:15 27/10 MFK Karvina BZlin B1/40.850.943 0.76u0.881.972.853.5500.731.081 1/40.93u0.88 16:15 27/10 Chlumec nad CidlinouMlada Boleslav B1 0.920.873 0.76u0.881.544.203.901/40.850.951 1/40.98u0.83 16:15 27/10 Admira PrahaSlovan Velvary0.931/40.862 3/40.74u0.902.901.993.400.701/41.101 1/41.03u0.78 16:15 27/10 Slovan Liberec IITeplice B3/40.910.883 0.85u0.791.663.653.801/40.880.931 1/40.98u0.83 16:15 27/10 Dukla Praha BTaborsko Akademie00.910.883 0.78u0.862.412.353.3500.781.031 1/41.00u0.80 16:15 27/10 Slovacko IIUnicov1/40.960.843 0.93u0.722.122.703.4000.850.951 1/41.05u0.75 16:15 27/10 Hradec Kralove BSokol Brozany0.821/40.982 3/40.80u0.842.602.203.3001.150.681 0.73u1.08 16:30 27/10 Viktoria Plzen BSK Motorlet Praha1 3/40.900.893 1/20.83u0.811.227.605.403/40.900.901 1/20.98u0.83 20:30 27/10 TJ Start BrnoBlansko1/21.000.802 1/20.57u1.161.933.003.451/41.100.701 1/41.03u0.78 20:30 27/10 Sokol HostounBohemians1905 B1/40.950.853 0.89u0.752.142.653.4000.751.051 1/41.05u0.75 20:30 27/10 Povltava FAFK Chomutov1 1/40.900.903 1/40.79u0.851.514.304.101/20.980.831 1/40.78u1.03VĐQG MalaysiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:15 27/10 SelangorJohor Darul Takzim1.001 1/40.803 0.79u0.887.001.344.800.951/20.851 1/40.98u0.83Hạng 4 Đan MạchKết quảLịch thi đấu 19:00 27/10 Middelfart G BK U19SfB Oure0.851 1/40.954 1/21.14u0.584.201.564.600.831/20.981 3/40.98u0.83 20:00 27/10 RingkobingViby IF3/40.801.003 1/20.90u0.751.614.104.201/40.830.981 1/21.00u0.80 20:00 27/10 Esbjerg 2B 1909 Odense3 1/20.95u0.705.801.404.70VĐQG KazakhstanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:00 27/10 FC Shakhtyor KaragandyKyzylzhar Petropavlovsk0.781/21.042 1/21.04u0.763.142.043.010.721/41.111 1.04u0.76 20:00 27/10 Turan TurkistanKaisar Kyzylorda0.841/40.922 1/40.82u0.852.902.313.1001.100.701/20.44u1.63 20:00 27/10 Lokomotiv AstanaFK Aktobe Lento3/40.761.002 1/40.74u0.941.585.203.601/40.801.001/20.40u1.75VĐQG CanadaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 03:00 28/10 Forge FCCavalry FC00.880.922 1/20.92u0.722.452.433.05Hạng nhất LatviaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 Valmieras FK IISkanstes SK00.930.883 0.83u0.812.422.303.4500.930.881 1/41.00u0.80 23:00 27/10 FK Smiltene BJSSSuper Nova1.002 1/40.803 3/40.89u0.7513.001.096.400.831 0.981 1/20.98u0.83Hạng 2 CroatiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:50 27/10 HNK Vukovar 91Radnik Sesvete3/40.810.992 0.75u0.901.555.003.401/40.801.003/40.78u1.03 20:00 27/10 NK Croatia ZmijavciNK Orijent Rijeka1/40.830.971 1/20.46u1.402.053.402.801/41.300.603/40.90u0.90Portugal U19 League BKết quảLịch thi đấu 22:00 27/10 Vitoria FC Setubal U19Comercio Industria U1901.000.802 3/40.83u0.982.552.303.5000.980.831 1/41.08u0.73VĐQG Mỹ nữKết quảLịch thi đấu 04:00 28/10 Spokane Zephyr (W)Tampa Bay Sun (W)00.850.942 1/21.00u0.802.452.553.1300.850.951 0.98u0.83Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 Isparta 32 SporKirklarelispor00.801.002 0.77u0.872.552.552.8500.830.983/40.83u0.98 19:00 27/10 Iskenderun FKKaraman Belediyesi Spor1 1/41.010.832 1/20.82u1.001.406.004.201/21.020.821 0.79u1.03Hạng 2 HungaryKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 BekescsabaBudapest Honved0.811/40.992 1/20.85u0.792.752.173.1501.050.751 0.95u0.85 19:00 27/10 KazincbarcikaSzeged Csanad1/41.050.762 0.72u0.932.282.802.9000.781.033/40.75u1.05 19:00 27/10 Szentlorinc SEKisvarda FC0.951/40.842 1/20.81u0.832.952.033.2001.200.651 0.85u0.95 23:00 27/10 BVSC ZugloDafuji cloth MTE1/41.000.802 1/40.88u0.762.332.702.8500.731.083/40.73u1.08 23:00 27/10 Csakvari TKTatabanya1/20.880.932 3/40.89u0.751.773.253.601/41.030.781 0.85u0.95 23:00 27/10 SOROKSARFC Ajka1/21.030.782 1/40.72u0.922.122.853.051/41.150.681 1.00u0.80Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng KôngKết quảLịch thi đấu 14:00 27/10 LeeManNorth District FC2 1/20.890.853 3/40.79u0.951.099.806.601 0.641.111 3/41.04u0.70 17:30 27/10 Eastern A.A Football TeamSouthern District1/20.920.872 1/20.83u0.971.873.503.401/41.030.781 0.78u1.03Hạng Nhất Argentina Kết quảLịch thi đấu 02:00 28/10 Unidos de OlmosProgreso de Brandsen3/40.930.882 0.85u0.951.674.333.601/40.900.903/40.80u1.00 02:00 28/10 CA LibertadArgentino Mendoza00.850.952 1/40.93u0.882.452.553.2000.850.951 1.10u0.70 02:00 28/10 Atletico ConcepcionDeportivo Graneros1/40.801.002 0.83u0.982.053.403.101/41.250.633/40.80u1.00 02:00 28/10 Don Bosco ParanaMartin Fierro1 0.880.932 1/20.90u0.901.505.253.901/40.731.081 0.88u0.93 03:00 28/10 CA Central ArgentinoCA Argentinos de Termas1 0.900.902 1/41.00u0.801.506.003.751/40.731.083/40.73u1.08 03:00 28/10 Sportivo PenarolCA Juventud Alianza00.751.052 1/40.93u0.882.452.883.0000.781.031 1.10u0.70 03:00 28/10 Talleres de PericoMonterrico San Vicente3/40.801.002 1.00u0.801.605.003.601/40.751.053/40.90u0.90 03:00 28/10 CA Quilmes Villa AllendeCA Camioneros Cordoba00.900.902 1/41.00u0.802.502.503.2000.900.903/40.73u1.08 03:00 28/10 Ferrocarril del EstadoAD Juventud Esperanza1/20.930.882 0.80u1.001.853.503.401/41.080.733/40.78u1.03 03:00 28/10 Escuela Presidente RocaClub Nautico Rumipal1/40.801.002 0.90u0.902.053.303.201/41.250.633/40.83u0.98 03:00 28/10 Lujan de CuyoClub Municipal Godoy Cruz1 0.801.002 1/21.00u0.801.447.003.801/21.080.731 0.98u0.83 05:30 28/10 Ben Hur RafaelaCA Trinidad1/20.900.902 0.90u0.901.854.103.251/41.080.733/40.83u0.98 05:45 28/10 Club Sportivo 9 de JulioAlianza Jesus Maria1/40.801.002 0.93u0.882.053.403.201/41.250.633/40.85u0.95 06:00 28/10 Racing OlavarriaHuracan de Tres Arroyos1/20.801.002 0.80u1.001.804.003.601/40.830.983/40.78u1.03 06:00 28/10 Gimnasia y Esgrima TandilEmbajadores1/40.801.002 0.93u0.882.053.403.251/41.250.633/40.85u0.95 06:00 28/10 Alumni Villa MariaDYC Union Oncativo1/20.830.982 0.90u0.901.804.103.251/40.850.953/40.83u0.98Cúp khu vực Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 27/10 CD Badajoz BSC La Garrovilla0.781/41.032 1/20.80u1.002.752.253.2501.030.781 0.80u1.00 17:15 27/10 San TirsoAD Mino00.900.902 1/40.85u0.952.502.503.2000.900.901 1.08u0.73 17:30 27/10 Montilla CFIsla Cristina FC1/20.850.952 1/20.80u1.001.803.603.601/41.030.781 0.78u1.03 18:00 27/10 CD Puerto CruzTenerife C0.981/40.832 3/40.95u0.852.752.004.000.651/41.201 0.73u1.08 21:30 27/10 UE VallsCF Lloret1/41.030.782 1/20.80u1.002.252.753.2500.781.031 0.80u1.00 21:30 27/10 ZallaCD Indautxu3/40.980.832 3/41.00u0.801.733.753.751/40.950.851 0.78u1.03 22:00 27/10 Sodupe UCSantutxu FC00.900.902 1/40.88u0.932.502.503.2000.900.901 1.08u0.73VĐQG IranKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:45 27/10 Foolad KhozestanSepahan0.791/21.052 0.97u0.853.552.043.050.671/41.203/40.88u0.94Nữ Paulista Brazil Kết quảLịch thi đấu 19:30 27/10 Alianca FC NữAtletico Goianiense Nữ00.801.003 1/40.87u0.832.332.603.9000.830.981 1/40.85u0.95 01:00 28/10 Cruzeiro MG NữAmerica Mineiro Nữ1 1/40.900.903 0.83u0.811.356.403.951/20.950.851 1/41.00u0.80Hạng 2 SlovakiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:30 27/10 STK SamorinHumenne1/40.830.972 3/40.86u0.771.993.053.251/41.200.651 0.73u1.08 16:30 27/10 Slovan Bratislava BTatran Presov0.851 0.942 3/40.89u0.754.901.493.751.031/40.781 0.78u1.03 16:30 27/10 MSK Zilina BTatran LM0.991/40.813 0.91u0.742.901.973.500.681/41.151 1/41.05u0.75Portugal Liga 3Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10 Lusitania FCClube Desportivo Trofense3/41.070.752 1/40.85u0.951.743.923.191/41.010.813/40.63u1.20 18:30 27/10 Sporting Braga IISanjoanense3/40.711.052 1/40.73u0.911.544.903.501/40.781.031 1.03u0.78 22:00 27/10 FC CaldasDezembro1/20.800.962 1/40.81u0.821.763.603.301/41.030.781 1.10u0.70 22:00 27/10 AmaranteVilaverdense3/40.691.072 1/20.90u0.751.524.803.501/40.781.031 0.98u0.83 00:30 28/10 Academica CoimbraCF Os Belenenses1/40.970.852 1/40.83u0.972.172.873.0100.711.123/40.62u1.21Portugal Campeonato NacionalKết quảLịch thi đấu 18:00 27/10 MachicoGondomar00.850.952 0.91u0.732.602.602.6500.850.953/40.90u0.90 21:30 27/10 Beira MarMaritimo B1 0.930.882 1/40.93u0.881.455.803.601/40.731.081 1.10u0.70 22:00 27/10 MarinhenseArronches e Benfica3/40.850.952 0.85u0.951.555.203.201/40.850.953/40.80u1.00 22:00 27/10 LouletanoGrupo Desp Lagoa1 0.900.902 1/40.80u1.001.445.603.601/40.731.081 1.03u0.78 22:00 27/10 PenicheMortagua3/40.830.982 1/40.95u0.851.544.903.351/40.830.983/40.70u1.10 22:00 27/10 CamachaAD Marco 091.001/40.802 1/41.00u0.803.301.963.000.631/41.253/40.73u1.08 22:00 27/10 Lusitano GC MoncarapachenseMoura3/40.900.902 1/20.95u0.851.604.303.401/40.900.901 0.93u0.88 22:00 27/10 FC AlpendoradaSalgueiros00.930.882 1/41.00u0.802.552.422.9500.930.883/40.73u1.08 22:00 27/10 Estrela de Vendas NovasFC Serpa0.901 1/40.902 3/40.95u0.855.601.354.300.801/21.001 0.73u1.08 22:00 27/10 SintrenseEstrela Amadora B3/40.850.952 1/40.90u0.901.564.803.351/40.850.951 1.10u0.70 22:00 27/10 Guarda FCU. Lamas01.000.802 0.90u0.902.652.392.8500.980.833/40.83u0.98 22:00 27/10 PombalAlcains00.830.982 0.83u0.982.442.552.8500.850.953/40.80u1.00 22:00 27/10 Brito SCRebordosa1/41.000.802 1/41.00u0.802.222.752.9500.731.083/40.73u1.08 22:00 27/10 LecaCD Cinfaes1/20.850.952 0.85u0.951.744.003.051/41.050.753/40.80u1.00 22:00 27/10 Fabril BarreiroLusitano Evora0.951 1/40.852 1/40.93u0.887.201.304.100.831/20.981 1.10u0.70 22:00 27/10 GD BragancaParedes01.050.752 1/20.91u0.732.652.223.1001.030.781 0.98u0.83 22:00 27/10 Benfica C.BrancoMarialvas1/20.950.852 1/41.00u0.801.853.553.051/41.100.703/40.73u1.08 22:00 27/10 GD JoaneLimianos1/40.900.902 1/21.00u0.802.062.903.1000.681.151 0.98u0.83 22:00 27/10 SC ReguaCoimbroes1/40.801.002 1/40.90u0.901.953.203.051/41.200.651 1.10u0.70 22:00 27/10 BarreirenseOperario Desportivo00.850.952 1/40.95u0.852.472.452.9500.850.953/40.70u1.10 22:00 27/10 VianenseAtletico Arcos1/40.801.002 1/41.00u0.801.963.303.001/41.250.633/40.73u1.08 22:00 27/10 Sertanense FCFatima1/41.000.802 1/40.95u0.852.132.903.0000.731.083/40.70u1.10 22:00 27/10 Vila RealDumiense1 1/20.900.902 1/21.00u0.801.229.404.501/20.850.951 0.98u0.83 22:00 27/10 Comercio IndustriaAmora FC0.851/20.952 1/21.00u0.803.401.843.200.731/41.081 0.98u0.83 22:00 27/10 Vitoria Guimaraes BOs Sandinenses1 1/40.900.902 1/40.83u0.981.297.804.001/21.000.801 1.05u0.75 22:00 27/10 FC Alverca BPero pinheiro3/40.801.002 0.74u0.901.525.203.301/40.830.983/40.80u1.00 22:00 27/10 Uniao de CoimbraO.Elvas0.851/20.952 1/40.95u0.853.501.843.100.731/41.083/40.70u1.10Hạng 2 MarốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 28/10 OCK Olympique de KhouribgaYacoub El Mansour1/40.781.032 0.72u0.931.953.303.001/41.200.653/40.78u1.03VĐQG Phần LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10 LahtiJaro1/40.741.082 1/21.00u0.801.923.333.131/41.130.701 0.98u0.82Giải Danh dự ArubaKết quảLịch thi đấu 05:00 28/10 SV EstrellaRacing Club Aruba0.872 0.924 0.78u0.908.501.206.000.983/40.831 3/40.98u0.83Hạng 2 ÁoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:30 27/10 SV HornSt.Polten0.903/40.983 1.06u0.803.951.683.630.991/40.871 1/41.06u0.80Belgium Second Amateur DivisioKết quảLịch thi đấu 21:00 27/10 Olsa BrakelSparta Petegem1/20.880.933 1/40.85u0.951.832.904.5000.731.081 1/40.80u1.00VĐQG MaltaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10 Naxxar LionsMarsaxlokk FC0.721 1.022 1/20.86u0.784.901.523.450.981/40.831/20.36u2.00 00:30 28/10 Mosta FCSt. Patrick FC1/40.641.112 1/20.90u0.751.853.403.151/41.080.731/20.36u2.00Hạng nhất BosniaKết quảLịch thi đấu 19:30 27/10 FK Gornji RahicFK Radnik Hadzici00.781.032 1/40.86u0.772.252.653.1500.801.003/40.70u1.10Hạng 3 CroatiaKết quảLịch thi đấu 18:00 27/10 GAJ MaceNK Dinamo Odranski Obrez1 0.880.932 3/40.80u1.001.534.504.201/40.731.081 1/41.05u0.75 20:00 27/10 NK DINAMO PREDAVACGranicar Kotoriba00.980.833 1/40.95u0.852.402.254.0000.950.851 1/40.85u0.95 20:00 27/10 NK Bedem IvankovoNK Granicar Zupanja1/20.801.003 1.00u0.801.753.753.701/40.980.831 1/41.03u0.78 20:30 27/10 BistraNK Maksimir1/40.830.982 3/40.90u0.902.003.003.501/41.150.681 0.70u1.10Argentina Prim C MetropolitanaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 28/10 Sportivo ItalianoSportivo Dock Sud1/21.060.682 0.90u0.782.063.552.9000.601.301/20.53u1.38 01:00 28/10 Villa DalmineCanuelas FC1/20.770.971 3/40.78u0.891.764.902.951/40.950.851/20.57u1.30 01:00 28/10 Villa San CarlosFlandria00.960.781 3/40.82u0.852.852.552.7000.950.851/20.62u1.20 01:00 28/10 LiniersUAI Urquiza1/40.880.862 0.84u0.832.213.252.8500.651.201/20.50u1.50 02:00 28/10 Ferrocarril MidlandDeportivo Merlo1/40.780.961 3/40.72u0.962.043.652.901/41.100.701/20.57u1.30VĐQG NigeriaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10 Nasarawa UnitedKano Pillars3/40.801.002 0.88u0.791.566.003.401/40.830.983/40.90u0.90 22:00 27/10 EnyimbaIkorodu United1 1/21.000.802 1/40.83u0.841.2511.004.601/20.900.901 1.10u0.70 22:00 27/10 Kwara UnitedEnugu Rangers International1/20.830.982 1.05u0.751.804.203.101/41.030.783/40.95u0.85 22:00 27/10 Plateau UnitedSunshine Stars FC3/40.900.902 0.82u0.851.675.003.201/40.900.903/40.90u0.90 22:00 27/10 Rivers UnitedEl Kanemi Warriors1 1/20.850.952 1/20.90u0.781.2212.004.901/20.830.981 1.03u0.78 22:00 27/10 Shooting Stars SCAkwa United3/40.880.932 1/40.85u0.821.634.903.401/40.880.933/40.73u1.08Kenya Super LeagueKết quảLịch thi đấu 17:00 27/10 Vihiga UnitedLuanda Villa SC0.851/40.952 1/41.00u0.803.102.203.0001.150.683/40.73u1.08Mexico Liga MX U19 FemenilKết quảLịch thi đấu 22:00 27/10 Atlas U19 (W)Atletico San Luis U19 (W)01.000.802 1/41.00u0.802.632.383.2500.980.833/40.73u1.08 23:00 27/10 Mazatlan FC U19 (W)Santos Laguna U19 (W)0.931/20.882 1/20.80u1.003.201.834.000.781/41.031 0.78u1.03 00:00 28/10 Pachuca U19 (W)Club America U19 (W)00.850.952 3/40.88u0.932.402.503.4000.850.951 0.70u1.10Giải hạng Hai LitvaKết quảLịch thi đấu 18:00 27/10 FK Zalgiris Vilnius BSilute1 1/20.850.954 0.86u0.771.295.805.201/20.801.001 3/41.03u0.78Mỹ NPSLKết quảLịch thi đấu0 - 073’Northern ColoradoForward Madison FC00.601.311/20.88u0.943.254.701.6600.731.121/24.16u0.060 - 075’Spokane VelocityKnoxville troops00.820.971/20.73u0.923.803.831.7101.080.731 1.10u0.70 05:00 28/10 117 FC AcademyNorth Miami Island Soccer Academy0.981/20.833 1/20.88u0.933.301.804.000.831/40.981 1/21.00u0.80Hạng Nhất Đan MạchKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10 HobroFredericia1/41.030.853 0.94u0.922.192.693.4000.761.111 1/40.94u0.92Hạng 2 Costa RicaKết quảLịch thi đấu1 - 078’Limon FCFC Aserri00.551.331 1/20.95u0.851.1329.004.2300.521.381/23.70u0.132 - 040’AD CofutpaAD Grecia00.820.972 3/40.96u0.842.403.012.7700.850.951/21.66u0.40 00:00 28/10 International San CarlosQuepos Cambute FC1/20.880.933 0.91u0.761.763.703.651/41.030.781 1/41.05u0.75 00:00 28/10 AD SarchiJicaral00.781.032 3/40.80u0.872.322.603.4500.801.001 1/41.08u0.73 02:00 28/10 AD Cariari PocociFutbol Consultants Moravia3/40.830.982 1/20.88u0.791.594.803.651/40.830.981 0.93u0.88 04:00 28/10 Antioquia FCEscorpiones Belen0.801/21.002 3/40.80u1.003.201.943.550.701/41.101 1/41.05u0.75Hạng 2 UgandaKết quảLịch thi đấu 21:00 27/10 MYDA FCPaidha Black Angels1/40.950.852 0.80u1.002.153.203.0000.681.153/40.78u1.03 21:00 27/10 Busoga UnitedKiyinda Boys1/20.850.952 1/41.00u0.801.804.103.201/41.050.753/40.73u1.08 21:00 27/10 Gaddafi FCFC Calvary3/40.801.002 1/40.98u0.831.604.753.601/40.830.983/40.70u1.10Trẻ Ba Lan Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 27/10 Stal Rzeszow YouthSlask Wroclaw U210.981/40.833 1/20.68u0.983.001.963.950.731/41.081 1/20.88u0.93 20:30 27/10 Warta Poznan YouthZaglebie Lubin (Youth)1.011 0.813 1/20.85u0.794.801.504.500.781/21.031 1/21.03u0.78Spain Primera Division RFEFKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 27/10 Osasuna BCD Lugo00.980.842 1/40.95u0.852.592.422.9300.950.873/40.65u1.17 17:00 27/10 Real Madrid CastillaAlgeciras1/20.870.952 1/41.05u0.751.873.712.971/41.020.803/40.75u1.05 17:00 27/10 Villarreal BReal Murcia1/41.050.772 0.98u0.822.292.872.8000.721.113/40.90u0.90 17:00 27/10 Andorra FCReal Sociedad B3/41.020.802 0.92u0.881.694.473.061/40.970.853/40.85u0.95 20:30 27/10 SD TarazonaSD Amorebieta1/21.090.732 1.03u0.772.093.302.761/41.110.723/40.95u0.85 20:30 27/10 Recreativo HuelvaAD Alcorcon1/41.040.782 1/41.05u0.752.262.812.9100.721.113/40.73u1.07 23:30 27/10 Antequera CFAtletico Sanluqueno1/20.870.952 1/41.00u0.801.873.692.981/41.020.803/40.70u1.11 23:30 27/10 Cultural LeonesaPonferradina1/21.070.751 3/40.74u1.062.073.372.761/41.130.703/41.01u0.79 01:30 28/10 Zamora CFSestao1/20.771.052 0.90u0.901.774.192.971/40.970.853/40.85u0.95 01:30 28/10 Barcelona BBarakaldo CF1/40.920.902 1/40.95u0.852.123.002.9700.621.253/40.65u1.17 01:30 28/10 Merida ADCD Alcoyano1/41.070.752 0.90u0.902.322.812.8200.771.053/40.85u0.95Hạng 3 Hy LạpKết quảLịch thi đấu 15:30 27/10 Asteras StavrosHellas Syrou01.050.752 1/40.98u0.832.702.303.2501.030.783/40.70u1.10Hạng 4 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 15:00 27/10 Murcia BEG El Palmar1/40.900.902 1/40.77u0.872.003.153.1000.651.201 1.10u0.70 15:00 27/10 UCAM Murcia CF BCD Plus Ultra2 1.000.803 0.76u0.881.1611.005.403/40.900.901 1/40.95u0.85 16:15 27/10 Santurtzi CDUD Aretxabaleta00.801.002 1/40.88u0.762.442.553.0000.830.983/40.70u1.10 16:30 27/10 CF Trival ValderasCD Canillas1 1.000.802 1/40.91u0.741.515.403.451/40.781.033/40.70u1.10 16:30 27/10 Athletic TorrellanoUD Castellonense1/41.000.802 1/40.79u0.852.232.802.9500.751.051 1.08u0.73 16:30 27/10 RCD CarabanchelRayo Vallecano B1/41.000.802 1/40.80u0.842.202.803.0500.751.051 1.08u0.73 16:30 27/10 CD El AlamoRSD Alcala Henares0.901 1/40.902 1/20.77u0.877.001.324.100.801/21.001 0.83u0.98 16:30 27/10 Parla EscuelaCala Pozuelo1.001/40.802 1/40.78u0.863.052.063.100.651/41.201 1.08u0.73 17:00 27/10 CDF Tres CantosLeganes B1/41.000.802 1/40.85u0.792.202.753.1000.731.083/40.70u1.10 17:00 27/10 UD Levante BCD Roda1/40.830.982 1/40.86u0.782.083.102.951/41.250.631 1.03u0.78 17:00 27/10 Arroyo Club PolideportivoPuebla Calzada3/41.000.802 1/40.90u0.741.684.303.201/40.980.833/40.73u1.08 17:00 27/10 CD CalamonteCD Diocesano0.901/40.902 1/40.87u0.773.052.083.0501.150.683/40.70u1.10 17:00 27/10 CF Badalona BCE Atletic Lleida 20191/20.900.902 1/40.88u0.761.803.703.151/41.050.753/40.70u1.10 17:00 27/10 Girona BCF Montanesa1 0.850.952 1/40.73u0.911.426.003.701/40.701.101 1.03u0.78 17:00 27/10 CD BerceoCD Arnedo0.801/41.002 3/40.90u0.752.652.203.2001.050.751 0.83u0.98 17:00 27/10 CP San CristobalFundacio Esportiva Grama1/40.801.002 1/40.88u0.762.053.153.0000.651.203/40.75u1.05 17:00 27/10 Atletico MalaguenoTorredonjimeno1 1/40.930.882 1/20.87u0.771.356.603.951/21.000.801 0.93u0.88 17:00 27/10 CF Reus DeportiuCE Manresa1/40.801.001 3/40.77u0.872.053.452.751/41.250.633/40.85u0.95 17:00 27/10 Pena Balsamaiso CFUD Logrones B0.951 0.852 3/40.92u0.735.601.433.901.101/40.701 0.80u1.00 17:00 27/10 Atletico Mancha realMotril0.951/20.852 1/20.87u0.773.351.893.200.781/41.031 0.98u0.83 17:00 27/10 Olivenza FCCF Trujillo00.880.932 1/40.86u0.782.652.333.0000.880.933/40.70u1.10 17:15 27/10 Mijas Las LagunasAtletico Porcuna CF3/41.000.802 1/20.87u0.771.703.953.351/40.980.831 0.98u0.83 17:30 27/10 CD MontijoMoralo CP1/41.000.802 1/20.78u0.862.182.753.1500.751.051 0.88u0.93 17:30 27/10 UD Santa MartaBurgos Promesas00.850.952 1/40.84u0.792.442.503.0000.850.953/40.70u1.10 17:45 27/10 UE TonaCE Europa B2 1/40.84u0.791.773.853.20 17:45 27/10 AD Siete VillasSD Revilla00.950.852 1/20.87u0.772.502.373.1000.950.851 0.98u0.83 18:00 27/10 CD MarchamaloQuintanar Del Rey0.803/41.002 0.95u0.704.501.713.000.831/40.983/40.73u1.08 18:00 27/10 Viveiro CFCD Estradense0.881/40.932 0.69u0.963.451.933.0001.150.683/40.75u1.05 18:00 27/10 Las Palmas AtleticoCD Buzanada1 1/20.950.852 1/20.84u0.801.2011.004.701/20.850.951 0.93u0.88 18:00 27/10 ValdepenasCD Tarancon0.801/41.002 0.79u0.853.052.152.9001.080.733/40.83u0.98 18:00 27/10 Conil CFLa Palma3/40.980.832 1/40.87u0.771.535.203.401/40.950.853/40.70u1.10 18:00 27/10 Albacete BCP Villarrobledo1 0.850.952 1/40.80u0.841.426.203.651/40.701.101 1.10u0.70 18:00 27/10 CazalegasCD Villacanas2 1/21.25u0.572.302.902.80 18:00 27/10 Alaves CPortugalete2 1/20.92u0.726.001.453.50 18:00 27/10 Condal CFCD Roces3/40.900.902 0.77u0.871.674.403.151/41.000.803/40.83u0.98 18:00 27/10 CD CovadongaSD Lenense1 1/40.900.902 1/20.93u0.721.327.204.001/21.000.801 0.98u0.83 18:00 27/10 FC LCF Peralada2 1/40.87u0.771.993.253.05 18:00 27/10 EI San MartinReal Oviedo B1.033/40.782 1/20.90u0.745.001.513.551.001/40.801 0.90u0.90 18:00 27/10 CD PozoblancoCordoba B2 0.76u0.882.133.252.75 18:00 27/10 Sporting de Gijon BCD Praviano1 3/40.900.902 1/20.93u0.721.1514.005.003/41.030.781 1.05u0.75 18:00 27/10 UC CearesCD Mosconia01.000.802 1/40.84u0.802.552.393.0000.950.851 1.10u0.70 18:30 27/10 Sevilla CUD Tomares3/40.980.832 1/40.84u0.791.704.203.201/40.950.853/40.70u1.10 21:15 27/10 CF JaraizExtremadura00.980.832 1/40.73u0.922.552.313.0500.950.851 1.08u0.73 21:15 27/10 UD Rayo IbenseCF La Nucia0.901/40.902 1/20.88u0.763.002.043.1001.150.681 1.03u0.78 21:30 27/10 CD Santa AmaliaCD Azuaga00.980.832 1/40.86u0.782.552.373.0000.950.853/40.73u1.08 21:30 27/10 SP VillafrancaBadajoz00.900.902 1/40.74u0.902.462.393.1000.900.901 1.10u0.70 21:30 27/10 Atletico TordesillasCD Atletico Mansilles1 0.801.002 1/40.87u0.771.367.003.701/21.100.703/40.73u1.08 21:30 27/10 Villaralbo CFCD Mohamed1/40.980.832 1/20.92u0.722.102.903.0500.731.081 1.08u0.73 21:30 27/10 CD CiezaCaravaca CF3/41.000.802 1/20.88u0.761.584.503.351/40.980.831 1.10u0.70 21:30 27/10 CD GalapagarAlcorcon B1/41.050.752 1/40.78u0.852.142.853.0000.651.201 1.05u0.75 21:30 27/10 CD BecerrilCD La Virgen Del Camino1/20.880.932 0.70u0.951.763.903.051/41.050.753/40.78u1.03 21:45 27/10 CD ColungaAviles Stadium CF00.850.952 0.72u0.932.422.552.9000.850.953/40.78u1.03 21:45 27/10 Atletico AstorgaCyD Leonesa Jupiter Leones B1 0.930.882 1/20.84u0.801.445.603.651/40.731.081 1.03u0.78 22:00 27/10 CD VareaOyonesa Tudelano1/40.900.902 1/20.88u0.762.122.853.1000.681.151 1.08u0.73 22:00 27/10 SantomeraAt. Pulpileno00.900.902 1/40.78u0.862.482.403.0500.900.901 1.08u0.73 22:00 27/10 CD Bala AzulMolinense1.001/40.802 1/40.84u0.803.102.003.050.651/41.203/40.70u1.10 22:00 27/10 Cerdanyola del VallesUE Vilassar de Mar3/40.900.902 1/40.77u0.871.644.403.251/40.900.903/40.70u1.10 22:00 27/10 CDFC La CalzadaCD Agoncillo3/40.900.902 1/20.74u0.911.624.103.451/40.900.901 0.78u1.03 22:00 27/10 Balsicas AtleticoSFC Minerva1/41.030.782 1/40.83u0.812.202.753.0000.751.051 1.10u0.70 22:15 27/10 Betanzos CFVillalonga FC1/41.000.802 1/20.88u0.762.182.753.0500.751.051 1.03u0.78 22:30 27/10 Manzanares CFSuokuaili Moss00.801.002 1/20.86u0.782.332.483.1500.830.981 1.03u0.78 23:00 27/10 ToledoCS Puertollano1 1/40.850.952 1/40.84u0.791.278.804.001/21.000.803/40.70u1.10 23:00 27/10 VianesCalahorra B0.951 1/20.852 3/40.72u0.937.801.244.700.981/20.831 0.75u1.05 23:00 27/10 CF AlondrasUD Barbadas1/41.030.782 1/40.83u0.812.242.752.9500.751.053/40.73u1.08 23:00 27/10 CF NoiaGran Pena0.781/41.032 1/40.82u0.822.802.222.9501.050.753/40.73u1.08 23:00 27/10 CF VimenorAtletico Mineros3/40.930.882 1/20.73u0.911.624.103.501/40.900.901 0.78u1.03 23:00 27/10 ArandinaCD Cristo Atletico1/20.850.952 1/40.80u1.001.804.003.251/41.030.781 1.03u0.78 23:00 27/10 Ontinyent CFVillarreal C00.950.852 1/40.83u0.812.552.392.9500.950.853/40.73u1.08 23:00 27/10 CrevillenteAtzeneta UE1/41.050.752 1/40.78u0.862.232.703.0500.781.031 1.08u0.73 23:00 27/10 L Entregu CFUrraca3/40.900.902 1/40.85u0.791.594.603.301/40.900.903/40.70u1.10 23:00 27/10 PalenciaCD Laguna de Duero1 3/40.950.852 1/20.87u0.771.1811.004.703/41.050.753/40.73u1.08 23:00 27/10 UD OurenseValladares SP3/40.930.882 0.82u0.821.664.603.051/40.900.903/40.85u0.95 23:30 27/10 Atletico SaguntinoJove Espanol1/21.000.802 1/40.86u0.781.923.303.051/41.150.683/40.73u1.08 23:30 27/10 CD TorreperogilHuetor Tajar00.950.852 1/40.72u0.932.502.383.0000.950.851 1.08u0.73 23:30 27/10 CaudalCD Lealtad01.000.802 1/40.77u0.872.602.342.9500.980.833/40.70u1.10 00:00 28/10 Urduliz FTCD Touring0.981/40.832 1/40.83u0.813.052.033.000.631/41.253/40.73u1.08 00:00 28/10 Club Deportivo TropezonSD Gama3/40.850.952 1/20.78u0.861.594.403.451/40.850.951 0.88u0.93 00:30 28/10 Malaga CityCD El Palo1.001/40.802 1/40.95u0.703.301.952.950.631/41.253/40.78u1.03 01:00 28/10 CD GerenaCoria CF1/41.000.802 1/40.83u0.802.192.802.9500.731.083/40.70u1.10Bangalore Ấn ĐộKết quảLịch thi đấu 17:15 27/10 ASC Center FCMEG01.000.803 1/40.85u0.952.552.303.5000.980.831 1/40.80u1.00England National League WomenKết quảLịch thi đấu 21:00 27/10 Stockport County NữChorley Nữ1/40.850.953 1.00u0.802.002.704.2000.681.151 1/41.03u0.78 21:00 27/10 Leeds United FC NữBarnsley LFC Nữ1 1/40.850.953 1/40.80u1.001.424.505.251/20.950.851 1/40.75u1.05 21:00 27/10 Huddersfield NữYork City Nữ1 3/40.950.853 1/40.80u1.001.296.255.753/41.030.781 1/40.75u1.05 21:00 27/10 Portishead (W)Bristol Rovers (W)0.831 3/40.983 1/20.98u0.836.001.295.750.783/41.031 1/21.05u0.75 21:00 27/10 Queens Park Rangers NữDulwich Hamlet Nữ1.001/40.802 3/40.80u1.003.002.003.500.681/41.151 1/41.08u0.73 21:00 27/10 Peterborough NữLincoln