Tỷ lệ bóng đá Tỷ lệ kèo trực tuyến Kèo nhà cái NET mới nhất

Tỷ lệ bóng đá NET cung cấp tylekeo bóng đá chính xác. Xem biến động tỷ lệ kèo Malaysia mới nhất, kèo tỷ số và kèo Châu Á sớm nhất trước mỗi trận đấu.

Tỷ lệ bóng đá Net - Trực tiếp kèo bóng đá net hôm nay. Xem tỷ lệ tài xỉu bóng đá, 1X2 (hiệp 1/cả trận) từ Kèo nhà cái Net mới nhất, soi kèo cá cược bóng đá nét đêm nay chuẩn xác được cập nhật chi tiết tại bảng tỷ lệ Bongda net.

BongdanetNhận định bóng đá NetKqbd net Các Giải Nổi Bật

Ngoại Hạng AnhNgoại Hạng AnhLa LigaLa LigaCúp C1 châu ÂuCúp C1 châu ÂuCúp C2 Châu âuCúp C2 Châu âuBundesligaBundesligaSerie ASerie AV-LeagueV-LeagueUEFA Nations LeagueUEFA Nations LeagueLigue 1Ligue 1Cúp FACúp FACúp Liên Đoàn AnhCúp Liên Đoàn AnhHạng nhất AnhHạng nhất AnhHàn QuốcHàn QuốcJ-League 1J-League 1Trung QuốcTrung QuốcThái LanThái LanNhà nghề Mỹ MLSNhà nghề Mỹ MLS

Kèo nhà cái Trực tuyến

Hôm nay27/10Ngày mai28/10Thứ ba29/10Thứ tư30/10Thứ năm31/10Thứ sáu01/11Thứ bảy02/11Tất CảĐang ĐáChưa đá Chọn Giải Đấu Tất cả giải đấuTất cả giải đấuNgoại Hạng AnhLa LigaCúp C1 châu ÂuCúp C2 Châu âuBundesligaSerie AV-LeagueUEFA Nations LeagueLigue 1Cúp FACúp Liên Đoàn AnhHạng nhất AnhHàn QuốcJ-League 1Trung QuốcThái LanNhà nghề Mỹ MLSGIỜ / TỈ SỐTRẬN ĐẤUCẢ TRẬNTỶ LỆT-X1 X 2HIỆP 1TỶ LỆT-XNgoại Hạng AnhNgoại Hạng AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10 ChelseaChelseaNewcastle UnitedNewcastle United3/40.891.013 1/40.88u1.001.713.863.891/40.871.011 1/40.84u1.04 20:00 27/10 Crystal PalaceCrystal PalaceTottenham HotspurTottenham Hotspur0.843/41.063 0.97u0.913.641.813.630.901/40.981 1/41.04u0.84 20:00 27/10 West Ham UnitedWest Ham UnitedManchester UnitedManchester United0.881/41.023 0.90u0.982.712.333.2901.130.761 1/41.01u0.87 23:30 27/10 ArsenalArsenalLiverpoolLiverpool00.811.092 1/20.97u0.912.492.673.0700.811.071 0.91u0.97La LigaLa LigaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 LeganesLeganesCelta VigoCelta Vigo1.001/40.902 1/41.07u0.813.152.252.9401.290.653/40.75u1.14 21:15 27/10 GetafeGetafeValenciaValencia1/40.831.071 3/40.98u0.902.193.582.741/41.330.633/41.07u0.81 00:30 28/10 BetisBetisAtletico MadridAtletico Madrid0.901/41.002 1/40.99u0.892.972.332.9801.210.703/40.74u1.16 03:00 28/10 SociedadSociedadOsasunaOsasuna3/41.050.852 1/41.03u0.851.814.263.191/40.890.991 1.17u0.73BundesligaBundesligaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 27/10 VfL BochumVfL Bochum Bayern Munich Bayern Munich0.942 1/20.964 0.85u1.0311.501.127.801.031 0.851 3/41.03u0.85 23:30 27/10 Union BerlinUnion BerlinEintracht FrankfurtEintracht Frankfurt00.950.952 1/20.94u0.942.582.523.1400.920.961 0.84u1.04 01:30 28/10 HeidenheimerHeidenheimerTSG HoffenheimTSG Hoffenheim1/40.980.923 1/41.01u0.872.252.733.4400.731.171 1/40.89u0.99Serie ASerie AKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:30 27/10 ParmaParmaEmpoliEmpoli1/40.901.002 1/21.04u0.842.213.073.081/41.210.701 1.02u0.86 21:00 27/10 LazioLazioGenoaGenoa1 0.801.112 3/41.00u0.881.465.904.041/21.060.821 0.79u1.09 21:00 27/10 MonzaMonzaVeneziaVenezia1/40.851.052 1/41.00u0.882.163.263.021/41.290.653/40.72u1.19 00:00 28/10 Inter MilanInter MilanJuventusJuventus3/41.020.882 1/40.96u0.921.774.353.271/40.940.943/40.72u1.19 02:45 28/10 FiorentinaFiorentinaAS RomaAS Roma00.821.082 1/21.08u0.802.532.643.0400.831.051 1.04u0.84Ligue 1Ligue 1Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10 LyonLyonAJ AuxerreAJ Auxerre1 1/41.040.863 1/40.81u1.071.455.204.481/20.940.941 1/21.11u0.78 23:00 27/10 NiceNiceMonacoMonaco1.081/40.822 1/20.86u1.023.112.143.180.661/41.281 0.83u1.05 23:00 27/10 StrasbourgStrasbourgNantesNantes1/20.891.012 1/20.92u0.961.893.713.311/41.020.861 0.89u0.99 23:00 27/10 MontpellierMontpellierToulouseToulouse0.971/40.932 3/40.98u0.902.902.253.210.681/41.251 0.74u1.16 02:45 28/10 MarseilleMarseillePSGPSG0.853/41.053 1/41.04u0.843.651.803.680.951/40.931 1/40.95u0.93VĐQG AustraliaVĐQG AustraliaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 10:00 27/10 Auckland FCAuckland FCSydney FCSydney FC0.881/41.043 1/41.08u0.822.832.333.5901.130.781 1/40.94u0.96 12:00 27/10 Western United FCWestern United FCWestern SydneyWestern Sydney00.970.953 0.98u0.922.422.723.3200.970.931 1/41.00u0.90V-LeagueV-LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10 Bình ĐịnhBình ĐịnhSông Lam Nghệ AnSông Lam Nghệ An1/40.731.052 1/40.83u0.951.903.222.991/41.110.681 1.03u0.75 18:00 27/10 SHB Đà NẵngSHB Đà NẵngHải Phòng FCHải Phòng FC00.781.002 1/20.83u0.952.262.523.0000.781.001 0.83u0.95 19:15 27/10 Hà Nội FCHà Nội FCHồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh Hà Tĩnh3/40.681.112 1/20.83u0.951.474.783.521/40.681.111 0.83u0.95VĐQG Hàn QuốcVĐQG Hàn QuốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:00 27/10 Daejeon CitizenDaejeon CitizenDaegu FCDaegu FC00.980.922 1/20.98u0.902.582.513.1600.920.941 0.96u0.90 12:00 27/10 Pohang SteelersPohang SteelersUlsan Hyundai FCUlsan Hyundai FC01.010.892 1/20.90u0.982.622.463.1900.930.931 0.95u0.91 14:30 27/10 Incheon UnitedIncheon UnitedGwangju Football ClubGwangju Football Club01.020.882 1/40.88u1.002.662.483.0900.950.911 1.12u0.75 14:30 27/10 Jeju UnitedJeju UnitedJeonbuk Hyundai MotorsJeonbuk Hyundai Motors01.110.802 1/20.83u1.052.742.333.2401.080.781 0.85u1.01VĐQG MỹVĐQG MỹKết quảXếp hạngLịch thi đấu 10:00 27/10 Los Angeles GalaxyLos Angeles GalaxyColorado RapidsColorado Rapids1 1/21.070.853 3/40.84u1.061.425.905.301/20.801.111 1/20.86u1.04 06:30 28/10 Orlando CityOrlando CityCharlotte FCCharlotte FC3/40.990.912 3/40.92u0.961.754.033.561/40.910.971 1/41.21u0.70 08:45 28/10 Los Angeles FCLos Angeles FCVancouver WhitecapsVancouver Whitecaps1 1/41.080.823 0.86u1.021.465.404.291/21.010.871 1/40.93u0.95VĐQG Thái LanVĐQG Thái LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10 Chiangrai UnitedChiangrai UnitedBangkok United FCBangkok United FC0.833/40.992 3/40.80u1.003.841.693.471.001/40.821 1/41.00u0.80 18:00 27/10 Port FCPort FCMuang Thong UnitedMuang Thong United3/40.890.933 0.80u1.001.633.933.661/40.880.941 1/40.80u1.00 19:00 27/10 Prachuap Khiri KhanPrachuap Khiri KhanUthai Thani FCUthai Thani FC3/41.020.802 3/40.95u0.851.723.823.361/40.970.851 0.75u1.05VĐQG Trung QuốcVĐQG Trung QuốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 14:30 27/10 Zhejiang GreentownZhejiang GreentownShandong TaishanShandong Taishan1/40.990.853 1/20.97u0.852.052.673.5800.691.171 1/21.02u0.80 14:30 27/10 Cangzhou Mighty LionsCangzhou Mighty LionsShanghai PortShanghai Port0.952 3/40.894 1/40.82u1.0010.501.088.200.901 1/40.941 3/40.88u0.94 14:30 27/10 Henan Football ClubHenan Football ClubChangchun YataiChangchun Yatai1/20.950.892 3/40.82u1.001.953.163.201/41.080.761 1/41.09u0.73 14:30 27/10 Meizhou HakkaMeizhou HakkaWuhan Three TownsWuhan Three Towns3/40.890.953 1.02u0.801.693.833.431/40.791.051 1/41.02u0.80 14:30 27/10 Nantong ZhiyunNantong ZhiyunBeijing GuoanBeijing Guoan0.951/20.893 1.02u0.803.231.893.310.801/41.041 1/41.02u0.80 14:30 27/10 Qingdao Youth IslandQingdao Youth IslandChengdu Rongcheng FCChengdu Rongcheng FC0.901 0.943 0.82u1.004.561.503.901.171/40.691 1/40.87u0.95 14:30 27/10 Shanghai ShenhuaShanghai ShenhuaShenzhen XinpengchengShenzhen Xinpengcheng2 0.920.923 1/40.89u0.931.169.005.803/40.741.111 1/40.72u1.11 14:30 27/10 Tianjin TigersTianjin TigersQingdao ManateeQingdao Manatee1/21.050.792 3/40.87u0.952.052.953.171/41.160.701 1/41.06u0.76VĐQG MexicoVĐQG MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 278’Pumas U.N.A.M.Pumas U.N.A.M.CDSyC Cruz AzulCDSyC Cruz Azul00.871.052 1/21.09u0.8131.001.0116.0001.070.832 1/25.55u0.10 10:00 27/10 Tigres UANLTigres UANLPachucaPachuca3/40.841.082 3/40.89u1.011.614.843.941/40.811.071 1/41.12u0.77 10:05 27/10 AtlasAtlasClub TijuanaClub Tijuana1/20.881.042 1/21.05u0.851.883.993.351/41.020.861 0.95u0.93 07:00 28/10 FC JuarezFC JuarezAtletico San LuisAtletico San Luis1/41.110.802 3/40.88u1.002.302.713.3600.761.111 1/41.06u0.80 07:00 28/10 NecaxaNecaxaTolucaToluca0.851/41.052 3/40.86u1.022.822.223.3801.170.711 1/41.04u0.82 09:05 28/10 Club AmericaClub AmericaMonterreyMonterrey1/21.000.902 1/21.03u0.852.003.463.201/41.080.781 0.93u0.93Hạng nhất AnhHạng nhất AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10 Norwich CityNorwich CityMiddlesbroughMiddlesbrough01.060.842 3/41.03u0.852.642.403.2701.050.831 0.78u1.11VĐQG Bồ Đào NhaVĐQG Bồ Đào NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:30 27/10 Sporting BragaSporting BragaSC FarenseSC Farense1 1/21.030.873 0.97u0.911.336.804.853/41.080.801 1/41.03u0.85 01:00 28/10 BenficaBenficaRio AveRio Ave2 0.871.033 1/41.07u0.811.1512.006.501 1.170.731 1/40.88u1.00 03:30 28/10 Estrela da AmadoraEstrela da AmadoraVitoria GuimaraesVitoria Guimaraes0.991/20.912 1/41.00u0.883.871.913.140.851/41.033/40.75u1.14VĐQG Hà LanVĐQG Hà LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:15 27/10 FC UtrechtFC UtrechtFeyenoordFeyenoord1.021/20.883 1.01u0.873.551.883.480.851/41.031 1/41.06u0.82 20:30 27/10 FC Twente EnschedeFC Twente EnschedeHeracles AlmeloHeracles Almelo2 1.000.903 1/40.88u1.001.199.606.103/40.841.041 1/21.11u0.78 22:45 27/10 AFC AjaxAFC AjaxWillem IIWillem II1 3/40.901.003 0.89u0.991.229.405.603/40.890.991 1/40.98u0.90 02:00 28/10 AZ AlkmaarAZ AlkmaarGo Ahead EaglesGo Ahead Eagles1 0.901.002 3/40.88u1.001.485.504.071/21.120.771 1/41.14u0.75Hạng nhất Việt NamHạng nhất Việt NamKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 27/10 Đồng Tâm Long AnĐồng Tâm Long AnPhố HiếnPhố Hiến0.853/40.952 1/20.82u0.824.301.603.500.881/40.931 0.88u0.93 18:00 27/10 Bà Rịa Vũng TàuBà Rịa Vũng TàuĐồng Nai 2Đồng Nai 21/20.801.002 0.75u1.051.803.803.501/41.000.803/40.75u1.05VĐQG ColombiaVĐQG ColombiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:00 28/10 Fortaleza F.CFortaleza F.CAtletico Nacional MedellinAtletico Nacional Medellin01.140.692 0.71u1.092.832.252.9101.090.733/40.76u1.04 04:10 28/10 Deportivo CaliDeportivo CaliAtletico BucaramangaAtletico Bucaramanga1/40.870.952 0.97u0.832.093.242.8300.571.333/40.87u0.93 06:20 28/10 Atletico Junior BarranquillaAtletico Junior BarranquillaAmerica de CaliAmerica de Cali1/41.010.812 0.79u1.012.232.882.8800.721.113/40.74u1.06VĐQG Thụy ĐiểnVĐQG Thụy ĐiểnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10 AIK SolnaAIK SolnaElfsborgElfsborg1/21.110.802 1/20.91u0.972.113.233.151/41.210.701 0.90u0.98 20:00 27/10 IFK VarnamoIFK VarnamoIFK Norrkoping FKIFK Norrkoping FK1/21.130.782 1/21.05u0.832.133.263.071/41.170.731 1.00u0.88 22:30 27/10 HackenHackenHalmstadsHalmstads1 1/41.080.823 1/21.06u0.821.475.004.421/21.030.851 1/21.05u0.83VĐQG ScotlandVĐQG ScotlandKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 HibernianHibernianHeart of MidlothianHeart of Midlothian1/41.050.852 1/20.84u1.042.292.793.2600.711.171 0.75u1.12 22:00 27/10 MotherwellMotherwellCeltic FCCeltic FC0.951 3/40.953 1/21.08u0.807.901.255.600.943/40.921 1/21.09u0.77 22:00 27/10 Glasgow RangersGlasgow RangersSaint MirrenSaint Mirren2 0.960.943 1/41.00u0.881.1810.506.203/40.781.081 1/40.76u1.11VĐQG Thụy SỹVĐQG Thụy SỹKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:15 27/10 FC SionFC SionSt. GallenSt. Gallen1/41.080.822 3/40.83u1.052.212.803.4100.801.081 1/41.08u0.80 22:30 27/10 LuganoLuganoYoung BoysYoung Boys1/40.990.912 3/40.90u0.982.172.893.3800.741.161 1/41.13u0.76 22:30 27/10 FC ZurichFC ZurichServetteServette00.851.052 1/20.90u0.982.412.673.2000.861.021 0.86u1.02VĐQG Thổ Nhĩ KỳVĐQG Thổ Nhĩ KỳKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:30 27/10 Gazisehir GaziantepGazisehir GaziantepKonyasporKonyaspor00.861.042 1/40.98u0.902.472.713.0500.811.053/40.66u1.25 20:00 27/10 AlanyasporAlanyasporAntalyasporAntalyaspor1/21.020.882 1/20.98u0.902.023.383.231/41.160.721 0.98u0.88 23:00 27/10 FenerbahceFenerbahceBodrumsporBodrumspor1 3/40.920.982 3/40.85u1.031.2110.005.603/40.870.991 1/41.12u0.75VĐQG BỉVĐQG BỉKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 27/10 Club BruggeClub BruggeAnderlechtAnderlecht3/40.881.022 3/40.95u0.931.614.613.781/40.761.111 1/41.12u0.75 22:00 27/10 Royal AntwerpRoyal AntwerpStandard LiegeStandard Liege1 0.901.002 3/40.86u1.021.485.404.051/21.090.771 1/41.19u0.70 00:30 28/10 KAA GentKAA GentRacing GenkRacing Genk0.891/41.013 0.98u0.902.852.163.4801.170.711 1/40.99u0.87 01:15 28/10 Saint GilloiseSaint GilloiseCercle BruggeCercle Brugge1 1/41.030.872 3/40.94u0.941.406.404.261/20.990.871 0.71u1.17VĐQG EthiopiaVĐQG EthiopiaKết quảLịch thi đấu 20:00 27/10 EEPCO FCEEPCO FCHadiya HossanaHadiya Hossana00.880.912 0.83u0.812.552.552.8000.850.953/40.90u0.90 23:00 27/10 Wolaita DichaWolaita DichaShire Endaselassie FCShire Endaselassie FC1/40.930.882 1/21.34u0.492.143.002.8500.651.203/40.85u0.95VĐQG IndonesiaVĐQG IndonesiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 15:30 27/10 PSS SlemanPSS SlemanPersita TangerangPersita Tangerang1/21.030.792 1/41.05u0.752.033.302.891/41.130.703/40.68u1.13 19:00 27/10 Bali UnitedBali UnitedPersis Solo FCPersis Solo FC3/40.970.852 1/20.82u0.981.654.133.421/40.840.981 0.84u0.96VĐQG CroatiaVĐQG CroatiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10 Dinamo ZagrebDinamo ZagrebZNK OsijekZNK Osijek1 1/40.791.052 3/40.82u1.001.306.804.381/20.791.051 1/41.07u0.75 00:30 28/10 HNK GoricaHNK GoricaIstra 1961 PulaIstra 1961 Pula00.841.002 1/40.78u1.042.372.573.0101.020.821 1.04u0.78Ngoại hạng BotswanaNgoại hạng BotswanaKết quảLịch thi đấu 21:00 27/10 Tafic FCTafic FCOrapa UnitedOrapa United1/40.950.852 0.83u0.812.173.052.8500.651.203/40.90u0.90 21:00 27/10 Matebele FCMatebele FCGalaxyGalaxy1.033/40.782 1/40.93u0.725.001.573.301.001/40.803/40.78u1.03VĐQG KenyaVĐQG KenyaKết quảLịch thi đấu 20:00 27/10 Posta RangersPosta RangersUlinzi Stars NakuruUlinzi Stars Nakuru00.850.952 0.90u0.902.502.633.0000.850.953/40.83u0.98VĐQG LatviaVĐQG LatviaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 Riga FCRiga FCTukums-2000Tukums-20002 3/40.800.923 3/40.76u0.961.0417.009.701 1/40.910.811 3/40.94u0.78 21:00 27/10 Metta/LU RigaMetta/LU RigaRigas Futbola skolaRigas Futbola skola0.962 0.803 1/20.82u0.8210.001.166.201.033/40.781/20.20u3.33VĐQG GhanaVĐQG GhanaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10 Accra Hearts of OakAccra Hearts of OakBibiani Gold StarsBibiani Gold Stars1/20.900.902 0.87u0.771.804.102.901/41.080.733/40.95u0.85 22:00 27/10 Basake Holy Stars FCBasake Holy Stars FCAsante Kotoko FCAsante Kotoko FC0.801/21.002 0.90u0.743.601.892.900.681/41.153/40.90u0.90 22:00 27/10 Nations FCNations FCVision FCVision FC3/40.880.932 0.90u0.741.575.203.101/40.880.933/40.90u0.90 22:00 27/10 Young ApostlesYoung ApostlesGhana Dream FCGhana Dream FC1/40.880.932 0.89u0.752.013.352.8500.631.253/40.90u0.90VĐQG GuatemalaVĐQG GuatemalaKết quảXếp hạngLịch thi đấu3 - 074’MalacatecoMalacatecoCSD MunicipalCSD Municipal01.050.753 1/21.06u0.742.642.672.8001.080.721 1/25.00u0.06 10:00 27/10 Xelaju MCXelaju MCCD AchuapaCD Achuapa1 1/20.970.752 1/40.88u0.841.258.604.251/20.830.983/40.73u1.08 04:00 28/10 GuastatoyaGuastatoyaAntigua GFCAntigua GFC0.801/41.002 1/20.89u0.722.752.153.0501.050.751 1.00u0.80 06:00 28/10 Deportivo XinabajulDeportivo XinabajulCD ZacapaCD Zacapa1 1/40.830.982 1/20.82u0.821.356.603.951/20.950.851 0.90u0.90VĐQG MauritaniaVĐQG MauritaniaKết quảLịch thi đấu 00:00 28/10 ACS KsarACS KsarASC SnimASC Snim00.751.052 0.83u0.982.402.802.9000.781.033/40.80u1.00VĐQG Đảo SípVĐQG Đảo SípKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10 Omonia AradippouOmonia AradippouApollon Limassol FCApollon Limassol FC0.961 0.902 1/20.89u0.955.401.453.710.841/21.021 0.89u0.95 00:00 28/10 AEL LimassolAEL LimassolAEK LarnacaAEK Larnaca1.013/40.852 1/20.94u0.904.501.593.441.061/40.801 0.92u0.92VĐQG LuxembourgVĐQG LuxembourgKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10 FC Wiltz 71FC Wiltz 71Jeunesse EschJeunesse Esch2 3/40.83u0.842.652.273.40 22:00 27/10 Red Boys DifferdangeRed Boys DifferdangeVictoria RosportVictoria Rosport1 1/20.950.853 0.91u0.771.268.405.001/20.850.951 1/41.03u0.78 22:00 27/10 Fola EschFola EschCS PetangeCS Petange0.901 1/40.903 0.89u0.785.601.424.300.831/20.981 1/41.00u0.80 22:00 27/10 US Mondorf-les-BainsUS Mondorf-les-BainsHostertHostert3/40.850.953 1/40.76u0.911.653.953.951/40.850.951 1/40.75u1.05 22:00 27/10 Racing Union LuxemburgRacing Union LuxemburgMondercangeMondercange1 3/40.950.853 1/40.85u0.821.248.605.403/41.030.781 1/40.88u0.93 22:00 27/10 Rodange 91Rodange 91BettembourgBettembourg00.980.833 1/40.85u0.822.552.323.5000.950.851 1/40.88u0.93 00:30 28/10 F91 DudelangeF91 DudelangeProgres NiedercornProgres Niedercorn0.981/40.833 0.86u0.812.952.053.550.681/41.151 1/41.03u0.78VĐQG HondurasVĐQG HondurasKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 052’CD MotaguaCD MotaguaCD OlimpiaCD Olimpia01.110.661 1/40.88u0.883.132.522.2900.870.891/23.84u0.08 04:00 28/10 CD VictoriaCD VictoriaJuticalpaJuticalpa1/20.930.882 1/40.82u0.851.853.853.201/41.080.731 1.08u0.73 06:15 28/10 Olancho FCOlancho FCReal Sociedad TocoaReal Sociedad Tocoa1 0.930.882 1/40.86u0.811.515.803.601/40.731.081 1.05u0.75VĐQG GeorgiaVĐQG GeorgiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10 Gareji SagarejoGareji SagarejoWIT Georgia TbilisiWIT Georgia Tbilisi1 1.000.802 3/40.80u1.001.506.003.601/40.781.031 1/41.05u0.75 18:00 27/10 Kolkheti 1913 PotiKolkheti 1913 PotiShturmiShturmi1.031/40.783 0.85u0.953.252.003.300.701/41.101 1/40.98u0.83 18:00 27/10 FC Metalurgi RustaviFC Metalurgi RustaviFC Sioni BolnisiFC Sioni Bolnisi1/41.050.752 3/40.95u0.852.302.703.2500.801.001 0.75u1.05VĐQG AzerbaijanVĐQG AzerbaijanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10 Sabah FK BakuSabah FK BakuFC Neftci BakuFC Neftci Baku1/40.870.952 1/20.82u0.982.052.983.151/41.130.701 0.80u1.00 22:00 27/10 QarabagQarabagSamaxı FCSamaxı FC2 0.791.033 0.71u1.091.1310.506.101 1.040.781 1/40.76u1.04VĐQG AndorraVĐQG AndorraKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 27/10 UE Santa ColomaUE Santa ColomaPenya EncarnadaPenya Encarnada1 1/20.801.002 1/20.75u0.931.2211.005.401/20.781.031 0.78u1.03 19:30 27/10 FC Santa ColomaFC Santa ColomaLa MassanaLa Massana2 3/40.820.982 3/40.76u0.891.1811.005.601 1/41.030.781 1/20.98u0.83 22:00 27/10 CF Esperanca dAndorraCF Esperanca dAndorraFC Pas de la CasaFC Pas de la Casa0.882 1/20.932 1/20.42u1.6025.001.049.200.901 0.901 1/40.80u1.00 00:30 28/10 Ranger’s FCRanger’s FCInter Club EscaldesInter Club Escaldes0.901/20.903 0.80u1.003.701.733.800.781/41.031 1/40.93u0.88VĐQG Bắc MacedoniaVĐQG Bắc MacedoniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 FK Shkendija 79FK Shkendija 79FC Struga Trim LumFC