United LFC Nữ2 3/40.900.904 1/40.93u0.881.1013.007.501 1/41.050.751 3/40.88u0.93 21:00 27/10 Sutton Coldfield Town NữWorcester City Nữ1 0.930.883 0.98u0.831.554.004.501/40.751.051 1/41.03u0.78 21:00 27/10 Fylde LFC NữDoncaster Rovers Belles Nữ00.930.883 0.93u0.882.402.353.7500.930.881 1/41.00u0.80 21:00 27/10 Middlesbrough NữDurham Cestria Nữ1 0.801.003 1/40.85u0.951.504.204.501/21.050.751 1/40.80u1.00 22:00 27/10 Boldmere St.Michaels NữNotts County Nữ1 1/40.930.883 1/40.95u0.851.405.754.331/20.980.831 1/40.83u0.98U19 RomaniaKết quảLịch thi đấu 17:00 27/10 FC Academica Clinceni U19ACS Kinder Constanta U191 3/40.900.904 0.95u0.851.306.005.503/40.980.831 1/20.78u1.03 17:00 27/10 CS Mioveni U19CF Chindia Targoviste U190.833 0.985 0.80u1.0011.001.109.000.831 1/40.982 1/41.00u0.80 19:00 27/10 CS Stiinta Bucuresti U19Dacia Unirea Braila U191 0.900.904 0.80u1.001.604.204.101/21.050.751 3/40.98u0.83Hạng 3 SlovakiaKết quảLịch thi đấu 16:30 27/10 Raca BratislavaTJ Druzstevnik Vrakun1 0.781.032 1/20.73u0.921.445.403.851/21.080.731 0.80u1.00 17:00 27/10 Slavia TU KosiceRimavska Sobota1 1/20.950.853 0.82u0.821.296.804.601/20.850.951 1/40.98u0.83 19:30 27/10 Tatran Krasno nad KysucouFK Nove Zamky01.000.802 1/40.79u0.852.602.383.2500.980.831 1.08u0.73 19:30 27/10 MalackyRSC Hamsik Academy1/21.000.802 1/40.86u0.781.783.803.151/41.150.681 1.08u0.73VĐQG JordanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10 Al-AhlyAl Hussein Irbid2 1/20.89u0.787.001.404.20 23:45 27/10 Al Wihdat AmmanAl Aqaba SC1 1/20.980.822 3/40.75u0.931.307.604.80Hạng 2 Potiguar BrazilKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 28/10 Rio Grande RNClub Laguna SAF1/40.980.832 1/21.00u0.802.202.753.3000.751.051 0.98u0.83Giải Vô địch các Quốc gia châu PhiKết quảLịch thi đấu 20:00 27/10 DjiboutiRwanda0.831 1/20.982 3/41.00u0.808.501.304.330.981/20.831 0.75u1.05Hạng 3 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:30 27/10 La Union CFDon Benito1/20.930.852 0.98u0.801.933.492.731/41.080.703/40.88u0.90 17:00 27/10 Torrent C.FCF Badalona1/20.701.042 0.87u0.771.704.503.001/40.950.851/20.50u1.50 17:00 27/10 AndratksSCR Pena Deportiva1/40.960.782 1/40.81u0.822.162.903.0000.751.051/20.44u1.63 17:00 27/10 BalearesValencia CF Mestalla1/40.880.862 0.85u0.792.113.152.9000.651.201/20.50u1.50 17:00 27/10 Ibiza Islas PitiusasCE Europa00.800.942 1/40.72u0.932.342.603.0500.830.981/20.40u1.75 17:00 27/10 LleidaMallorca B1 0.641.112 1/40.86u0.781.367.603.701/21.080.731/20.40u1.75 17:00 27/10 VillanovenseCD Estebona01.110.642 0.75u0.892.852.252.9001.080.731/20.50u1.50 17:00 27/10 TeruelSD Ejea1/40.731.012 1/21.40u0.461.953.502.901/41.250.631/20.50u1.50 17:00 27/10 Almeria BC.D. San Fernando Isleno00.790.952 1/40.74u0.912.412.602.9500.850.951/20.40u1.75 17:00 27/10 UB ConquenseCD Atletico Paso1/40.930.851 3/40.98u0.802.153.142.5800.631.173/41.08u0.70 17:00 27/10 CD AnguianoReal Sociedad C3/40.920.822 1/40.82u0.811.694.303.151/40.980.831/20.44u1.63 17:00 27/10 CD Linares DeportivoUCAM Murcia00.820.921 3/40.73u0.912.552.652.7000.850.951/20.60u1.25 17:30 27/10 UE CornellaElche CF Ilicitano1/41.030.752 1.03u0.752.242.812.6900.731.053/40.93u0.85 17:30 27/10 CA AntonianoDeportiva Minera00.810.972 1.09u0.692.432.622.6500.810.973/40.93u0.85 18:00 27/10 Tenerife BUD San Sebastian Reyes1/20.880.862 1/20.92u0.731.823.853.001/41.050.751/20.40u1.75 18:00 27/10 AD Union AdarveCacereno00.910.832 0.72u0.932.602.492.8500.950.851/20.50u1.50 18:00 27/10 CD IllescasCD Colonia Moscardo1/40.950.792 0.92u0.722.182.903.0000.701.101/20.53u1.38 18:00 27/10 CF Rayo MajadahondaUD Melilla1/20.860.882 0.73u0.921.784.003.051/41.080.731/20.50u1.50 19:00 27/10 CD Union Sur YaizaCD Guadalajara1/41.080.662 0.74u0.902.372.652.9500.830.983/40.80u1.00 21:30 27/10 CalahorraAlaves B1/40.850.892 1/40.87u0.772.043.152.9000.651.201/20.44u1.63 22:00 27/10 coruxo FCReal Valladol B00.910.832 1/20.74u0.902.502.373.0500.950.851/20.36u2.00 22:00 27/10 SD LogronesReal Zaragoza B1 0.920.822 1/40.84u0.801.475.203.551/40.751.051/20.40u1.75 22:00 27/10 Real Balompedica LinenseJuventud Torremolinos CF01.140.612 0.79u0.852.952.182.8501.100.701/20.50u1.50 22:30 27/10 CD Artistico NavalcarneroGetafe B01.020.722 0.83u0.802.752.402.7001.000.801/20.53u1.38 00:00 28/10 SabadellUE Olot3/40.880.902 0.88u0.901.584.663.061/40.880.903/40.78u1.00 00:00 28/10 Real Madrid CCF Talavera de la Reina00.890.892 0.93u0.852.492.492.7000.890.893/40.83u0.95Hạng 2 MyanmarKết quảLịch thi đấu 16:00 27/10 Yarmanya United FCSilver Stars2 3/40.980.834 0.90u0.901.1313.008.001 0.781.031 3/41.00u0.80Hạng 2 Thụy SỹKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 27/10 FC CoffraneGrand-Lancy0.931 1/40.883 1/21.00u0.805.251.444.330.901/20.901 1/40.75u1.05 21:00 27/10 TaverneFC Mendrisio Stabio00.751.052 1/40.95u0.852.352.703.2000.781.033/40.70u1.10Hạng 2 Ả Rập Xê-útKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:55 27/10 AL-jeelAl-Kawkab00.801.002 1/21.00u0.802.402.603.2000.830.981 0.98u0.83 20:50 27/10 Al-AnsarNajran SC0.781/41.032 1/40.95u0.852.752.253.2501.050.753/40.70u1.10VĐQG Hy Lạp U19Kết quảLịch thi đấu 17:00 27/10 Asteras Tripolis U19Olympiakos Piraeus U191.001 1/20.803 0.79u0.849.401.205.001.031/20.781 1/40.98u0.83Nữ Xứ WalesKết quảLịch thi đấu 21:00 27/10 The New Saints NữBarry Town Nữ2 1/40.850.953 3/41.00u0.801.1717.008.001 0.980.831 1/20.90u0.90Hạng 2 TuynidiKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 27/10 CS.Hammam-LifA.S.Marsa1/40.980.832 0.74u0.942.213.153.0500.701.103/40.75u1.05 20:30 27/10 ES RadesCroissant Msaken1/20.950.851 3/40.78u0.891.854.503.001/41.100.703/41.03u0.78U20 AlgeriaKết quảLịch thi đấu 17:00 27/10 MC Saida U21JS El Biar U211/40.801.002 3/40.93u0.882.003.003.601/41.150.681 0.73u1.08 17:00 27/10 ESM Kolea U21MCB Oued Sly U211/40.950.852 1/21.00u0.802.152.903.2000.701.101 0.98u0.83 17:00 27/10 SKAF Khemis Miliana U21NA Hussein Dey U210.801/41.002 3/40.83u0.982.632.203.6001.030.781 1/41.08u0.73Hạng 3 Hong KongKết quảLịch thi đấu 12:30 27/10 New fair KuitanSt Josephs3 0.950.854 1/40.80u1.001.1015.009.501 1/40.980.831 3/40.80u1.00 12:30 27/10 Sui TungKowloon Cricket Club1/21.000.803 1.00u0.801.933.203.501/41.050.751 1/41.03u0.78 14:00 27/10 Pak HeiWan Chai0.902 0.893 1/40.81u0.9911.501.156.000.983/40.831 1/21.05u0.75VĐQG MontenegroKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10 Jedinstvo Bijelo PoljeJezero Plav1/40.850.952 1/40.97u0.712.133.353.0000.631.253/40.75u1.05 22:00 27/10 FK Sutjeska NiksicBokelj Kotor2 0.76u0.912.273.052.90 00:00 28/10 OFK PetrovacArsenal Tivat1/21.030.782 1/40.95u0.731.943.703.101/41.200.653/40.75u1.05 00:00 28/10 Decic TuziOtrant3/40.950.852 1/40.92u0.761.664.803.351/40.930.883/40.70u1.10 02:00 28/10 FK Buducnost PodgoricaMornar1 0.781.032 1/40.75u0.931.367.604.101/21.080.731 0.93u0.88Hạng 3 ÁoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10 Rheindorf Altach BSVG Reichenau0.951/40.853 0.91u0.732.852.033.4001.150.681 1/41.03u0.78VĐQG Nam PhiKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10 Cape Town CityMagesi3/40.731.052 1/40.93u0.851.504.933.301/40.681.113/40.63u1.17 20:00 27/10 Polokwane City FCMamelodi Sundowns0.801 0.982 1/40.83u0.955.001.483.381.171/40.631 1.03u0.75Hạng 2 Ai CậpKết quảLịch thi đấu 19:30 27/10 Suez MontakhabSporting Alexandria00.850.951 3/40.73u0.922.602.652.7000.850.953/41.05u0.75 19:30 27/10 TantaAbo Qair Semads1/40.980.831 1/20.71u0.942.233.302.6000.651.203/41.05u0.75 19:30 27/10 El MansouraTersana SC00.980.831 1/20.59u1.112.702.492.7000.980.833/41.05u0.75 19:30 27/10 El Mokawloon El ArabTelecom Egypt1/20.930.882 0.80u0.841.923.652.901/41.080.733/40.90u0.90 22:00 27/10 Raya Ghazl SCKahraba Ismailia1/40.751.051 3/40.74u0.901.933.802.7000.601.303/40.88u0.93Italia PrimaveraKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:00 27/10 Inter Milan U20Empoli U201 0.950.872 3/40.90u0.901.494.883.731/40.681.161 0.68u1.13 18:00 27/10 Sassuolo U20Torino U201/40.970.852 3/40.80u1.002.142.723.2600.751.071 1/41.05u0.75 20:00 27/10 Verona U20Atalanta U2000.970.853 0.93u0.872.462.323.2900.960.861 1/40.98u0.82VĐQG Slovakia U19Kết quảLịch thi đấu 17:00 27/10 Trencin U19Dukla Banska Bystrica U191 1/40.850.953 1/40.93u0.721.336.004.501/20.950.851 1/40.95u0.85Hạng 3 SloveniaKết quảLịch thi đấu 20:00 27/10 SmartnoNK Ljutomer1/40.801.003 1/20.95u0.851.952.804.101/41.080.731 1/21.05u0.75 20:30 27/10 Sampion CeljeCarda Martjanci0.831/40.984 0.95u0.852.502.104.2001.000.801 1/20.80u1.00Hạng 3 GuatemalaKết quảLịch thi đấu 00:00 28/10 Deportivo MictlanGualan FC2 1/40.850.953 1/40.80u1.001.1317.007.001 1.030.781 1/40.75u1.05 00:00 28/10 Pajapita FCCoatepeque0.801/41.003 1/41.00u0.802.752.203.4001.000.801 1/40.90u0.90 00:00 28/10 Nueva ConcepcionCD Puerto de Iztapa1/20.980.832 1/21.00u0.801.903.403.301/41.100.701 0.98u0.83 00:00 28/10 Deportivo San PedroFC LA Libertad3/40.880.932 0.83u0.981.655.003.401/40.880.933/40.80u1.00 00:00 28/10 Universidad de San CarlosSan Benito FC3/40.980.831 3/40.80u1.001.704.203.501/40.950.853/40.98u0.83 00:00 28/10 Sacachispas GTSanta Lucia Cotzumalguapa1/20.801.002 3/40.80u1.001.753.903.751/40.980.831 1/41.05u0.75Giải trẻ Nam PhiKết quảLịch thi đấu 15:00 27/10 Cape Town City FC ReservesChippa United Reserves1 1/21.000.803 0.88u0.931.365.504.751/20.900.901 1/40.98u0.83 17:00 27/10 Amazulu ReservesTS Galaxy Reserves00.751.052 1/40.98u0.832.452.902.7500.781.033/40.70u1.10Algerian Ligue Professionnelle 2Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10 MC SaidaJS El Biar1/41.030.782 0.79u0.852.242.902.8500.731.083/40.85u0.95 21:00 27/10 SKAF Khemis MelinaNA Hussein Dey00.781.032 0.82u0.822.402.702.8500.801.003/40.83u0.98Hạng nhất Hồng KôngKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:30 27/10 South China AATai Chung FC1 1/40.830.973 1/20.89u0.751.325.804.801/20.980.831 1/40.75u1.05 12:30 27/10 3 Sing FCWing Yee FT1 3/40.970.833 1/20.79u0.851.256.805.203/41.000.801 1/20.98u0.83 12:30 27/10 Shatin SACentral Western District RSA0.821 3/40.983 3/40.81u0.836.401.265.200.783/41.031 1/20.90u0.90 14:30 27/10 Yuen Long FCWSE3/40.890.903 0.78u0.861.594.003.851/40.830.981 1/40.88u0.93 14:30 27/10 Kai JingTuen Mun Football Team00.810.993 0.76u0.882.192.553.4500.781.031 1/40.90u0.90Nhật Bản Football LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu 11:00 27/10 Briobecca UrayasuKochi United1.051/40.792 1/40.80u1.023.301.993.160.701/41.161 1.02u0.80 11:00 27/10 Run Mel AomoriRayluck Shiga0.881/20.962 1/20.99u0.833.301.963.250.751/41.051/20.36u2.00 11:00 27/10 Maruyasu IndustriesCriacao Shinjuku1/21.070.772 1/40.98u0.842.073.273.001/41.160.703/40.72u1.11 11:00 27/10 Veertien KuwanaFC Tiamo Hirakata1/40.821.022 3/40.97u0.852.003.133.301/41.190.681 0.77u1.05 11:00 27/10 Yokogawa MusashinoVerspah Oita0.881/40.962 1/40.87u0.952.982.183.0601.170.691 1.13u0.70 11:00 27/10 Okinawa SVMinebea Mitsumi FC3/40.841.002 1/20.92u0.901.594.703.551/40.841.001 0.87u0.95Hạng 2 Đan MạchKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10 Nykobing FCThisted FC0.761/41.052 1/40.89u0.752.702.103.4001.000.803/40.70u1.10Hạng 4 Hàn QuốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:00 27/10 Daegu FC IIChangwon City0.871/20.972 3/40.99u0.833.251.963.550.761/41.081 0.76u1.06 12:00 27/10 Gangneung CityHwaseong FC0.861/20.982 1/40.80u1.023.401.973.350.741/41.111 0.95u0.87 12:00 27/10 Siheung CityPaju Citizen FC3/40.920.922 1/20.89u0.931.704.203.651/40.890.951 0.85u0.97 13:00 27/10 Mokpo CityPocheon FC1/20.980.862 3/40.87u0.951.973.153.651/41.080.761 1/41.09u0.73Italia Serie D - Nhóm CKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:30 27/10 PerugiaMilan Futuro1/21.000.822 1/40.88u0.922.003.272.991/41.060.763/40.65u1.17 20:00 27/10 CataniaLatina1 1/40.830.932 1/21.05u0.661.338.804.301/20.950.851/20.40u1.75 20:00 27/10 Taranto SportTurris Neapolis00.751.011 1/20.47u1.442.502.802.9000.830.981/20.50u1.50 20:00 27/10 Team AltamuraJuventusU231/40.840.922 1/20.96u0.732.093.303.1500.651.201/20.40u1.75 20:00 27/10 AlbinoleffePadova0.883/40.882 1/40.92u0.765.001.653.400.931/40.881/20.44u1.63 20:00 27/10 AvellinoMessina1 1/40.820.942 1/20.87u0.801.338.404.401/20.950.851/20.36u2.00 20:30 27/10 BeneventoUS Casertana 19081 0.870.952 1/40.88u0.921.445.803.611/21.050.773/40.65u1.17 23:30 27/10 GiuglianoCrotone00.711.052 1/20.85u0.822.322.753.1500.781.031/20.36u2.00 23:30 27/10 Asd Pineto CalcioAscoli0.831/40.932 0.86u0.813.252.232.8001.150.681/20.50u1.50 23:30 27/10 PontederaACD Virtus Entella1.061/40.702 0.81u0.863.801.982.950.651/41.201/20.50u1.50 23:30 27/10 AS Sorrento CalcioFoggia00.820.942 1/40.95u0.732.552.652.9500.980.831/20.44u1.63 23:30 27/10 FeralpisaloLecco1/20.670.932 1/40.96u0.731.694.703.301/40.950.851/20.44u1.63 01:30 28/10 LucchesePescara0.881/40.942 1/21.03u0.772.902.133.0501.210.641 0.98u0.82Hạng 2 EstoniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:30 27/10 ElvaJK Tallinna Kalev II0.831/40.973 3/40.75u0.902.482.123.7500.950.851 1/20.90u0.90 17:30 27/10 Tallinna FC Ararat TTUHarju JK Laagri3 3/40.85u0.784.001.544.10U17 Nữ World CupKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:30 28/10 Spain Nữ U17Ecuador Nữ U171 3/40.471.403 1/40.71u1.05 06:00 28/10 Japan Nữ U17England Nữ U171 0.621.163 0.71u1.05Bán chuyên SingaporeKết quảLịch thi đấu 16:00 27/10 Tiong BahruSouth Avenue FC3/40.900.904 1/40.80u1.001.673.404.501/40.850.951 3/40.83u0.98 16:00 27/10 Singapore Khalsa AssociationProject Vaults Oxley SC1 1/20.900.904 1/40.90u0.901.336.005.001/20.801.001 3/40.88u0.93 18:30 27/10 Katong FCSingapore Cricket Club0.952 3/40.854 1/21.00u0.8013.001.108.000.781 1/41.031 3/40.80u1.00 18:30 27/10 Yishun Sentek MarinersPolice SA1/20.801.003 3/40.90u0.901.753.204.331/40.950.851 1/20.90u0.90VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10 Rot-Weiss ErfurtChemnitzer1/40.910.932 1/20.83u0.992.122.953.4000.671.201 0.79u1.03 18:00 27/10 FSV luckenwaldeVFC Plauen1/40.870.972 3/40.92u0.902.082.933.601/41.190.681 0.69u1.14 18:00 27/10 ZwickauCarl Zeiss Jena0.841/21.002 3/40.96u0.863.151.993.550.741/41.111 0.70u1.13 18:30 27/10 FC Teutonia 05Phonix Lubeck0.871/40.973 0.92u0.902.712.153.7501.090.751 1/40.98u0.84 19:00 27/10 HavelseTuS Blau-Weiss Lohne1 1.000.843 0.99u0.831.564.554.151/40.721.131 1/41.02u0.80 20:00 27/10 Eintracht TrierStuttgarter Kickers0.771/41.072 1/20.98u0.842.782.333.2001.040.801 0.93u0.89 20:00 27/10 Bremer SVSV Todesfelde1/20.791.053 0.95u0.871.783.603.851/40.940.901 1/40.99u0.83VĐQG New Zealand nữKết quảLịch thi đấu 06:30 28/10 Southern United NữCentral Football Nữ3 1/20.830.985 1/40.94u0.851.0417.0010.001 1/20.880.932 1/40.98u0.83Hạng 2 BỉKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 27/10 LierseLaLouviere0.841/40.982 3/40.95u0.852.752.163.1701.230.631 0.65u1.17 22:00 27/10 RFC de LiegeClub Brugge Ⅱ1/40.920.902 3/40.84u0.962.092.823.2500.621.251 1/41.05u0.75 01:15 28/10 KAS EupenSC Lokeren-Temse3/40.821.002 3/40.90u0.901.574.363.591/40.781.041 0.65u1.17Hạng 2 JordanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 27/10 Jerash ClubAl-Jalil1/40.801.002 1/40.88u0.932.003.403.101/41.200.651 1.08u0.73 19:30 27/10 Sama SCAl-Baq’s0.981/20.822 1/40.84u0.953.801.753.250.781/41.031 1.05u0.75Italia Serie DKết quảLịch thi đấu 19:30 27/10 AC VigasioSangiuliano City Nova01.050.782 1/40.83u0.812.652.353.0001.030.781 1.10u0.70 19:30 27/10 RegginaASD Paterno1 0.840.972 1/21.00u0.671.426.003.701/21.080.731 1.10u0.70 19:30 27/10 AVC VoghereseChisola00.890.922 1/40.78u0.862.472.463.0500.850.951 1.08u0.73 19:30 27/10 ChietiASD Termoli Calcio3/40.950.862 1/40.85u0.791.654.403.251/40.900.903/40.70u1.10 19:30 27/10 USD Latte DolceIlvamaddalena1/40.811.012 1/20.88u0.761.963.203.201/41.200.651 0.98u0.83 19:30 27/10 MateraASD Martina Franca3/40.950.862 1/40.79u0.851.644.403.301/40.900.901 1.10u0.70 19:30 27/10 Brian LignanoVirtus Ciserano Bergamo1/41.020.802 1/40.85u0.792.222.803.0000.731.083/40.70u1.10 19:30 27/10 GrossetoASD Sporting Trestina1/20.821.002 1/20.78u0.861.614.203.551/40.900.901 0.83u0.98 19:30 27/10 NocerinaCasarano3/40.930.882 1/40.73u0.921.624.403.401/40.900.901 1.03u0.78 19:30 27/10 ASD BrusaportoCjarlins Muzane1/20.880.932 1/40.90u0.751.813.753.101/41.080.733/40.73u1.08 19:30 27/10 FC Fossombrone 1949San Nicolo1 0.950.852 1/20.95u0.701.475.403.601/40.751.051 1.05u0.75 19:30 27/10 Calvi NoaleAC Mestre1/40.940.872 1/40.78u0.862.093.003.0500.701.101 1.10u0.70 19:30 27/10 PratoImolese1/41.020.802 1/40.80u0.842.212.803.0500.731.081 1.10u0.70 19:30 27/10 IserniaSambenedettese0.813/41.012 1/20.72u0.933.901.693.450.831/40.981 0.78u1.03 19:30 27/10 RavennaASD Victor San Marino1 0.950.852 1/20.86u0.781.485.203.651/40.751.051 0.98u0.83 19:30 27/10 Roma CityFermana1/20.920.892 0.74u0.911.833.803.001/41.080.733/40.78u1.03 19:30 27/10 San Donato TavarnelleFulgens Foligno0.801/41.002 1/40.79u0.852.802.223.0001.080.733/40.70u1.10 19:30 27/10 Luparense FCUS Lavis1 1/40.801.002 3/40.95u0.851.368.004.001/20.950.851 0.73u1.08 19:30 27/10 ASD Sasso MarconiPistoiese00.980.832 1/40.77u0.872.442.483.0500.950.851 1.10u0.70 19:30 27/10 USD CastellanzeseAC Palazzolo (ITL)0.801/41.002 1/40.79u0.852.802.223.0001.080.733/40.70u1.10 19:30 27/10 Borgaro NobisACSD Saluzzo00.920.892 1/20.74u0.912.442.373.2500.900.901 0.80u1.00 19:30 27/10 Ciliverghe MazzanoUS Breno1/40.950.862 1/20.91u0.742.132.853.1000.701.101 1.03u0.78 19:30 27/10 Club MilanoVaresina Calcio0.993/40.832 1/40.77u0.874.901.563.350.981/40.831 1.10u0.70 19:30 27/10 ASD Citta Di VareseDerthona1/40.801.002 1/20.83u0.811.933.103.351/41.200.651 0.98u0.83 19:30 27/10 A.C. Crema 1908Chievo00.781.052 1/40.78u0.862.332.603.0500.850.951 1.08u0.73 19:30 27/10 NardoFBC Gravina1/40.830.992 1/40.80u0.842.063.053.051/41.200.653/40.70u1.10 19:30 27/10 US Folgore CarateseASD Fanfulla3/40.890.922 1/40.89u0.751.624.603.251/40.850.953/40.73u1.08 19:30 27/10 TeramoSora3/41.000.822 1/20.88u0.761.674.003.451/40.980.831 0.98u0.83 19:30 27/10 GozzanoOltrepo3/41.000.822 1/20.86u0.781.684.003.401/40.980.831 0.93u0.88 19:30 27/10 ASDC MagentaSondrio1/40.950.852 1/40.95u0.712.133.002.9500.681.153/40.80u1.00 19:30 27/10 ASD Seravezza CalcioPoggibonsi1/40.900.902 1/20.78u0.862.052.953.2000.681.151 0.88u0.93 19:30 27/10 ASD UgentoReal Acerrana00.960.852 1/40.85u0.792.602.363.0000.950.853/40.70u1.10 19:30 27/10 A.C. OspitalettoACD SantAngelo1/40.900.902 1/20.84u0.792.062.953.1500.681.151 0.98u0.83 19:30 27/10 SCD Progresso CalcioForli0.901 1/40.902 1/20.90u0.906.501.443.750.801/21.001 0.88u0.93 19:30 27/10 LigornaLavagnese00.960.852 1/20.74u0.912.482.343.2500.950.851 0.80u1.00 20:00 27/10 Vigor SenigalliaCivitanovese3/40.950.862 0.79u0.851.644.703.151/40.950.853/40.83u0.98 20:30 27/10 SanremeseFC Vado3.852.022.36Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữKết quảXếp hạngLịch thi đấu 13:00 27/10 NTV Beleza NữOmiya Ardija Nữ1 1/20.731.053 1/40.75u1.031.236.304.893/40.980.801 1/21.00u0.78Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10 Tondela U19SC Lusitania Dos Acores U191/20.900.822 1/20.85u0.871.893.153.301/41.010.711 0.82u0.90VĐQG San MarinoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:00 28/10 FaetanoSP Cosmos0.903 1/40.903 1/40.88u0.9334.001.0415.000.951 1/40.851 1/40.80u1.00Hạng 3 MexicoKết quảLịch thi đấu 01:00 28/10 Oceania FCAztecas AMF Soccer1 3/40.850.953 0.95u0.851.228.005.753/40.980.831 1/41.00u0.80Hạng 4 Ba LanKết quảLịch thi đấu 18:00 27/10 Pelikan LowiczSwit Nowy Dwor Mazowiecki1/20.950.852 1/20.52u1.251.873.103.551/41.050.751 1/41.03u0.78 18:00 27/10 Slask Wroclaw IILKS Goczalkowice Zdroj1 1/40.950.852 3/40.86u0.771.445.204.001/21.000.801 0.73u1.08 18:00 27/10 Legia Warszawa BJagiellonia Bialystok II1 1/40.801.003 1/40.76u0.891.345.604.601/20.900.901 1/40.75u1.05 19:30 27/10 OKS Stomil OlsztynWisla II Plock00.950.852 3/40.73u0.912.342.373.4500.950.851 1/41.08u0.73 20:00 27/10 Warta SremKS Mieszko Gniezno00.850.953 0.83u0.982.302.403.7500.850.951 1/40.95u0.85 00:30 28/10 KSZO OstrowiecStar Starachowice1/41.000.803 0.84u0.792.192.553.3500.781.031 1/41.05u0.75VĐ trẻ Tây Ban NhaKết quảLịch thi đấu 15:00 27/10 Compostela U19Racing Santander U190.951/20.852 3/40.83u0.983.401.803.700.801/41.001 1/41.08u0.73 17:30 27/10 Calavera CF U19Cordoba U191/40.801.002 3/40.93u0.882.002.903.751/41.150.681 0.73u1.08 19:30 27/10 UD Cornella U19Barcelona U190.901 1/40.903 0.83u0.985.501.444.200.801/21.001 1/40.95u0.85 20:00 27/10 Fuenlabrada U19Valladolid U191.003/40.803 1/41.00u0.803.901.624.101.001/40.801 1/40.88u0.93 20:30 27/10 Almeria U19Sporting Atletico U193/40.900.903 1.00u0.801.673.754.001/40.880.931 1/41.03u0.78 21:00 27/10 Cadiz U19UCD Canada Atletico U1900.850.953 1.00u0.802.302.503.6000.850.951 1/41.05u0.75 21:00 27/10 Girona U19Huesca U191/40.801.002 3/40.85u0.952.002.883.751/41.150.681 1/41.10u0.70 23:00 27/10 Levante U19Alboraya U1900.880.932 1/20.80u1.002.302.503.6000.880.931 0.80u1.00 23:00 27/10 Atletico de Madrid U19Getafe U191 3/40.850.953 1/40.80u1.001.229.005.503/40.980.831 1/40.75u1.05 23:00 27/10 Malaga U19Rusadir CF U192 1/20.900.903 1/21.00u0.801.1112.008.001 0.880.931 1/21.05u0.75 00:00 28/10 Eibar U19Valvanera CD U191 1/21.000.803 1/40.90u0.901.336.005.001/20.900.901 1/40.80u1.00Czech Group D LeagueKết quảLịch thi đấu 16:00 27/10 FK Pribram BSK Senci Doubravka0.801/21.003 1/20.81u0.832.702.003.750.731/41.081 1/21.00u0.80 16:15 27/10 FC KurimPolna4 3/40.880.935 1/40.90u0.901.0241.0021.002 0.900.902 1/40.95u0.85 16:15 27/10 FK Usti nad Labem BSK Slany1.001/40.803 0.76u0.882.852.003.450.701/41.101 1/40.98u0.83 16:15 27/10 Meteor PrahaFK Olympie Brezova2 1/20.900.904 1/40.83u0.801.1011.007.001 0.850.951 3/40.95u0.85 20:00 27/10 SK Lisen BZdar nad Sazavou0.931/20.883 1/40.86u0.783.501.703.750.781/41.031 1/40.88u0.93 20:30 27/10 Tatran VsechoviceHFK Olomouc1 1.000.803 1/40.84u0.791.524.304.001/40.801.001 1/40.83u0.98 20:30 27/10 FK Horni RediceSpartak Police Nad Metuji0.951/20.853 0.77u0.873.551.723.600.801/41.001 1/40.98u0.83 20:30 27/10 KozloviceBzenec1/20.880.933 1/40.85u0.791.733.403.701/41.000.801 1/40.83u0.98 20:30 27/10 RMSK CidlinaMFK Chrudim B0.933/40.883 1/21.01u0.664.001.573.950.951/40.851 1/40.83u0.98Ngoại hạng MalaysiaKết quảLịch thi đấu 19:00 27/10 Creck SCKaronga United1/20.850.952 1/41.00u0.801.804.203.101/41.050.753/40.73u1.08 20:30 27/10 Silver StrikersCivo United1 1/40.900.902 1/40.98u0.831.367.504.101/21.000.803/40.70u1.10Giải hạng Ba ArgentinaKết quảLịch thi đấu 02:30 28/10 Sol de America de FormosaSanta Marina Tandil1/20.930.881 3/40.78u1.031.823.902.901/41.100.703/40.95u0.85 02:45 28/10 CDA Monte MiazVilla Mitre3/40.920.852 0.86u0.781.634.903.001/40.900.903/40.90u0.90 04:00 28/10 Germinal de RawsonClub Ciudad de Bolivar0.823/40.962 0.83u0.811.654.603.051/40.900.903/40.85u0.95Hạng 2 Thái LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 14:30 27/10 Pattaya CityMarines Eureka FC1/20.840.962 1/40.90u0.891.804.003.201/41.030.783/40.70u1.10 15:30 27/10 Navy FCRoyal Thai Fleet3/40.850.952 3/40.95u0.841.624.503.601/40.850.951 0.73u1.08 15:30 27/10 North Bangkok CollegeLopburi FC1/40.820.982 3/40.94u0.852.003.103.401/41.150.681 0.70u1.10 15:30 27/10 Prime Bangkok FCPathum Thani United1/20.830.982 1/40.95u0.851.804.003.251/41.030.783/40.70u1.10 15:30 27/10 Assumption ThonburiSamut Songkhram City1 1.050.773 0.94u0.861.554.503.901/40.781.031 1/41.03u0.78 15:30 27/10 Surin KhongcheemoolKhonkaen FC0.991 1/40.813 0.97u0.837.001.334.400.881/20.931 1/41.03u0.78 15:30 27/10 Nonthaburi United S. BoonmeritRoyal Thai Army FC1/40.860.932 3/40.89u0.902.053.003.4000.701.101 0.70u1.10 17:00 27/10 Khonkaen Mordindang FCSurin City0.801/21.002 1/41.00u0.803.751.953.000.681/41.153/40.73u1.08 18:00 27/10 Padriew CityPluakdaeng United1/40.900.902 1/40.93u0.882.153.003.2000.681.151 1.10u0.70Miền nam nữ nước anhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10 Oxford United NữBillericay Town Nữ1 1/20.850.953 1/40.80u1.001.336.255.001/20.801.001 1/40.75u1.05 21:00 27/10 Lewes NữCheltenham Town Nữ00.801.002 3/40.80u1.002.252.503.7500.830.981 1/41.08u0.73Cúp Quốc Gia MexicoKết quảLịch thi đấu4 - 076’Reboceros de La PiedadLoros De Colima1/20.830.973 3/40.75u1.051.209.404.901/43.120.121 1/23.84u0.121 - 180’Racing Porto PalmeirasFaraones Texcoco1/41.530.452 1/21.17u0.653.345.301.5000.361.781 1/26.66u0.01 01:00 28/10 Montaneses FCZitacuaro CF3/40.830.982 1/20.74u0.911.574.303.551/40.830.981 0.78u1.03 06:00 28/10 ZacatepecGavilanes FC Matamoros0.781/21.032 1/20.93u0.723.201.933.150.681/41.151 1.08u0.73Hạng 2 Hồng KôngKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:30 27/10 Mutual Football ClubFu Moon FC0.853/40.952 3/40.95u0.853.801.703.800.881/40.931 0.73u1.08 14:30 27/10 Yau Tsim MongDreams Metro Gallery3/40.990.812 3/40.82u0.981.703.903.601/40.950.851 1/41.05u0.75 14:30 27/10 Tung Sing FCKwun Tong3/40.850.942 3/40.84u0.951.624.333.701/40.850.951 1/41.08u0.73 14:30 27/10 Tsuen WanLucky Mile FC00.830.972 3/40.92u0.872.382.553.3000.830.981 0.73u1.08 16:30 27/10 Wing Go FCKwong Wah AA1/40.830.983 1.00u0.802.002.903.751/41.150.681 1/41.03u0.78 16:30 27/10 Supreme FCKwai Tsing District FA1 0.810.993 