Struga Trim Lum1 0.880.932 1/20.83u0.841.515.403.901/21.080.731 0.80u1.00 19:00 27/10 SileksSileksKF Besa DoberdollKF Besa Doberdoll1 1/41.000.802 1/40.85u0.821.456.803.801/21.050.751 1.08u0.73 19:00 27/10 Voska SportVoska SportPelister BitolaPelister Bitola00.801.002 0.74u0.942.452.803.0000.830.983/40.80u1.00 20:00 27/10 FK Rinija GostivarFK Rinija GostivarAcademy PandevAcademy Pandev1 0.781.032 1/20.94u0.741.476.203.901/21.080.731 0.93u0.88 20:00 27/10 FK ShkupiFK ShkupiFK Tikves KavadarciFK Tikves Kavadarci1 0.850.952 1/40.90u0.771.456.803.801/40.830.981 1.05u0.75 20:00 27/10 FC Vardar SkopjeFC Vardar SkopjeRabotnicki SkopjeRabotnicki Skopje0.981/40.832 0.72u0.964.401.773.250.601/41.303/40.83u0.98VĐQG MoldovaVĐQG MoldovaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 Dacia-BuiucaniDacia-BuiucaniCS PetrocubCS Petrocub2 3/40.84u0.839.401.265.00VĐQG El SalvadorVĐQG El SalvadorKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 362’A.D. Isidro MetapanA.D. Isidro MetapanMunicipal LimenoMunicipal Limeno1/41.050.753 0.81u0.8323.271.096.8300.342.001 1/26.66u0.01 04:00 28/10 Fuerte San FranciscoFuerte San FranciscoCD CacahuatiqueCD Cacahuatique01.050.752 0.80u0.882.852.333.0501.030.783/40.83u0.98 04:00 28/10 CD DragonCD DragonAlianza San SalvadorAlianza San Salvador0.883/40.932 1/20.84u0.834.201.653.800.901/40.901 0.88u0.93 04:00 28/10 Once Deportivo AhuachapanOnce Deportivo AhuachapanLuis Angel FirpoLuis Angel Firpo1/40.950.852 1/40.74u0.942.223.053.0500.701.101 0.95u0.85VĐQG SenegalVĐQG SenegalKết quảLịch thi đấu 23:45 27/10 Generation FootGeneration FootTeunhueth FCTeunhueth FC01.050.752 0.91u0.742.752.362.7501.030.783/40.98u0.83 23:45 27/10 HLMHLMCasamanceCasamance1/41.080.731 3/40.71u0.942.322.902.7000.751.053/41.05u0.75 23:45 27/10 ASC JaraafASC JaraafAS Dakar Sacre CoeurAS Dakar Sacre Coeur1/41.080.731 3/40.94u0.712.392.952.5500.731.081/20.85u0.95 23:45 27/10 PikinePikineLinguereLinguere1/40.900.901 3/40.87u0.772.133.402.5500.581.351/20.80u1.00VĐQG SécVĐQG SécKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 TepliceTepliceBohemians 1905Bohemians 19051/41.080.802 1/20.90u0.962.302.713.1500.781.081 0.78u1.08 21:30 27/10 Mlada BoleslavMlada BoleslavMFK KarvinaMFK Karvina1/20.851.032 3/40.84u1.021.853.513.381/40.960.901 1/41.19u0.70 21:30 27/10 Slavia PrahaSlavia PrahaDukla PragueDukla Prague2 3/40.990.893 1/20.77u1.091.0715.008.401 1/41.060.801 1/20.88u0.98 00:30 28/10 FC Viktoria PlzenFC Viktoria PlzenSparta PrahaSparta Praha01.110.782 3/41.02u0.842.702.283.2001.020.841 0.78u1.08Giao hữu ĐTQGGiao hữu ĐTQGKết quảLịch thi đấu 17:00 27/10 Croatia Nữ U19Croatia Nữ U19Serbia Nữ U19Serbia Nữ U190.951/20.853 1.00u0.803.801.803.400.801/41.001 1/41.03u0.78 18:00 27/10 Finland Nữ U23Finland Nữ U23Iceland U23NữIceland U23Nữ1/20.920.843 0.84u0.831.893.303.701/41.030.781/20.29u2.50 03:00 28/10 nữ Costa Ricanữ Costa Ricanữ Panamanữ Panama1 1/40.850.823 1/40.80u0.871.436.004.901/20.980.831 1/40.80u1.00 04:30 28/10 nữ Mỹnữ MỹIceland NữIceland Nữ2 0.900.903 0.80u1.001.1614.007.403/40.801.001 1/40.88u0.93VĐQG ZambiaVĐQG ZambiaKết quảLịch thi đấu 20:00 27/10 Power DynamosPower DynamosKabwe WarriorsKabwe Warriors1/40.801.001 3/40.71u0.942.013.502.801/41.300.603/41.03u0.78VĐQG Ấn ĐộVĐQG Ấn ĐộKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10 Mumbai CityMumbai CityOdisha FCOdisha FC3/40.920.902 3/40.90u0.901.704.043.511/40.870.951 0.63u1.20VĐQG ArmeniaVĐQG ArmeniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10 AlashkertAlashkertBKMABKMA1/20.960.862 1/20.85u0.951.963.233.111/41.050.771 0.85u0.95 18:00 27/10 Gandzasar KapanGandzasar KapanFC West ArmeniaFC West Armenia1.071/20.752 3/40.90u0.903.711.753.330.801/41.021 0.65u1.17VĐQG KuwaitVĐQG KuwaitKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:50 27/10 Al-YarmoukAl-YarmoukAl-SalmiyahAl-Salmiyah0.911 1/40.883 0.85u0.826.601.354.600.851/20.951 1/41.00u0.80 23:50 27/10 Al Fahaheel SCAl Fahaheel SCAl-Qadsia SCAl-Qadsia SC0.821/20.982 3/40.81u0.863.301.923.500.731/41.081 0.70u1.10VĐQG JamaicaVĐQG JamaicaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 28/10 Molynes UnitedMolynes UnitedHumble LionsHumble Lions00.830.952 1/20.82u0.852.472.603.1500.850.951 0.93u0.88 03:00 28/10 Dunbeholden FCDunbeholden FCHarbour View FCHarbour View FC0.781/41.032 1/20.83u0.832.702.323.3001.030.781 0.88u0.93 03:15 28/10 Mount Pleasant FAMount Pleasant FASiti Worley Garden JSiti Worley Garden J1/20.980.832 1/40.92u0.761.963.503.201/41.100.703/40.73u1.08 05:30 28/10 Montego Bay UtdMontego Bay UtdPortmore UnitedPortmore United00.900.902 1/40.83u0.842.602.503.1000.900.903/40.70u1.10VĐQG BahrainVĐQG BahrainKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 27/10 Al KhaldiyaAl KhaldiyaEast RiffaEast Riffa1 0.811.052 3/40.99u0.851.425.503.861/21.120.751 0.74u1.11VĐQG Xứ WalesVĐQG Xứ WalesKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10 Aberystwyth TownAberystwyth TownThe New SaintsThe New Saints1.003 0.823 3/40.91u0.8923.001.0312.000.951 1/40.851/20.15u3.75 21:30 27/10 Connahs Quay Nomads FCConnahs Quay Nomads FCBriton Ferry AthleticBriton Ferry Athletic1 3/40.821.003 1/40.85u0.951.207.805.403/40.821.001 1/21.05u0.75VĐQG EstoniaVĐQG EstoniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:30 27/10 Trans NarvaTrans NarvaParnu JK VaprusParnu JK Vaprus1/41.000.822 3/41.00u0.802.192.733.1300.741.081 0.80u1.00 19:30 27/10 Nomme JK KaljuNomme JK KaljuLevadia TallinnLevadia Tallinn0.741/21.082 3/40.95u0.852.922.083.130.701/41.131 0.75u1.05Vô địch Quốc gia CampuchiaVô địch Quốc gia CampuchiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 15:30 27/10 Kirivong Sok Sen CheyKirivong Sok Sen CheyTiffy Army FCTiffy Army FC0.901 0.903 1/20.77u0.905.801.375.001.051/40.751 1/21.00u0.80 18:00 27/10 Nagaworld FCNagaworld FCMinistry of Interior FAMinistry of Interior FA2 1/40.900.904 0.85u0.821.1412.007.401 1.030.781 3/41.00u0.80 18:00 27/10 Phnom Penh FCPhnom Penh FCAngkor TigeAngkor Tige3 0.850.954 1/20.82u0.851.0520.0010.001 1/40.900.901 3/40.80u1.00 18:00 27/10 ISI Dangkor Senchey FCISI Dangkor Senchey FCBoeung KetBoeung Ket0.801 1/41.003 1/20.79u0.885.001.454.700.781/21.031 1/20.98u0.83VĐQG NicaraguaVĐQG NicaraguaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 040’Managua FCManagua FCRancho Santana FCRancho Santana FC1 1/40.830.973 0.85u0.941.1413.006.001/20.830.981 1/40.90u0.90 04:00 28/10 Matagalpa FCMatagalpa FCReal EsteliReal Esteli0.813/40.992 3/40.76u0.923.801.733.700.851/40.951 1/41.05u0.75 06:00 28/10 DiriangenDiriangenHYH Export Sebaco FCHYH Export Sebaco FC1 1/40.840.953 1/40.93u0.751.366.204.601/20.950.851 1/40.88u0.93VĐQG LítvaVĐQG LítvaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 Kauno ZalgirisKauno ZalgirisDziugas TelsiaiDziugas Telsiai1 0.791.032 1/40.78u1.021.416.003.731/21.020.801 0.95u0.85 21:00 27/10 SuduvaSuduvaBanga GargzdaiBanga Gargzdai1/40.880.942 0.90u0.902.083.202.8600.571.333/40.85u0.95 23:25 27/10 FK PanevezysFK PanevezysSiauliaiSiauliai1/40.840.982 1/41.00u0.802.003.553.051/41.130.703/40.67u1.14VĐQG MarốcVĐQG MarốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10 Renaissance ZmamraRenaissance ZmamraUnion Touarga Sport RabatUnion Touarga Sport Rabat0.981/40.842 0.98u0.823.292.052.850.701/41.133/40.90u0.90 00:00 28/10 Club SalmiClub SalmiIRT Itihad de TangerIRT Itihad de Tanger1/41.010.812 0.80u1.002.232.892.8800.711.123/40.80u1.00VĐQG IcelandVĐQG IcelandKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:30 28/10 Vikingur ReykjavikVikingur ReykjavikBreidablikBreidablik1/40.851.053 1/41.04u0.842.162.883.441/41.140.731 1/40.81u1.05VĐQG Costa RicaVĐQG Costa RicaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 140’AlajuelenseAlajuelenseAD San CarlosAD San Carlos1/20.920.923 1.14u0.693.911.922.9000.591.331 1/21.81u0.37 04:00 28/10 AD GuanacastecaAD GuanacastecaMunicipal LiberiaMunicipal Liberia00.870.952 3/40.88u0.922.372.473.1700.870.951 1/41.11u0.70 05:00 28/10 Sporting San JoseSporting San JoseHeredianoHerediano0.781/41.042 1/21.00u0.802.722.253.0201.060.761 1.00u0.80VĐQG KosovoVĐQG KosovoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 MalishevaMalishevaKF Drita GjilanKF Drita Gjilan00.751.052 1/40.75u0.932.362.803.1500.781.031 1.05u0.75VĐQG Bosnia-HerzegovinaVĐQG Bosnia-HerzegovinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 FK Igman KonjicFK Igman KonjicSarajevoSarajevo0.821 1.002 3/40.74u0.944.901.554.000.981/40.831 1/41.10u0.70VĐQG NgaVĐQG NgaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:00 27/10 Gazovik OrenburgGazovik OrenburgRubin KazanRubin Kazan00.801.112 1/20.98u0.902.352.763.1900.761.111 0.91u0.95 18:15 27/10 FK Nizhny NovgorodFK Nizhny NovgorodSpartak MoscowSpartak Moscow1.051 0.852 3/41.03u0.855.901.454.040.801/21.061 0.76u1.11 20:30 27/10 KhimkiKhimkiDynamo MoscowDynamo Moscow1.031/20.873 0.88u1.003.481.873.590.901/40.961 1/40.86u1.00 23:30 27/10 Zenit St. PetersburgZenit St. PetersburgLokomotiv MoscowLokomotiv Moscow3/40.871.032 3/40.93u0.951.654.473.691/40.781.081 1/41.19u0.70VĐQG SlovakiaVĐQG SlovakiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:30 27/10 MichalovceMichalovceMFK SkalicaMFK Skalica1/41.020.802 1/20.90u0.902.222.733.0700.761.061 0.90u0.90 21:30 27/10 TrencinTrencinSpartak TrnavaSpartak Trnava1.011/40.812 1/40.85u0.953.192.003.050.711/41.121 1.08u0.72VĐQG ÁoVĐQG ÁoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 27/10 Grazer AKGrazer AKRapid WienRapid Wien0.851 1.053 0.97u0.914.671.573.971.131/40.741 1/40.96u0.90 20:30 27/10 Wolfsberger ACWolfsberger ACRed Bull SalzburgRed Bull Salzburg1.053/40.853 1/41.06u0.824.341.614.001.081/40.781 1/40.88u0.98 23:00 27/10 LASK LinzLASK LinzSturm GrazSturm Graz01.070.832 3/40.90u0.982.662.343.3401.010.851 1/41.08u0.78VĐQG Bắc AilenVĐQG Bắc AilenKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10 PortadownPortadownLarne FCLarne FC1.083/40.662 1/20.89u0.855.601.493.951.131/40.621 0.84u0.90Giải Ngoại hạng TanzaniaGiải Ngoại hạng TanzaniaKết quảLịch thi đấu 20:00 27/10 Mafunzo FCMafunzo FCUhamiaji FCUhamiaji FC1/21.000.802 0.90u0.901.953.603.101/41.150.683/40.83u0.98VĐQG SloveniaVĐQG SloveniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10 FC KoperFC KoperNK BravoNK Bravo1/41.000.822 1/40.92u0.882.212.842.9700.741.083/40.64u1.19 23:30 27/10 RadomljeRadomljeNK Publikum CeljeNK Publikum Celje0.873/40.952 1/20.84u0.964.081.663.400.881/40.941 0.80u1.00 02:15 28/10 NK Olimpija LjubljanaNK Olimpija LjubljanaDomzaleDomzale1 3/40.781.042 3/40.75u1.051.179.405.503/40.900.921 1/41.05u0.75VĐQG IrelandVĐQG IrelandKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:45 28/10 DundalkDundalkShamrock RoversShamrock Rovers0.861 1/21.042 3/41.01u0.877.401.324.701.051/20.811 0.79u1.07VĐQG RomaniaVĐQG RomaniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10 FC Otelul GalatiFC Otelul GalatiFC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia1/20.801.062 0.96u0.881.804.062.951/40.960.903/40.84u1.00 02:00 28/10 FC Steaua BucurestiFC Steaua BucurestiRapid BucurestiRapid Bucuresti1/20.880.982 1/20.89u0.951.873.483.131/41.030.831 0.83u1.01VĐQG Đan MạchVĐQG Đan MạchKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10 Brondby IFBrondby IFFC CopenhagenFC Copenhagen00.821.082 3/40.97u0.912.342.693.3000.851.011 1/41.16u0.72 20:00 27/10 VejleVejleLyngbyLyngby00.821.082 1/21.08u0.802.392.743.1400.801.061 0.98u0.88 22:00 27/10 ViborgViborgSonderjyskeSonderjyske1/20.851.053 0.97u0.911.853.573.571/40.990.871 1/40.96u0.90 00:00 28/10 MidtjyllandMidtjyllandAarhus AGFAarhus AGF1/21.040.862 3/40.94u0.942.043.223.331/41.170.711 1/41.17u0.71VĐQG ArgentinaVĐQG ArgentinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 090’+Independiente RivadaviaIndependiente RivadaviaSan LorenzoSan Lorenzo01.510.581 1/25.26u0.111.05300.008.2001.360.631 1/27.69u0.05 01:00 28/10 CA PlatenseCA PlatenseArgentinos JuniorsArgentinos Juniors00.751.171 1/20.83u1.052.513.072.6500.791.071/20.76u1.11 03:15 28/10 BanfieldBanfieldRacing ClubRacing Club0.901/41.002 0.97u0.913.242.202.9401.170.713/40.81u1.05 05:00 28/10 Boca JuniorsBoca JuniorsDeportivo RiestraDeportivo Riestra1 0.930.972 1/40.95u0.931.476.303.741/40.711.173/40.66u1.25 07:15 28/10 Atletico TucumanAtletico TucumanLanusLanus3/41.050.852 1/41.11u0.781.784.373.201/40.861.003/40.71u1.17 07:15 28/10 Talleres CordobaTalleres CordobaClub Atletico TigreClub Atletico Tigre3/41.020.882 1/41.08u0.801.824.283.151/40.950.913/40.71u1.17VĐQG UAEVĐQG UAEKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:55 27/10 Al BataehAl BataehAl Nasr DubaiAl Nasr Dubai0.961 0.903 1/40.99u0.854.611.483.990.771/21.091 1/40.83u1.01 22:30 27/10 Shabab Al AhliShabab Al AhliAl-SharjahAl-Sharjah1/40.791.073 1/41.01u0.831.913.003.501/41.080.781 1/40.85u0.99VĐQG BelarusVĐQG BelarusKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10 FK Isloch MinskFK Isloch MinskNaftan NovopolockNaftan Novopolock1 0.930.832 1/20.83u0.831.525.403.901/20.36u2.00 20:00 27/10 FK VitebskFK VitebskFC GomelFC Gomel1/20.900.862 1/20.91u0.771.923.603.301/20.36u2.00 22:00 27/10 Shakhter SoligorskShakhter SoligorskFC MinskFC Minsk0.861/40.902 1/20.94u0.743.052.223.051/20.40u1.75VĐQG BoliviaVĐQG BoliviaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:00 28/10 Real TomayapoReal TomayapoAlways ReadyAlways Ready1/40.930.912 1/40.93u0.892.173.003.2500.681.191 1.11u0.72 04:30 28/10 Club GuabiraClub GuabiraIndependiente PetroleroIndependiente Petrolero3/40.870.973 1.02u0.801.644.154.001/40.850.991 1/41.03u0.79 06:30 28/10 Jorge WilstermannJorge WilstermannNacional PotosiNacional Potosi1/21.010.832 1/40.81u1.012.003.303.351/41.130.721 1.01u0.81Hạng 2 Thụy SĩHạng 2 Thụy SĩKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:15 27/10 FC Wil 1900FC Wil 1900VaduzVaduz1/21.060.803 1.04u0.802.062.903.211/41.190.701 1/41.04u0.80 22:30 27/10 ThunThunSchaffhausenSchaffhausen1 0.990.872 3/40.98u0.861.504.893.691/40.701.191 0.69u1.17Cúp Hoàng Đế Nhật BảnCúp Hoàng Đế Nhật BảnKết quảLịch thi đấu 11:05 27/10 Yokohama MarinosYokohama MarinosGamba OsakaGamba Osaka01.090.832 3/40.84u1.062.712.353.4801.050.851 1/41.04u0.86 13:00 27/10 Vissel KobeVissel KobeKyoto SangaKyoto Sanga3/40.921.002 1/20.88u1.021.724.313.481/40.851.051 0.81u1.09VĐQG Ba LanVĐQG Ba LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:15 27/10 Stal MielecStal MielecZaglebie LubinZaglebie Lubin00.910.992 1/20.96u0.922.502.583.1800.880.981 0.92u0.94 20:45 27/10 Jagiellonia BialystokJagiellonia BialystokKorona KielceKorona Kielce1/20.891.012 3/40.88u1.001.893.573.431/40.940.921 1/41.13u0.74 23:30 27/10 Widzew lodzWidzew lodzGornik ZabrzeGornik Zabrze1/40.851.052 3/41.04u0.842.163.073.191/41.190.701 0.77u1.09 02:15 28/10 Legia WarszawaLegia WarszawaGKS KatowiceGKS Katowice3/40.930.972 1/20.86u1.021.684.393.601/40.791.071 0.80u1.06VĐQG Na UyVĐQG Na UyKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 27/10 LillestromLillestromOdd GrenlandOdd Grenland3/40.881.022 3/40.86u1.021.684.293.671/40.821.061 1/41.13u0.76 23:00 27/10 SandefjordSandefjordKFUM OsloKFUM Oslo1/41.020.882 1/20.99u0.892.332.843.1300.761.131 0.90u0.98 23:00 27/10 Sarpsborg 08Sarpsborg 08VikingViking01.030.873 1/40.85u1.032.522.323.6500.970.911 1/21.13u0.76 23:00 27/10 Ham-KamHam-KamKristiansund BKKristiansund BK1/20.881.022 3/40.94u0.941.883.603.441/40.990.891 1/41.16u0.74 23:00 27/10 HaugesundHaugesundMoldeMolde0.973/40.932 3/40.84u1.044.081.733.611.001/40.881 1/41.13u0.76 01:15 28/10 BrannBrannTromso ILTromso IL1 0.980.922 3/40.82u1.061.535.004.001/21.090.791 1/41.07u0.81Cúp quốc gia GeorgiaCúp quốc gia GeorgiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10 Samgurali TskhSamgurali TskhDinamo BatumiDinamo Batumi00.821.022 1/20.91u0.912.352.613.4500.841.001 0.88u0.94 18:00 27/10 SamtrediaSamtrediaFC Saburtalo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi0.811 1/41.033 0.89u0.935.301.454.500.901/20.941 1/40.88u0.94 21:00 27/10 Gagra TbilisiGagra TbilisiFC Kolkheti PotiFC Kolkheti Poti1/41.000.842 1/21.02u0.802.222.833.3500.741.111 0.98u0.84VĐQG HungaryVĐQG HungaryKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 NyiregyhazaNyiregyhazaZalaegerzsegTEZalaegerzsegTE1/40.870.952 1/20.85u0.952.132.903.051/41.190.661 0.84u0.96 21:15 27/10 Paksi SE HonlapjaPaksi SE HonlapjaKecskemeti TEKecskemeti TE1 0.970.852 3/40.92u0.881.504.833.711/40.721.111 0.70u1.11 23:45 27/10 Gyori ETOGyori ETOFerencvarosi TCFerencvarosi TC0.901 0.922 3/40.92u0.884.981.483.761.191/40.661 0.75u1.05VĐQG Hy LạpVĐQG Hy LạpKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10 Asteras TripolisAsteras TripolisOlympiakos PiraeusOlympiakos Piraeus0.881 1/41.002 1/20.82u1.046.101.413.990.891/20.971 0.81u1.05 23:00 27/10 PanathinaikosPanathinaikosAris ThessalonikiAris Thessaloniki1/20.900.982 1/40.83u1.031.903.653.121/41.030.831 0.93u0.93 02:00 28/10 PAOK SalonikiPAOK SalonikiOFI CreteOFI Crete1 1/20.841.043 0.86u1.001.267.405.003/41.010.851 1/40.92u0.94 02:30 28/10 KallitheaKallitheaAtromitos AthensAtromitos Athens00.980.902 1/40.79u1.072.572.483.0300.960.901 1.01u0.85Hạng 2 ItaliaHạng 2 ItaliaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10 CatanzaroCatanzaroSudTirolSudTirol1/40.990.912 0.98u0.902.133.542.8600.651.263/40.90u0.96 20:00 27/10 FrosinoneFrosinonePisaPisa0.781/41.132 1/21.05u0.832.922.263.1601.130.741 1.06u0.80 20:00 27/10 SampdoriaSampdoriaMantovaMantova3/40.861.042 1/20.98u0.901.604.953.651/40.821.041 0.91u0.95Hạng 2 Tây Ban NhaHạng 2 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 MalagaMalagaEibarEibar00.881.022 1.04u0.842.562.742.8800.861.003/40.96u0.90 21:15 27/10 Deportivo La CorunaDeportivo La CorunaRacing SantanderRacing Santander00.930.972 1/20.97u0.912.522.573.1700.841.021 0.89u0.97 21:15 27/10 ElcheElcheBurgos CFBurgos CF1/20.801.112 0.82u1.061.804.353.151/40.990.873/40.78u1.08 00:30 28/10 SD HuescaSD HuescaAlmeriaAlmeria01.090.812 1/41.00u0.882.782.403.0701.040.821 1.12u0.75 00:30 28/10 AlbaceteAlbaceteSporting GijonSporting Gijon1/41.020.882 1/40.88u1.002.362.873.0200.701.191 1.06u0.80 03:00 28/10 Granada CFGranada CFLevanteLevante1/21.080.822 1/20.96u0.922.083.263.181/41.110.761 0.87u0.99Hạng 2 Bồ Đào NhaHạng 2 Bồ Đào NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10 SCU TorreenseSCU TorreenseAlvercaAlverca1/40.930.952 1/40.97u0.892.133.083.0400.681.213/40.72u1.16 21:00 27/10 FC FelgueirasFC FelgueirasMaritimoMaritimo1/41.110.782 1/40.86u1.002.302.783.0400.731.141 1.11u0.76 22:30 27/10 LeixoesLeixoesPorto BPorto B1/20.920.962 1/20.98u0.881.923.523.161/41.030.831 0.92u0.94Hạng 2 ĐứcHạng 2 ĐứcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:30 