0.84u0.951.455.254.201/21.050.751 1/40.95u0.85Hạng 2 SécKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:30 27/10 Sparta Praha BViktoria Zizkov1/40.980.843 1.05u0.752.152.703.2600.681.161 1/41.02u0.78 20:30 27/10 SK Slovan VarnsdorfFK Graffin Vlasim1/40.890.933 0.92u0.882.052.823.3500.631.231 1/40.92u0.88El Salvador Reserves LeagueKết quảLịch thi đấu 00:00 28/10 Once Deportivo de Ahuachapan ReservesCD Luis Angel Firpo Reserves1/40.900.902 1/20.80u1.002.102.883.4000.701.101 0.80u1.00Hạng 3 UkraineKết quảLịch thi đấu 18:30 27/10 Oleksandriya BNiva Vinica1 0.801.002 3/40.95u0.851.485.504.001/21.080.731 0.73u1.08 18:30 27/10 Skala 1911 StryiFC Uzhgorod1/20.830.982 1/40.95u0.851.804.103.201/41.030.783/40.70u1.10Hạng nhất MaltaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 27/10 Lija AthleticSt. Andrews1/41.030.782 3/40.80u0.832.232.603.3000.781.031 0.73u1.08 23:30 27/10 Mgarr United FCMarsa0.953/40.852 3/40.85u0.794.201.573.600.951/40.851 0.73u1.08 02:00 28/10 SirensMtarfa3/40.830.982 3/40.80u0.841.584.203.601/40.830.981 0.73u1.08Hạng 4 NauyKết quảLịch thi đấu 18:00 27/10 FlintAsker0.951 1/20.854 1/40.86u0.786.601.235.601.031/20.781 3/40.98u0.83 18:00 27/10 SolaPors Grenland0.901 0.904 0.80u0.844.701.414.700.751/21.051 3/41.00u0.80 18:00 27/10 Gamle OsloUllern FC1 1/40.950.853 3/40.74u0.901.434.304.801/20.980.831 1/20.83u0.98 18:00 27/10 VerdalNardo FK0.952 1/40.854 1/40.75u0.909.201.136.600.801 1.001 3/40.80u1.00 18:00 27/10 Fredrikstad BElverum0.983/40.833 3/40.88u0.763.751.594.100.831/40.981 1/20.95u0.85 18:00 27/10 KFUM 2Sparta Sarpsborg B3/40.830.983 3/40.77u0.871.613.654.101/40.830.981 1/20.85u0.95 18:00 27/10 Start Kristiansand BSandnes B00.801.004 1/40.91u0.732.312.203.9500.830.981 1/20.80u1.00 18:00 27/10 Honefoss BKHamKam B2 3/40.900.904 1/20.79u0.841.0713.007.801 1/41.050.752 1.00u0.80 18:00 27/10 FanaBjarg0.851 1/40.954 0.80u0.844.501.424.700.831/20.981 3/41.00u0.80 18:00 27/10 Mjondalen IF BSkeid Oslo II0.801/21.004 0.86u0.783.151.744.000.731/41.081 1/20.83u0.98 18:00 27/10 Gjelleraasen ILFunnefoss/Vormsund1 0.950.853 3/40.80u0.831.484.204.501/40.781.031 1/20.90u0.90 18:00 27/10 VidarBrodd1 0.830.984 0.78u0.861.404.704.701/21.030.781 1/20.83u0.98 18:00 27/10 NordstrandFrigg1 1.000.804 0.81u0.831.573.554.501/40.801.001 1/20.83u0.98 18:00 27/10 VindbjartVigor3 0.850.954 1/20.95u0.851.0816.009.001 1/40.900.901 3/40.78u1.03 18:00 27/10 Kongsvinger IL BFyllingsdalen1 0.900.904 0.73u0.921.523.904.401/21.050.751 3/40.98u0.83 18:00 27/10 Lillestrom BRosenborg B1/20.930.883 3/40.78u0.861.773.103.951/41.030.781 1/20.83u0.98 18:00 27/10 LorenskogReady1/20.830.983 3/40.86u0.781.653.504.001/40.980.831 1/20.95u0.85 18:00 27/10 Sandefjord BOdd Grenland 23/40.880.934 0.80u0.831.643.454.201/40.850.951 1/20.78u1.03 18:00 27/10 OrklaMelhus0.881 0.934 0.82u0.813.701.554.501.051/40.751 1/20.78u1.03 18:00 27/10 SkedsmoSkjetten Fotball1/20.930.883 3/40.86u0.782.022.603.851/41.030.781 1/20.90u0.90 18:00 27/10 SpjelkavikIL Hodd B2 1/40.900.904 1/20.83u0.811.168.006.401 1.030.781 3/40.78u1.03 18:00 27/10 AskollenOppsal0.981 1/40.834 0.78u0.864.001.464.900.931/20.881 3/40.98u0.83 18:00 27/10 Stabaek BStromsgodset B1/40.830.983 3/40.73u0.911.743.154.001/41.080.731 1/20.83u0.98 22:00 27/10 Bodo Glimt 2Harstad0.902 3/40.904 1/20.79u0.8412.001.087.600.751 1/41.052 0.95u0.85Giải hạng Ba BỉKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10 Union Royale NamurSt. Gilloise B0.851 0.953 1/40.81u0.865.201.464.500.981/40.831 1/40.83u0.98 21:00 27/10 Royal Cappellen FCNinove1.001/40.823 0.86u0.783.001.953.450.681/41.151 1/41.03u0.78 21:00 27/10 Cercle Brugge IILeuven B0.781/41.033 0.84u0.802.552.203.4001.000.801 1/41.05u0.75 21:00 27/10 TienenKSK Heist1/20.870.942 3/40.91u0.731.753.603.451/40.980.831 0.73u1.08USA MLS Next Pro LeagueKết quảLịch thi đấu 01:00 28/10 Chicago flame BColumbus Crew B1/40.900.903 1/20.85u0.952.152.753.7000.751.051 1/21.00u0.80 04:00 28/10 Saint Louis City BSan Jose Earthquakes Reserve1/40.810.993 0.80u1.002.003.053.651/41.080.731 1/40.90u0.90Hạng 2 IndonesiaKết quảLịch thi đấu 14:00 27/10 Persipal PaluPersela Lamongan1/20.980.832 1/40.90u0.901.913.753.101/41.100.701 1.10u0.70 15:00 27/10 Dejan FCFC Bekasi City00.820.922 1/40.89u0.852.382.492.8600.731.013/40.64u1.11 15:00 27/10 Persikabo 1973PSKC Cimahi00.810.973 0.92u0.852.302.503.5000.830.981 1/41.00u0.80 15:00 27/10 PS BRT SubangPersiku Kudus0.781/41.012 1/21.01u0.782.802.253.1301.000.801 1.00u0.80 15:30 27/10 Bhayangkara Solo FCNusantara United1/20.801.002 1/41.00u0.801.754.753.101/41.000.803/40.73u1.08 16:00 27/10 PSIM YogyakartaPersekat Tegal1 1/40.810.972 1/20.93u0.851.308.504.331/20.950.851 0.90u0.90VĐQG Serbia U19Kết quảLịch thi đấu 18:00 27/10 FK Radnicki 1923 U19FK Brodarac U1900.801.003 1/20.90u0.902.252.503.7500.830.981 1/21.03u0.78 18:30 27/10 IMT Novi Beograd U19Cukaricki U191/41.030.783 1/20.85u0.952.202.603.6000.830.981 1/21.00u0.80Hạng 2 VenezuelaKết quảLịch thi đấu 03:00 28/10 Aragua FCYaracuyanos0.851/40.952 1/20.90u0.902.902.153.4001.080.731 0.88u0.93 03:00 28/10 Dynamo Puerto FCDeportivo Miranda1/40.801.002 0.78u1.032.053.503.001/41.250.633/40.78u1.03Hạng 3 nữ Tây Ban NhaKết quảLịch thi đấu 17:00 27/10 La Solana NữDinamo Guadalajara Nữ1.001/40.803 0.80u1.002.882.003.750.701/41.101 1/40.93u0.88 17:00 27/10 collerense NữSalamanca Nữ1/40.801.003 1/40.80u1.002.002.754.001/41.100.701 1/40.75u1.05 17:00 27/10 Victoria FC Santiago NữOlimpico de Leon Nữ0.951 1/40.853 1/21.00u0.805.001.424.750.851/20.951 1/40.75u1.05 17:00 27/10 Bizkerre NữOberena (W)2 1/20.930.883 1/40.80u1.001.1117.008.001 0.900.901 1/40.75u1.05 17:00 27/10 Villarreal B NữCD Ebro (W)1 1/40.900.903 1/41.00u0.801.445.004.501/20.980.831 1/40.88u0.93 22:00 27/10 CD Fontsanta Fatjo NữCD Castellon Nữ1/20.900.903 0.80u1.001.833.104.001/41.030.781 1/40.93u0.88 22:00 27/10 CD Valdefierro (W)Levante Las Planas B (W)0.983 1/40.834 3/40.98u0.8321.001.0712.000.781 1/21.032 0.95u0.85 22:00 27/10 CFF Albacete NữReal Jaen (W)1/40.801.004 1/41.00u0.801.952.804.001/41.080.731 1/20.83u0.98Hạng nhất Thụy ĐiểnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 Varbergs BoIS FCDegerfors IF0.921/40.982 3/41.03u0.852.992.153.3001.190.701 0.76u1.11 21:00 27/10 OrebroOsters IF0.931/20.972 3/40.98u0.903.371.973.370.701/41.191 0.72u1.16Czech Republic Division 2 WomenKết quảLịch thi đấu 20:00 27/10 Zlin NữFK Teplice Nữ0.801 1/21.003 1/20.90u0.905.001.405.000.901/20.901 1/21.00u0.80Argentina group C Tebolidun League ManchesterKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:05 27/10 BerazateguiDeportivo Espanol00.751.062 0.87u0.802.412.902.8500.801.003/40.90u0.90 01:00 28/10 Central Cordoba De RosarioPuerto Nuevo1/40.801.002 0.74u0.942.093.402.951/41.250.633/40.85u0.95 01:00 28/10 Deportivo MunizJuventud Unida3/40.950.842 0.77u1.041.674.803.201/40.900.903/40.78u1.03Hạng nhất ArgentinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 28/10 Almirante BrownDefensores Unidos1/20.950.851 3/40.87u0.802.073.602.851/41.300.601/20.73u1.08 01:05 28/10 QuilmesCA San Miguel1/41.080.701 3/40.90u0.882.772.912.5000.850.933/41.04u0.74 01:05 28/10 Atletico AtlantaAll Boys00.661.131 1/20.79u0.992.333.252.7400.641.161/20.75u1.03 01:05 28/10 Agropecuario de Carlos CasaresTristan Suarez3/41.090.692 0.77u1.011.844.003.251/41.020.763/40.75u1.03 01:05 28/10 Guillermo BrownPatronato Parana01.000.781 3/40.76u1.022.782.492.9500.980.803/40.92u0.86 01:05 28/10 San Martin San JuanRacing de Cordoba1/21.060.721 3/40.77u1.012.063.752.881/41.120.673/40.93u0.85 01:05 28/10 Arsenal de SarandiAlvarado Mar del Plata3/40.761.022 0.83u0.951.526.003.601/40.781.003/40.78u1.00 01:05 28/10 Chacarita juniorsGimnasia Jujuy00.820.961 3/40.87u0.912.622.832.7400.830.953/41.01u0.77 01:05 28/10 Estudiantes de CaserosDeportivo Maipu1/20.850.972 0.92u0.881.853.922.901/41.000.823/40.82u0.98 01:05 28/10 Talleres Rem de EscaladaFerrol Carril Oeste0.881/40.902 0.90u0.883.252.192.9601.190.623/40.84u0.94Hạng 4 ÁoKết quảLịch thi đấu 16:30 27/10 AndelsbuchMattersburg0.881/40.933 0.90u0.902.702.103.7501.080.731 1/41.00u0.80 16:45 27/10 UFC FehringTUS Bad Waltersdorf1/40.801.003 0.90u0.902.002.903.751/41.100.701 1/40.98u0.83 17:00 27/10 SV SpittalATUS Ferach3/40.980.833 0.90u0.901.733.504.001/40.950.851 1/40.98u0.83 20:00 27/10 SK PamaSV St Margarethen1/20.880.933 1/40.90u0.901.832.904.501/41.000.801 1/40.83u0.98Hạng 2 El SalvadorKết quảLịch thi đấu 04:00 28/10 CD INCAAD Espartano1/40.900.903 1/41.00u0.802.152.903.6000.731.081 1/40.90u0.90Hạng 3 Đan MạchKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10 BK AvartaSundby BK0.841/40.952 1/40.76u0.892.652.143.4001.080.731 0.85u0.95Hạng nhất Nam PhiKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 27/10 Kruger UnitedCape Town Spurs2.552.482.90 20:30 27/10 Pretoria UnivHungry Lions1/40.840.951 3/40.80u0.832.133.302.7000.581.353/41.05u0.75Hạng 2 nữ TBNKết quảLịch thi đấu 17:00 27/10 Athletic Bilbao B NữRayo Vallecano Nữ3/41.000.802 1/40.83u0.981.734.203.401/40.950.851 1.05u0.75 20:30 27/10 Eibar B NữPrainsa Zaragoza Nữ1.001/40.802 3/41.00u0.803.002.003.600.681/41.151 0.78u1.03 23:00 27/10 CFF Olympia Las Rozas NữCD Femarguin Nữ1 0.900.902 1/40.80u1.001.505.503.801/40.701.101 1.03u0.78Hạng nhất Thái LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10 DP KanchanaburiSuphanburi FC1 1/21.000.802 1/20.80u0.831.327.204.101/20.850.951 0.80u1.00 18:30 27/10 Ayutthaya UnitedNakhon Si United FC1/20.830.972 1/20.78u0.861.753.753.301/41.030.781 0.88u0.93 18:30 27/10 Phrae United FCBEC Tero Sasana3/40.920.872 1/20.87u0.771.614.403.401/40.830.981 0.93u0.88 19:00 27/10 Mahasarakham United FCChainat FC1 0.930.862 3/40.83u0.811.494.803.851/21.030.781 1/41.10u0.70Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhấtKết quảLịch thi đấu 19:55 27/10 Al Wasl U23Ajman SCC U231/20.830.982 1/20.95u0.851.804.003.251/41.000.801 0.93u0.88 19:55 27/10 Baniyas SC U23Al Urooba U2300.930.882 1/41.00u0.802.552.503.1000.930.883/40.73u1.08 19:55 27/10 Khor Fakkan U23Al Jazira SC U230.883/40.933 0.80u1.003.801.703.800.901/40.901 1/40.93u0.88Czech Republic 5. LigyKết quảLịch thi đấu 20:30 27/10 FS NapajedlaSK Hrachovec0.853/40.953 1/40.90u0.903.751.733.750.901/40.901 1/40.83u0.98Cúp COSAFA nữKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 27/10 Angola NữComoros Nữ2 3/40.900.783 1/20.86u0.811.0619.008.001 0.801.001 1/21.00u0.80 21:00 27/10 Zimbabwe NữLesotho Nữ1 1/20.890.782 3/40.82u0.851.298.504.503/41.050.751 1/41.10u0.70Liên tỉnh Đài Bắc Trung HoaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 14:00 27/10 Athletic Club TaipeiTaiwan Shihu3/40.890.852 3/40.74u1.001.623.753.441/40.790.951 1/40.99u0.75 15:00 27/10 Taiwan Power CompanyVikings-Play One3 1/40.840.904 1/40.84u0.901.0423.0010.001 1/21.000.801 3/40.88u0.93Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:30 27/10 Laanemaa HaapsaluParnu JK1 1/20.801.003 3/40.82u0.811.276.804.901/20.781.031 1/20.98u0.83 17:30 27/10 Johvi FC LokomotivViljandi Tulevik1/20.850.953 1/20.90u0.901.763.253.751/41.000.801 1/21.03u0.78Hạng nhất NgaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 27/10 AvangardChelyabinsk2 3/40.89u0.754.101.683.30 17:00 27/10 FC UfaRotor Volgograd00.910.912 1.00u0.802.562.562.7700.910.913/40.95u0.85 19:00 27/10 Alania VladikavkazFK Chayka Pesch1/21.020.802 1/41.07u0.732.023.332.891/41.130.703/40.65u1.17 21:00 27/10 Volgar-Gazprom AstrachanPFK Kuban3 0.89u0.751.893.203.35 21:00 27/10 KAMAZ Naberezhnye ChelnyFK Sochi0.821/21.002 1/41.00u0.803.352.002.920.701/41.133/40.65u1.17 22:00 27/10 Neftekhimik NizhnekamskSokol3/40.920.902 0.83u0.971.624.733.171/40.920.903/40.80u1.00 23:00 27/10 Rodina MoskvaTorpedo Moscow00.950.872 0.75u1.052.572.472.8700.950.873/40.73u1.07AFC Championship U17Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 13:00 27/10 Uzbekistan U17IraqU1700.780.962 1/40.98u0.762.352.562.8100.790.953/40.70u1.04 16:00 27/10 Kyrgyzstan U17Myanmar U172 0.741.003 0.86u0.881.1010.505.701 0.940.801 1/40.84u0.90 16:00 27/10 Tajikistan U17Oman U1700.671.072 1/40.91u0.832.202.702.8700.691.053/40.67u1.07 18:35 27/10 South Korea U17China PR U1700.571.142 1/40.91u0.79 19:00 27/10 Yemen U17Viet Nam U171/40.970.732 1/41.00u0.70 19:00 27/10 Philippines U17Cambodia U170.963/40.742 3/40.90u0.80 19:00 27/10 Malaysia U17Laos U173/40.511.232 3/40.82u0.88 20:00 27/10 Thailand U17India U171/20.621.082 1/40.80u0.90 21:30 27/10 Australia U17Indonesia U173/40.760.942 3/40.90u0.80 21:45 27/10 Japan U17Qatar U171 0.521.222 3/40.87u0.83Hạng 3 Nhật BảnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 