27/10 MagdeburgMagdeburgHannover 96Hannover 9601.080.822 3/40.90u0.982.672.323.3701.000.881 1/41.14u0.75 18:30 27/10 Eintracht BraunschweigEintracht BraunschweigPreuben MunsterPreuben Munster1/21.080.822 3/40.84u1.042.083.073.371/41.130.761 1/41.13u0.76 18:30 27/10 DarmstadtDarmstadtSSV Ulm 1846SSV Ulm 18463/40.960.942 3/40.95u0.931.744.103.541/40.871.011 0.74u1.16Hạng 2 Nhật BảnHạng 2 Nhật BảnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 11:00 27/10 V-Varen NagasakiV-Varen NagasakiKagoshima UnitedKagoshima United3/40.861.063 1.04u0.861.724.443.931/40.861.041 1/41.09u0.81 12:00 27/10 Montedio YamagataMontedio YamagataRoasso KumamotoRoasso Kumamoto1/40.950.972 3/40.98u0.922.212.993.3800.721.211 1/41.17u0.75 12:00 27/10 Renofa YamaguchiRenofa YamaguchiVentforet KofuVentforet Kofu00.960.962 1/21.06u0.842.602.603.2000.910.991 0.97u0.93 12:00 27/10 Tochigi SCTochigi SCShimizu S-PulseShimizu S-Pulse0.941 0.982 1/20.92u0.985.801.523.950.731/21.201 0.86u1.04 12:00 27/10 Yokohama FCYokohama FCFagiano OkayamaFagiano Okayama1/20.881.042 1/40.92u0.981.884.043.321/41.030.871 1.14u0.77 12:00 27/10 Blaublitz AkitaBlaublitz AkitaOita TrinitaOita Trinita00.851.072 0.88u1.022.522.833.0100.881.023/40.84u1.06 12:00 27/10 Thespa KusatsuThespa KusatsuTokushima VortisTokushima Vortis0.941/20.982 0.90u1.003.921.983.120.801/41.113/40.85u1.05 14:00 27/10 Ehime FCEhime FCVegalta SendaiVegalta Sendai1.061/20.862 1/20.90u1.003.941.863.450.931/40.971 0.82u1.08Hạng 2 Hà LanHạng 2 Hà LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:15 27/10 EmmenEmmenSC TelstarSC Telstar1/20.980.902 3/40.90u0.961.983.213.291/41.060.801 1/41.12u0.75 22:45 27/10 MVV MaastrichtMVV MaastrichtHelmond SportHelmond Sport00.990.892 3/40.81u1.052.512.393.2800.990.871 1/41.06u0.80VĐQG PeruVĐQG PeruKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 249’Univ.Cesar VallejoUniv.Cesar VallejoCarlos ManucciCarlos Manucci1/20.990.853 1/21.11u0.7211.501.165.7000.371.881 1/24.16u0.10 01:00 28/10 Sport BoysSport BoysUTC CajamarcaUTC Cajamarca1/20.681.192 1/40.83u0.991.674.553.551/40.841.001 1.02u0.80 01:00 28/10 Deportivo Union ComercioDeportivo Union ComercioSporting CristalSporting Cristal0.931 3/40.913 1/41.03u0.799.201.225.700.923/40.921 1/40.86u0.96 03:15 28/10 Sport HuancayoSport HuancayoFBC MelgarFBC Melgar0.813/41.032 1/40.70u1.134.001.783.450.871/40.971 1.02u0.80 06:00 28/10 Universitario De DeportesUniversitario De DeportesCiencianoCienciano1 3/40.811.033 1.01u0.811.1811.506.003/40.860.981 1/40.95u0.87VĐQG TunisiaVĐQG TunisiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 27/10 SifakesiSifakesiEsperance Sportive ZarzisEsperance Sportive Zarzis1 0.771.041 3/40.70u0.951.368.403.451/21.100.703/40.98u0.83 20:30 27/10 U.S.MonastirU.S.MonastirE.Gawafel.S.GafsaE.Gawafel.S.Gafsa1 1/20.910.882 1/40.79u0.851.259.804.201/20.850.951 1.10u0.70 20:30 27/10 AS SlimaneAS SlimaneUS Ben GuerdaneUS Ben Guerdane00.930.881 3/40.79u0.852.752.602.5000.930.883/41.03u0.78Hạng nhất Ba LanHạng nhất Ba LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 27/10 Wisla PlockWisla PlockWisla KrakowWisla Krakow01.040.782 3/41.03u0.772.622.293.1001.020.801 0.75u1.05 23:00 27/10 Stal Stalowa WolaStal Stalowa WolaPolonia WarszawaPolonia Warszawa0.801/41.022 3/40.94u0.862.672.213.1601.050.771 0.70u1.11Hạng 2 Nga (Nhóm A)Hạng 2 Nga (Nhóm A)Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 11:00 27/10 Dinamo VladivostokDinamo VladivostokSalyut-Energia BelgorodSalyut-Energia Belgorod3 0.80u0.841.524.603.65 11:00 27/10 SY SakhalinskSY SakhalinskZenit PenzaZenit Penza2 3/40.88u0.761.693.703.45 11:00 27/10 SKA Khabarovsk IISKA Khabarovsk IIKvant ObninskKvant Obninsk2 3/40.80u0.841.415.403.95 14:00 27/10 FK Yenisey-2 KrasnoyarskFK Yenisey-2 KrasnoyarskTorpedo VladimirTorpedo Vladimir3 1/20.80u0.846.201.294.90 18:00 27/10 FC TverFC TverSpartak Moscow IISpartak Moscow II3 1/20.77u0.877.601.225.40 18:00 27/10 Zenit-2 St.PetersburgZenit-2 St.PetersburgIrkutskIrkutsk3 0.84u0.794.101.603.70 18:00 27/10 Znamya TrudaZnamya TrudaDinamo Saint PetersburgDinamo Saint Petersburg3 0.92u0.732.012.953.30 18:00 27/10 Dinamo Makhachkala BDinamo Makhachkala BSpartak NalchikSpartak Nalchik3 1/40.90u0.743.151.744.10 20:00 27/10 Luki EnergiyaLuki EnergiyaDynamo VologdaDynamo Vologda2 3/40.74u0.901.983.003.35 20:30 27/10 Baltika-BFU KaliningradBaltika-BFU KaliningradChertanovo MoscowChertanovo Moscow3 0.83u0.811.983.003.35VĐQG QatarVĐQG QatarKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:30 27/10 Al-WakraAl-WakraAl-SaddAl-Sadd0.853/40.973 1/40.90u0.903.561.693.710.951/40.871 1/40.72u1.08 23:30 27/10 Al-Arabi SCAl-Arabi SCQatar SCQatar SC3/40.970.853 0.70u1.111.693.593.691/40.870.951 1/40.80u1.00 23:30 27/10 Al DuhailAl DuhailAl-GarrafaAl-Garrafa1 1/41.020.803 1/20.85u0.951.454.614.271/20.920.901 1/20.95u0.85VĐQG ParaguayVĐQG ParaguayKết quảXếp hạngLịch thi đấu 03:30 28/10 Olimpia AsuncionOlimpia AsuncionCerro PortenoCerro Porteno0.751/41.072 0.92u0.882.822.322.8101.080.743/40.82u0.98 05:30 28/10 Guarani CAGuarani CASportivo LuquenoSportivo Luqueno1/40.751.052 1/40.90u0.741.953.603.001/40.980.831 1.03u0.78Hạng 2 Hàn QuốcHạng 2 Hàn QuốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:00 27/10 Gimpo FCGimpo FCSuwon Samsung BluewingsSuwon Samsung Bluewings0.981/40.902 1/40.92u0.943.132.093.080.701/41.191 1.16u0.72 12:00 27/10 Seoul E-Land FCSeoul E-Land FCChungnam AsanChungnam Asan1/21.080.802 1/20.98u0.882.083.133.101/41.170.711 0.98u0.88 14:30 27/10 Gyeongnam FCGyeongnam FCSeongnam FCSeongnam FC1/40.861.022 1/20.87u0.992.033.123.241/41.130.741 0.88u0.98Hạng 3 ĐứcHạng 3 ĐứcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:30 27/10 Energie CottbusEnergie CottbusTSV 1860 MunchenTSV 1860 Munchen1/40.901.003 0.97u0.912.142.923.421/41.190.701 1/40.98u0.88 21:30 27/10 VfB Stuttgart IIVfB Stuttgart IIErzgebirge AueErzgebirge Aue00.950.952 3/40.93u0.952.502.503.3000.950.911 1/41.19u0.70 01:30 28/10 SV Waldhof MannheimSV Waldhof MannheimSV Wehen WiesbadenSV Wehen Wiesbaden1/41.050.852 3/40.93u0.952.232.823.3400.731.141 0.71u1.17VĐQG EcuadorVĐQG EcuadorKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:30 27/10 MacaraMacaraCumbaya FCCumbaya FC1 0.950.872 1/40.84u0.961.475.403.541/40.591.291 1.02u0.78 01:00 28/10 CD El NacionalCD El NacionalOrense SCOrense SC3/41.050.772 1/40.93u0.871.724.043.181/40.950.873/40.65u1.17 03:30 28/10 Barcelona SC(ECU)Barcelona SC(ECU)Delfin SCDelfin SC3/40.840.982 1/40.80u1.001.584.653.391/40.811.011 1.05u0.75VĐQG VenezuelaVĐQG VenezuelaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:00 28/10 Carabobo FCCarabobo FCEstudiantes Merida FCEstudiantes Merida FC1/20.960.762 1/40.83u0.891.953.153.151/41.060.661 1.01u0.71 06:30 28/10 Deportivo La GuairaDeportivo La GuairaMonagas SCMonagas SC00.750.972 1/20.95u0.772.262.543.2000.770.951 0.91u0.81VĐQG SerbiaVĐQG SerbiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 28/10 FK Napredak KrusevacFK Napredak KrusevacBacka TopolaBacka Topola0.841 0.982 1/21.00u0.805.201.493.561.171/40.671 1.00u0.80 02:00 28/10 Radnicki NisRadnicki NisMladost LucaniMladost Lucani1/20.850.972 3/40.90u0.901.853.413.251/41.010.811 1/41.05u0.75Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳHạng nhất Thổ Nhĩ KỳKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:30 27/10 BandirmasporBandirmasporSakaryasporSakaryaspor1/20.920.902 1/20.90u0.901.923.363.101/41.040.781 0.90u0.90 20:00 27/10 Erzurum BBErzurum BBKeciorengucuKeciorengucu1/20.920.902 1/41.00u0.801.923.552.961/41.040.783/40.70u1.11 20:00 27/10 AmedsporAmedsporPendiksporPendikspor1/40.970.852 1/20.95u0.852.162.823.0700.721.111 0.98u0.82 23:00 27/10 IstanbulsporIstanbulsporBolusporBoluspor3/41.000.822 1/20.92u0.881.694.003.321/40.970.851 0.90u0.90Hạng 2 MexicoHạng 2 MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 178’Tlaxcala FCTlaxcala FCVenados FCVenados FC00.801.082 1/21.00u0.863.744.201.6200.701.211/25.55u0.06 10:00 27/10 CSyD Dorados de SinaloaCSyD Dorados de SinaloaAtletico La PazAtletico La Paz1/20.990.852 3/40.92u0.901.993.203.271/41.040.801 0.67u1.17 01:00 28/10 Leones NegrosLeones NegrosCelaya FCCelaya FC1/40.920.902 1/20.95u0.852.102.913.0900.621.251 0.90u0.90 05:00 28/10 Alebrijes de OaxacaAlebrijes de OaxacaTepatitlan de MorelosTepatitlan de Morelos0.901/40.923 1.05u0.752.802.083.2701.200.651 1/41.05u0.75Hạng 2 Thụy ĐiểnHạng 2 Thụy ĐiểnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 FBK KarlstadFBK KarlstadFriska Viljor FCFriska Viljor FC1 1/40.870.913 1/40.77u1.011.365.004.201/20.870.911 1/21.00u0.78 19:00 27/10 TabyTabyVasalunds IFVasalunds IF0.803/40.983 0.90u0.883.511.683.440.801/40.981 1/40.90u0.88 19:00 27/10 Eskilsminne IFEskilsminne IFFalkenbergFalkenberg0.913/40.872 1/20.93u0.854.171.593.300.911/40.871 0.93u0.85 19:00 27/10 FC RosengardFC RosengardLunds BKLunds BK0.801/20.982 3/40.91u0.872.961.983.050.701/41.081 0.63u1.17 21:30 27/10 AFC EskilstunaAFC EskilstunaPitea IFPitea IF3/40.880.903 0.74u1.041.613.673.581/40.880.901 1/40.74u1.04 22:00 27/10 IFK StocksundIFK StocksundFC Stockholm InternazionaleFC Stockholm Internazionale0.951 1/20.833 1/40.78u1.005.801.274.670.753/41.031 1/20.98u0.80 22:00 27/10 BK OlympicBK OlympicTorslanda IKTorslanda IK1/40.830.952 1/20.74u1.041.982.903.101/41.080.701 0.74u1.04Hạng 2 Ba LanHạng 2 Ba LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10 Hutnik KrakowHutnik KrakowOlimpia ElblagOlimpia Elblag1/20.850.913 0.88u0.761.803.353.501/41.030.781/20.29u2.50 20:00 27/10 Zaglebie Lubin BZaglebie Lubin BGKS JastrzebieGKS Jastrzebie01.000.762 3/40.89u0.752.552.303.2000.980.831/20.36u2.00 20:00 27/10 Rekord Bielsko-BialaRekord Bielsko-BialaSkra CzestochowaSkra Czestochowa1/20.731.032 1/20.66u1.011.693.903.451/40.930.881/20.33u2.25 01:35 28/10 Chojniczanka ChojniceChojniczanka ChojnicePolonia BytomPolonia Bytom0.781/40.982 1/20.78u0.862.752.133.2001.030.781/20.36u2.00Hạng 2 Hy LạpHạng 2 Hy LạpKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 27/10 PAOK Saloniki BPAOK Saloniki BPas GianninaPas Giannina00.900.902 1/20.92u0.763.052.163.1000.900.901 0.90u0.90 18:00 27/10 Chania KissamikosChania KissamikosAEK Athens BAEK Athens B3/40.781.032 1/40.86u0.811.595.403.501/40.781.033/40.70u1.10 20:00 27/10 Ethnikos Neou KeramidiouEthnikos Neou KeramidiouNiki VolouNiki Volou0.801/41.002 0.92u0.763.152.302.8501.050.753/40.83u0.98 20:00 27/10 PanargiakosPanargiakosEgaleo AthensEgaleo Athens00.820.972 1/40.95u0.732.552.702.9500.850.951 1.08u0.73 22:00 27/10 IlioupoliIlioupoliKalamata AOKalamata AO00.950.852 0.94u0.712.852.372.8500.950.853/40.85u0.95Hạng 2 SloveniaHạng 2 SloveniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10 DravinjaDravinjaNK Brinje GrosupljeNK Brinje Grosuplje00.910.882 1/40.72u0.932.462.473.0500.930.881 1.08u0.73 20:00 27/10 NK Svoboda LjubljanaNK Svoboda LjubljanaTabor SezanaTabor Sezana0.871 0.923 0.87u0.774.701.493.901.051/40.751 1/41.03u0.78VĐQG UkraineVĐQG UkraineKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10 FC Livyi BerehFC Livyi BerehZoryaZorya1.031/40.832 0.85u0.993.302.012.920.701/41.193/40.84u1.00 20:30 27/10 VeresVeresFC Vorskla PoltavaFC Vorskla Poltava00.890.972 1/40.97u0.872.452.552.9300.890.973/40.72u1.13 23:00 27/10 Dynamo KyivDynamo KyivFC Shakhtar DonetskFC Shakhtar Donetsk1/40.990.872 1/40.99u0.852.172.912.9500.711.173/40.72u1.13hạng nhất Séchạng nhất SécKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:15 27/10 MFK Karvina BMFK Karvina BZlin BZlin B1/40.850.943 0.76u0.881.972.853.5500.731.081 1/40.93u0.88 16:15 27/10 Chlumec nad CidlinouChlumec nad CidlinouMlada Boleslav BMlada Boleslav B1 0.920.873 0.76u0.881.544.203.901/40.850.951 1/40.98u0.83 16:15 27/10 Admira PrahaAdmira PrahaSlovan VelvarySlovan Velvary0.931/40.862 3/40.74u0.902.901.993.400.701/41.101 1/41.03u0.78 16:15 27/10 Slovan Liberec IISlovan Liberec IITeplice BTeplice B3/40.910.883 0.85u0.791.663.653.801/40.880.931 1/40.98u0.83 16:15 27/10 Dukla Praha BDukla Praha BTaborsko AkademieTaborsko Akademie00.910.883 0.78u0.862.412.353.3500.781.031 1/41.00u0.80 16:15 27/10 Slovacko IISlovacko IIUnicovUnicov1/40.960.843 0.93u0.722.122.703.4000.850.951 1/41.05u0.75 16:15 27/10 Hradec Kralove BHradec Kralove BSokol BrozanySokol Brozany0.821/40.982 3/40.80u0.842.602.203.3001.150.681 0.73u1.08 16:30 27/10 Viktoria Plzen BViktoria Plzen BSK Motorlet PrahaSK Motorlet Praha1 3/40.900.893 1/20.83u0.811.227.605.403/40.900.901 1/20.98u0.83 20:30 27/10 TJ Start BrnoTJ Start BrnoBlanskoBlansko1/21.000.802 1/20.57u1.161.933.003.451/41.100.701 1/41.03u0.78 20:30 27/10 Sokol HostounSokol HostounBohemians1905 BBohemians1905 B1/40.950.853 0.89u0.752.142.653.4000.751.051 1/41.05u0.75 20:30 27/10 Povltava FAPovltava FAFK ChomutovFK Chomutov1 1/40.900.903 1/40.79u0.851.514.304.101/20.980.831 1/40.78u1.03VĐQG MalaysiaVĐQG MalaysiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:15 27/10 SelangorSelangorJohor Darul TakzimJohor Darul Takzim1.001 1/40.803 0.79u0.887.001.344.800.951/20.851 1/40.98u0.83Hạng 4 Đan MạchHạng 4 Đan MạchKết quảLịch thi đấu 19:00 27/10 Middelfart G BK U19Middelfart G BK U19SfB OureSfB Oure0.851 1/40.954 1/21.14u0.584.201.564.600.831/20.981 3/40.98u0.83 20:00 27/10 RingkobingRingkobingViby IFViby IF3/40.801.003 1/20.90u0.751.614.104.201/40.830.981 1/21.00u0.80 20:00 27/10 Esbjerg 2Esbjerg 2B 1909 OdenseB 1909 Odense3 1/20.95u0.705.801.404.70VĐQG KazakhstanVĐQG KazakhstanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:00 27/10 FC Shakhtyor KaragandyFC Shakhtyor KaragandyKyzylzhar PetropavlovskKyzylzhar Petropavlovsk0.781/21.042 1/21.04u0.763.142.043.010.721/41.111 1.04u0.76 20:00 27/10 Turan TurkistanTuran TurkistanKaisar KyzylordaKaisar Kyzylorda0.841/40.922 1/40.82u0.852.902.313.1001.100.701/20.44u1.63 20:00 27/10 Lokomotiv AstanaLokomotiv AstanaFK Aktobe LentoFK Aktobe Lento3/40.761.002 1/40.74u0.941.585.203.601/40.801.001/20.40u1.75VĐQG CanadaVĐQG CanadaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 03:00 28/10 Forge FCForge FCCavalry FCCavalry FC00.880.922 1/20.92u0.722.452.433.05Hạng nhất LatviaHạng nhất LatviaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 Valmieras FK IIValmieras FK IISkanstes SKSkanstes SK00.930.883 0.83u0.812.422.303.4500.930.881 1/41.00u0.80 23:00 27/10 FK Smiltene BJSSFK Smiltene BJSSSuper NovaSuper Nova1.002 1/40.803 3/40.89u0.7513.001.096.400.831 0.981 1/20.98u0.83Hạng 2 CroatiaHạng 2 CroatiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:50 27/10 HNK Vukovar 91HNK Vukovar 91Radnik SesveteRadnik Sesvete3/40.810.992 0.75u0.901.555.003.401/40.801.003/40.78u1.03 20:00 27/10 NK Croatia ZmijavciNK Croatia ZmijavciNK Orijent RijekaNK Orijent Rijeka1/40.830.971 1/20.46u1.402.053.402.801/41.300.603/40.90u0.90Portugal U19 League BPortugal U19 League BKết quảLịch thi đấu 22:00 27/10 Vitoria FC Setubal U19Vitoria FC Setubal U19Comercio Industria U19Comercio Industria U1901.000.802 3/40.83u0.982.552.303.5000.980.831 1/41.08u0.73VĐQG Mỹ nữVĐQG Mỹ nữKết quảLịch thi đấu 04:00 28/10 Spokane Zephyr (W)Spokane Zephyr (W)Tampa Bay Sun (W)Tampa Bay Sun (W)00.850.942 1/21.00u0.802.452.553.1300.850.951 0.98u0.83Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 Isparta 32 SporIsparta 32 SporKirklarelisporKirklarelispor00.801.002 0.77u0.872.552.552.8500.830.983/40.83u0.98 19:00 27/10 Iskenderun FKIskenderun FKKaraman Belediyesi SporKaraman Belediyesi Spor1 1/41.010.832 1/20.82u1.001.406.004.201/21.020.821 0.79u1.03Hạng 2 HungaryHạng 2 HungaryKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 BekescsabaBekescsabaBudapest HonvedBudapest Honved0.811/40.992 1/20.85u0.792.752.173.1501.050.751 0.95u0.85 19:00 27/10 KazincbarcikaKazincbarcikaSzeged CsanadSzeged Csanad1/41.050.762 0.72u0.932.282.802.9000.781.033/40.75u1.05 19:00 27/10 Szentlorinc SESzentlorinc SEKisvarda FCKisvarda FC0.951/40.842 1/20.81u0.832.952.033.2001.200.651 0.85u0.95 23:00 27/10 BVSC ZugloBVSC ZugloDafuji cloth MTEDafuji cloth MTE1/41.000.802 1/40.88u0.762.332.702.8500.731.083/40.73u1.08 23:00 27/10 Csakvari TKCsakvari TKTatabanyaTatabanya1/20.880.932 3/40.89u0.751.773.253.601/41.030.781 0.85u0.95 23:00 27/10 SOROKSARSOROKSARFC AjkaFC Ajka1/21.030.782 1/40.72u0.922.122.853.051/41.150.681 1.00u0.80Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng KôngCúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng KôngKết quảLịch thi đấu 14:00 27/10 LeeManLeeManNorth District FCNorth District FC2 1/20.890.853 3/40.79u0.951.099.806.601 0.641.111 3/41.04u0.70 17:30 27/10 Eastern A.A Football TeamEastern A.A Football TeamSouthern DistrictSouthern District1/20.920.872 1/20.83u0.971.873.503.401/41.030.781 0.78u1.03Hạng Nhất Argentina Hạng Nhất Argentina Kết quảLịch thi đấu 02:00 28/10 Unidos de OlmosUnidos de OlmosProgreso de BrandsenProgreso de Brandsen3/40.930.882 0.85u0.951.674.333.601/40.900.903/40.80u1.00 02:00 28/10 CA LibertadCA LibertadArgentino MendozaArgentino Mendoza00.850.952 1/40.93u0.882.452.553.2000.850.951 1.10u0.70 02:00 28/10 Atletico ConcepcionAtletico ConcepcionDeportivo GranerosDeportivo Graneros1/40.801.002 0.83u0.982.053.403.101/41.250.633/40.80u1.00 02:00 28/10 Don Bosco ParanaDon Bosco ParanaMartin FierroMartin Fierro1 0.880.932 1/20.90u0.901.505.253.901/40.731.081 0.88u0.93 03:00 28/10 CA Central ArgentinoCA Central ArgentinoCA Argentinos de TermasCA Argentinos de Termas1 0.900.902 1/41.00u0.801.506.003.751/40.731.083/40.73u1.08 03:00 28/10 Sportivo PenarolSportivo PenarolCA Juventud AlianzaCA Juventud Alianza00.751.052 1/40.93u0.882.452.883.0000.781.031 1.10u0.70 03:00 28/10 Talleres de PericoTalleres de PericoMonterrico San VicenteMonterrico San Vicente3/40.801.002 1.00u0.801.605.003.601/40.751.053/40.90u0.90 03:00 28/10 CA Quilmes Villa AllendeCA Quilmes Villa AllendeCA Camioneros CordobaCA Camioneros Cordoba00.900.902 1/41.00u0.802.502.503.2000.900.903/40.73u1.08 03:00 28/10 Ferrocarril del EstadoFerrocarril del EstadoAD Juventud EsperanzaAD Juventud Esperanza1/20.930.882 0.80u1.001.853.503.401/41.080.733/40.78u1.03 03:00 28/10 Escuela Presidente RocaEscuela Presidente RocaClub Nautico RumipalClub Nautico Rumipal1/40.801.002 0.90u0.902.053.303.201/41.250.633/40.83u0.98 03:00 28/10 Lujan de CuyoLujan de CuyoClub Municipal Godoy CruzClub Municipal Godoy Cruz1 0.801.002 1/21.00u0.801.447.003.801/21.080.731 0.98u0.83 05:30 28/10 Ben Hur RafaelaBen Hur RafaelaCA TrinidadCA Trinidad1/20.900.902 0.90u0.901.854.103.251/41.080.733/40.83u0.98 05:45 28/10 Club Sportivo 9 de JulioClub Sportivo 9 de JulioAlianza Jesus MariaAlianza Jesus Maria1/40.801.002 0.93u0.882.053.403.201/41.250.633/40.85u0.95 06:00 28/10 Racing OlavarriaRacing