11:00 27/10 Grulla MoriokaOmiya Ardija0.751 1/21.092 3/40.87u0.956.801.344.361.051/20.791 1/41.08u0.74 11:00 27/10 Gainare TottoriKataller Toyama0.921/20.922 1/21.04u0.783.541.923.150.861/40.981 1.00u0.82 12:00 27/10 Azul Claro NumazuAC Nagano Parceiro1/20.990.832 1/21.00u0.801.993.243.031/41.090.731 0.95u0.85 12:00 27/10 Fukushima United FCSC Sagamihara1/41.070.752 1/40.90u0.902.302.702.9700.771.053/40.65u1.17 12:00 27/10 MiyazakiOsaka FC0.811/41.012 1/40.90u0.902.812.222.9801.110.723/40.65u1.17Hạng 4 BrazilKết quảLịch thi đấu 01:00 28/10 Guarany ALIgaci FC1/40.830.982 1/40.86u0.812.183.003.101/41.250.633/40.70u1.10 01:00 28/10 America PECha Grande PE2 1/40.900.903 3/40.90u0.901.1812.006.25 01:30 28/10 Toledo Colonia Work PROeste Brasil FC1/40.781.032 1/40.88u0.931.953.303.401/41.150.681 1.08u0.73 02:00 28/10 Marcilio Dias SCHercilio Luz SC00.930.862 1/40.95u0.742.652.552.9500.930.883/40.75u1.05Ireland Leinster Senior LeagueKết quảLịch thi đấu 19:00 27/10 Ballymun UnitedCollinstown1/41.000.803 1/40.80u1.002.102.404.5000.801.001 1/40.78u1.03Hạng nhất UAEKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:50 27/10 Ahli Al-FujirahAl-Jazira Al-Hamra1 1.000.803 0.75u0.901.564.203.851/40.801.001 1/40.93u0.88 19:55 27/10 Gulf United FCAl-Hamriyah0.791/21.012 1/20.61u1.103.051.933.350.701/41.101 1/41.08u0.73Hạng 2 Panama Kết quảLịch thi đấu 22:00 27/10 UMECIT ReservesChampions FC Academy1/20.980.832 3/40.85u0.951.913.503.301/41.080.731 1/41.10u0.70 04:00 28/10 Aguilas UPInter Panama CF0.831/40.982 1/41.00u0.802.902.203.2001.100.703/40.73u1.08VĐQG UzbekistanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:15 27/10 Kuruvchi BunyodkorSogdiana Jizak01.000.822 1/40.95u0.852.612.392.9300.990.833/40.68u1.13Hạng Tư Hà LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10 GemertBlauw Geel0.881 0.933 1/40.90u0.904.751.534.001.051/40.751 1/40.80u1.00 20:00 27/10 RKVV DEMHBC1/40.930.883 0.90u0.902.102.703.7500.731.081 1/40.98u0.83 20:00 27/10 HV CV QuickFC Lisse0.831/20.983 1/40.93u0.883.001.953.750.731/41.081 1/40.83u0.98 20:30 27/10 MeerssenOJC Rosmalen1/20.850.953 1/41.00u0.801.803.204.001/41.000.801 1/40.88u0.93Hạng 2 UkrainaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 27/10 Prykarpattya Ivano FrankivskPodillya Khmelnytskyi1/40.801.002 1/21.35u0.482.043.503.051/41.200.653/40.78u1.03 19:00 27/10 Nyva TernopilFC Mynai00.880.912 1/20.96u0.692.552.603.1500.980.831 0.98u0.83Mexico Youth U23Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10 Club America U23Monterrey U233/40.880.882 3/40.80u0.881.544.903.951/40.830.981/20.30u2.40 22:00 27/10 Juarez FC U23Atletico San Luis U231/41.080.682 1/20.92u0.762.292.753.201/20.40u1.75 22:00 27/10 Necaxa U23Toluca U231/40.970.792 1/20.75u0.932.322.603.4000.830.981/20.36u2.00Nữ Bồ Đào NhaKết quảLịch thi đấu 22:00 27/10 Clube Albergaria NữValadares Gaia FC Nữ0.851 3/40.953 0.90u0.909.001.275.000.783/41.031 1/40.98u0.83VĐQG Croatia U19Kết quảLịch thi đấu 16:00 27/10 ZNK Osijek U19NK Istra 1961 U1900.830.973 1/40.93u0.862.302.453.6000.850.951 1/40.83u0.98 17:00 27/10 Dinamo Zagreb U19NK Varazdin U191 1/21.000.803 0.81u0.991.386.004.501/20.900.901 1/40.88u0.93Hạng 3 HungaryKết quảLịch thi đấu 16:00 27/10 Kecskemeti TE IIBSS Monor0.971/20.832 3/40.86u0.943.601.803.500.751/41.051 1/41.10u0.70 17:00 27/10 Debreceni VSC IITiszaujvaros01.030.783 0.78u1.032.502.203.9001.000.801 1/40.93u0.88 17:00 27/10 ETO AkademiaBeech Sigit0.833/40.982 3/40.80u1.003.401.734.200.851/40.951 1/41.05u0.75 17:00 27/10 Diosgyori VTK IIMateszalkai MTK3/40.830.982 1/20.90u0.901.624.333.801/40.830.981 0.88u0.93 17:00 27/10 Vasas SC IISzegedi VSE3/40.950.853 1/20.90u0.901.733.504.201/40.900.901 1/21.03u0.78 19:00 27/10 III.Keruleti TVESC Sopron3/40.801.003 0.85u0.951.624.333.801/40.830.981 1/40.95u0.85 19:00 27/10 MTK Hungaria FC IIPecsi MFC01.000.802 1/20.91u0.882.602.383.2000.980.831 0.95u0.85 19:00 27/10 Nagykanizsai TE 1866Ferencvarosi TC B1/40.900.892 3/40.79u1.012.102.883.4000.701.101 1/41.08u0.73 19:00 27/10 CsepelTiszafoldvar VSE3/40.870.922 3/40.86u0.931.624.333.701/40.880.931 1/41.10u0.70 19:00 27/10 Budaorsi SCKomarom VSE1/40.880.932 3/40.95u0.852.103.003.3000.681.151 0.73u1.08 19:00 27/10 ESMTK BudapestVarfurdo Gyulai Termal FC3/40.850.943 0.94u0.851.624.203.801/40.880.931 1/41.03u0.78 19:00 27/10 Penzugyor SEFC Dabas1/40.801.002 1/20.85u0.952.003.003.601/41.150.681 0.83u0.98 19:00 27/10 HatvanFuzesabonyi SC1/40.880.912 1/40.84u0.962.103.103.1300.651.201 1.05u0.75 19:00 27/10 Kelen SCBalatonfuredi FC00.801.002 1/20.90u0.902.382.633.2500.830.981 0.88u0.93 19:00 27/10 PEAC FCDunaharaszti MTK0.781/21.032 3/40.96u0.843.201.953.400.651/41.201 0.75u1.05Mexico Liga MX U19Kết quảLịch thi đấu 00:30 28/10 Necaxa U19Toluca U190.801/41.002 3/40.95u0.852.752.203.4001.030.781 0.73u1.08Miền bắc nữ nước anhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10 Hull City NữDerby County Nữ1/40.930.883 0.80u1.002.052.554.2000.731.081 1/40.93u0.88 21:00 27/10 Stoke City NữWest Bromwich WFC Nữ1 1/40.950.853 1/21.00u0.801.454.754.501/21.000.801 1/40.75u1.05AFC Challenge LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu 14:00 27/10 SP FalconsMadura United0.901/20.883 1/41.01u0.773.011.883.260.811/40.971 1/40.84u0.94Hạng 2 RomaniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:00 27/10 FK Csikszereda Miercurea CiucUniversitatea Craiova1/40.721.112 1/40.90u0.901.903.433.081/41.020.803/40.65u1.17VĐQG MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 278’Pumas U.N.A.M.CDSyC Cruz Azul00.871.052 1/21.09u0.8131.001.0116.0001.070.832 1/25.55u0.10 10:00 27/10 Tigres UANLPachuca3/40.841.082 3/40.89u1.011.614.843.941/40.811.071 1/41.12u0.77 10:05 27/10 AtlasClub Tijuana1/20.881.042 1/21.05u0.851.883.993.351/41.020.861 0.95u0.93 07:00 28/10 FC JuarezAtletico San Luis1/41.110.802 3/40.88u1.002.302.713.3600.761.111 1/41.06u0.80 07:00 28/10 NecaxaToluca0.851/41.052 3/40.86u1.022.822.223.3801.170.711 1/41.04u0.82 09:05 28/10 Club AmericaMonterrey1/21.000.902 1/21.03u0.852.003.463.201/41.080.781 0.93u0.93VĐQG GuatemalaKết quảXếp hạngLịch thi đấu3 - 074’MalacatecoCSD Municipal01.050.753 1/21.06u0.742.642.672.8001.080.721 1/25.00u0.06 10:00 27/10 Xelaju MCCD Achuapa1 1/20.970.752 1/40.88u0.841.258.604.251/20.830.983/40.73u1.08 04:00 28/10 GuastatoyaAntigua GFC0.801/41.002 1/20.89u0.722.752.153.0501.050.751 1.00u0.80 06:00 28/10 Deportivo XinabajulCD Zacapa1 1/40.830.982 1/20.82u0.821.356.603.951/20.950.851 0.90u0.90VĐQG HondurasKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 052’CD MotaguaCD Olimpia01.110.661 1/40.88u0.883.132.522.2900.870.891/23.84u0.08 04:00 28/10 CD VictoriaJuticalpa1/20.930.882 1/40.82u0.851.853.853.201/41.080.731 1.08u0.73 06:15 28/10 Olancho FCReal Sociedad Tocoa1 0.930.882 1/40.86u0.811.515.803.601/40.731.081 1.05u0.75VĐQG El SalvadorKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 362’A.D. Isidro MetapanMunicipal Limeno1/41.050.753 0.81u0.8323.271.096.8300.342.001 1/26.66u0.01 04:00 28/10 Fuerte San FranciscoCD Cacahuatique01.050.752 0.80u0.882.852.333.0501.030.783/40.83u0.98 04:00 28/10 CD DragonAlianza San Salvador0.883/40.932 1/20.84u0.834.201.653.800.901/40.901 0.88u0.93 04:00 28/10 Once Deportivo AhuachapanLuis Angel Firpo1/40.950.852 1/40.74u0.942.223.053.0500.701.101 0.95u0.85VĐQG PanamaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 050’CD Arabe UnidoCosta Del Este01.100.702 1/41.03u0.641.399.243.571/40.900.901 1.10u0.700 - 050’Alianza FC (PAN)Tauro FC0.721/41.072 0.78u0.892.702.503.0001.000.803/40.80u1.000 - 050’Sporting San MiguelitoPlaza Amador00.870.921 0.93u0.723.243.331.9900.801.003/40.90u0.90VĐQG New Zealand - National LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu3 - 382’Cashmere TechnicalCoastal Spirit1/41.310.566 1/20.92u0.882.964.941.6300.781.025 1/26.66u0.012 - 485’Western SuburbsNapier City Rovers1/41.010.796 1/20.86u0.9442.001.017.0001.510.465 1/23.84u0.121 - 042’Birkenhead UnitedWellington Phoenix Reserve1 1/40.870.933 3/40.97u0.831.0815.006.401/41.250.601 1/21.51u0.46VĐQG NicaraguaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 040’Managua FCRancho Santana FC1 1/40.830.973 0.85u0.941.1413.006.001/20.830.981 1/40.90u0.90 04:00 28/10 Matagalpa FCReal Esteli0.813/40.992 3/40.76u0.923.801.733.700.851/40.951 1/41.05u0.75 06:00 28/10 DiriangenHYH Export Sebaco FC1 1/40.840.953 1/40.93u0.751.366.204.601/20.950.851 1/40.88u0.93VĐQG Costa RicaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 140’AlajuelenseAD San Carlos1/20.920.923 1.14u0.693.911.922.9000.591.331 1/21.81u0.37 04:00 28/10 AD GuanacastecaMunicipal Liberia00.870.952 3/40.88u0.922.372.473.1700.870.951 1/41.11u0.70 05:00 28/10 Sporting San JoseHerediano0.781/41.042 1/21.00u0.802.722.253.0201.060.761 1.00u0.80VĐQG ArgentinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 090’+Independiente RivadaviaSan Lorenzo01.510.581 1/25.26u0.111.05300.008.2001.360.631 1/27.69u0.05 01:00 28/10 CA PlatenseArgentinos Juniors00.751.171 1/20.83u1.052.513.072.6500.791.071/20.76u1.11 03:15 28/10 BanfieldRacing Club0.901/41.002 0.97u0.913.242.202.9401.170.713/40.81u1.05 05:00 28/10 Boca JuniorsDeportivo Riestra1 0.930.972 1/40.95u0.931.476.303.741/40.711.173/40.66u1.25 07:15 28/10 Atletico TucumanLanus3/41.050.852 1/41.11u0.781.784.373.201/40.861.003/40.71u1.17 07:15 28/10 Talleres CordobaClub Atletico Tigre3/41.020.882 1/41.08u0.801.824.283.151/40.950.913/40.71u1.17VĐQG PeruKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 249’Univ.Cesar VallejoCarlos Manucci1/20.990.853 1/21.11u0.7211.501.165.7000.371.881 1/24.16u0.10 01:00 28/10 Sport BoysUTC Cajamarca1/20.681.192 1/40.83u0.991.674.553.551/40.841.001 1.02u0.80 01:00 28/10 Deportivo Union ComercioSporting Cristal0.931 3/40.913 1/41.03u0.799.201.225.700.923/40.921 1/40.86u0.96 03:15 28/10 Sport HuancayoFBC Melgar0.813/41.032 1/40.70u1.134.001.783.450.871/40.971 1.02u0.80 06:00 28/10 Universitario De DeportesCienciano1 3/40.811.033 1.01u0.811.1811.506.003/40.860.981 1/40.95u0.87Hạng 2 MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 178’Tlaxcala FCVenados FC00.801.082 1/21.00u0.863.744.201.6200.701.211/25.55u0.06 10:00 27/10 CSyD Dorados de SinaloaAtletico La Paz1/20.990.852 3/40.92u0.901.993.203.271/41.040.801 0.67u1.17 01:00 28/10 Leones NegrosCelaya FC1/40.920.902 1/20.95u0.852.102.913.0900.621.251 0.90u0.90 05:00 28/10 Alebrijes de OaxacaTepatitlan de Morelos0.901/40.923 1.05u0.752.802.083.2701.200.651 1/41.05u0.75Hạng nhất MỹKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 376’New Mexico UnitedMemphis 9011/40.960.882 3/40.76u1.062.112.713.6000.860.981 0.65u1.200 - 234’Oakland RootsBirmingham Legion1/41.020.822 3/40.93u0.892.232.603.5000.801.041 0.73u1.090 - 033’Orange County Blues FCHartford Athletic1/40.751.092 3/40.99u0.832.032.983.451/41.140.711 0.76u1.060 - 029’Sacramento Republic FCColorado Springs Switchbacks FC3/41.120.732 3/40.99u0.831.853.353.501/40.970.871 0.76u1.06Mỹ NPSLKết quảLịch thi đấu0 - 073’Northern ColoradoForward Madison FC00.601.311/20.88u0.943.254.701.6600.731.121/24.16u0.060 - 075’Spokane VelocityKnoxville troops00.820.971/20.73u0.923.803.831.7101.080.731 1.10u0.70 05:00 28/10 117 FC AcademyNorth Miami Island Soccer Academy0.981/20.833 1/20.88u0.933.301.804.000.831/40.981 1/21.00u0.80Hạng 2 Costa RicaKết quảLịch thi đấu1 - 078’Limon FCFC Aserri00.551.331 1/20.95u0.851.1329.004.2300.521.381/23.70u0.132 - 040’AD CofutpaAD Grecia00.820.972 3/40.96u0.842.403.012.7700.850.951/21.66u0.40 00:00 28/10 International San CarlosQuepos Cambute FC1/20.880.933 0.91u0.761.763.703.651/41.030.781 1/41.05u0.75 00:00 28/10 AD SarchiJicaral00.781.032 3/40.80u0.872.322.603.4500.801.001 1/41.08u0.73 02:00 28/10 AD Cariari PocociFutbol Consultants Moravia3/40.830.982 1/20.88u0.791.594.803.651/40.830.981 0.93u0.88 04:00 28/10 Antioquia FCEscorpiones Belen0.801/21.002 3/40.80u1.003.201.943.550.701/41.101 1/41.05u0.75Cúp Quốc Gia MexicoKết quảLịch thi đấu4 - 076’Reboceros de La PiedadLoros De Colima1/20.830.973 3/40.75u1.051.209.404.901/43.120.121 1/23.84u0.121 - 180’Racing Porto PalmeirasFaraones Texcoco1/41.530.452 1/21.17u0.653.345.301.5000.361.781 1/26.66u0.01 01:00 28/10 Montaneses FCZitacuaro CF3/40.830.982 1/20.74u0.911.574.303.551/40.830.981 0.78u1.03 06:00 28/10 ZacatepecGavilanes FC Matamoros0.781/21.032 1/20.93u0.723.201.933.150.681/41.151 1.08u0.73VĐQG MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 278’Pumas U.N.A.M.CDSyC Cruz Azul00.871.052 1/21.09u0.8131.001.0116.0001.070.832 1/25.55u0.10 10:00 27/10 