OlavarriaHuracan de Tres ArroyosHuracan de Tres Arroyos1/20.801.002 0.80u1.001.804.003.601/40.830.983/40.78u1.03 06:00 28/10 Gimnasia y Esgrima TandilGimnasia y Esgrima TandilEmbajadoresEmbajadores1/40.801.002 0.93u0.882.053.403.251/41.250.633/40.85u0.95 06:00 28/10 Alumni Villa MariaAlumni Villa MariaDYC Union OncativoDYC Union Oncativo1/20.830.982 0.90u0.901.804.103.251/40.850.953/40.83u0.98Cúp khu vực Tây Ban NhaCúp khu vực Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 27/10 CD Badajoz BCD Badajoz BSC La GarrovillaSC La Garrovilla0.781/41.032 1/20.80u1.002.752.253.2501.030.781 0.80u1.00 17:15 27/10 San TirsoSan TirsoAD MinoAD Mino00.900.902 1/40.85u0.952.502.503.2000.900.901 1.08u0.73 17:30 27/10 Montilla CFMontilla CFIsla Cristina FCIsla Cristina FC1/20.850.952 1/20.80u1.001.803.603.601/41.030.781 0.78u1.03 18:00 27/10 CD Puerto CruzCD Puerto CruzTenerife CTenerife C0.981/40.832 3/40.95u0.852.752.004.000.651/41.201 0.73u1.08 21:30 27/10 UE VallsUE VallsCF LloretCF Lloret1/41.030.782 1/20.80u1.002.252.753.2500.781.031 0.80u1.00 21:30 27/10 ZallaZallaCD IndautxuCD Indautxu3/40.980.832 3/41.00u0.801.733.753.751/40.950.851 0.78u1.03 22:00 27/10 Sodupe UCSodupe UCSantutxu FCSantutxu FC00.900.902 1/40.88u0.932.502.503.2000.900.901 1.08u0.73VĐQG IranVĐQG IranKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:45 27/10 Foolad KhozestanFoolad KhozestanSepahanSepahan0.791/21.052 0.97u0.853.552.043.050.671/41.203/40.88u0.94Nữ Paulista Brazil Nữ Paulista Brazil Kết quảLịch thi đấu 19:30 27/10 Alianca FC NữAlianca FC NữAtletico Goianiense NữAtletico Goianiense Nữ00.801.003 1/40.87u0.832.332.603.9000.830.981 1/40.85u0.95 01:00 28/10 Cruzeiro MG NữCruzeiro MG NữAmerica Mineiro NữAmerica Mineiro Nữ1 1/40.900.903 0.83u0.811.356.403.951/20.950.851 1/41.00u0.80Hạng 2 SlovakiaHạng 2 SlovakiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:30 27/10 STK SamorinSTK SamorinHumenneHumenne1/40.830.972 3/40.86u0.771.993.053.251/41.200.651 0.73u1.08 16:30 27/10 Slovan Bratislava BSlovan Bratislava BTatran PresovTatran Presov0.851 0.942 3/40.89u0.754.901.493.751.031/40.781 0.78u1.03 16:30 27/10 MSK Zilina BMSK Zilina BTatran LMTatran LM0.991/40.813 0.91u0.742.901.973.500.681/41.151 1/41.05u0.75Portugal Liga 3Portugal Liga 3Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10 Lusitania FCLusitania FCClube Desportivo TrofenseClube Desportivo Trofense3/41.070.752 1/40.85u0.951.743.923.191/41.010.813/40.63u1.20 18:30 27/10 Sporting Braga IISporting Braga IISanjoanenseSanjoanense3/40.711.052 1/40.73u0.911.544.903.501/40.781.031 1.03u0.78 22:00 27/10 FC CaldasFC CaldasDezembroDezembro1/20.800.962 1/40.81u0.821.763.603.301/41.030.781 1.10u0.70 22:00 27/10 AmaranteAmaranteVilaverdenseVilaverdense3/40.691.072 1/20.90u0.751.524.803.501/40.781.031 0.98u0.83 00:30 28/10 Academica CoimbraAcademica CoimbraCF Os BelenensesCF Os Belenenses1/40.970.852 1/40.83u0.972.172.873.0100.711.123/40.62u1.21Portugal Campeonato NacionalPortugal Campeonato NacionalKết quảLịch thi đấu 18:00 27/10 MachicoMachicoGondomarGondomar00.850.952 0.91u0.732.602.602.6500.850.953/40.90u0.90 21:30 27/10 Beira MarBeira MarMaritimo BMaritimo B1 0.930.882 1/40.93u0.881.455.803.601/40.731.081 1.10u0.70 22:00 27/10 MarinhenseMarinhenseArronches e BenficaArronches e Benfica3/40.850.952 0.85u0.951.555.203.201/40.850.953/40.80u1.00 22:00 27/10 LouletanoLouletanoGrupo Desp LagoaGrupo Desp Lagoa1 0.900.902 1/40.80u1.001.445.603.601/40.731.081 1.03u0.78 22:00 27/10 PenichePenicheMortaguaMortagua3/40.830.982 1/40.95u0.851.544.903.351/40.830.983/40.70u1.10 22:00 27/10 CamachaCamachaAD Marco 09AD Marco 091.001/40.802 1/41.00u0.803.301.963.000.631/41.253/40.73u1.08 22:00 27/10 Lusitano GC MoncarapachenseLusitano GC MoncarapachenseMouraMoura3/40.900.902 1/20.95u0.851.604.303.401/40.900.901 0.93u0.88 22:00 27/10 FC AlpendoradaFC AlpendoradaSalgueirosSalgueiros00.930.882 1/41.00u0.802.552.422.9500.930.883/40.73u1.08 22:00 27/10 Estrela de Vendas NovasEstrela de Vendas NovasFC SerpaFC Serpa0.901 1/40.902 3/40.95u0.855.601.354.300.801/21.001 0.73u1.08 22:00 27/10 SintrenseSintrenseEstrela Amadora BEstrela Amadora B3/40.850.952 1/40.90u0.901.564.803.351/40.850.951 1.10u0.70 22:00 27/10 Guarda FCGuarda FCU. LamasU. Lamas01.000.802 0.90u0.902.652.392.8500.980.833/40.83u0.98 22:00 27/10 PombalPombalAlcainsAlcains00.830.982 0.83u0.982.442.552.8500.850.953/40.80u1.00 22:00 27/10 Brito SCBrito SCRebordosaRebordosa1/41.000.802 1/41.00u0.802.222.752.9500.731.083/40.73u1.08 22:00 27/10 LecaLecaCD CinfaesCD Cinfaes1/20.850.952 0.85u0.951.744.003.051/41.050.753/40.80u1.00 22:00 27/10 Fabril BarreiroFabril BarreiroLusitano EvoraLusitano Evora0.951 1/40.852 1/40.93u0.887.201.304.100.831/20.981 1.10u0.70 22:00 27/10 GD BragancaGD BragancaParedesParedes01.050.752 1/20.91u0.732.652.223.1001.030.781 0.98u0.83 22:00 27/10 Benfica C.BrancoBenfica C.BrancoMarialvasMarialvas1/20.950.852 1/41.00u0.801.853.553.051/41.100.703/40.73u1.08 22:00 27/10 GD JoaneGD JoaneLimianosLimianos1/40.900.902 1/21.00u0.802.062.903.1000.681.151 0.98u0.83 22:00 27/10 SC ReguaSC ReguaCoimbroesCoimbroes1/40.801.002 1/40.90u0.901.953.203.051/41.200.651 1.10u0.70 22:00 27/10 BarreirenseBarreirenseOperario DesportivoOperario Desportivo00.850.952 1/40.95u0.852.472.452.9500.850.953/40.70u1.10 22:00 27/10 VianenseVianenseAtletico ArcosAtletico Arcos1/40.801.002 1/41.00u0.801.963.303.001/41.250.633/40.73u1.08 22:00 27/10 Sertanense FCSertanense FCFatimaFatima1/41.000.802 1/40.95u0.852.132.903.0000.731.083/40.70u1.10 22:00 27/10 Vila RealVila RealDumienseDumiense1 1/20.900.902 1/21.00u0.801.229.404.501/20.850.951 0.98u0.83 22:00 27/10 Comercio IndustriaComercio IndustriaAmora FCAmora FC0.851/20.952 1/21.00u0.803.401.843.200.731/41.081 0.98u0.83 22:00 27/10 Vitoria Guimaraes BVitoria Guimaraes BOs SandinensesOs Sandinenses1 1/40.900.902 1/40.83u0.981.297.804.001/21.000.801 1.05u0.75 22:00 27/10 FC Alverca BFC Alverca BPero pinheiroPero pinheiro3/40.801.002 0.74u0.901.525.203.301/40.830.983/40.80u1.00 22:00 27/10 Uniao de CoimbraUniao de CoimbraO.ElvasO.Elvas0.851/20.952 1/40.95u0.853.501.843.100.731/41.083/40.70u1.10Hạng 2 MarốcHạng 2 MarốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 28/10 OCK Olympique de KhouribgaOCK Olympique de KhouribgaYacoub El MansourYacoub El Mansour1/40.781.032 0.72u0.931.953.303.001/41.200.653/40.78u1.03VĐQG Phần LanVĐQG Phần LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10 LahtiLahtiJaroJaro1/40.741.082 1/21.00u0.801.923.333.131/41.130.701 0.98u0.82Giải Danh dự ArubaGiải Danh dự ArubaKết quảLịch thi đấu 05:00 28/10 SV EstrellaSV EstrellaRacing Club ArubaRacing Club Aruba0.872 0.924 0.78u0.908.501.206.000.983/40.831 3/40.98u0.83Hạng 2 ÁoHạng 2 ÁoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:30 27/10 SV HornSV HornSt.PoltenSt.Polten0.903/40.983 1.06u0.803.951.683.630.991/40.871 1/41.06u0.80Belgium Second Amateur DivisioBelgium Second Amateur DivisioKết quảLịch thi đấu 21:00 27/10 Olsa BrakelOlsa BrakelSparta PetegemSparta Petegem1/20.880.933 1/40.85u0.951.832.904.5000.731.081 1/40.80u1.00VĐQG MaltaVĐQG MaltaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10 Naxxar LionsNaxxar LionsMarsaxlokk FCMarsaxlokk FC0.721 1.022 1/20.86u0.784.901.523.450.981/40.831/20.36u2.00 00:30 28/10 Mosta FCMosta FCSt. Patrick FCSt. Patrick FC1/40.641.112 1/20.90u0.751.853.403.151/41.080.731/20.36u2.00Hạng nhất BosniaHạng nhất BosniaKết quảLịch thi đấu 19:30 27/10 FK Gornji RahicFK Gornji RahicFK Radnik HadziciFK Radnik Hadzici00.781.032 1/40.86u0.772.252.653.1500.801.003/40.70u1.10Hạng 3 CroatiaHạng 3 CroatiaKết quảLịch thi đấu 18:00 27/10 GAJ MaceGAJ MaceNK Dinamo Odranski ObrezNK Dinamo Odranski Obrez1 0.880.932 3/40.80u1.001.534.504.201/40.731.081 1/41.05u0.75 20:00 27/10 NK DINAMO PREDAVACNK DINAMO PREDAVACGranicar KotoribaGranicar Kotoriba00.980.833 1/40.95u0.852.402.254.0000.950.851 1/40.85u0.95 20:00 27/10 NK Bedem IvankovoNK Bedem IvankovoNK Granicar ZupanjaNK Granicar Zupanja1/20.801.003 1.00u0.801.753.753.701/40.980.831 1/41.03u0.78 20:30 27/10 BistraBistraNK MaksimirNK Maksimir1/40.830.982 3/40.90u0.902.003.003.501/41.150.681 0.70u1.10Argentina Prim C MetropolitanaArgentina Prim C MetropolitanaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 28/10 Sportivo ItalianoSportivo ItalianoSportivo Dock SudSportivo Dock Sud1/21.060.682 0.90u0.782.063.552.9000.601.301/20.53u1.38 01:00 28/10 Villa DalmineVilla DalmineCanuelas FCCanuelas FC1/20.770.971 3/40.78u0.891.764.902.951/40.950.851/20.57u1.30 01:00 28/10 Villa San CarlosVilla San CarlosFlandriaFlandria00.960.781 3/40.82u0.852.852.552.7000.950.851/20.62u1.20 01:00 28/10 LiniersLiniersUAI UrquizaUAI Urquiza1/40.880.862 0.84u0.832.213.252.8500.651.201/20.50u1.50 02:00 28/10 Ferrocarril MidlandFerrocarril MidlandDeportivo MerloDeportivo Merlo1/40.780.961 3/40.72u0.962.043.652.901/41.100.701/20.57u1.30VĐQG NigeriaVĐQG NigeriaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10 Nasarawa UnitedNasarawa UnitedKano PillarsKano Pillars3/40.801.002 0.88u0.791.566.003.401/40.830.983/40.90u0.90 22:00 27/10 EnyimbaEnyimbaIkorodu UnitedIkorodu United1 1/21.000.802 1/40.83u0.841.2511.004.601/20.900.901 1.10u0.70 22:00 27/10 Kwara UnitedKwara UnitedEnugu Rangers InternationalEnugu Rangers International1/20.830.982 1.05u0.751.804.203.101/41.030.783/40.95u0.85 22:00 27/10 Plateau UnitedPlateau UnitedSunshine Stars FCSunshine Stars FC3/40.900.902 0.82u0.851.675.003.201/40.900.903/40.90u0.90 22:00 27/10 Rivers UnitedRivers UnitedEl Kanemi WarriorsEl Kanemi Warriors1 1/20.850.952 1/20.90u0.781.2212.004.901/20.830.981 1.03u0.78 22:00 27/10 Shooting Stars SCShooting Stars SCAkwa UnitedAkwa United3/40.880.932 1/40.85u0.821.634.903.401/40.880.933/40.73u1.08Kenya Super LeagueKenya Super LeagueKết quảLịch thi đấu 17:00 27/10 Vihiga UnitedVihiga UnitedLuanda Villa SCLuanda Villa SC0.851/40.952 1/41.00u0.803.102.203.0001.150.683/40.73u1.08Mexico Liga MX U19 FemenilMexico Liga MX U19 FemenilKết quảLịch thi đấu 22:00 27/10 Atlas U19 (W)Atlas U19 (W)Atletico San Luis U19 (W)Atletico San Luis U19 (W)01.000.802 1/41.00u0.802.632.383.2500.980.833/40.73u1.08 23:00 27/10 Mazatlan FC U19 (W)Mazatlan FC U19 (W)Santos Laguna U19 (W)Santos Laguna U19 (W)0.931/20.882 1/20.80u1.003.201.834.000.781/41.031 0.78u1.03 00:00 28/10 Pachuca U19 (W)Pachuca U19 (W)Club America U19 (W)Club America U19 (W)00.850.952 3/40.88u0.932.402.503.4000.850.951 0.70u1.10Giải hạng Hai LitvaGiải hạng Hai LitvaKết quảLịch thi đấu 18:00 27/10 FK Zalgiris Vilnius BFK Zalgiris Vilnius BSiluteSilute1 1/20.850.954 0.86u0.771.295.805.201/20.801.001 3/41.03u0.78Mỹ NPSLMỹ NPSLKết quảLịch thi đấu0 - 073’Northern ColoradoNorthern ColoradoForward Madison FCForward Madison FC00.601.311/20.88u0.943.254.701.6600.731.121/24.16u0.060 - 075’Spokane VelocitySpokane VelocityKnoxville troopsKnoxville troops00.820.971/20.73u0.923.803.831.7101.080.731 1.10u0.70 05:00 28/10 117 FC Academy117 FC AcademyNorth Miami Island Soccer AcademyNorth Miami Island Soccer Academy0.981/20.833 1/20.88u0.933.301.804.000.831/40.981 1/21.00u0.80Hạng Nhất Đan MạchHạng Nhất Đan MạchKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10 HobroHobroFredericiaFredericia1/41.030.853 0.94u0.922.192.693.4000.761.111 1/40.94u0.92Hạng 2 Costa RicaHạng 2 Costa RicaKết quảLịch thi đấu1 - 078’Limon FCLimon FCFC AserriFC Aserri00.551.331 1/20.95u0.851.1329.004.2300.521.381/23.70u0.132 - 040’AD CofutpaAD CofutpaAD GreciaAD Grecia00.820.972 3/40.96u0.842.403.012.7700.850.951/21.66u0.40 00:00 28/10 International San CarlosInternational San CarlosQuepos Cambute FCQuepos Cambute FC1/20.880.933 0.91u0.761.763.703.651/41.030.781 1/41.05u0.75 00:00 28/10 AD SarchiAD SarchiJicaralJicaral00.781.032 3/40.80u0.872.322.603.4500.801.001 1/41.08u0.73 02:00 28/10 AD Cariari PocociAD Cariari PocociFutbol Consultants MoraviaFutbol Consultants Moravia3/40.830.982 1/20.88u0.791.594.803.651/40.830.981 0.93u0.88 04:00 28/10 Antioquia FCAntioquia FCEscorpiones BelenEscorpiones Belen0.801/21.002 3/40.80u1.003.201.943.550.701/41.101 1/41.05u0.75Hạng 2 UgandaHạng 2 UgandaKết quảLịch thi đấu 21:00 27/10 MYDA FCMYDA FCPaidha Black AngelsPaidha Black Angels1/40.950.852 0.80u1.002.153.203.0000.681.153/40.78u1.03 21:00 27/10 Busoga UnitedBusoga UnitedKiyinda BoysKiyinda Boys1/20.850.952 1/41.00u0.801.804.103.201/41.050.753/40.73u1.08 21:00 27/10 Gaddafi FCGaddafi FCFC CalvaryFC Calvary3/40.801.002 1/40.98u0.831.604.753.601/40.830.983/40.70u1.10Trẻ Ba Lan Trẻ Ba Lan Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 27/10 Stal Rzeszow YouthStal Rzeszow YouthSlask Wroclaw U21Slask Wroclaw U210.981/40.833 1/20.68u0.983.001.963.950.731/41.081 1/20.88u0.93 20:30 27/10 Warta Poznan YouthWarta Poznan YouthZaglebie Lubin (Youth)Zaglebie Lubin (Youth)1.011 0.813 1/20.85u0.794.801.504.500.781/21.031 1/21.03u0.78Spain Primera Division RFEFSpain Primera Division RFEFKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 27/10 Osasuna BOsasuna BCD LugoCD Lugo00.980.842 1/40.95u0.852.592.422.9300.950.873/40.65u1.17 17:00 27/10 Real Madrid CastillaReal Madrid CastillaAlgecirasAlgeciras1/20.870.952 1/41.05u0.751.873.712.971/41.020.803/40.75u1.05 17:00 27/10 Villarreal BVillarreal BReal MurciaReal Murcia1/41.050.772 0.98u0.822.292.872.8000.721.113/40.90u0.90 17:00 27/10 Andorra FCAndorra FCReal Sociedad BReal Sociedad B3/41.020.802 0.92u0.881.694.473.061/40.970.853/40.85u0.95 20:30 27/10 SD TarazonaSD TarazonaSD AmorebietaSD Amorebieta1/21.090.732 1.03u0.772.093.302.761/41.110.723/40.95u0.85 20:30 27/10 Recreativo HuelvaRecreativo HuelvaAD AlcorconAD Alcorcon1/41.040.782 1/41.05u0.752.262.812.9100.721.113/40.73u1.07 23:30 27/10 Antequera CFAntequera CFAtletico SanluquenoAtletico Sanluqueno1/20.870.952 1/41.00u0.801.873.692.981/41.020.803/40.70u1.11 23:30 27/10 Cultural LeonesaCultural LeonesaPonferradinaPonferradina1/21.070.751 3/40.74u1.062.073.372.761/41.130.703/41.01u0.79 01:30 28/10 Zamora CFZamora CFSestaoSestao1/20.771.052 0.90u0.901.774.192.971/40.970.853/40.85u0.95 01:30 28/10 Barcelona BBarcelona BBarakaldo CFBarakaldo CF1/40.920.902 1/40.95u0.852.123.002.9700.621.253/40.65u1.17 01:30 28/10 Merida ADMerida ADCD AlcoyanoCD Alcoyano1/41.070.752 0.90u0.902.322.812.8200.771.053/40.85u0.95Hạng 3 Hy LạpHạng 3 Hy LạpKết quảLịch thi đấu 15:30 27/10 Asteras StavrosAsteras StavrosHellas SyrouHellas Syrou01.050.752 1/40.98u0.832.702.303.2501.030.783/40.70u1.10Hạng 4 Tây Ban NhaHạng 4 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 15:00 27/10 Murcia BMurcia BEG El PalmarEG El Palmar1/40.900.902 1/40.77u0.872.003.153.1000.651.201 1.10u0.70 15:00 27/10 UCAM Murcia CF BUCAM Murcia CF BCD Plus UltraCD Plus Ultra2 1.000.803 0.76u0.881.1611.005.403/40.900.901 1/40.95u0.85 16:15 27/10 Santurtzi CDSanturtzi CDUD AretxabaletaUD Aretxabaleta00.801.002 1/40.88u0.762.442.553.0000.830.983/40.70u1.10 16:30 27/10 CF Trival ValderasCF Trival ValderasCD CanillasCD Canillas1 1.000.802 1/40.91u0.741.515.403.451/40.781.033/40.70u1.10 16:30 27/10 Athletic TorrellanoAthletic TorrellanoUD CastellonenseUD Castellonense1/41.000.802 1/40.79u0.852.232.802.9500.751.051 1.08u0.73 16:30 27/10 RCD CarabanchelRCD CarabanchelRayo Vallecano BRayo Vallecano B1/41.000.802 1/40.80u0.842.202.803.0500.751.051 1.08u0.73 16:30 27/10 CD El AlamoCD El AlamoRSD Alcala HenaresRSD Alcala Henares0.901 1/40.902 1/20.77u0.877.001.324.100.801/21.001 0.83u0.98 16:30 27/10 Parla EscuelaParla EscuelaCala PozueloCala Pozuelo1.001/40.802 1/40.78u0.863.052.063.100.651/41.201 1.08u0.73 17:00 27/10 CDF Tres CantosCDF Tres CantosLeganes BLeganes B1/41.000.802 1/40.85u0.792.202.753.1000.731.083/40.70u1.10 17:00 27/10 UD Levante BUD Levante BCD RodaCD Roda1/40.830.982 1/40.86u0.782.083.102.951/41.250.631 1.03u0.78 17:00 27/10 Arroyo Club PolideportivoArroyo Club PolideportivoPuebla CalzadaPuebla Calzada3/41.000.802 1/40.90u0.741.684.303.201/40.980.833/40.73u1.08 17:00 27/10 CD CalamonteCD CalamonteCD DiocesanoCD Diocesano0.901/40.902 1/40.87u0.773.052.083.0501.150.683/40.70u1.10 17:00 27/10 CF Badalona BCF Badalona BCE Atletic Lleida 2019CE Atletic Lleida 20191/20.900.902 1/40.88u0.761.803.703.151/41.050.753/40.70u1.10 17:00 27/10 Girona BGirona BCF MontanesaCF Montanesa1 0.850.952 1/40.73u0.911.426.003.701/40.701.101 1.03u0.78 17:00 27/10 CD BerceoCD BerceoCD ArnedoCD Arnedo0.801/41.002 3/40.90u0.752.652.203.2001.050.751 0.83u0.98 17:00 27/10 CP San CristobalCP San CristobalFundacio Esportiva GramaFundacio Esportiva Grama1/40.801.002 1/40.88u0.762.053.153.0000.651.203/40.75u1.05 17:00 27/10 Atletico MalaguenoAtletico MalaguenoTorredonjimenoTorredonjimeno1 1/40.930.882 1/20.87u0.771.356.603.951/21.000.801 0.93u0.88 17:00 27/10 CF Reus DeportiuCF Reus DeportiuCE ManresaCE Manresa1/40.801.001 3/40.77u0.872.053.452.751/41.250.633/40.85u0.95 17:00 27/10 Pena Balsamaiso CFPena Balsamaiso CFUD Logrones BUD Logrones B0.951 0.852 3/40.92u0.735.601.433.901.101/40.701 0.80u1.00 17:00 27/10 Atletico Mancha realAtletico Mancha realMotrilMotril0.951/20.852 1/20.87u0.773.351.893.200.781/41.031 0.98u0.83 17:00 27/10 Olivenza FCOlivenza FCCF TrujilloCF Trujillo00.880.932 1/40.86u0.782.652.333.0000.880.933/40.70u1.10 17:15 27/10 Mijas Las LagunasMijas Las LagunasAtletico Porcuna CFAtletico Porcuna CF3/41.000.802 1/20.87u0.771.703.953.351/40.980.831 0.98u0.83 17:30 27/10 CD MontijoCD MontijoMoralo CPMoralo CP1/41.000.802 1/20.78u0.862.182.753.1500.751.051 0.88u0.93 17:30 27/10 UD Santa MartaUD Santa MartaBurgos PromesasBurgos Promesas00.850.952 1/40.84u0.792.442.503.0000.850.953/40.70u1.10 17:45 27/10 UE TonaUE TonaCE Europa BCE Europa B2 1/40.84u0.791.773.853.20 17:45 27/10 AD Siete VillasAD Siete VillasSD RevillaSD Revilla00.950.852 1/20.87u0.772.502.373.1000.950.851 0.98u0.83 18:00 27/10 CD MarchamaloCD MarchamaloQuintanar Del ReyQuintanar Del Rey0.803/41.002 0.95u0.704.501.713.000.831/40.983/40.73u1.08 18:00 27/10 Viveiro CFViveiro CFCD EstradenseCD Estradense0.881/40.932 0.69u0.963.451.933.0001.150.683/40.75u1.05 18:00 27/10 Las Palmas AtleticoLas Palmas AtleticoCD BuzanadaCD Buzanada1 1/20.950.852 1/20.84u0.801.2011.004.701/20.850.951 0.93u0.88 18:00 27/10 ValdepenasValdepenasCD TaranconCD Tarancon0.801/41.002 0.79u0.853.052.152.9001.080.733/40.83u0.98 18:00 27/10 Conil CFConil CFLa PalmaLa Palma3/40.980.832 1/40.87u0.771.535.203.401/40.950.853/40.70u1.10 18:00 27/10 Albacete BAlbacete BCP VillarrobledoCP Villarrobledo1 0.850.952 1/40.80u0.841.426.203.651/40.701.101 1.10u0.70 18:00 27/10 CazalegasCazalegasCD VillacanasCD Villacanas2 1/21.25u0.572.302.902.80 18:00 27/10 Alaves CAlaves CPortugaletePortugalete2 1/20.92u0.726.001.453.50 18:00 27/10 Condal CFCondal CFCD RocesCD Roces3/40.900.902 0.77u0.871.674.403.151/41.000.803/40.83u0.98 18:00 27/10 CD CovadongaCD CovadongaSD LenenseSD Lenense1 1/40.900.902 1/20.93u0.721.327.204.001/21.000.801 0.98u0.83 18:00 27/10 FC LFC LCF PeraladaCF Peralada2 1/40.87u0.771.993.253.05 18:00 27/10 EI San MartinEI San MartinReal Oviedo BReal Oviedo B1.033/40.782 1/20.90u0.745.001.513.551.001/40.801 0.90u0.90 18:00 27/10 CD PozoblancoCD PozoblancoCordoba BCordoba B2 0.76u0.882.133.252.75 18:00 27/10 Sporting de Gijon BSporting de Gijon BCD PravianoCD Praviano1 3/40.900.902 1/20.93u0.721.1514.005.003/41.030.781 1.05u0.75 18:00 27/10 UC CearesUC CearesCD MosconiaCD Mosconia01.000.802 1/40.84u0.802.552.393.0000.950.851 1.10u0.70 18:30 27/10 Sevilla CSevilla CUD TomaresUD Tomares3/40.980.832 1/40.84u0.791.704.203.201/40.950.853/40.70u1.10 21:15 27/10 CF JaraizCF JaraizExtremaduraExtremadura00.980.832 1/40.73u0.922.552.313.0500.950.851 1.08u0.73 21:15 27/10 UD Rayo IbenseUD Rayo IbenseCF La NuciaCF La Nucia0.901/40.902 1/20.88u0.763.002.043.1001.150.681 1.03u0.78 21:30 27/10 CD Santa AmaliaCD Santa AmaliaCD AzuagaCD Azuaga00.980.832 1/40.86u0.782.552.373.0000.950.853/40.73u1.08 21:30 27/10 SP VillafrancaSP VillafrancaBadajozBadajoz00.900.902 1/40.74u0.902.462.393.1000.900.901 1.10u0.70 21:30 27/10 Atletico TordesillasAtletico TordesillasCD Atletico MansillesCD Atletico Mansilles1 0.801.002 1/40.87u0.771.367.003.701/21.100.703/40.73u1.08 21:30 27/10 Villaralbo CFVillaralbo CFCD MohamedCD Mohamed1/40.980.832 1/20.92u0.722.102.903.0500.731.081 1.08u0.73 21:30 27/10 CD CiezaCD CiezaCaravaca CFCaravaca CF3/41.000.802 1/20.88u0.761.584.503.351/40.980.831 1.10u0.70 21:30 27/10 CD GalapagarCD GalapagarAlcorcon BAlcorcon B1/41.050.752 1/40.78u0.852.142.853.0000.651.201 1.05u0.75 21:30 27/10 CD BecerrilCD BecerrilCD La Virgen Del CaminoCD La Virgen Del Camino1/20.880.932 0.70u0.951.763.903.051/41.050.753/40.78u1.03 21:45 27/10 CD ColungaCD ColungaAviles Stadium CFAviles Stadium CF00.850.952 0.72u0.932.422.552.9000.850.953/40.78u1.03 21:45 27/10 Atletico AstorgaAtletico AstorgaCyD Leonesa Jupiter Leones BCyD Leonesa Jupiter Leones B1 0.930.882 1/20.84u0.801.445.603.651/40.731.081 1.03u0.78 22:00 27/10 CD VareaCD VareaOyonesa TudelanoOyonesa Tudelano1/40.900.902 1/20.88u0.762.122.853.1000.681.151 1.08u0.73 22:00 27/10 SantomeraSantomeraAt. PulpilenoAt. Pulpileno00.900.902 1/40.78u0.862.482.403.0500.900.901 1.08u0.73 22:00 27/10 CD Bala AzulCD Bala AzulMolinenseMolinense1.001/40.802 1/40.84u0.803.102.003.050.651/41.203/40.70u1.10 22:00 27/10 Cerdanyola del VallesCerdanyola del VallesUE Vilassar de MarUE Vilassar de Mar3/40.900.902 1/40.77u0.871.644.403.251/40.900.903/40.70u1.10 22:00 27/10 CDFC La CalzadaCDFC La CalzadaCD AgoncilloCD Agoncillo3/40.900.902 1/20.74u0.911.624.103.451/40.900.901 0.78u1.03 22:00 27/10 Balsicas AtleticoBalsicas AtleticoSFC MinervaSFC Minerva1/41.030.782 1/40.83u0.812.202.753.0000.751.051 1.10u0.70 22:15 27/10 Betanzos CFBetanzos CFVillalonga FCVillalonga FC1/41.000.802 1/20.88u0.762.182.753.0500.751.051 1.03u0.78 22:30 27/10 Manzanares CFManzanares CFSuokuaili MossSuokuaili Moss00.801.002 1/20.86u0.782.332.483.1500.830.981 1.03u0.78 23:00 27/10 ToledoToledoCS PuertollanoCS Puertollano1 1/40.850.952 1/40.84u0.791.278.804.001/21.000.803/40.70u1.10 23:00 27/10 VianesVianesCalahorra BCalahorra B0.951 1/20.852 3/40.72u0.937.801.244.700.981/20.831 0.75u1.05 23:00 27/10 CF AlondrasCF AlondrasUD BarbadasUD Barbadas1/41.030.782 1/40.83u0.812.242.752.9500.751.053/40.73u1.08 23:00 27/10 CF NoiaCF NoiaGran PenaGran Pena0.781/41.032 1/40.82u0.822.802.222.9501.050.753/40.73u1.08 23:00 27/10 CF VimenorCF VimenorAtletico MinerosAtletico Mineros3/40.930.882 1/20.73u0.911.624.103.501/40.900.901 0.78u1.03 23:00 27/10 ArandinaArandinaCD Cristo AtleticoCD Cristo Atletico1/20.850.952 1/40.80u1.001.804.003.251/41.030.781 1.03u0.78 23:00 27/10 Ontinyent CFOntinyent CFVillarreal CVillarreal C00.950.852 1/40.83u0.812.552.392.9500.950.853/40.73u1.08 23:00 27/10 CrevillenteCrevillenteAtzeneta UEAtzeneta UE1/41.050.752 1/40.78u0.862.232.703.0500.781.031 1.08u0.73 23:00 27/10 L Entregu CFL Entregu CFUrracaUrraca3/40.900.902 1/40.85u0.791.594.603.301/40.900.903/40.70u1.10 23:00 27/10 PalenciaPalenciaCD Laguna de DueroCD Laguna de Duero1 3/40.950.852 1/20.87u0.771.1811.004.703/41.050.753/40.73u1.08 23:00 27/10 UD OurenseUD OurenseValladares SPValladares SP3/40.930.882 0.82u0.821.664.603.051/40.900.903/40.85u0.95 23:30 27/10 Atletico SaguntinoAtletico SaguntinoJove EspanolJove Espanol1/21.000.802 1/40.86u0.781.923.303.051/41.150.683/40.73u1.08 23:30 27/10 CD TorreperogilCD TorreperogilHuetor TajarHuetor Tajar00.950.852 1/40.72u0.932.502.383.0000.950.851 1.08u0.73 23:30 27/10 CaudalCaudalCD LealtadCD Lealtad01.000.802 1/40.77u0.872.602.342.9500.980.833/40.70u1.10 00:00 28/10 Urduliz FTUrduliz FTCD TouringCD Touring0.981/40.832 1/40.83u0.813.052.033.000.631/41.253/40.73u1.08 00:00 28/10 Club Deportivo TropezonClub Deportivo TropezonSD GamaSD Gama3/40.850.952 1/20.78u0.861.594.403.451/40.850.951 0.88u0.93 00:30 28/10 Malaga CityMalaga CityCD El PaloCD El Palo1.001/40.802 1/40.95u0.703.301.952.950.631/41.253/40.78u1.03 01:00 28/10 CD GerenaCD GerenaCoria CFCoria CF1/41.000.802 1/40.83u0.802.192.802.9500.731.083/40.70u1.10Bangalore Ấn ĐộBangalore Ấn ĐộKết quảLịch thi đấu 17:15 27/10 ASC Center FCASC Center FCMEGMEG01.000.803 1/40.85u0.952.552.303.5000.980.831 1/40.80u1.00England National League WomenEngland National League WomenKết quảLịch thi đấu 21:00 27/10 Stockport County NữStockport County NữChorley NữChorley Nữ1/40.850.953 1.00u0.802.002.704.2000.681.151 1/41.03u0.78 21:00 27/10 Leeds United FC NữLeeds United FC NữBarnsley LFC NữBarnsley LFC Nữ1 1/40.850.953 1/40.80u1.001.424.505.251/20.950.851 1/40.75u1.05 21:00 27/10 Huddersfield NữHuddersfield NữYork City NữYork City Nữ1 3/40.950.853 1/40.80u1.001.296.255.753/41.030.781 1/40.75u1.05 21:00 27/10 Portishead (W)Portishead (W)Bristol Rovers (W)Bristol Rovers (W)0.831 3/40.983 1/20.98u0.836.001.295.750.783/41.031 1/21.05u0.75 21:00 27/10 Queens Park Rangers NữQueens Park Rangers NữDulwich Hamlet NữDulwich Hamlet Nữ1.001/40.802 3/40.80u1.003.002.003.500.681/41.151 1/41.08u0.73 21:00 27/10 Peterborough NữPeterborough NữLincoln United LFC NữLincoln United LFC Nữ2 3/40.900.904 1/40.93u0.881.1013.007.501 1/41.050.751 3/40.88u0.93 21:00 27/10 Sutton Coldfield Town NữSutton Coldfield Town NữWorcester City NữWorcester City Nữ1 0.930.883 0.98u0.831.554.004.501/40.751.051 1/41.03u0.78 21:00 27/10 Fylde LFC NữFylde LFC NữDoncaster Rovers Belles NữDoncaster Rovers Belles Nữ00.930.883 0.93u0.882.402.353.7500.930.881 1/41.00u0.80 21:00 27/10 Middlesbrough NữMiddlesbrough NữDurham Cestria NữDurham Cestria Nữ1 0.801.003 1/40.85u0.951.504.204.501/21.050.751 1/40.80u1.00 22:00 27/10 Boldmere St.Michaels NữBoldmere St.Michaels NữNotts County NữNotts County Nữ1 1/40.930.883 1/40.95u0.851.405.754.331/20.980.831 1/40.83u0.98U19 RomaniaU19 RomaniaKết quảLịch thi đấu 17:00 27/10 FC Academica Clinceni U19FC Academica Clinceni U19ACS Kinder Constanta U19ACS Kinder Constanta U191 3/40.900.904 0.95u0.851.306.005.503/40.980.831 1/20.78u1.03 17:00 27/10 CS Mioveni U19CS Mioveni U19CF Chindia Targoviste U19CF Chindia Targoviste U190.833 0.985 0.80u1.0011.001.109.000.831 1/40.982 1/41.00u0.80 19:00 27/10 CS Stiinta Bucuresti U19CS Stiinta Bucuresti U19Dacia Unirea Braila U19Dacia Unirea Braila U191 0.900.904 0.80u1.001.604.204.101/21.050.751 3/40.98u0.83Hạng 3 SlovakiaHạng 3 SlovakiaKết quảLịch thi đấu 16:30 27/10 Raca BratislavaRaca BratislavaTJ Druzstevnik VrakunTJ Druzstevnik Vrakun1 0.781.032 1/20.73u0.921.445.403.851/21.080.731 0.80u1.00 17:00 27/10 Slavia TU KosiceSlavia TU KosiceRimavska SobotaRimavska Sobota1 1/20.950.853 0.82u0.821.296.804.601/20.850.951 1/40.98u0.83 19:30 27/10 Tatran Krasno nad KysucouTatran Krasno nad KysucouFK Nove ZamkyFK Nove Zamky01.000.802 1/40.79u0.852.602.383.2500.980.831 1.08u0.73 19:30 27/10 MalackyMalackyRSC Hamsik AcademyRSC Hamsik Academy1/21.000.802 1/40.86u0.781.783.803.151/41.150.681 1.08u0.73VĐQG JordanVĐQG JordanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10 Al-AhlyAl-AhlyAl Hussein IrbidAl Hussein Irbid2 1/20.89u0.787.001.404.20 23:45 27/10 Al Wihdat AmmanAl Wihdat AmmanAl Aqaba SCAl Aqaba SC1 1/20.980.822 3/40.75u0.931.307.604.80Hạng 2 Potiguar BrazilHạng 2 Potiguar BrazilKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 28/10 Rio Grande RNRio Grande RNClub Laguna SAFClub Laguna SAF1/40.980.832 1/21.00u0.802.202.753.3000.751.051 0.98u0.83Giải Vô địch các Quốc gia châu PhiGiải Vô địch các Quốc gia châu PhiKết quảLịch thi đấu 20:00 27/10 DjiboutiDjiboutiRwandaRwanda0.831 1/20.982 3/41.00u0.808.501.304.330.981/20.831 0.75u1.05Hạng 3 Tây Ban NhaHạng 3 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:30 27/10 La Union CFLa Union CFDon BenitoDon Benito1/20.930.852 0.98u0.801.933.492.731/41.080.703/40.88u0.90 17:00 27/10 Torrent C.FTorrent C.FCF BadalonaCF Badalona1/20.701.042 0.87u0.771.704.503.001/40.950.851/20.50u1.50 17:00 27/10 AndratksAndratksSCR Pena DeportivaSCR Pena Deportiva1/40.960.782 1/40.81u0.822.162.903.0000.751.051/20.44u1.63 17:00 27/10 BalearesBalearesValencia CF MestallaValencia CF Mestalla1/40.880.862 0.85u0.792.113.152.9000.651.201/20.50u1.50 17:00 27/10 Ibiza Islas PitiusasIbiza Islas PitiusasCE EuropaCE Europa00.800.942 1/40.72u0.932.342.603.0500.830.981/20.40u1.75 17:00 27/10 LleidaLleidaMallorca BMallorca B1 0.641.112 1/40.86u0.781.367.603.701/21.080.731/20.40u1.75 17:00 27/10 VillanovenseVillanovenseCD EstebonaCD Estebona01.110.642 0.75u0.892.852.252.9001.080.731/20.50u1.50 17:00 27/10 TeruelTeruelSD EjeaSD Ejea1/40.731.012 1/21.40u0.461.953.502.901/41.250.631/20.50u1.50 17:00 27/10 Almeria BAlmeria BC.D. San Fernando IslenoC.D. San Fernando Isleno00.790.952 1/40.74u0.912.412.602.9500.850.951/20.40u1.75 17:00 27/10 UB ConquenseUB ConquenseCD Atletico PasoCD Atletico Paso1/40.930.851 3/40.98u0.802.153.142.5800.631.173/41.08u0.70 17:00 27/10 CD AnguianoCD AnguianoReal Sociedad CReal Sociedad C3/40.920.822 1/40.82u0.811.694.303.151/40.980.831/20.44u1.63 17:00 27/10 CD Linares DeportivoCD Linares DeportivoUCAM MurciaUCAM Murcia00.820.921 3/40.73u0.912.552.652.7000.850.951/20.60u1.25 17:30 27/10 UE CornellaUE CornellaElche CF IlicitanoElche CF Ilicitano1/41.030.752 1.03u0.752.242.812.6900.731.053/40.93u0.85 17:30 27/10 CA AntonianoCA AntonianoDeportiva MineraDeportiva Minera00.810.972 1.09u0.692.432.622.6500.810.973/40.93u0.85 18:00 27/10 Tenerife BTenerife BUD San Sebastian ReyesUD San Sebastian Reyes1/20.880.862 1/20.92u0.731.823.853.001/41.050.751/20.40u1.75 18:00 27/10 AD Union AdarveAD Union AdarveCacerenoCacereno00.910.832 0.72u0.932.602.492.8500.950.851/20.50u1.50 18:00 27/10 CD IllescasCD IllescasCD Colonia MoscardoCD Colonia Moscardo1/40.950.792 0.92u0.722.182.903.0000.701.101/20.53u1.38 18:00 27/10 CF Rayo MajadahondaCF Rayo MajadahondaUD MelillaUD Melilla1/20.860.882 0.73u0.921.784.003.051/41.080.731/20.50u1.50 19:00 27/10 CD Union Sur YaizaCD Union Sur YaizaCD GuadalajaraCD Guadalajara1/41.080.662 0.74u0.902.372.652.9500.830.983/40.80u1.00 21:30 27/10 CalahorraCalahorraAlaves BAlaves B1/40.850.892 1/40.87u0.772.043.152.9000.651.201/20.44u1.63 22:00 27/10 coruxo FCcoruxo FCReal Valladol BReal Valladol B00.910.832 1/20.74u0.902.502.373.0500.950.851/20.36u2.00 22:00 27/10 SD LogronesSD LogronesReal Zaragoza BReal Zaragoza B1 0.920.822 1/40.84u0.801.475.203.551/40.751.051/20.40u1.75 22:00 27/10 Real Balompedica LinenseReal Balompedica LinenseJuventud Torremolinos CFJuventud Torremolinos CF01.140.612 0.79u0.852.952.182.8501.100.701/20.50u1.50 22:30 27/10 CD Artistico NavalcarneroCD Artistico NavalcarneroGetafe BGetafe B01.020.722 0.83u0.802.752.402.7001.000.801/20.53u1.38 00:00 28/10 SabadellSabadellUE OlotUE Olot3/40.880.902 0.88u0.901.584.663.061/40.880.903/40.78u1.00 00:00 28/10 Real Madrid CReal Madrid CCF Talavera de la ReinaCF Talavera de la Reina00.890.892 0.93u0.852.492.492.7000.890.893/40.83u0.95Hạng 2 MyanmarHạng 2 MyanmarKết quảLịch thi đấu 16:00 27/10 Yarmanya United FCYarmanya United FCSilver StarsSilver Stars2 3/40.980.834 0.90u0.901.1313.008.001 0.781.031 3/41.00u0.80Hạng 2 Thụy SỹHạng 2 Thụy SỹKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 27/10 FC CoffraneFC CoffraneGrand-LancyGrand-Lancy0.931 1/40.883 1/21.00u0.805.251.444.330.901/20.901 1/40.75u1.05 21:00 27/10 TaverneTaverneFC Mendrisio StabioFC Mendrisio Stabio00.751.052 1/40.95u0.852.352.703.2000.781.033/40.70u1.10Hạng 2 Ả Rập Xê-útHạng 2 Ả Rập Xê-útKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:55 27/10 AL-jeelAL-jeelAl-KawkabAl-Kawkab00.801.002 1/21.00u0.802.402.603.2000.830.981 0.98u0.83 20:50 27/10 Al-AnsarAl-AnsarNajran SCNajran SC0.781/41.032 1/40.95u0.852.752.253.2501.050.753/40.70u1.10VĐQG Hy Lạp U19VĐQG Hy Lạp U19Kết quảLịch thi đấu 17:00 27/10 Asteras Tripolis U19Asteras Tripolis U19Olympiakos Piraeus U19Olympiakos Piraeus U191.001 1/20.803 0.79u0.849.401.205.001.031/20.781 1/40.98u0.83Nữ Xứ WalesNữ Xứ WalesKết quảLịch thi đấu 21:00 27/10 The New Saints NữThe New Saints NữBarry Town NữBarry Town Nữ2 1/40.850.953 3/41.00u0.801.1717.008.001 0.980.831 1/20.90u0.90Hạng 2 TuynidiHạng 2 TuynidiKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 27/10 CS.Hammam-LifCS.Hammam-LifA.S.MarsaA.S.Marsa1/40.980.832 0.74u0.942.213.153.0500.701.103/40.75u1.05 20:30 27/10 ES RadesES RadesCroissant MsakenCroissant Msaken1/20.950.851 3/40.78u0.891.854.503.001/41.100.703/41.03u0.78U20 AlgeriaU20 AlgeriaKết quảLịch thi đấu 17:00 27/10 MC Saida U21MC Saida U21JS El Biar U21JS El Biar U211/40.801.002 3/40.93u0.882.003.003.601/41.150.681 0.73u1.08 17:00 27/10 ESM Kolea U21ESM Kolea U21MCB Oued Sly U21MCB Oued Sly U211/40.950.852 1/21.00u0.802.152.903.2000.701.101 0.98u0.83 17:00 27/10 SKAF Khemis Miliana U21SKAF Khemis Miliana U21NA Hussein Dey U21NA Hussein Dey U210.801/41.002 3/40.83u0.982.632.203.6001.030.781 1/41.08u0.73Hạng 3 Hong KongHạng 3 Hong KongKết quảLịch thi đấu 12:30 27/10 New fair KuitanNew fair KuitanSt JosephsSt Josephs3 0.950.854 1/40.80u1.001.1015.009.501 1/40.980.831 3/40.80u1.00 12:30 27/10 Sui TungSui TungKowloon Cricket ClubKowloon Cricket Club1/21.000.803 1.00u0.801.933.203.501/41.050.751 1/41.03u0.78 14:00 27/10 Pak HeiPak HeiWan ChaiWan Chai0.902 0.893 1/40.81u0.9911.501.156.000.983/40.831 1/21.05u0.75VĐQG MontenegroVĐQG MontenegroKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10 Jedinstvo Bijelo PoljeJedinstvo Bijelo PoljeJezero PlavJezero Plav1/40.850.952 1/40.97u0.712.133.353.0000.631.253/40.75u1.05 22:00 27/10 FK Sutjeska NiksicFK Sutjeska NiksicBokelj KotorBokelj Kotor2 0.76u0.912.273.052.90 00:00 28/10 OFK PetrovacOFK PetrovacArsenal TivatArsenal Tivat1/21.030.782 1/40.95u0.731.943.703.101/41.200.653/40.75u1.05 00:00 28/10 Decic TuziDecic TuziOtrantOtrant3/40.950.852 1/40.92u0.761.664.803.351/40.930.883/40.70u1.10 02:00 28/10 FK Buducnost PodgoricaFK Buducnost PodgoricaMornarMornar1 0.781.032 1/40.75u0.931.367.604.101/21.080.731 0.93u0.88Hạng 3 ÁoHạng 3 ÁoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10 Rheindorf Altach BRheindorf Altach BSVG ReichenauSVG Reichenau0.951/40.853 0.91u0.732.852.033.4001.150.681 1/41.03u0.78VĐQG Nam PhiVĐQG Nam PhiKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10 Cape Town CityCape Town CityMagesiMagesi3/40.731.052 1/40.93u0.851.504.933.301/40.681.113/40.63u1.17 20:00 27/10 Polokwane City FCPolokwane City FCMamelodi SundownsMamelodi Sundowns0.801 0.982 1/40.83u0.955.001.483.381.171/40.631 1.03u0.75Hạng 2 Ai CậpHạng 2 Ai CậpKết quảLịch thi đấu 19:30 27/10 Suez MontakhabSuez MontakhabSporting AlexandriaSporting Alexandria00.850.951 3/40.73u0.922.602.652.7000.850.953/41.05u0.75 19:30 27/10 TantaTantaAbo Qair SemadsAbo Qair Semads1/40.980.831 1/20.71u0.942.233.302.6000.651.203/41.05u0.75 19:30 27/10 El MansouraEl MansouraTersana SCTersana SC00.980.831 1/20.59u1.112.702.492.7000.980.833/41.05u0.75 19:30 27/10 El Mokawloon El ArabEl Mokawloon El ArabTelecom EgyptTelecom Egypt1/20.930.882 0.80u0.841.923.652.901/41.080.733/40.90u0.90 22:00 27/10 Raya Ghazl SCRaya Ghazl SCKahraba IsmailiaKahraba Ismailia1/40.751.051 3/40.74u0.901.933.802.7000.601.303/40.88u0.93Italia PrimaveraItalia PrimaveraKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:00 27/10 Inter Milan U20Inter Milan U20Empoli U20Empoli U201 0.950.872 3/40.90u0.901.494.883.731/40.681.161 0.68u1.13 18:00 27/10 Sassuolo U20Sassuolo U20Torino U20Torino U201/40.970.852 3/40.80u1.002.142.723.2600.751.071 1/41.05u0.75 20:00 27/10 Verona U20Verona U20Atalanta U20Atalanta U2000.970.853 0.93u0.872.462.323.2900.960.861 1/40.98u0.82VĐQG Slovakia U19VĐQG Slovakia U19Kết quảLịch thi đấu 17:00 27/10 Trencin U19Trencin U19Dukla Banska Bystrica U19Dukla Banska Bystrica U191 1/40.850.953 1/40.93u0.721.336.004.501/20.950.851 1/40.95u0.85Hạng 3 SloveniaHạng 3 SloveniaKết quảLịch thi đấu 20:00 27/10 SmartnoSmartnoNK LjutomerNK Ljutomer1/40.801.003 1/20.95u0.851.952.804.101/41.080.731 1/21.05u0.75 20:30 27/10 Sampion CeljeSampion CeljeCarda MartjanciCarda Martjanci0.831/40.984 0.95u0.852.502.104.2001.000.801 1/20.80u1.00Hạng 3 GuatemalaHạng 3 GuatemalaKết quảLịch thi đấu 00:00 28/10 Deportivo MictlanDeportivo MictlanGualan FCGualan FC2 1/40.850.953 1/40.80u1.001.1317.007.001 1.030.781 1/40.75u1.05 00:00 28/10 Pajapita FCPajapita FCCoatepequeCoatepeque0.801/41.003 1/41.00u0.802.752.203.4001.000.801 1/40.90u0.90 00:00 28/10 Nueva ConcepcionNueva ConcepcionCD Puerto de IztapaCD Puerto de Iztapa1/20.980.832 1/21.00u0.801.903.403.301/41.100.701 0.98u0.83 00:00 28/10 Deportivo San PedroDeportivo San PedroFC LA LibertadFC LA Libertad3/40.880.932 0.83u0.981.655.003.401/40.880.933/40.80u1.00 00:00 28/10 Universidad de San CarlosUniversidad de San CarlosSan Benito FCSan Benito FC3/40.980.831 3/40.80u1.001.704.203.501/40.950.853/40.98u0.83 00:00 28/10 Sacachispas GTSacachispas GTSanta Lucia CotzumalguapaSanta Lucia Cotzumalguapa1/20.801.002 3/40.80u1.001.753.903.751/40.980.831 1/41.05u0.75Giải trẻ Nam PhiGiải trẻ Nam PhiKết quảLịch thi đấu 15:00 27/10 Cape Town City FC ReservesCape Town City FC ReservesChippa United ReservesChippa United Reserves1 1/21.000.803 0.88u0.931.365.504.751/20.900.901 1/40.98u0.83 17:00 27/10 Amazulu ReservesAmazulu ReservesTS Galaxy ReservesTS Galaxy Reserves00.751.052 1/40.98u0.832.452.902.7500.781.033/40.70u1.10Algerian Ligue Professionnelle 2Algerian Ligue Professionnelle 2Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10 MC SaidaMC