Tigres UANLPachuca3/40.841.082 3/40.89u1.011.614.843.941/40.811.071 1/41.12u0.77 10:05 27/10 AtlasClub Tijuana1/20.881.042 1/21.05u0.851.883.993.351/41.020.861 0.95u0.93 07:00 28/10 FC JuarezAtletico San Luis1/41.110.802 3/40.88u1.002.302.713.3600.761.111 1/41.06u0.80 07:00 28/10 NecaxaToluca0.851/41.052 3/40.86u1.022.822.223.3801.170.711 1/41.04u0.82 09:05 28/10 Club AmericaMonterrey1/21.000.902 1/21.03u0.852.003.463.201/41.080.781 0.93u0.93VĐQG GuatemalaKết quảXếp hạngLịch thi đấu3 - 074’MalacatecoCSD Municipal01.050.753 1/21.06u0.742.642.672.8001.080.721 1/25.00u0.06 10:00 27/10 Xelaju MCCD Achuapa1 1/20.970.752 1/40.88u0.841.258.604.251/20.830.983/40.73u1.08 04:00 28/10 GuastatoyaAntigua GFC0.801/41.002 1/20.89u0.722.752.153.0501.050.751 1.00u0.80 06:00 28/10 Deportivo XinabajulCD Zacapa1 1/40.830.982 1/20.82u0.821.356.603.951/20.950.851 0.90u0.90VĐQG HondurasKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 052’CD MotaguaCD Olimpia01.110.661 1/40.88u0.883.132.522.2900.870.891/23.84u0.08 04:00 28/10 CD VictoriaJuticalpa1/20.930.882 1/40.82u0.851.853.853.201/41.080.731 1.08u0.73 06:15 28/10 Olancho FCReal Sociedad Tocoa1 0.930.882 1/40.86u0.811.515.803.601/40.731.081 1.05u0.75VĐQG El SalvadorKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 362’A.D. Isidro MetapanMunicipal Limeno1/41.050.753 0.81u0.8323.271.096.8300.342.001 1/26.66u0.01 04:00 28/10 Fuerte San FranciscoCD Cacahuatique01.050.752 0.80u0.882.852.333.0501.030.783/40.83u0.98 04:00 28/10 CD DragonAlianza San Salvador0.883/40.932 1/20.84u0.834.201.653.800.901/40.901 0.88u0.93 04:00 28/10 Once Deportivo AhuachapanLuis Angel Firpo1/40.950.852 1/40.74u0.942.223.053.0500.701.101 0.95u0.85VĐQG PanamaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 050’CD Arabe UnidoCosta Del Este01.100.702 1/41.03u0.641.399.243.571/40.900.901 1.10u0.700 - 050’Alianza FC (PAN)Tauro FC0.721/41.072 0.78u0.892.702.503.0001.000.803/40.80u1.000 - 050’Sporting San MiguelitoPlaza Amador00.870.921 0.93u0.723.243.331.9900.801.003/40.90u0.90VĐQG New Zealand - National LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu3 - 382’Cashmere TechnicalCoastal Spirit1/41.310.566 1/20.92u0.882.964.941.6300.781.025 1/26.66u0.012 - 485’Western SuburbsNapier City Rovers1/41.010.796 1/20.86u0.9442.001.017.0001.510.465 1/23.84u0.121 - 042’Birkenhead UnitedWellington Phoenix Reserve1 1/40.870.933 3/40.97u0.831.0815.006.401/41.250.601 1/21.51u0.46VĐQG NicaraguaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 040’Managua FCRancho Santana FC1 1/40.830.973 0.85u0.941.1413.006.001/20.830.981 1/40.90u0.90 04:00 28/10 Matagalpa FCReal Esteli0.813/40.992 3/40.76u0.923.801.733.700.851/40.951 1/41.05u0.75 06:00 28/10 DiriangenHYH Export Sebaco FC1 1/40.840.953 1/40.93u0.751.366.204.601/20.950.851 1/40.88u0.93VĐQG Costa RicaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 140’AlajuelenseAD San Carlos1/20.920.923 1.14u0.693.911.922.9000.591.331 1/21.81u0.37 04:00 28/10 AD GuanacastecaMunicipal Liberia00.870.952 3/40.88u0.922.372.473.1700.870.951 1/41.11u0.70 05:00 28/10 Sporting San JoseHerediano0.781/41.042 1/21.00u0.802.722.253.0201.060.761 1.00u0.80VĐQG ArgentinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 090’+Independiente RivadaviaSan Lorenzo01.510.581 1/25.26u0.111.05300.008.2001.360.631 1/27.69u0.05 01:00 28/10 CA PlatenseArgentinos Juniors00.751.171 1/20.83u1.052.513.072.6500.791.071/20.76u1.11 03:15 28/10 BanfieldRacing Club0.901/41.002 0.97u0.913.242.202.9401.170.713/40.81u1.05 05:00 28/10 Boca JuniorsDeportivo Riestra1 0.930.972 1/40.95u0.931.476.303.741/40.711.173/40.66u1.25 07:15 28/10 Atletico TucumanLanus3/41.050.852 1/41.11u0.781.784.373.201/40.861.003/40.71u1.17 07:15 28/10 Talleres CordobaClub Atletico Tigre3/41.020.882 1/41.08u0.801.824.283.151/40.950.913/40.71u1.17VĐQG PeruKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 249’Univ.Cesar VallejoCarlos Manucci1/20.990.853 1/21.11u0.7211.501.165.7000.371.881 1/24.16u0.10 01:00 28/10 Sport BoysUTC Cajamarca1/20.681.192 1/40.83u0.991.674.553.551/40.841.001 1.02u0.80 01:00 28/10 Deportivo Union ComercioSporting Cristal0.931 3/40.913 1/41.03u0.799.201.225.700.923/40.921 1/40.86u0.96 03:15 28/10 Sport HuancayoFBC Melgar0.813/41.032 1/40.70u1.134.001.783.450.871/40.971 1.02u0.80 06:00 28/10 Universitario De DeportesCienciano1 3/40.811.033 1.01u0.811.1811.506.003/40.860.981 1/40.95u0.87Hạng 2 MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 178’Tlaxcala FCVenados FC00.801.082 1/21.00u0.863.744.201.6200.701.211/25.55u0.06 10:00 27/10 CSyD Dorados de SinaloaAtletico La Paz1/20.990.852 3/40.92u0.901.993.203.271/41.040.801 0.67u1.17 01:00 28/10 Leones NegrosCelaya FC1/40.920.902 1/20.95u0.852.102.913.0900.621.251 0.90u0.90 05:00 28/10 Alebrijes de OaxacaTepatitlan de Morelos0.901/40.923 1.05u0.752.802.083.2701.200.651 1/41.05u0.75Hạng nhất MỹKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 376’New Mexico UnitedMemphis 9011/40.960.882 3/40.76u1.062.112.713.6000.860.981 0.65u1.200 - 234’Oakland RootsBirmingham Legion1/41.020.822 3/40.93u0.892.232.603.5000.801.041 0.73u1.090 - 033’Orange County Blues FCHartford Athletic1/40.751.092 3/40.99u0.832.032.983.451/41.140.711 0.76u1.060 - 029’Sacramento Republic FCColorado Springs Switchbacks FC3/41.120.732 3/40.99u0.831.853.353.501/40.970.871 0.76u1.06Mỹ NPSLKết quảLịch thi đấu0 - 073’Northern ColoradoForward Madison FC00.601.311/20.88u0.943.254.701.6600.731.121/24.16u0.060 - 075’Spokane VelocityKnoxville troops00.820.971/20.73u0.923.803.831.7101.080.731 1.10u0.70 05:00 28/10 117 FC AcademyNorth Miami Island Soccer Academy0.981/20.833 1/20.88u0.933.301.804.000.831/40.981 1/21.00u0.80Hạng 2 Costa RicaKết quảLịch thi đấu1 - 078’Limon FCFC Aserri00.551.331 1/20.95u0.851.1329.004.2300.521.381/23.70u0.132 - 040’AD CofutpaAD Grecia00.820.972 3/40.96u0.842.403.012.7700.850.951/21.66u0.40 00:00 28/10 International San CarlosQuepos Cambute FC1/20.880.933 0.91u0.761.763.703.651/41.030.781 1/41.05u0.75 00:00 28/10 AD SarchiJicaral00.781.032 3/40.80u0.872.322.603.4500.801.001 1/41.08u0.73 02:00 28/10 AD Cariari PocociFutbol Consultants Moravia3/40.830.982 1/20.88u0.791.594.803.651/40.830.981 0.93u0.88 04:00 28/10 Antioquia FCEscorpiones Belen0.801/21.002 3/40.80u1.003.201.943.550.701/41.101 1/41.05u0.75Cúp Quốc Gia MexicoKết quảLịch thi đấu4 - 076’Reboceros de La PiedadLoros De Colima1/20.830.973 3/40.75u1.051.209.404.901/43.120.121 1/23.84u0.121 - 180’Racing Porto PalmeirasFaraones Texcoco1/41.530.452 1/21.17u0.653.345.301.5000.361.781 1/26.66u0.01 01:00 28/10 Montaneses FCZitacuaro CF3/40.830.982 1/20.74u0.911.574.303.551/40.830.981 0.78u1.03 06:00 28/10 ZacatepecGavilanes FC Matamoros0.781/21.032 1/20.93u0.723.201.933.150.681/41.151 1.08u0.73Tags: Dự đoán bóng đá hôm nay | Bóng đá Live | Lịch thi đấu | kqbd trực tuyến | Tài xỉu bóng đá
Nội dung chính
-
Giới thiệu chuyên trang " Tỷ lệ bóng đá Nét "
-
Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?
-
Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET
-
Kèo Châu Á
-
Kèo Châu Âu
-
Kèo Tài Xỉu
-
Kèo phạt góc
-
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?
-
Kèo nhà cái Net
-
Tỷ lệ kèo nhà cái 5
-
Hướng dẫn truy cập tỷ lệ cược bóng đá nhanh nhất
Kèo bóng đá, kèo chấp bóng đá hay tỷ lệ kèo hiệp 1, hiệp 2, tỷ lệ kèo chấp mới nhất luôn được chúng tôi cập nhật thường xuyên, đảm bảo được tính chuẩn xác. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về tỷ lệ nhà cái trực tiếp Bongdanet kèo cũng như cách đọc kèo chuẩn xác nhất.
Giới thiệu chuyên trang " Tỷ lệ bóng đá Nét "
Nhiều anh em theo dõi bóng đá lâu năm, đặc biệt là NHM đều hiểu được tầm quan trọng của việc nhận định soi kèo bóng đá. Tỷ lệ kèo bóng đá net chính xác sẽ là công cụ hỗ trợ người chơi trong quá trình cá cược. Theo dõi tỷ lệ cược Handicap chính xác 1x2 tỷ lệ cược nhà cái châu Á, Châu Âu hoàn toàn miễn phí tại BongdaNet.
Bảng kèo bóng đá tại Bóng đá nét được kết nối từ nguồn data uy tín, vì thế mà các trận đấu trong ngày được cập nhật rất nhanh và không bao giờ chậm trễ.
Sau rất nhiều lần lắng nghe ý kiến của độc giả, chúng tôi đã sửa đổi và hoàn thiện bảng kèo với hơn 1000+ trận đấu lớn nhỏ phục vụ anh em. Với giao diện được thiết kế tối giản, font chữ rõ ràng mà mọi nội dung trên bảng kèo được hiển thị chính xác, rõ ràng & dễ hiểu.
Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?
Tỷ lệ kèo nhà cái bóng đá hay tỷ lệ kèo cá cược là một thuật ngữ được nhà cái đưa ra nhằm để anh em hâm mộ bóng đá bắt kèo giữa hai đội bóng. Dựa vào các thông tin về phong độ, đội hình ra sân, tiền sử chấn thương và một vài yếu tố khác mà đội ngũ kỹ thuật của nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo cụ thể.
Thông thường trước trận đấu khoảng 3 đến 4 ngày, thậm chí trước 1 tuần là nhà cái đã cập nhật tỷ lệ keo bong da net để anh em tham khảo. Bảng kèo này sẽ liên tục thay đổi nên người chơi hãy chú ý kiểm tra thường xuyên nhé.
Kèo bóng đá nét - Tỷ lệ bóng đá net trực tuyến tại BongdaNET
Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET
Với rất nhiều anh em chơi bóng lâu năm thì việc đọc bảng kèo vô cùng đơn giản. Tuy nhiên với những NHM mới tập chơi, việc làm quen và biết các thuật ngữ về kèo bóng thật không đơn giản chút nào.
Thông thường một bảng kèo sẽ hiển thị 3 loại kèo phổ biến là: kèo Châu Á, kèo tài xỉu, kèo Châu Âu. Sự khác nhau của chúng được thể hiện khá rõ ràng. Anh em có thể tham khảo kèo các giải đấu như: kèo Ngoại hạng Anh, kèo bóng đá Đức, tỷ lệ kèo La Liga, Kèo Serie A,…
Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay ở bài viết này! Mỗi loại kèo sẽ đặc điểm thú vị riêng, cách chơi cũng khác nhau và đương nhiên tỷ lệ đổi thưởng cũng như thế. Cùng Bóng đá NET tìm hiểu sâu hơn về các khái niệm:
Kèo Châu Á
Kèo Châu Á là một thuật ngữ quen thuộc với nhiều anh em đam mê bóng đá. Chúng còn được biết đến với tên gọi khác là kèo trên kèo dưới, kèo chấp hay kèo handicap. Đối với loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo dựa trên phân tích sức mạnh của hai đội bóng. Khi đã tính toán xong, đội mạnh sẽ chấp đội yếu nhằm tạo sự cân xứng.
Hiện nay, có khoảng 5 loại kèo bóng đá khác nhau để anh em chọn lựa:
- Kèo đồng banh: Kèo này được nhà cái đánh giá khi cả hai đội bóng có phong độ ngang nhau về mọi mặt. Anh em đặt cược vào một trong hai, nếu đội nào thắng thì anh em sẽ thắng cược.
- Kèo đồng banh nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¼ hay 0.25. Sẽ có hai trường hợp xảy ra.
- TH1: Nếu đặt cược đội cửa trên thắng với cách biệt 1 bàn trở lên thì người cược sẽ thắng. Ngược lại nếu chọn đội cửa dưới thì bạn đã thua.
- TH2: Nếu hai đội bóng hòa nhau với tỷ số bất kỳ thì người chọn đội cửa trên sẽ thua một nửa tiền cược. Ngược lại, bạn chọn đội cửa dưới thì sẽ thắng được một nửa số tiền cược.
- Kèo chấp nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ½ hay 0.5. Các trường hợp xảy ra sẽ là:
- TH1: Nếu người chơi chọn đội cửa trên thắng trận đấu này, với điều kiện là thắng cách biệt 1 bàn trở lên thì win. Ngược lại, nếu chọn đội cửa dưới thì đã thua.
- TH2: Trường hợp hai đội bóng hòa nhau thì người chọn cửa trên sẽ thắng toàn bộ tiền cược. Anh em nào chọn cửa dưới thì sẽ thua hết số tiền đặt cược ban đầu.
Hướng dẫn xem keo bong da net trên BongdaNET- Kèo chấp nửa một: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¾ hay 0.75. Những trường hợp có thể xảy ra ở kèo này sẽ là:
- TH1: Nếu anh em chọn đội cửa trên với chiến thắng tối thiểu 1 bàn thì sẽ thắng nửa tiền. Ngược lại người chọn cửa dưới sẽ thua nửa tiền.
- TH2: Nếu đội cửa trên thắng từ 2 bàn trở lên, người thắng kèo sẽ là người chọn cửa trên. Ngược lại, nếu anh em nào chọn cửa dưới thì đã thua.
- TH3: Nếu đội cửa trên có kết quả thua hoặc hòa, người chọn đội cửa trên sẽ thắng. Ngược lại nếu anh em chọn cửa trên thì thua.
- Kèo chấp 1 trái: Đối với loại kèo này, đội cửa trên sẽ chấp đội cửa dưới 1 bàn thắng. Có 3 trường hợp xảy ra khi đặt kèo này:
- TH1: Nếu đội cửa trên thắng tối thiểu 1 bàn, người chơi dù chọn cửa trên hay cửa dưới cũng đều hoà tiền.
- TH2: Nếu cửa trên thắng cách biệt từ 2 bàn trở lên thì người chọn cửa trên thắng, cửa dưới thua.
- TH3: Trường hợp đội cửa trên thua hoặc hòa, người chơi chọn đội cửa dưới sẽ thắng.
Kèo Châu Âu
Kèo Châu Âu hay kèo 1x2 là một loại hình kèo phổ biến tại các nước phương Tây. Theo bảng keo bong da net được nhà cái đưa ra, anh em có thể lựa chọn ba cửa là Thắng - Hòa - Thua để đặt cược.
Giải mã các thuật ngữ của kèo Châu Âu:
- FT: Full-time - Thời gian kết thúc cả trận đấu.
- 1H: Cược hiệp thứ nhất.