SaidaJS El BiarJS El Biar1/41.030.782 0.79u0.852.242.902.8500.731.083/40.85u0.95 21:00 27/10 SKAF Khemis MelinaSKAF Khemis MelinaNA Hussein DeyNA Hussein Dey00.781.032 0.82u0.822.402.702.8500.801.003/40.83u0.98Hạng nhất Hồng KôngHạng nhất Hồng KôngKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:30 27/10 South China AASouth China AATai Chung FCTai Chung FC1 1/40.830.973 1/20.89u0.751.325.804.801/20.980.831 1/40.75u1.05 12:30 27/10 3 Sing FC3 Sing FCWing Yee FTWing Yee FT1 3/40.970.833 1/20.79u0.851.256.805.203/41.000.801 1/20.98u0.83 12:30 27/10 Shatin SAShatin SACentral Western District RSACentral Western District RSA0.821 3/40.983 3/40.81u0.836.401.265.200.783/41.031 1/20.90u0.90 14:30 27/10 Yuen Long FCYuen Long FCWSEWSE3/40.890.903 0.78u0.861.594.003.851/40.830.981 1/40.88u0.93 14:30 27/10 Kai JingKai JingTuen Mun Football TeamTuen Mun Football Team00.810.993 0.76u0.882.192.553.4500.781.031 1/40.90u0.90Nhật Bản Football LeagueNhật Bản Football LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu 11:00 27/10 Briobecca UrayasuBriobecca UrayasuKochi UnitedKochi United1.051/40.792 1/40.80u1.023.301.993.160.701/41.161 1.02u0.80 11:00 27/10 Run Mel AomoriRun Mel AomoriRayluck ShigaRayluck Shiga0.881/20.962 1/20.99u0.833.301.963.250.751/41.051/20.36u2.00 11:00 27/10 Maruyasu IndustriesMaruyasu IndustriesCriacao ShinjukuCriacao Shinjuku1/21.070.772 1/40.98u0.842.073.273.001/41.160.703/40.72u1.11 11:00 27/10 Veertien KuwanaVeertien KuwanaFC Tiamo HirakataFC Tiamo Hirakata1/40.821.022 3/40.97u0.852.003.133.301/41.190.681 0.77u1.05 11:00 27/10 Yokogawa MusashinoYokogawa MusashinoVerspah OitaVerspah Oita0.881/40.962 1/40.87u0.952.982.183.0601.170.691 1.13u0.70 11:00 27/10 Okinawa SVOkinawa SVMinebea Mitsumi FCMinebea Mitsumi FC3/40.841.002 1/20.92u0.901.594.703.551/40.841.001 0.87u0.95Hạng 2 Đan MạchHạng 2 Đan MạchKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10 Nykobing FCNykobing FCThisted FCThisted FC0.761/41.052 1/40.89u0.752.702.103.4001.000.803/40.70u1.10Hạng 4 Hàn QuốcHạng 4 Hàn QuốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:00 27/10 Daegu FC IIDaegu FC IIChangwon CityChangwon City0.871/20.972 3/40.99u0.833.251.963.550.761/41.081 0.76u1.06 12:00 27/10 Gangneung CityGangneung CityHwaseong FCHwaseong FC0.861/20.982 1/40.80u1.023.401.973.350.741/41.111 0.95u0.87 12:00 27/10 Siheung CitySiheung CityPaju Citizen FCPaju Citizen FC3/40.920.922 1/20.89u0.931.704.203.651/40.890.951 0.85u0.97 13:00 27/10 Mokpo CityMokpo CityPocheon FCPocheon FC1/20.980.862 3/40.87u0.951.973.153.651/41.080.761 1/41.09u0.73Italia Serie D - Nhóm CItalia Serie D - Nhóm CKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:30 27/10 PerugiaPerugiaMilan FuturoMilan Futuro1/21.000.822 1/40.88u0.922.003.272.991/41.060.763/40.65u1.17 20:00 27/10 CataniaCataniaLatinaLatina1 1/40.830.932 1/21.05u0.661.338.804.301/20.950.851/20.40u1.75 20:00 27/10 Taranto SportTaranto SportTurris NeapolisTurris Neapolis00.751.011 1/20.47u1.442.502.802.9000.830.981/20.50u1.50 20:00 27/10 Team AltamuraTeam AltamuraJuventusU23JuventusU231/40.840.922 1/20.96u0.732.093.303.1500.651.201/20.40u1.75 20:00 27/10 AlbinoleffeAlbinoleffePadovaPadova0.883/40.882 1/40.92u0.765.001.653.400.931/40.881/20.44u1.63 20:00 27/10 AvellinoAvellinoMessinaMessina1 1/40.820.942 1/20.87u0.801.338.404.401/20.950.851/20.36u2.00 20:30 27/10 BeneventoBeneventoUS Casertana 1908US Casertana 19081 0.870.952 1/40.88u0.921.445.803.611/21.050.773/40.65u1.17 23:30 27/10 GiuglianoGiuglianoCrotoneCrotone00.711.052 1/20.85u0.822.322.753.1500.781.031/20.36u2.00 23:30 27/10 Asd Pineto CalcioAsd Pineto CalcioAscoliAscoli0.831/40.932 0.86u0.813.252.232.8001.150.681/20.50u1.50 23:30 27/10 PontederaPontederaACD Virtus EntellaACD Virtus Entella1.061/40.702 0.81u0.863.801.982.950.651/41.201/20.50u1.50 23:30 27/10 AS Sorrento CalcioAS Sorrento CalcioFoggiaFoggia00.820.942 1/40.95u0.732.552.652.9500.980.831/20.44u1.63 23:30 27/10 FeralpisaloFeralpisaloLeccoLecco1/20.670.932 1/40.96u0.731.694.703.301/40.950.851/20.44u1.63 01:30 28/10 LuccheseLucchesePescaraPescara0.881/40.942 1/21.03u0.772.902.133.0501.210.641 0.98u0.82Hạng 2 EstoniaHạng 2 EstoniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:30 27/10 ElvaElvaJK Tallinna Kalev IIJK Tallinna Kalev II0.831/40.973 3/40.75u0.902.482.123.7500.950.851 1/20.90u0.90 17:30 27/10 Tallinna FC Ararat TTUTallinna FC Ararat TTUHarju JK LaagriHarju JK Laagri3 3/40.85u0.784.001.544.10U17 Nữ World CupU17 Nữ World CupKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:30 28/10 Spain Nữ U17Spain Nữ U17Ecuador Nữ U17Ecuador Nữ U171 3/40.471.403 1/40.71u1.05 06:00 28/10 Japan Nữ U17Japan Nữ U17England Nữ U17England Nữ U171 0.621.163 0.71u1.05Bán chuyên SingaporeBán chuyên SingaporeKết quảLịch thi đấu 16:00 27/10 Tiong BahruTiong BahruSouth Avenue FCSouth Avenue FC3/40.900.904 1/40.80u1.001.673.404.501/40.850.951 3/40.83u0.98 16:00 27/10 Singapore Khalsa AssociationSingapore Khalsa AssociationProject Vaults Oxley SCProject Vaults Oxley SC1 1/20.900.904 1/40.90u0.901.336.005.001/20.801.001 3/40.88u0.93 18:30 27/10 Katong FCKatong FCSingapore Cricket ClubSingapore Cricket Club0.952 3/40.854 1/21.00u0.8013.001.108.000.781 1/41.031 3/40.80u1.00 18:30 27/10 Yishun Sentek MarinersYishun Sentek MarinersPolice SAPolice SA1/20.801.003 3/40.90u0.901.753.204.331/40.950.851 1/20.90u0.90VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsVĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10 Rot-Weiss ErfurtRot-Weiss ErfurtChemnitzerChemnitzer1/40.910.932 1/20.83u0.992.122.953.4000.671.201 0.79u1.03 18:00 27/10 FSV luckenwaldeFSV luckenwaldeVFC PlauenVFC Plauen1/40.870.972 3/40.92u0.902.082.933.601/41.190.681 0.69u1.14 18:00 27/10 ZwickauZwickauCarl Zeiss JenaCarl Zeiss Jena0.841/21.002 3/40.96u0.863.151.993.550.741/41.111 0.70u1.13 18:30 27/10 FC Teutonia 05FC Teutonia 05Phonix LubeckPhonix Lubeck0.871/40.973 0.92u0.902.712.153.7501.090.751 1/40.98u0.84 19:00 27/10 HavelseHavelseTuS Blau-Weiss LohneTuS Blau-Weiss Lohne1 1.000.843 0.99u0.831.564.554.151/40.721.131 1/41.02u0.80 20:00 27/10 Eintracht TrierEintracht TrierStuttgarter KickersStuttgarter Kickers0.771/41.072 1/20.98u0.842.782.333.2001.040.801 0.93u0.89 20:00 27/10 Bremer SVBremer SVSV TodesfeldeSV Todesfelde1/20.791.053 0.95u0.871.783.603.851/40.940.901 1/40.99u0.83VĐQG New Zealand nữVĐQG New Zealand nữKết quảLịch thi đấu 06:30 28/10 Southern United NữSouthern United NữCentral Football NữCentral Football Nữ3 1/20.830.985 1/40.94u0.851.0417.0010.001 1/20.880.932 1/40.98u0.83Hạng 2 BỉHạng 2 BỉKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 27/10 LierseLierseLaLouviereLaLouviere0.841/40.982 3/40.95u0.852.752.163.1701.230.631 0.65u1.17 22:00 27/10 RFC de LiegeRFC de LiegeClub Brugge ⅡClub Brugge Ⅱ1/40.920.902 3/40.84u0.962.092.823.2500.621.251 1/41.05u0.75 01:15 28/10 KAS EupenKAS EupenSC Lokeren-TemseSC Lokeren-Temse3/40.821.002 3/40.90u0.901.574.363.591/40.781.041 0.65u1.17Hạng 2 JordanHạng 2 JordanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 27/10 Jerash ClubJerash ClubAl-JalilAl-Jalil1/40.801.002 1/40.88u0.932.003.403.101/41.200.651 1.08u0.73 19:30 27/10 Sama SCSama SCAl-Baq’sAl-Baq’s0.981/20.822 1/40.84u0.953.801.753.250.781/41.031 1.05u0.75Italia Serie DItalia Serie DKết quảLịch thi đấu 19:30 27/10 AC VigasioAC VigasioSangiuliano City NovaSangiuliano City Nova01.050.782 1/40.83u0.812.652.353.0001.030.781 1.10u0.70 19:30 27/10 RegginaRegginaASD PaternoASD Paterno1 0.840.972 1/21.00u0.671.426.003.701/21.080.731 1.10u0.70 19:30 27/10 AVC VoghereseAVC VoghereseChisolaChisola00.890.922 1/40.78u0.862.472.463.0500.850.951 1.08u0.73 19:30 27/10 ChietiChietiASD Termoli CalcioASD Termoli Calcio3/40.950.862 1/40.85u0.791.654.403.251/40.900.903/40.70u1.10 19:30 27/10 USD Latte DolceUSD Latte DolceIlvamaddalenaIlvamaddalena1/40.811.012 1/20.88u0.761.963.203.201/41.200.651 0.98u0.83 19:30 27/10 MateraMateraASD Martina FrancaASD Martina Franca3/40.950.862 1/40.79u0.851.644.403.301/40.900.901 1.10u0.70 19:30 27/10 Brian LignanoBrian LignanoVirtus Ciserano BergamoVirtus Ciserano Bergamo1/41.020.802 1/40.85u0.792.222.803.0000.731.083/40.70u1.10 19:30 27/10 GrossetoGrossetoASD Sporting TrestinaASD Sporting Trestina1/20.821.002 1/20.78u0.861.614.203.551/40.900.901 0.83u0.98 19:30 27/10 NocerinaNocerinaCasaranoCasarano3/40.930.882 1/40.73u0.921.624.403.401/40.900.901 1.03u0.78 19:30 27/10 ASD BrusaportoASD BrusaportoCjarlins MuzaneCjarlins Muzane1/20.880.932 1/40.90u0.751.813.753.101/41.080.733/40.73u1.08 19:30 27/10 FC Fossombrone 1949FC Fossombrone 1949San NicoloSan Nicolo1 0.950.852 1/20.95u0.701.475.403.601/40.751.051 1.05u0.75 19:30 27/10 Calvi NoaleCalvi NoaleAC MestreAC Mestre1/40.940.872 1/40.78u0.862.093.003.0500.701.101 1.10u0.70 19:30 27/10 PratoPratoImoleseImolese1/41.020.802 1/40.80u0.842.212.803.0500.731.081 1.10u0.70 19:30 27/10 IserniaIserniaSambenedetteseSambenedettese0.813/41.012 1/20.72u0.933.901.693.450.831/40.981 0.78u1.03 19:30 27/10 RavennaRavennaASD Victor San MarinoASD Victor San Marino1 0.950.852 1/20.86u0.781.485.203.651/40.751.051 0.98u0.83 19:30 27/10 Roma CityRoma CityFermanaFermana1/20.920.892 0.74u0.911.833.803.001/41.080.733/40.78u1.03 19:30 27/10 San Donato TavarnelleSan Donato TavarnelleFulgens FolignoFulgens Foligno0.801/41.002 1/40.79u0.852.802.223.0001.080.733/40.70u1.10 19:30 27/10 Luparense FCLuparense FCUS LavisUS Lavis1 1/40.801.002 3/40.95u0.851.368.004.001/20.950.851 0.73u1.08 19:30 27/10 ASD Sasso MarconiASD Sasso MarconiPistoiesePistoiese00.980.832 1/40.77u0.872.442.483.0500.950.851 1.10u0.70 19:30 27/10 USD CastellanzeseUSD CastellanzeseAC Palazzolo (ITL)AC Palazzolo (ITL)0.801/41.002 1/40.79u0.852.802.223.0001.080.733/40.70u1.10 19:30 27/10 Borgaro NobisBorgaro NobisACSD SaluzzoACSD Saluzzo00.920.892 1/20.74u0.912.442.373.2500.900.901 0.80u1.00 19:30 27/10 Ciliverghe MazzanoCiliverghe MazzanoUS BrenoUS Breno1/40.950.862 1/20.91u0.742.132.853.1000.701.101 1.03u0.78 19:30 27/10 Club MilanoClub MilanoVaresina CalcioVaresina Calcio0.993/40.832 1/40.77u0.874.901.563.350.981/40.831 1.10u0.70 19:30 27/10 ASD Citta Di VareseASD Citta Di VareseDerthonaDerthona1/40.801.002 1/20.83u0.811.933.103.351/41.200.651 0.98u0.83 19:30 27/10 A.C. Crema 1908A.C. Crema 1908ChievoChievo00.781.052 1/40.78u0.862.332.603.0500.850.951 1.08u0.73 19:30 27/10 NardoNardoFBC GravinaFBC Gravina1/40.830.992 1/40.80u0.842.063.053.051/41.200.653/40.70u1.10 19:30 27/10 US Folgore CarateseUS Folgore CarateseASD FanfullaASD Fanfulla3/40.890.922 1/40.89u0.751.624.603.251/40.850.953/40.73u1.08 19:30 27/10 TeramoTeramoSoraSora3/41.000.822 1/20.88u0.761.674.003.451/40.980.831 0.98u0.83 19:30 27/10 GozzanoGozzanoOltrepoOltrepo3/41.000.822 1/20.86u0.781.684.003.401/40.980.831 0.93u0.88 19:30 27/10 ASDC MagentaASDC MagentaSondrioSondrio1/40.950.852 1/40.95u0.712.133.002.9500.681.153/40.80u1.00 19:30 27/10 ASD Seravezza CalcioASD Seravezza CalcioPoggibonsiPoggibonsi1/40.900.902 1/20.78u0.862.052.953.2000.681.151 0.88u0.93 19:30 27/10 ASD UgentoASD UgentoReal AcerranaReal Acerrana00.960.852 1/40.85u0.792.602.363.0000.950.853/40.70u1.10 19:30 27/10 A.C. OspitalettoA.C. OspitalettoACD SantAngeloACD SantAngelo1/40.900.902 1/20.84u0.792.062.953.1500.681.151 0.98u0.83 19:30 27/10 SCD Progresso CalcioSCD Progresso CalcioForliForli0.901 1/40.902 1/20.90u0.906.501.443.750.801/21.001 0.88u0.93 19:30 27/10 LigornaLigornaLavagneseLavagnese00.960.852 1/20.74u0.912.482.343.2500.950.851 0.80u1.00 20:00 27/10 Vigor SenigalliaVigor SenigalliaCivitanoveseCivitanovese3/40.950.862 0.79u0.851.644.703.151/40.950.853/40.83u0.98 20:30 27/10 SanremeseSanremeseFC VadoFC Vado3.852.022.36Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữCúp Liên Đoàn Nhật Bản nữKết quảXếp hạngLịch thi đấu 13:00 27/10 NTV Beleza NữNTV Beleza NữOmiya Ardija NữOmiya Ardija Nữ1 1/20.731.053 1/40.75u1.031.236.304.893/40.980.801 1/21.00u0.78Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10 Tondela U19Tondela U19SC Lusitania Dos Acores U19SC Lusitania Dos Acores U191/20.900.822 1/20.85u0.871.893.153.301/41.010.711 0.82u0.90VĐQG San MarinoVĐQG San MarinoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:00 28/10 FaetanoFaetanoSP CosmosSP Cosmos0.903 1/40.903 1/40.88u0.9334.001.0415.000.951 1/40.851 1/40.80u1.00Hạng 3 MexicoHạng 3 MexicoKết quảLịch thi đấu 01:00 28/10 Oceania FCOceania FCAztecas AMF SoccerAztecas AMF Soccer1 3/40.850.953 0.95u0.851.228.005.753/40.980.831 1/41.00u0.80Hạng 4 Ba LanHạng 4 Ba LanKết quảLịch thi đấu 18:00 27/10 Pelikan LowiczPelikan LowiczSwit Nowy Dwor MazowieckiSwit Nowy Dwor Mazowiecki1/20.950.852 1/20.52u1.251.873.103.551/41.050.751 1/41.03u0.78 18:00 27/10 Slask Wroclaw IISlask Wroclaw IILKS Goczalkowice ZdrojLKS Goczalkowice Zdroj1 1/40.950.852 3/40.86u0.771.445.204.001/21.000.801 0.73u1.08 18:00 27/10 Legia Warszawa BLegia Warszawa BJagiellonia Bialystok IIJagiellonia Bialystok II1 1/40.801.003 1/40.76u0.891.345.604.601/20.900.901 1/40.75u1.05 19:30 27/10 OKS Stomil OlsztynOKS Stomil OlsztynWisla II PlockWisla II Plock00.950.852 3/40.73u0.912.342.373.4500.950.851 1/41.08u0.73 20:00 27/10 Warta SremWarta SremKS Mieszko GnieznoKS Mieszko Gniezno00.850.953 0.83u0.982.302.403.7500.850.951 1/40.95u0.85 00:30 28/10 KSZO OstrowiecKSZO OstrowiecStar StarachowiceStar Starachowice1/41.000.803 0.84u0.792.192.553.3500.781.031 1/41.05u0.75VĐ trẻ Tây Ban NhaVĐ trẻ Tây Ban NhaKết quảLịch thi đấu 15:00 27/10 Compostela U19Compostela U19Racing Santander U19Racing Santander U190.951/20.852 3/40.83u0.983.401.803.700.801/41.001 1/41.08u0.73 17:30 27/10 Calavera CF U19Calavera CF U19Cordoba U19Cordoba U191/40.801.002 3/40.93u0.882.002.903.751/41.150.681 0.73u1.08 19:30 27/10 UD Cornella U19UD Cornella U19Barcelona U19Barcelona U190.901 1/40.903 0.83u0.985.501.444.200.801/21.001 1/40.95u0.85 20:00 27/10 Fuenlabrada U19Fuenlabrada U19Valladolid U19Valladolid U191.003/40.803 1/41.00u0.803.901.624.101.001/40.801 1/40.88u0.93 20:30 27/10 Almeria U19Almeria U19Sporting Atletico U19Sporting Atletico U193/40.900.903 1.00u0.801.673.754.001/40.880.931 1/41.03u0.78 21:00 27/10 Cadiz U19Cadiz U19UCD Canada Atletico U19UCD Canada Atletico U1900.850.953 1.00u0.802.302.503.6000.850.951 1/41.05u0.75 21:00 27/10 Girona U19Girona U19Huesca U19Huesca U191/40.801.002 3/40.85u0.952.002.883.751/41.150.681 1/41.10u0.70 23:00 27/10 Levante U19Levante U19Alboraya U19Alboraya U1900.880.932 1/20.80u1.002.302.503.6000.880.931 0.80u1.00 23:00 27/10 Atletico de Madrid U19Atletico de Madrid U19Getafe U19Getafe U191 3/40.850.953 1/40.80u1.001.229.005.503/40.980.831 1/40.75u1.05 23:00 27/10 Malaga U19Malaga U19Rusadir CF U19Rusadir CF U192 1/20.900.903 1/21.00u0.801.1112.008.001 0.880.931 1/21.05u0.75 00:00 28/10 Eibar U19Eibar U19Valvanera CD U19Valvanera CD U191 1/21.000.803 1/40.90u0.901.336.005.001/20.900.901 1/40.80u1.00Czech Group D LeagueCzech Group D LeagueKết quảLịch thi đấu 16:00 27/10 FK Pribram BFK Pribram BSK Senci DoubravkaSK Senci Doubravka0.801/21.003 1/20.81u0.832.702.003.750.731/41.081 1/21.00u0.80 16:15 27/10 FC KurimFC KurimPolnaPolna4 3/40.880.935 1/40.90u0.901.0241.0021.002 0.900.902 1/40.95u0.85 16:15 27/10 FK Usti nad Labem BFK Usti nad Labem BSK SlanySK Slany1.001/40.803 0.76u0.882.852.003.450.701/41.101 1/40.98u0.83 16:15 27/10 Meteor PrahaMeteor PrahaFK Olympie BrezovaFK Olympie Brezova2 1/20.900.904 1/40.83u0.801.1011.007.001 0.850.951 3/40.95u0.85 20:00 27/10 SK Lisen BSK Lisen BZdar nad SazavouZdar nad Sazavou0.931/20.883 1/40.86u0.783.501.703.750.781/41.031 1/40.88u0.93 20:30 27/10 Tatran VsechoviceTatran VsechoviceHFK OlomoucHFK Olomouc1 1.000.803 1/40.84u0.791.524.304.001/40.801.001 1/40.83u0.98 20:30 27/10 FK Horni RediceFK Horni RediceSpartak Police Nad MetujiSpartak Police Nad Metuji0.951/20.853 0.77u0.873.551.723.600.801/41.001 1/40.98u0.83 20:30 27/10 KozloviceKozloviceBzenecBzenec1/20.880.933 1/40.85u0.791.733.403.701/41.000.801 1/40.83u0.98 20:30 27/10 RMSK CidlinaRMSK CidlinaMFK Chrudim BMFK Chrudim B0.933/40.883 1/21.01u0.664.001.573.950.951/40.851 1/40.83u0.98Ngoại hạng MalaysiaNgoại hạng MalaysiaKết quảLịch thi đấu 19:00 27/10 Creck SCCreck SCKaronga UnitedKaronga United1/20.850.952 1/41.00u0.801.804.203.101/41.050.753/40.73u1.08 20:30 27/10 Silver StrikersSilver StrikersCivo UnitedCivo United1 1/40.900.902 1/40.98u0.831.367.504.101/21.000.803/40.70u1.10Giải hạng Ba ArgentinaGiải hạng Ba ArgentinaKết quảLịch thi đấu 02:30 28/10 Sol de America de FormosaSol de America de FormosaSanta Marina TandilSanta Marina Tandil1/20.930.881 3/40.78u1.031.823.902.901/41.100.703/40.95u0.85 02:45 28/10 CDA Monte MiazCDA Monte MiazVilla MitreVilla Mitre3/40.920.852 0.86u0.781.634.903.001/40.900.903/40.90u0.90 04:00 28/10 Germinal de RawsonGerminal de RawsonClub Ciudad de BolivarClub Ciudad de Bolivar0.823/40.962 0.83u0.811.654.603.051/40.900.903/40.85u0.95Hạng 2 Thái LanHạng 2 Thái LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 14:30 27/10 Pattaya CityPattaya CityMarines Eureka FCMarines Eureka FC1/20.840.962 1/40.90u0.891.804.003.201/41.030.783/40.70u1.10 15:30 27/10 Navy FCNavy FCRoyal Thai FleetRoyal Thai Fleet3/40.850.952 3/40.95u0.841.624.503.601/40.850.951 0.73u1.08 15:30 27/10 North Bangkok CollegeNorth Bangkok CollegeLopburi FCLopburi FC1/40.820.982 3/40.94u0.852.003.103.401/41.150.681 0.70u1.10 15:30 27/10 Prime Bangkok FCPrime Bangkok FCPathum Thani UnitedPathum Thani United1/20.830.982 1/40.95u0.851.804.003.251/41.030.783/40.70u1.10 15:30 27/10 Assumption ThonburiAssumption ThonburiSamut Songkhram CitySamut Songkhram City1 1.050.773 0.94u0.861.554.503.901/40.781.031 1/41.03u0.78 15:30 27/10 Surin KhongcheemoolSurin KhongcheemoolKhonkaen FCKhonkaen FC0.991 1/40.813 0.97u0.837.001.334.400.881/20.931 1/41.03u0.78 15:30 27/10 Nonthaburi United S. BoonmeritNonthaburi United S. BoonmeritRoyal Thai Army FCRoyal Thai Army FC1/40.860.932 3/40.89u0.902.053.003.4000.701.101 0.70u1.10 17:00 27/10 Khonkaen Mordindang FCKhonkaen Mordindang FCSurin CitySurin City0.801/21.002 1/41.00u0.803.751.953.000.681/41.153/40.73u1.08 18:00 27/10 Padriew CityPadriew CityPluakdaeng UnitedPluakdaeng United1/40.900.902 1/40.93u0.882.153.003.2000.681.151 1.10u0.70Miền nam nữ nước anhMiền nam nữ nước anhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10 Oxford United NữOxford United NữBillericay Town NữBillericay Town Nữ1 1/20.850.953 1/40.80u1.001.336.255.001/20.801.001 1/40.75u1.05 21:00 27/10 Lewes NữLewes NữCheltenham Town NữCheltenham Town Nữ00.801.002 3/40.80u1.002.252.503.7500.830.981 1/41.08u0.73Cúp Quốc Gia MexicoCúp Quốc Gia MexicoKết quảLịch thi đấu4 - 076’Reboceros de La PiedadReboceros de La PiedadLoros De ColimaLoros De Colima1/20.830.973 3/40.75u1.051.209.404.901/43.120.121 1/23.84u0.121 - 180’Racing Porto PalmeirasRacing Porto PalmeirasFaraones TexcocoFaraones Texcoco1/41.530.452 1/21.17u0.653.345.301.5000.361.781 1/26.66u0.01 01:00 28/10 Montaneses FCMontaneses FCZitacuaro CFZitacuaro CF3/40.830.982 1/20.74u0.911.574.303.551/40.830.981 0.78u1.03 06:00 28/10 ZacatepecZacatepecGavilanes FC MatamorosGavilanes FC Matamoros0.781/21.032 1/20.93u0.723.201.933.150.681/41.151 1.08u0.73Hạng 2 Hồng KôngHạng 2 Hồng KôngKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:30 27/10 Mutual Football ClubMutual Football ClubFu Moon FCFu Moon FC0.853/40.952 3/40.95u0.853.801.703.800.881/40.931 0.73u1.08 14:30 27/10 Yau Tsim MongYau Tsim MongDreams Metro GalleryDreams Metro Gallery3/40.990.812 3/40.82u0.981.703.903.601/40.950.851 1/41.05u0.75 14:30 27/10 Tung Sing FCTung Sing FCKwun TongKwun Tong3/40.850.942 3/40.84u0.951.624.333.701/40.850.951 1/41.08u0.73 14:30 27/10 Tsuen WanTsuen WanLucky Mile FCLucky Mile FC00.830.972 3/40.92u0.872.382.553.3000.830.981 0.73u1.08 16:30 27/10 Wing Go FCWing Go FCKwong Wah AAKwong Wah AA1/40.830.983 1.00u0.802.002.903.751/41.150.681 1/41.03u0.78 16:30 27/10 Supreme FCSupreme FCKwai Tsing District FAKwai Tsing District FA1 0.810.993 0.84u0.951.455.254.201/21.050.751 1/40.95u0.85Hạng 2 SécHạng 2 SécKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:30 27/10 Sparta Praha BSparta Praha BViktoria ZizkovViktoria Zizkov1/40.980.843 1.05u0.752.152.703.2600.681.161 1/41.02u0.78 20:30 27/10 SK Slovan VarnsdorfSK Slovan VarnsdorfFK Graffin VlasimFK Graffin Vlasim1/40.890.933 0.92u0.882.052.823.3500.631.231 1/40.92u0.88El Salvador Reserves LeagueEl Salvador Reserves LeagueKết quảLịch thi đấu 00:00 28/10 Once Deportivo de Ahuachapan ReservesOnce Deportivo de Ahuachapan ReservesCD Luis Angel Firpo ReservesCD Luis Angel Firpo Reserves1/40.900.902 1/20.80u1.002.102.883.4000.701.101 0.80u1.00Hạng 3 UkraineHạng 3 UkraineKết quảLịch thi đấu 18:30 27/10 Oleksandriya BOleksandriya BNiva VinicaNiva Vinica1 0.801.002 3/40.95u0.851.485.504.001/21.080.731 0.73u1.08 18:30 27/10 Skala 1911 StryiSkala 1911 StryiFC UzhgorodFC Uzhgorod1/20.830.982 1/40.95u0.851.804.103.201/41.030.783/40.70u1.10Hạng nhất MaltaHạng nhất MaltaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 27/10 Lija AthleticLija AthleticSt. AndrewsSt. Andrews1/41.030.782 3/40.80u0.832.232.603.3000.781.031 0.73u1.08 23:30 27/10 Mgarr United FCMgarr United FCMarsaMarsa0.953/40.852 3/40.85u0.794.201.573.600.951/40.851 0.73u1.08 02:00 28/10 SirensSirensMtarfaMtarfa3/40.830.982 3/40.80u0.841.584.203.601/40.830.981 0.73u1.08Hạng 4 NauyHạng 4 NauyKết quảLịch thi đấu 18:00 27/10 FlintFlintAskerAsker0.951 1/20.854 1/40.86u0.786.601.235.601.031/20.781 3/40.98u0.83 18:00 27/10 SolaSolaPors GrenlandPors Grenland0.901 0.904 0.80u0.844.701.414.700.751/21.051 3/41.00u0.80 18:00 27/10 Gamle OsloGamle OsloUllern FCUllern FC1 1/40.950.853 3/40.74u0.901.434.304.801/20.980.831 1/20.83u0.98 18:00 27/10 VerdalVerdalNardo FKNardo FK0.952 1/40.854 1/40.75u0.909.201.136.600.801 1.001 3/40.80u1.00 18:00 27/10 Fredrikstad BFredrikstad BElverumElverum0.983/40.833 3/40.88u0.763.751.594.100.831/40.981 1/20.95u0.85 18:00 27/10 KFUM 2KFUM 2Sparta Sarpsborg BSparta Sarpsborg B3/40.830.983 3/40.77u0.871.613.654.101/40.830.981 1/20.85u0.95 18:00 27/10 Start Kristiansand BStart Kristiansand BSandnes BSandnes B00.801.004 1/40.91u0.732.312.203.9500.830.981 1/20.80u1.00 18:00 27/10 Honefoss BKHonefoss BKHamKam BHamKam B2 3/40.900.904 1/20.79u0.841.0713.007.801 1/41.050.752 1.00u0.80 18:00 27/10 FanaFanaBjargBjarg0.851 1/40.954 0.80u0.844.501.424.700.831/20.981 3/41.00u0.80 18:00 27/10 Mjondalen IF BMjondalen IF BSkeid Oslo IISkeid Oslo II0.801/21.004 0.86u0.783.151.744.000.731/41.081 1/20.83u0.98 18:00 27/10 Gjelleraasen ILGjelleraasen ILFunnefoss/VormsundFunnefoss/Vormsund1 0.950.853 3/40.80u0.831.484.204.501/40.781.031 1/20.90u0.90 18:00 27/10 VidarVidarBroddBrodd1 0.830.984 0.78u0.861.404.704.701/21.030.781 1/20.83u0.98 18:00 27/10 NordstrandNordstrandFriggFrigg1 1.000.804 0.81u0.831.573.554.501/40.801.001 1/20.83u0.98 18:00 27/10 VindbjartVindbjartVigorVigor3 0.850.954 1/20.95u0.851.0816.009.001 1/40.900.901 3/40.78u1.03 18:00 27/10 Kongsvinger IL BKongsvinger IL BFyllingsdalenFyllingsdalen1 0.900.904 0.73u0.921.523.904.401/21.050.751 3/40.98u0.83 18:00 27/10 Lillestrom BLillestrom BRosenborg BRosenborg B1/20.930.883 3/40.78u0.861.773.103.951/41.030.781 1/20.83u0.98 18:00 27/10 LorenskogLorenskogReadyReady1/20.830.983 3/40.86u0.781.653.504.001/40.980.831 1/20.95u0.85 18:00 27/10 Sandefjord BSandefjord BOdd Grenland 2Odd Grenland 23/40.880.934 0.80u0.831.643.454.201/40.850.951 1/20.78u1.03 18:00 27/10 OrklaOrklaMelhusMelhus0.881 0.934 0.82u0.813.701.554.501.051/40.751 1/20.78u1.03 18:00 27/10 SkedsmoSkedsmoSkjetten FotballSkjetten Fotball1/20.930.883 3/40.86u0.782.022.603.851/41.030.781 1/20.90u0.90 18:00 27/10 SpjelkavikSpjelkavikIL Hodd BIL Hodd B2 1/40.900.904 1/20.83u0.811.168.006.401 1.030.781 3/40.78u1.03 18:00 27/10 AskollenAskollenOppsalOppsal0.981 1/40.834 0.78u0.864.001.464.900.931/20.881 3/40.98u0.83 18:00 27/10 Stabaek BStabaek BStromsgodset BStromsgodset B1/40.830.983 3/40.73u0.911.743.154.001/41.080.731 1/20.83u0.98 22:00 27/10 Bodo Glimt 2Bodo Glimt 2HarstadHarstad0.902 3/40.904 1/20.79u0.8412.001.087.600.751 1/41.052 0.95u0.85Giải hạng Ba BỉGiải hạng Ba BỉKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10 Union Royale NamurUnion Royale NamurSt. Gilloise BSt. Gilloise B0.851 0.953 1/40.81u0.865.201.464.500.981/40.831 1/40.83u0.98 21:00 27/10 Royal Cappellen FCRoyal Cappellen FCNinoveNinove1.001/40.823 0.86u0.783.001.953.450.681/41.151 1/41.03u0.78 21:00 27/10 Cercle Brugge IICercle Brugge IILeuven BLeuven B0.781/41.033 0.84u0.802.552.203.4001.000.801 1/41.05u0.75 21:00 27/10 TienenTienenKSK HeistKSK Heist1/20.870.942 3/40.91u0.731.753.603.451/40.980.831 0.73u1.08USA MLS Next Pro LeagueUSA MLS Next Pro LeagueKết quảLịch thi đấu 01:00 28/10 Chicago flame BChicago flame BColumbus Crew BColumbus Crew B1/40.900.903 1/20.85u0.952.152.753.7000.751.051 1/21.00u0.80 04:00 28/10 Saint Louis City BSaint Louis City BSan Jose Earthquakes ReserveSan Jose Earthquakes Reserve1/40.810.993 0.80u1.002.003.053.651/41.080.731 1/40.90u0.90Hạng 2 IndonesiaHạng 2 IndonesiaKết quảLịch thi đấu 14:00 27/10 Persipal PaluPersipal PaluPersela LamonganPersela Lamongan1/20.980.832 1/40.90u0.901.913.753.101/41.100.701 1.10u0.70 15:00 27/10 Dejan FCDejan FCFC Bekasi CityFC Bekasi City00.820.922 1/40.89u0.852.382.492.8600.731.013/40.64u1.11 15:00 27/10 Persikabo 1973Persikabo 1973PSKC CimahiPSKC Cimahi00.810.973 0.92u0.852.302.503.5000.830.981 1/41.00u0.80 15:00 27/10 PS BRT SubangPS BRT SubangPersiku KudusPersiku Kudus0.781/41.012 1/21.01u0.782.802.253.1301.000.801 1.00u0.80 15:30 27/10 Bhayangkara Solo FCBhayangkara Solo FCNusantara UnitedNusantara United1/20.801.002 1/41.00u0.801.754.753.101/41.000.803/40.73u1.08 16:00 27/10 PSIM YogyakartaPSIM YogyakartaPersekat TegalPersekat Tegal1 1/40.810.972 1/20.93u0.851.308.504.331/20.950.851 0.90u0.90VĐQG Serbia U19VĐQG Serbia U19Kết quảLịch thi đấu 18:00 27/10 FK Radnicki 1923 U19FK Radnicki 1923 U19FK Brodarac U19FK Brodarac U1900.801.003 1/20.90u0.902.252.503.7500.830.981 1/21.03u0.78 18:30 27/10 IMT Novi Beograd U19IMT Novi Beograd U19Cukaricki U19Cukaricki U191/41.030.783 1/20.85u0.952.202.603.6000.830.981 1/21.00u0.80Hạng 2 VenezuelaHạng 2 VenezuelaKết quảLịch thi đấu 03:00 28/10 Aragua FCAragua FCYaracuyanosYaracuyanos0.851/40.952 1/20.90u0.902.902.153.4001.080.731 0.88u0.93 03:00 28/10 Dynamo Puerto FCDynamo Puerto FCDeportivo MirandaDeportivo Miranda1/40.801.002 0.78u1.032.053.503.001/41.250.633/40.78u1.03Hạng 3 nữ Tây Ban NhaHạng 3 nữ Tây Ban NhaKết quảLịch thi đấu 17:00 27/10 La Solana NữLa Solana NữDinamo Guadalajara NữDinamo Guadalajara Nữ1.001/40.803 0.80u1.002.882.003.750.701/41.101 1/40.93u0.88 17:00 27/10 collerense Nữcollerense NữSalamanca NữSalamanca Nữ1/40.801.003 1/40.80u1.002.002.754.001/41.100.701 1/40.75u1.05 17:00 27/10 Victoria FC Santiago NữVictoria FC Santiago NữOlimpico de Leon NữOlimpico de Leon Nữ0.951 1/40.853 1/21.00u0.805.001.424.750.851/20.951 1/40.75u1.05 17:00 27/10 Bizkerre NữBizkerre NữOberena (W)Oberena (W)2 1/20.930.883 1/40.80u1.001.1117.008.001 0.900.901 1/40.75u1.05 17:00 27/10 Villarreal B NữVillarreal B NữCD Ebro (W)CD Ebro (W)1 1/40.900.903 1/41.00u0.801.445.004.501/20.980.831 1/40.88u0.93 22:00 27/10 CD Fontsanta Fatjo NữCD Fontsanta Fatjo NữCD Castellon NữCD Castellon Nữ1/20.900.903 0.80u1.001.833.104.001/41.030.781 1/40.93u0.88 22:00 27/10 CD Valdefierro (W)CD Valdefierro (W)Levante Las Planas B (W)Levante Las Planas B (W)0.983 1/40.834 3/40.98u0.8321.001.0712.000.781 1/21.032 0.95u0.85 22:00 27/10 CFF Albacete NữCFF Albacete NữReal Jaen (W)Real Jaen (W)1/40.801.004 1/41.00u0.801.952.804.001/41.080.731 1/20.83u0.98Hạng nhất Thụy ĐiểnHạng nhất Thụy ĐiểnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 27/10 Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FCDegerfors IFDegerfors IF0.921/40.982 3/41.03u0.852.992.153.3001.190.701 0.76u1.11 21:00 27/10 OrebroOrebroOsters IFOsters IF0.931/20.972 3/40.98u0.903.371.973.370.701/41.191 0.72u1.16Czech Republic Division 2 WomenCzech Republic Division 2 WomenKết quảLịch thi đấu 20:00 27/10 Zlin NữZlin NữFK Teplice NữFK Teplice Nữ0.801 1/21.003 1/20.90u0.905.001.405.000.901/20.901 1/21.00u0.80Argentina group C Tebolidun League ManchesterArgentina group C Tebolidun League ManchesterKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:05 27/10 BerazateguiBerazateguiDeportivo EspanolDeportivo Espanol00.751.062 0.87u0.802.412.902.8500.801.003/40.90u0.90 01:00 28/10 Central Cordoba De RosarioCentral Cordoba De RosarioPuerto NuevoPuerto Nuevo1/40.801.002 0.74u0.942.093.402.951/41.250.633/40.85u0.95 01:00 28/10 Deportivo MunizDeportivo MunizJuventud UnidaJuventud Unida3/40.950.842 0.77u1.041.674.803.201/40.900.903/40.78u1.03Hạng nhất ArgentinaHạng nhất ArgentinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 28/10 Almirante BrownAlmirante BrownDefensores UnidosDefensores Unidos1/20.950.851 3/40.87u0.802.073.602.851/41.300.601/20.73u1.08 01:05 28/10 QuilmesQuilmesCA San MiguelCA San Miguel1/41.080.701 3/40.90u0.882.772.912.5000.850.933/41.04u0.74 01:05 28/10 Atletico AtlantaAtletico AtlantaAll BoysAll Boys00.661.131 1/20.79u0.992.333.252.7400.641.161/20.75u1.03 01:05 28/10 Agropecuario de Carlos CasaresAgropecuario de Carlos CasaresTristan SuarezTristan Suarez3/41.090.692 0.77u1.011.844.003.251/41.020.763/40.75u1.03 01:05 28/10 Guillermo BrownGuillermo BrownPatronato ParanaPatronato Parana01.000.781 3/40.76u1.022.782.492.9500.980.803/40.92u0.86 01:05 28/10 San Martin San JuanSan Martin San JuanRacing de CordobaRacing de Cordoba1/21.060.721 3/40.77u1.012.063.752.881/41.120.673/40.93u0.85 01:05 28/10 Arsenal de SarandiArsenal de SarandiAlvarado Mar del PlataAlvarado Mar del Plata3/40.761.022 0.83u0.951.526.003.601/40.781.003/40.78u1.00 01:05 28/10 Chacarita juniorsChacarita juniorsGimnasia JujuyGimnasia Jujuy00.820.961 3/40.87u0.912.622.832.7400.830.953/41.01u0.77 01:05 28/10 Estudiantes de CaserosEstudiantes de CaserosDeportivo MaipuDeportivo Maipu1/20.850.972 0.92u0.881.853.922.901/41.000.823/40.82u0.98 01:05 28/10 Talleres Rem de EscaladaTalleres Rem de EscaladaFerrol Carril OesteFerrol Carril Oeste0.881/40.902 0.90u0.883.252.192.9601.190.623/40.84u0.94Hạng 4 ÁoHạng 4 ÁoKết quảLịch thi đấu 16:30 27/10 AndelsbuchAndelsbuchMattersburgMattersburg0.881/40.933 0.90u0.902.702.103.7501.080.731 1/41.00u0.80 16:45 27/10 UFC FehringUFC FehringTUS Bad WaltersdorfTUS Bad Waltersdorf1/40.801.003 0.90u0.902.002.903.751/41.100.701 1/40.98u0.83 17:00 27/10 SV SpittalSV SpittalATUS FerachATUS Ferach3/40.980.833 0.90u0.901.733.504.001/40.950.851 1/40.98u0.83 20:00 27/10 SK PamaSK PamaSV St MargarethenSV St Margarethen1/20.880.933 1/40.90u0.901.832.904.501/41.000.801 1/40.83u0.98Hạng 2 El SalvadorHạng 2 El SalvadorKết quảLịch thi đấu 04:00 28/10 CD INCACD INCAAD EspartanoAD Espartano1/40.900.903 1/41.00u0.802.152.903.6000.731.081 1/40.90u0.90Hạng 3 Đan MạchHạng 3 Đan MạchKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10 BK AvartaBK AvartaSundby BKSundby BK0.841/40.952 1/40.76u0.892.652.143.4001.080.731 0.85u0.95Hạng nhất Nam PhiHạng nhất Nam PhiKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 27/10 Kruger UnitedKruger UnitedCape Town SpursCape Town Spurs2.552.482.90 20:30 27/10 Pretoria UnivPretoria UnivHungry LionsHungry Lions1/40.840.951 3/40.80u0.832.133.302.7000.581.353/41.05u0.75Hạng 2 nữ TBNHạng 2 nữ TBNKết quảLịch thi đấu 17:00 27/10 Athletic Bilbao B NữAthletic Bilbao B NữRayo Vallecano NữRayo Vallecano Nữ3/41.000.802 1/40.83u0.981.734.203.401/40.950.851 1.05u0.75 20:30 27/10 Eibar B NữEibar B NữPrainsa Zaragoza NữPrainsa Zaragoza Nữ1.001/40.802 3/41.00u0.803.002.003.600.681/41.151 0.78u1.03 23:00 27/10 CFF Olympia Las Rozas NữCFF Olympia Las Rozas NữCD Femarguin NữCD Femarguin Nữ1 0.900.902 1/40.80u1.001.505.503.801/40.701.101 1.03u0.78Hạng nhất Thái LanHạng nhất Thái LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 27/10 DP KanchanaburiDP KanchanaburiSuphanburi FCSuphanburi FC1 1/21.000.802 1/20.80u0.831.327.204.101/20.850.951 0.80u1.00 18:30 27/10 Ayutthaya UnitedAyutthaya UnitedNakhon Si United FCNakhon Si United FC1/20.830.972 1/20.78u0.861.753.753.301/41.030.781 0.88u0.93 18:30 27/10 Phrae United FCPhrae United FCBEC Tero SasanaBEC Tero Sasana3/40.920.872 1/20.87u0.771.614.403.401/40.830.981 0.93u0.88 19:00 27/10 Mahasarakham United FCMahasarakham United FCChainat FCChainat FC1 0.930.862 3/40.83u0.811.494.803.851/21.030.781 1/41.10u0.70Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhấtCác Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhấtKết quảLịch thi đấu 19:55 27/10 Al Wasl U23Al Wasl U23Ajman SCC U23Ajman SCC U231/20.830.982 1/20.95u0.851.804.003.251/41.000.801 0.93u0.88 19:55 27/10 Baniyas SC U23Baniyas SC U23Al Urooba U23Al Urooba U2300.930.882 1/41.00u0.802.552.503.1000.930.883/40.73u1.08 19:55 27/10 Khor Fakkan U23Khor Fakkan U23Al Jazira SC U23Al Jazira SC U230.883/40.933 0.80u1.003.801.703.800.901/40.901 1/40.93u0.88Czech Republic 5. LigyCzech Republic 5. LigyKết quảLịch thi đấu 20:30 27/10 FS NapajedlaFS NapajedlaSK HrachovecSK Hrachovec0.853/40.953 1/40.90u0.903.751.733.750.901/40.901 1/40.83u0.98Cúp COSAFA nữCúp COSAFA nữKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 27/10 Angola NữAngola NữComoros NữComoros Nữ2 3/40.900.783 1/20.86u0.811.0619.008.001 0.801.001 1/21.00u0.80 21:00 27/10 Zimbabwe NữZimbabwe NữLesotho NữLesotho Nữ1 1/20.890.782 3/40.82u0.851.298.504.503/41.050.751 1/41.10u0.70Liên tỉnh Đài Bắc Trung HoaLiên tỉnh Đài Bắc Trung HoaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 14:00 27/10 Athletic Club TaipeiAthletic Club TaipeiTaiwan ShihuTaiwan Shihu3/40.890.852 3/40.74u1.001.623.753.441/40.790.951 1/40.99u0.75 15:00 27/10 Taiwan Power CompanyTaiwan Power CompanyVikings-Play OneVikings-Play One3 1/40.840.904 1/40.84u0.901.0423.0010.001 1/21.000.801 3/40.88u0.93Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:30 27/10 Laanemaa HaapsaluLaanemaa HaapsaluParnu JKParnu JK1 1/20.801.003 3/40.82u0.811.276.804.901/20.781.031 1/20.98u0.83 17:30 27/10 Johvi FC LokomotivJohvi FC LokomotivViljandi TulevikViljandi Tulevik1/20.850.953 1/20.90u0.901.763.253.751/41.000.801 1/21.03u0.78Hạng nhất NgaHạng nhất NgaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 27/10 AvangardAvangardChelyabinskChelyabinsk2 3/40.89u0.754.101.683.30 17:00 27/10 FC UfaFC UfaRotor VolgogradRotor Volgograd00.910.912 1.00u0.802.562.562.7700.910.913/40.95u0.85 19:00 27/10 Alania VladikavkazAlania VladikavkazFK Chayka PeschFK Chayka Pesch1/21.020.802 1/41.07u0.732.023.332.891/41.130.703/40.65u1.17 21:00 27/10 Volgar-Gazprom AstrachanVolgar-Gazprom AstrachanPFK KubanPFK Kuban3 0.89u0.751.893.203.35 21:00 27/10 KAMAZ Naberezhnye ChelnyKAMAZ Naberezhnye ChelnyFK SochiFK Sochi0.821/21.002 1/41.00u0.803.352.002.920.701/41.133/40.65u1.17 22:00 27/10 Neftekhimik NizhnekamskNeftekhimik NizhnekamskSokolSokol3/40.920.902 0.83u0.971.624.733.171/40.920.903/40.80u1.00 23:00 27/10 Rodina MoskvaRodina MoskvaTorpedo MoscowTorpedo Moscow00.950.872 0.75u1.052.572.472.8700.950.873/40.73u1.07AFC Championship U17AFC Championship U17Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 13:00 27/10 Uzbekistan U17Uzbekistan U17IraqU17IraqU1700.780.962 1/40.98u0.762.352.562.8100.790.953/40.70u1.04 16:00 27/10 Kyrgyzstan U17Kyrgyzstan U17Myanmar U17Myanmar U172 0.741.003 0.86u0.881.1010.505.701 0.940.801 1/40.84u0.90 16:00 27/10 Tajikistan U17Tajikistan U17Oman U17Oman U1700.671.072 1/40.91u0.832.202.702.8700.691.053/40.67u1.07 18:35 27/10 South Korea U17South Korea U17China PR U17China PR U1700.571.142 1/40.91u0.79 19:00 27/10 Yemen U17Yemen U17Viet Nam U17Viet Nam U171/40.970.732 1/41.00u0.70 19:00 27/10 Philippines U17Philippines U17Cambodia U17Cambodia U170.963/40.742 3/40.90u0.80 19:00 27/10 Malaysia U17Malaysia U17Laos U17Laos U173/40.511.232 3/40.82u0.88 20:00 27/10 Thailand U17Thailand U17India U17India U171/20.621.082 1/40.80u0.90 21:30 27/10 Australia U17Australia U17Indonesia U17Indonesia U173/40.760.942 3/40.90u0.80 21:45 27/10 Japan U17Japan U17Qatar U17Qatar U171 0.521.222 3/40.87u0.83Hạng 3 Nhật BảnHạng 3 Nhật BảnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 11:00 27/10 Grulla MoriokaGrulla MoriokaOmiya ArdijaOmiya Ardija0.751 1/21.092 3/40.87u0.956.801.344.361.051/20.791 1/41.08u0.74 11:00 27/10 Gainare TottoriGainare TottoriKataller ToyamaKataller Toyama0.921/20.922 1/21.04u0.783.541.923.150.861/40.981 1.00u0.82 12:00 27/10 Azul Claro NumazuAzul Claro NumazuAC Nagano ParceiroAC Nagano Parceiro1/20.990.832 1/21.00u0.801.993.243.031/41.090.731 0.95u0.85 12:00 27/10 Fukushima United FCFukushima United FCSC SagamiharaSC Sagamihara1/41.070.752 1/40.90u0.902.302.702.9700.771.053/40.65u1.17 12:00 27/10 MiyazakiMiyazakiOsaka FCOsaka FC0.811/41.012 1/40.90u0.902.812.222.9801.110.723/40.65u1.17Hạng 4 BrazilHạng 4 BrazilKết quảLịch thi đấu 01:00 28/10 Guarany ALGuarany ALIgaci FCIgaci FC1/40.830.982 1/40.86u0.812.183.003.101/41.250.633/40.70u1.10 01:00 28/10 America PEAmerica PECha Grande PECha Grande PE2 1/40.900.903 3/40.90u0.901.1812.006.25 01:30 28/10 Toledo Colonia Work PRToledo Colonia Work PROeste Brasil FCOeste Brasil FC1/40.781.032 1/40.88u0.931.953.303.401/41.150.681 1.08u0.73 02:00 28/10 Marcilio Dias SCMarcilio Dias