- 1: Cược cho đội chủ nhà thắng.
- 2: Đặt cược vào kết quả là đội khách thắng.
- X: Chọn cửa hoà.
Kèo Tài Xỉu
Tại loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra số bàn thắng dự đoán cho cả hai đội. Nếu anh em tin rằng tổng bàn thắng được ghi nhiều bàn hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Tài. Ngược lại, nếu nghĩ tổng bàn thắng nhỏ hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Xỉu.
Kèo phạt góc
Kèo phạt góc được liệt vào dạng “kèo thơm” bởi không phải trận nào nhà cái cũng đưa ra. Loại kèo này được tính khá giống kèo tài xỉu. Có nhiều cách lựa chọn như dự đoán số thẻ chính xác mà trọng tài rút ra. Hay còn cách khác là nhà cái đưa ra số thẻ cụ thể, anh em chỉ cần dự đoán thẻ ít hơn hay nhiều hơn số mà nhà cái đưa ra là được.
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất từ những nguồn đáng tin cậy giúp bạn cập nhật thông tin nhanh và chính xác, các địa chỉ uy tín mà bạn không nên bỏ lỡ sẽ được giới thiệu dưới đây:
Kèo nhà cái Net
Kèo nhà cái Net là một trong những trang web hàng đầu cung cấp thông tin về tỷ lệ bóng đá, tỷ lệ bóng đá net và tỷ lệ cá cược bóng đá. Được đánh giá cao về chất lượng, trang web này giúp người dùng theo dõi các kèo và tỷ lệ cá cược một cách chính xác và cập nhật trực tuyến 24/7, người dùng có thể truy cập bảng kèo nhà cái net mọi lúc, mọi nơi, dễ dàng và nhanh chóng.
Tỷ lệ kèo nhà cái 5
Kèo Nhà Cái 5 chính là bí quyết để bạn làm chủ mọi trận đấu bóng đá. Đây là nguồn thông tin vàng từ các nhà cái uy tín, cung cấp ty le keo chính xác trước mỗi trận đấu.
Theo dõi kèo nhà cái 5 không chỉ giúp bạn hiểu rõ các tỷ lệ kèo mà còn cung cấp thông tin chi tiết về trận đấu, đội bóng và nhận định từ các chuyên gia. Khám phá kèo bóng đá net để tối ưu hóa thời gian và đưa ra chiến lược cá cược hiệu quả, tăng phần trăm cơ hội chiến thắng.
Truy cập Bóng đá nétđể xem kèo bóng đá nhanh nhất
Để có thể xem được tỷ lệ kèo bóng đá net một cách chi tiết và nhanh chóng nhất thì anh em nên chọn website uy tín.
Tại Bóng đá net, chúng tôi có sẵn nguồn data bóng đá, dữ liệu kèo bóng đá từ các nhà cái uy tín. Cũng vì lý do đó mà anh em bet thủ hoàn toàn có thể yên tâm theo dõi biến động của mọi trận đấu mà mình mong muốn mà không lo delay.
Để xem tỷ lệ kèo nhà cái trực tuyến tại website Bongdanet.cc rất đơn giản. Anh em cần làm như sau:
- Bước 1: Truy cập vào chuyên trang Bongdanet.cc bằng cách sử dụng những thiết bị công nghệ thông minh có kết nối internet.
- Bước 2: Chọn mục “Tỷ lệ kèo” hiển thị trên thanh Menu.
- Bước 3: Lúc này màn hình hiển thị bảng kèo của tất cả trận đấu. Anh em có thể chọn trận đấu “Đang đá” hoặc “Chưa đá” của giải đấu mình mong muốn để xem.
Để có thể xem kèo cược, kèo chấp bóng đá của hiệp 1(cả trận ) một cách chi tiết và chuẩn xác thì anh em chỉ cần kéo ngang bảng kèo để xem thêm các chỉ số khác.
Tổng kết
An tâm trải nghiệm bóng đá số cùng đội ngũ kỹ thuật tận tâm với nguồn data kèo đáng tin cậy. Bên cạnh những thông tin về kèo cược, chúng tôi còn đa dạng các hạng mục khác như:
Tags: Dự đoán bóng đá hôm nay | BXH BD | Lịch thi đấu | kqbd trực tuyến | Tài xỉu bóng đá
Đến với BongdaNET, chúng tôi luôn cố gắng mang đến cho bạn những trải nghiệm xem bóng đá mượt mà nhất, tích hợp mọi tiện ích chỉ với một lượt chạm. Giúp bạn dễ dàng cập nhật các thông tin về đội bóng mình yêu thích.
-
Giới thiệu chuyên trang " Tỷ lệ bóng đá Nét "
-
Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?
-
Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET
-
Kèo Châu Á
-
Kèo Châu Âu
-
Kèo Tài Xỉu
-
Kèo phạt góc
-
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?
-
Kèo nhà cái Net
-
Tỷ lệ kèo nhà cái 5
-
Hướng dẫn truy cập tỷ lệ cược bóng đá nhanh nhất
Nhiều anh em theo dõi bóng đá lâu năm, đặc biệt là NHM đều hiểu được tầm quan trọng của việc nhận định soi kèo bóng đá. Tỷ lệ kèo bóng đá net chính xác sẽ là công cụ hỗ trợ người chơi trong quá trình cá cược. Theo dõi tỷ lệ cược Handicap chính xác 1x2 tỷ lệ cược nhà cái châu Á, Châu Âu hoàn toàn miễn phí tại BongdaNet.
Bảng kèo bóng đá tại Bóng đá nét được kết nối từ nguồn data uy tín, vì thế mà các trận đấu trong ngày được cập nhật rất nhanh và không bao giờ chậm trễ.
Sau rất nhiều lần lắng nghe ý kiến của độc giả, chúng tôi đã sửa đổi và hoàn thiện bảng kèo với hơn 1000+ trận đấu lớn nhỏ phục vụ anh em. Với giao diện được thiết kế tối giản, font chữ rõ ràng mà mọi nội dung trên bảng kèo được hiển thị chính xác, rõ ràng & dễ hiểu.
Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?
Tỷ lệ kèo nhà cái bóng đá hay tỷ lệ kèo cá cược là một thuật ngữ được nhà cái đưa ra nhằm để anh em hâm mộ bóng đá bắt kèo giữa hai đội bóng. Dựa vào các thông tin về phong độ, đội hình ra sân, tiền sử chấn thương và một vài yếu tố khác mà đội ngũ kỹ thuật của nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo cụ thể.
Thông thường trước trận đấu khoảng 3 đến 4 ngày, thậm chí trước 1 tuần là nhà cái đã cập nhật tỷ lệ keo bong da net để anh em tham khảo. Bảng kèo này sẽ liên tục thay đổi nên người chơi hãy chú ý kiểm tra thường xuyên nhé.
Kèo bóng đá nét - Tỷ lệ bóng đá net trực tuyến tại BongdaNET
Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET
Với rất nhiều anh em chơi bóng lâu năm thì việc đọc bảng kèo vô cùng đơn giản. Tuy nhiên với những NHM mới tập chơi, việc làm quen và biết các thuật ngữ về kèo bóng thật không đơn giản chút nào.
Thông thường một bảng kèo sẽ hiển thị 3 loại kèo phổ biến là: kèo Châu Á, kèo tài xỉu, kèo Châu Âu. Sự khác nhau của chúng được thể hiện khá rõ ràng. Anh em có thể tham khảo kèo các giải đấu như: kèo Ngoại hạng Anh, kèo bóng đá Đức, tỷ lệ kèo La Liga, Kèo Serie A,…
Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay ở bài viết này! Mỗi loại kèo sẽ đặc điểm thú vị riêng, cách chơi cũng khác nhau và đương nhiên tỷ lệ đổi thưởng cũng như thế. Cùng Bóng đá NET tìm hiểu sâu hơn về các khái niệm:
Kèo Châu Á
Kèo Châu Á là một thuật ngữ quen thuộc với nhiều anh em đam mê bóng đá. Chúng còn được biết đến với tên gọi khác là kèo trên kèo dưới, kèo chấp hay kèo handicap. Đối với loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo dựa trên phân tích sức mạnh của hai đội bóng. Khi đã tính toán xong, đội mạnh sẽ chấp đội yếu nhằm tạo sự cân xứng.
Hiện nay, có khoảng 5 loại kèo bóng đá khác nhau để anh em chọn lựa:
- Kèo đồng banh: Kèo này được nhà cái đánh giá khi cả hai đội bóng có phong độ ngang nhau về mọi mặt. Anh em đặt cược vào một trong hai, nếu đội nào thắng thì anh em sẽ thắng cược.
- Kèo đồng banh nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¼ hay 0.25. Sẽ có hai trường hợp xảy ra.
- TH1: Nếu đặt cược đội cửa trên thắng với cách biệt 1 bàn trở lên thì người cược sẽ thắng. Ngược lại nếu chọn đội cửa dưới thì bạn đã thua.
- TH2: Nếu hai đội bóng hòa nhau với tỷ số bất kỳ thì người chọn đội cửa trên sẽ thua một nửa tiền cược. Ngược lại, bạn chọn đội cửa dưới thì sẽ thắng được một nửa số tiền cược.
- Kèo chấp nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ½ hay 0.5. Các trường hợp xảy ra sẽ là:
- TH1: Nếu người chơi chọn đội cửa trên thắng trận đấu này, với điều kiện là thắng cách biệt 1 bàn trở lên thì win. Ngược lại, nếu chọn đội cửa dưới thì đã thua.
- TH2: Trường hợp hai đội bóng hòa nhau thì người chọn cửa trên sẽ thắng toàn bộ tiền cược. Anh em nào chọn cửa dưới thì sẽ thua hết số tiền đặt cược ban đầu.
Hướng dẫn xem keo bong da net trên BongdaNET - Kèo chấp nửa một: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¾ hay 0.75. Những trường hợp có thể xảy ra ở kèo này sẽ là:
- TH1: Nếu anh em chọn đội cửa trên với chiến thắng tối thiểu 1 bàn thì sẽ thắng nửa tiền. Ngược lại người chọn cửa dưới sẽ thua nửa tiền.
- TH2: Nếu đội cửa trên thắng từ 2 bàn trở lên, người thắng kèo sẽ là người chọn cửa trên. Ngược lại, nếu anh em nào chọn cửa dưới thì đã thua.
- TH3: Nếu đội cửa trên có kết quả thua hoặc hòa, người chọn đội cửa trên sẽ thắng. Ngược lại nếu anh em chọn cửa trên thì thua.
- Kèo chấp 1 trái: Đối với loại kèo này, đội cửa trên sẽ chấp đội cửa dưới 1 bàn thắng. Có 3 trường hợp xảy ra khi đặt kèo này:
- TH1: Nếu đội cửa trên thắng tối thiểu 1 bàn, người chơi dù chọn cửa trên hay cửa dưới cũng đều hoà tiền.
- TH2: Nếu cửa trên thắng cách biệt từ 2 bàn trở lên thì người chọn cửa trên thắng, cửa dưới thua.
- TH3: Trường hợp đội cửa trên thua hoặc hòa, người chơi chọn đội cửa dưới sẽ thắng.
Kèo Châu Âu
Kèo Châu Âu hay kèo 1x2 là một loại hình kèo phổ biến tại các nước phương Tây. Theo bảng keo bong da net được nhà cái đưa ra, anh em có thể lựa chọn ba cửa là Thắng - Hòa - Thua để đặt cược.
Giải mã các thuật ngữ của kèo Châu Âu:
- FT: Full-time - Thời gian kết thúc cả trận đấu.
- 1H: Cược hiệp thứ nhất.
- 1: Cược cho đội chủ nhà thắng.
- 2: Đặt cược vào kết quả là đội khách thắng.
- X: Chọn cửa hoà.
Kèo Tài Xỉu
Tại loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra số bàn thắng dự đoán cho cả hai đội. Nếu anh em tin rằng tổng bàn thắng được ghi nhiều bàn hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Tài. Ngược lại, nếu nghĩ tổng bàn thắng nhỏ hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Xỉu.
Kèo phạt góc
Kèo phạt góc được liệt vào dạng “kèo thơm” bởi không phải trận nào nhà cái cũng đưa ra. Loại kèo này được tính khá giống kèo tài xỉu. Có nhiều cách lựa chọn như dự đoán số thẻ chính xác mà trọng tài rút ra. Hay còn cách khác là nhà cái đưa ra số thẻ cụ thể, anh em chỉ cần dự đoán thẻ ít hơn hay nhiều hơn số mà nhà cái đưa ra là được.
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất từ những nguồn đáng tin cậy giúp bạn cập nhật thông tin nhanh và chính xác, các địa chỉ uy tín mà bạn không nên bỏ lỡ sẽ được giới thiệu dưới đây:
Kèo nhà cái Net
Kèo nhà cái Net là một trong những trang web hàng đầu cung cấp thông tin về tỷ lệ bóng đá, tỷ lệ bóng đá net và tỷ lệ cá cược bóng đá. Được đánh giá cao về chất lượng, trang web này giúp người dùng theo dõi các kèo và tỷ lệ cá cược một cách chính xác và cập nhật trực tuyến 24/7, người dùng có thể truy cập bảng kèo nhà cái net mọi lúc, mọi nơi, dễ dàng và nhanh chóng.
Tỷ lệ kèo nhà cái 5
Kèo Nhà Cái 5 chính là bí quyết để bạn làm chủ mọi trận đấu bóng đá. Đây là nguồn thông tin vàng từ các nhà cái uy tín, cung cấp ty le keo chính xác trước mỗi trận đấu.
Theo dõi kèo nhà cái 5 không chỉ giúp bạn hiểu rõ các tỷ lệ kèo mà còn cung cấp thông tin chi tiết về trận đấu, đội bóng và nhận định từ các chuyên gia. Khám phá kèo bóng đá net để tối ưu hóa thời gian và đưa ra chiến lược cá cược hiệu quả, tăng phần trăm cơ hội chiến thắng.
Truy cập Bóng đá nétđể xem kèo bóng đá nhanh nhất
Để có thể xem được tỷ lệ kèo bóng đá net một cách chi tiết và nhanh chóng nhất thì anh em nên chọn website uy tín.
Tại Bóng đá net, chúng tôi có sẵn nguồn data bóng đá, dữ liệu kèo bóng đá từ các nhà cái uy tín. Cũng vì lý do đó mà anh em bet thủ hoàn toàn có thể yên tâm theo dõi biến động của mọi trận đấu mà mình mong muốn mà không lo delay.
Để xem tỷ lệ kèo nhà cái trực tuyến tại website Bongdanet.cc rất đơn giản. Anh em cần làm như sau:
- Bước 1: Truy cập vào chuyên trang Bongdanet.cc bằng cách sử dụng những thiết bị công nghệ thông minh có kết nối internet.
- Bước 2: Chọn mục “Tỷ lệ kèo” hiển thị trên thanh Menu.
- Bước 3: Lúc này màn hình hiển thị bảng kèo của tất cả trận đấu. Anh em có thể chọn trận đấu “Đang đá” hoặc “Chưa đá” của giải đấu mình mong muốn để xem.
Để có thể xem kèo cược, kèo chấp bóng đá của hiệp 1(cả trận ) một cách chi tiết và chuẩn xác thì anh em chỉ cần kéo ngang bảng kèo để xem thêm các chỉ số khác.
Tổng kết
An tâm trải nghiệm bóng đá số cùng đội ngũ kỹ thuật tận tâm với nguồn data kèo đáng tin cậy. Bên cạnh những thông tin về kèo cược, chúng tôi còn đa dạng các hạng mục khác như:
Tags: Dự đoán bóng đá hôm nay | BXH BD | Lịch thi đấu | kqbd trực tuyến | Tài xỉu bóng đá
Đến với BongdaNET, chúng tôi luôn cố gắng mang đến cho bạn những trải nghiệm xem bóng đá mượt mà nhất, tích hợp mọi tiện ích chỉ với một lượt chạm. Giúp bạn dễ dàng cập nhật các thông tin về đội bóng mình yêu thích.
FAQ
Kèo tỷ số là gì?
Kèo tỉ số chính xác là kèo mà người chơi sẽ dự đoán chính xác tỉ số cuối cùng của trận đấu. Được đánh giá là kèo khó ăn tiền nhất của nhà cái, nhưng khi dự đoán được đúng thì mức thưởng nhận lại rất lớn. Trước trận đấu, nhà cái sẽ đưa ra số liệu về tỉ số trận đấu như: 0-0, 0-1, 1-0, 1-2, 2-1,…23 thg 11, 2022
Soi kèo bóng đá là gì?
Soi kèo bóng đá là việc anh em sẽ chọn lựa ra cho bản thân kèo cá cược bóng đá có khả năng chiến thắng cao nhất. Nhiệm vụ của người chơi là phải phải dựa trên bảng tỷ lệ cá cược, tìm ra cho bản thân kết quả mang về thắng, lợi nhuận, phân tích, những thông tin xoay quanh trận bóng đá đấy.
Kiểu cược ma là gì?
Cược chấp châu Á (còn gọi là cược Handicap) là một hình thức cá cược bóng đá trong đó đội được chấp theo phải thắng với cách biệt chênh lệch hơn tỷ lệ đưa ra thì người cược đội đó mới thắng cược. Hình thức cược này có nguồn gốc từ Indonesia và đã trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 21.
Kèo bóng đá hôm nay mới nhất. Xem tỷ lệ kèo nhà cái 5 trực tuyến tối đêm nay chuẩn xác. Tỷ lệ kèo cá cược keonhacai 5 trực tiếp nhanh nhất 24h qua.
Trang web này chỉ thu thập các bài viết liên quan. Để xem bản gốc, vui lòng sao chép và mở liên kết sau:Tỷ lệ bóng đá Tỷ lệ kèo trực tuyến Kèo nhà cái NET mới nhất