SCHercilio Luz SCHercilio Luz SC00.930.862 1/40.95u0.742.652.552.9500.930.883/40.75u1.05Ireland Leinster Senior LeagueIreland Leinster Senior LeagueKết quảLịch thi đấu 19:00 27/10 Ballymun UnitedBallymun UnitedCollinstownCollinstown1/41.000.803 1/40.80u1.002.102.404.5000.801.001 1/40.78u1.03Hạng nhất UAEHạng nhất UAEKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:50 27/10 Ahli Al-FujirahAhli Al-FujirahAl-Jazira Al-HamraAl-Jazira Al-Hamra1 1.000.803 0.75u0.901.564.203.851/40.801.001 1/40.93u0.88 19:55 27/10 Gulf United FCGulf United FCAl-HamriyahAl-Hamriyah0.791/21.012 1/20.61u1.103.051.933.350.701/41.101 1/41.08u0.73Hạng 2 Panama Hạng 2 Panama Kết quảLịch thi đấu 22:00 27/10 UMECIT ReservesUMECIT ReservesChampions FC AcademyChampions FC Academy1/20.980.832 3/40.85u0.951.913.503.301/41.080.731 1/41.10u0.70 04:00 28/10 Aguilas UPAguilas UPInter Panama CFInter Panama CF0.831/40.982 1/41.00u0.802.902.203.2001.100.703/40.73u1.08VĐQG UzbekistanVĐQG UzbekistanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:15 27/10 Kuruvchi BunyodkorKuruvchi BunyodkorSogdiana JizakSogdiana Jizak01.000.822 1/40.95u0.852.612.392.9300.990.833/40.68u1.13Hạng Tư Hà LanHạng Tư Hà LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 27/10 GemertGemertBlauw GeelBlauw Geel0.881 0.933 1/40.90u0.904.751.534.001.051/40.751 1/40.80u1.00 20:00 27/10 RKVV DEMRKVV DEMHBCHBC1/40.930.883 0.90u0.902.102.703.7500.731.081 1/40.98u0.83 20:00 27/10 HV CV QuickHV CV QuickFC LisseFC Lisse0.831/20.983 1/40.93u0.883.001.953.750.731/41.081 1/40.83u0.98 20:30 27/10 MeerssenMeerssenOJC RosmalenOJC Rosmalen1/20.850.953 1/41.00u0.801.803.204.001/41.000.801 1/40.88u0.93Hạng 2 UkrainaHạng 2 UkrainaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 27/10 Prykarpattya Ivano FrankivskPrykarpattya Ivano FrankivskPodillya KhmelnytskyiPodillya Khmelnytskyi1/40.801.002 1/21.35u0.482.043.503.051/41.200.653/40.78u1.03 19:00 27/10 Nyva TernopilNyva TernopilFC MynaiFC Mynai00.880.912 1/20.96u0.692.552.603.1500.980.831 0.98u0.83Mexico Youth U23Mexico Youth U23Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 27/10 Club America U23Club America U23Monterrey U23Monterrey U233/40.880.882 3/40.80u0.881.544.903.951/40.830.981/20.30u2.40 22:00 27/10 Juarez FC U23Juarez FC U23Atletico San Luis U23Atletico San Luis U231/41.080.682 1/20.92u0.762.292.753.201/20.40u1.75 22:00 27/10 Necaxa U23Necaxa U23Toluca U23Toluca U231/40.970.792 1/20.75u0.932.322.603.4000.830.981/20.36u2.00Nữ Bồ Đào NhaNữ Bồ Đào NhaKết quảLịch thi đấu 22:00 27/10 Clube Albergaria NữClube Albergaria NữValadares Gaia FC NữValadares Gaia FC Nữ0.851 3/40.953 0.90u0.909.001.275.000.783/41.031 1/40.98u0.83VĐQG Croatia U19VĐQG Croatia U19Kết quảLịch thi đấu 16:00 27/10 ZNK Osijek U19ZNK Osijek U19NK Istra 1961 U19NK Istra 1961 U1900.830.973 1/40.93u0.862.302.453.6000.850.951 1/40.83u0.98 17:00 27/10 Dinamo Zagreb U19Dinamo Zagreb U19NK Varazdin U19NK Varazdin U191 1/21.000.803 0.81u0.991.386.004.501/20.900.901 1/40.88u0.93Hạng 3 HungaryHạng 3 HungaryKết quảLịch thi đấu 16:00 27/10 Kecskemeti TE IIKecskemeti TE IIBSS MonorBSS Monor0.971/20.832 3/40.86u0.943.601.803.500.751/41.051 1/41.10u0.70 17:00 27/10 Debreceni VSC IIDebreceni VSC IITiszaujvarosTiszaujvaros01.030.783 0.78u1.032.502.203.9001.000.801 1/40.93u0.88 17:00 27/10 ETO AkademiaETO AkademiaBeech SigitBeech Sigit0.833/40.982 3/40.80u1.003.401.734.200.851/40.951 1/41.05u0.75 17:00 27/10 Diosgyori VTK IIDiosgyori VTK IIMateszalkai MTKMateszalkai MTK3/40.830.982 1/20.90u0.901.624.333.801/40.830.981 0.88u0.93 17:00 27/10 Vasas SC IIVasas SC IISzegedi VSESzegedi VSE3/40.950.853 1/20.90u0.901.733.504.201/40.900.901 1/21.03u0.78 19:00 27/10 III.Keruleti TVEIII.Keruleti TVESC SopronSC Sopron3/40.801.003 0.85u0.951.624.333.801/40.830.981 1/40.95u0.85 19:00 27/10 MTK Hungaria FC IIMTK Hungaria FC IIPecsi MFCPecsi MFC01.000.802 1/20.91u0.882.602.383.2000.980.831 0.95u0.85 19:00 27/10 Nagykanizsai TE 1866Nagykanizsai TE 1866Ferencvarosi TC BFerencvarosi TC B1/40.900.892 3/40.79u1.012.102.883.4000.701.101 1/41.08u0.73 19:00 27/10 CsepelCsepelTiszafoldvar VSETiszafoldvar VSE3/40.870.922 3/40.86u0.931.624.333.701/40.880.931 1/41.10u0.70 19:00 27/10 Budaorsi SCBudaorsi SCKomarom VSEKomarom VSE1/40.880.932 3/40.95u0.852.103.003.3000.681.151 0.73u1.08 19:00 27/10 ESMTK BudapestESMTK BudapestVarfurdo Gyulai Termal FCVarfurdo Gyulai Termal FC3/40.850.943 0.94u0.851.624.203.801/40.880.931 1/41.03u0.78 19:00 27/10 Penzugyor SEPenzugyor SEFC DabasFC Dabas1/40.801.002 1/20.85u0.952.003.003.601/41.150.681 0.83u0.98 19:00 27/10 HatvanHatvanFuzesabonyi SCFuzesabonyi SC1/40.880.912 1/40.84u0.962.103.103.1300.651.201 1.05u0.75 19:00 27/10 Kelen SCKelen SCBalatonfuredi FCBalatonfuredi FC00.801.002 1/20.90u0.902.382.633.2500.830.981 0.88u0.93 19:00 27/10 PEAC FCPEAC FCDunaharaszti MTKDunaharaszti MTK0.781/21.032 3/40.96u0.843.201.953.400.651/41.201 0.75u1.05Mexico Liga MX U19Mexico Liga MX U19Kết quảLịch thi đấu 00:30 28/10 Necaxa U19Necaxa U19Toluca U19Toluca U190.801/41.002 3/40.95u0.852.752.203.4001.030.781 0.73u1.08Miền bắc nữ nước anhMiền bắc nữ nước anhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 27/10 Hull City NữHull City NữDerby County NữDerby County Nữ1/40.930.883 0.80u1.002.052.554.2000.731.081 1/40.93u0.88 21:00 27/10 Stoke City NữStoke City NữWest Bromwich WFC NữWest Bromwich WFC Nữ1 1/40.950.853 1/21.00u0.801.454.754.501/21.000.801 1/40.75u1.05AFC Challenge LeagueAFC Challenge LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu 14:00 27/10 SP FalconsSP FalconsMadura UnitedMadura United0.901/20.883 1/41.01u0.773.011.883.260.811/40.971 1/40.84u0.94Hạng 2 RomaniaHạng 2 RomaniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:00 27/10 FK Csikszereda Miercurea CiucFK Csikszereda Miercurea CiucUniversitatea CraiovaUniversitatea Craiova1/40.721.112 1/40.90u0.901.903.433.081/41.020.803/40.65u1.17VĐQG MexicoVĐQG MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 278’Pumas U.N.A.M.Pumas U.N.A.M.CDSyC Cruz AzulCDSyC Cruz Azul00.871.052 1/21.09u0.8131.001.0116.0001.070.832 1/25.55u0.10 10:00 27/10 Tigres UANLTigres UANLPachucaPachuca3/40.841.082 3/40.89u1.011.614.843.941/40.811.071 1/41.12u0.77 10:05 27/10 AtlasAtlasClub TijuanaClub Tijuana1/20.881.042 1/21.05u0.851.883.993.351/41.020.861 0.95u0.93 07:00 28/10 FC JuarezFC JuarezAtletico San LuisAtletico San Luis1/41.110.802 3/40.88u1.002.302.713.3600.761.111 1/41.06u0.80 07:00 28/10 NecaxaNecaxaTolucaToluca0.851/41.052 3/40.86u1.022.822.223.3801.170.711 1/41.04u0.82 09:05 28/10 Club AmericaClub AmericaMonterreyMonterrey1/21.000.902 1/21.03u0.852.003.463.201/41.080.781 0.93u0.93VĐQG GuatemalaVĐQG GuatemalaKết quảXếp hạngLịch thi đấu3 - 074’MalacatecoMalacatecoCSD MunicipalCSD Municipal01.050.753 1/21.06u0.742.642.672.8001.080.721 1/25.00u0.06 10:00 27/10 Xelaju MCXelaju MCCD AchuapaCD Achuapa1 1/20.970.752 1/40.88u0.841.258.604.251/20.830.983/40.73u1.08 04:00 28/10 GuastatoyaGuastatoyaAntigua GFCAntigua GFC0.801/41.002 1/20.89u0.722.752.153.0501.050.751 1.00u0.80 06:00 28/10 Deportivo XinabajulDeportivo XinabajulCD ZacapaCD Zacapa1 1/40.830.982 1/20.82u0.821.356.603.951/20.950.851 0.90u0.90VĐQG HondurasVĐQG HondurasKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 052’CD MotaguaCD MotaguaCD OlimpiaCD Olimpia01.110.661 1/40.88u0.883.132.522.2900.870.891/23.84u0.08 04:00 28/10 CD VictoriaCD VictoriaJuticalpaJuticalpa1/20.930.882 1/40.82u0.851.853.853.201/41.080.731 1.08u0.73 06:15 28/10 Olancho FCOlancho FCReal Sociedad TocoaReal Sociedad Tocoa1 0.930.882 1/40.86u0.811.515.803.601/40.731.081 1.05u0.75VĐQG El SalvadorVĐQG El SalvadorKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 362’A.D. Isidro MetapanA.D. Isidro MetapanMunicipal LimenoMunicipal Limeno1/41.050.753 0.81u0.8323.271.096.8300.342.001 1/26.66u0.01 04:00 28/10 Fuerte San FranciscoFuerte San FranciscoCD CacahuatiqueCD Cacahuatique01.050.752 0.80u0.882.852.333.0501.030.783/40.83u0.98 04:00 28/10 CD DragonCD DragonAlianza San SalvadorAlianza San Salvador0.883/40.932 1/20.84u0.834.201.653.800.901/40.901 0.88u0.93 04:00 28/10 Once Deportivo AhuachapanOnce Deportivo AhuachapanLuis Angel FirpoLuis Angel Firpo1/40.950.852 1/40.74u0.942.223.053.0500.701.101 0.95u0.85VĐQG PanamaVĐQG PanamaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 050’CD Arabe UnidoCD Arabe UnidoCosta Del EsteCosta Del Este01.100.702 1/41.03u0.641.399.243.571/40.900.901 1.10u0.700 - 050’Alianza FC (PAN)Alianza FC (PAN)Tauro FCTauro FC0.721/41.072 0.78u0.892.702.503.0001.000.803/40.80u1.000 - 050’Sporting San MiguelitoSporting San MiguelitoPlaza AmadorPlaza Amador00.870.921 0.93u0.723.243.331.9900.801.003/40.90u0.90VĐQG New Zealand - National LeagueVĐQG New Zealand - National LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu3 - 382’Cashmere TechnicalCashmere TechnicalCoastal SpiritCoastal Spirit1/41.310.566 1/20.92u0.882.964.941.6300.781.025 1/26.66u0.012 - 485’Western SuburbsWestern SuburbsNapier City RoversNapier City Rovers1/41.010.796 1/20.86u0.9442.001.017.0001.510.465 1/23.84u0.121 - 042’Birkenhead UnitedBirkenhead UnitedWellington Phoenix ReserveWellington Phoenix Reserve1 1/40.870.933 3/40.97u0.831.0815.006.401/41.250.601 1/21.51u0.46VĐQG NicaraguaVĐQG NicaraguaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 040’Managua FCManagua FCRancho Santana FCRancho Santana FC1 1/40.830.973 0.85u0.941.1413.006.001/20.830.981 1/40.90u0.90 04:00 28/10 Matagalpa FCMatagalpa FCReal EsteliReal Esteli0.813/40.992 3/40.76u0.923.801.733.700.851/40.951 1/41.05u0.75 06:00 28/10 DiriangenDiriangenHYH Export Sebaco FCHYH Export Sebaco FC1 1/40.840.953 1/40.93u0.751.366.204.601/20.950.851 1/40.88u0.93VĐQG Costa RicaVĐQG Costa RicaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 140’AlajuelenseAlajuelenseAD San CarlosAD San Carlos1/20.920.923 1.14u0.693.911.922.9000.591.331 1/21.81u0.37 04:00 28/10 AD GuanacastecaAD GuanacastecaMunicipal LiberiaMunicipal Liberia00.870.952 3/40.88u0.922.372.473.1700.870.951 1/41.11u0.70 05:00 28/10 Sporting San JoseSporting San JoseHeredianoHerediano0.781/41.042 1/21.00u0.802.722.253.0201.060.761 1.00u0.80VĐQG ArgentinaVĐQG ArgentinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 090’+Independiente RivadaviaIndependiente RivadaviaSan LorenzoSan Lorenzo01.510.581 1/25.26u0.111.05300.008.2001.360.631 1/27.69u0.05 01:00 28/10 CA PlatenseCA PlatenseArgentinos JuniorsArgentinos Juniors00.751.171 1/20.83u1.052.513.072.6500.791.071/20.76u1.11 03:15 28/10 BanfieldBanfieldRacing ClubRacing Club0.901/41.002 0.97u0.913.242.202.9401.170.713/40.81u1.05 05:00 28/10 Boca JuniorsBoca JuniorsDeportivo RiestraDeportivo Riestra1 0.930.972 1/40.95u0.931.476.303.741/40.711.173/40.66u1.25 07:15 28/10 Atletico TucumanAtletico TucumanLanusLanus3/41.050.852 1/41.11u0.781.784.373.201/40.861.003/40.71u1.17 07:15 28/10 Talleres CordobaTalleres CordobaClub Atletico TigreClub Atletico Tigre3/41.020.882 1/41.08u0.801.824.283.151/40.950.913/40.71u1.17VĐQG PeruVĐQG PeruKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 249’Univ.Cesar VallejoUniv.Cesar VallejoCarlos ManucciCarlos Manucci1/20.990.853 1/21.11u0.7211.501.165.7000.371.881 1/24.16u0.10 01:00 28/10 Sport BoysSport BoysUTC CajamarcaUTC Cajamarca1/20.681.192 1/40.83u0.991.674.553.551/40.841.001 1.02u0.80 01:00 28/10 Deportivo Union ComercioDeportivo Union ComercioSporting CristalSporting Cristal0.931 3/40.913 1/41.03u0.799.201.225.700.923/40.921 1/40.86u0.96 03:15 28/10 Sport HuancayoSport HuancayoFBC MelgarFBC Melgar0.813/41.032 1/40.70u1.134.001.783.450.871/40.971 1.02u0.80 06:00 28/10 Universitario De DeportesUniversitario De DeportesCiencianoCienciano1 3/40.811.033 1.01u0.811.1811.506.003/40.860.981 1/40.95u0.87Hạng 2 MexicoHạng 2 MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 178’Tlaxcala FCTlaxcala FCVenados FCVenados FC00.801.082 1/21.00u0.863.744.201.6200.701.211/25.55u0.06 10:00 27/10 CSyD Dorados de SinaloaCSyD Dorados de SinaloaAtletico La PazAtletico La Paz1/20.990.852 3/40.92u0.901.993.203.271/41.040.801 0.67u1.17 01:00 28/10 Leones NegrosLeones NegrosCelaya FCCelaya FC1/40.920.902 1/20.95u0.852.102.913.0900.621.251 0.90u0.90 05:00 28/10 Alebrijes de OaxacaAlebrijes de OaxacaTepatitlan de MorelosTepatitlan de Morelos0.901/40.923 1.05u0.752.802.083.2701.200.651 1/41.05u0.75Hạng nhất MỹHạng nhất MỹKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 376’New Mexico UnitedNew Mexico UnitedMemphis 901Memphis 9011/40.960.882 3/40.76u1.062.112.713.6000.860.981 0.65u1.200 - 234’Oakland RootsOakland RootsBirmingham LegionBirmingham Legion1/41.020.822 3/40.93u0.892.232.603.5000.801.041 0.73u1.090 - 033’Orange County Blues FCOrange County Blues FCHartford AthleticHartford Athletic1/40.751.092 3/40.99u0.832.032.983.451/41.140.711 0.76u1.060 - 029’Sacramento Republic FCSacramento Republic FCColorado Springs Switchbacks FCColorado Springs Switchbacks FC3/41.120.732 3/40.99u0.831.853.353.501/40.970.871 0.76u1.06Mỹ NPSLMỹ NPSLKết quảLịch thi đấu0 - 073’Northern ColoradoNorthern ColoradoForward Madison FCForward Madison FC00.601.311/20.88u0.943.254.701.6600.731.121/24.16u0.060 - 075’Spokane VelocitySpokane VelocityKnoxville troopsKnoxville troops00.820.971/20.73u0.923.803.831.7101.080.731 1.10u0.70 05:00 28/10 117 FC Academy117 FC AcademyNorth Miami Island Soccer AcademyNorth Miami Island Soccer Academy0.981/20.833 1/20.88u0.933.301.804.000.831/40.981 1/21.00u0.80Hạng 2 Costa RicaHạng 2 Costa RicaKết quảLịch thi đấu1 - 078’Limon FCLimon FCFC AserriFC Aserri00.551.331 1/20.95u0.851.1329.004.2300.521.381/23.70u0.132 - 040’AD CofutpaAD CofutpaAD GreciaAD Grecia00.820.972 3/40.96u0.842.403.012.7700.850.951/21.66u0.40 00:00 28/10 International San CarlosInternational San CarlosQuepos Cambute FCQuepos Cambute FC1/20.880.933 0.91u0.761.763.703.651/41.030.781 1/41.05u0.75 00:00 28/10 AD SarchiAD SarchiJicaralJicaral00.781.032 3/40.80u0.872.322.603.4500.801.001 1/41.08u0.73 02:00 28/10 AD Cariari PocociAD Cariari PocociFutbol Consultants MoraviaFutbol Consultants Moravia3/40.830.982 1/20.88u0.791.594.803.651/40.830.981 0.93u0.88 04:00 28/10 Antioquia FCAntioquia FCEscorpiones BelenEscorpiones Belen0.801/21.002 3/40.80u1.003.201.943.550.701/41.101 1/41.05u0.75Cúp Quốc Gia MexicoCúp Quốc Gia MexicoKết quảLịch thi đấu4 - 076’Reboceros de La PiedadReboceros de La PiedadLoros De ColimaLoros De Colima1/20.830.973 3/40.75u1.051.209.404.901/43.120.121 1/23.84u0.121 - 180’Racing Porto PalmeirasRacing Porto PalmeirasFaraones TexcocoFaraones Texcoco1/41.530.452 1/21.17u0.653.345.301.5000.361.781 1/26.66u0.01 01:00 28/10 Montaneses FCMontaneses FCZitacuaro CFZitacuaro CF3/40.830.982 1/20.74u0.911.574.303.551/40.830.981 0.78u1.03 06:00 28/10 ZacatepecZacatepecGavilanes FC MatamorosGavilanes FC Matamoros0.781/21.032 1/20.93u0.723.201.933.150.681/41.151 1.08u0.73VĐQG MexicoVĐQG MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 278’Pumas U.N.A.M.Pumas U.N.A.M.CDSyC Cruz AzulCDSyC Cruz Azul00.871.052 1/21.09u0.8131.001.0116.0001.070.832 1/25.55u0.10 10:00 27/10 Tigres UANLTigres UANLPachucaPachuca3/40.841.082 3/40.89u1.011.614.843.941/40.811.071 1/41.12u0.77 10:05 27/10 AtlasAtlasClub TijuanaClub Tijuana1/20.881.042 1/21.05u0.851.883.993.351/41.020.861 0.95u0.93 07:00 28/10 FC JuarezFC JuarezAtletico San LuisAtletico San Luis1/41.110.802 3/40.88u1.002.302.713.3600.761.111 1/41.06u0.80 07:00 28/10 NecaxaNecaxaTolucaToluca0.851/41.052 3/40.86u1.022.822.223.3801.170.711 1/41.04u0.82 09:05 28/10 Club AmericaClub AmericaMonterreyMonterrey1/21.000.902 1/21.03u0.852.003.463.201/41.080.781 0.93u0.93VĐQG GuatemalaVĐQG GuatemalaKết quảXếp hạngLịch thi đấu3 - 074’MalacatecoMalacatecoCSD MunicipalCSD Municipal01.050.753 1/21.06u0.742.642.672.8001.080.721 1/25.00u0.06 10:00 27/10 Xelaju MCXelaju MCCD AchuapaCD Achuapa1 1/20.970.752 1/40.88u0.841.258.604.251/20.830.983/40.73u1.08 04:00 28/10 GuastatoyaGuastatoyaAntigua GFCAntigua GFC0.801/41.002 1/20.89u0.722.752.153.0501.050.751 1.00u0.80 06:00 28/10 Deportivo XinabajulDeportivo XinabajulCD ZacapaCD Zacapa1 1/40.830.982 1/20.82u0.821.356.603.951/20.950.851 0.90u0.90VĐQG HondurasVĐQG HondurasKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 052’CD MotaguaCD MotaguaCD OlimpiaCD Olimpia01.110.661 1/40.88u0.883.132.522.2900.870.891/23.84u0.08 04:00 28/10 CD VictoriaCD VictoriaJuticalpaJuticalpa1/20.930.882 1/40.82u0.851.853.853.201/41.080.731 1.08u0.73 06:15 28/10 Olancho FCOlancho FCReal Sociedad TocoaReal Sociedad Tocoa1 0.930.882 1/40.86u0.811.515.803.601/40.731.081 1.05u0.75VĐQG El SalvadorVĐQG El SalvadorKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 362’A.D. Isidro MetapanA.D. Isidro MetapanMunicipal LimenoMunicipal Limeno1/41.050.753 0.81u0.8323.271.096.8300.342.001 1/26.66u0.01 04:00 28/10 Fuerte San FranciscoFuerte San FranciscoCD CacahuatiqueCD Cacahuatique01.050.752 0.80u0.882.852.333.0501.030.783/40.83u0.98 04:00 28/10 CD DragonCD DragonAlianza San SalvadorAlianza San Salvador0.883/40.932 1/20.84u0.834.201.653.800.901/40.901 0.88u0.93 04:00 28/10 Once Deportivo AhuachapanOnce Deportivo AhuachapanLuis Angel FirpoLuis Angel Firpo1/40.950.852 1/40.74u0.942.223.053.0500.701.101 0.95u0.85VĐQG PanamaVĐQG PanamaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 050’CD Arabe UnidoCD Arabe UnidoCosta Del EsteCosta Del Este01.100.702 1/41.03u0.641.399.243.571/40.900.901 1.10u0.700 - 050’Alianza FC (PAN)Alianza FC (PAN)Tauro FCTauro FC0.721/41.072 0.78u0.892.702.503.0001.000.803/40.80u1.000 - 050’Sporting San MiguelitoSporting San MiguelitoPlaza AmadorPlaza Amador00.870.921 0.93u0.723.243.331.9900.801.003/40.90u0.90VĐQG New Zealand - National LeagueVĐQG New Zealand - National LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu3 - 382’Cashmere TechnicalCashmere TechnicalCoastal SpiritCoastal Spirit1/41.310.566 1/20.92u0.882.964.941.6300.781.025 1/26.66u0.012 - 485’Western SuburbsWestern SuburbsNapier City RoversNapier City Rovers1/41.010.796 1/20.86u0.9442.001.017.0001.510.465 1/23.84u0.121 - 042’Birkenhead UnitedBirkenhead UnitedWellington Phoenix ReserveWellington Phoenix Reserve1 1/40.870.933 3/40.97u0.831.0815.006.401/41.250.601 1/21.51u0.46VĐQG NicaraguaVĐQG NicaraguaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 040’Managua FCManagua FCRancho Santana FCRancho Santana FC1 1/40.830.973 0.85u0.941.1413.006.001/20.830.981 1/40.90u0.90 04:00 28/10 Matagalpa FCMatagalpa FCReal EsteliReal Esteli0.813/40.992 3/40.76u0.923.801.733.700.851/40.951 1/41.05u0.75 06:00 28/10 DiriangenDiriangenHYH Export Sebaco FCHYH Export Sebaco FC1 1/40.840.953 1/40.93u0.751.366.204.601/20.950.851 1/40.88u0.93VĐQG Costa RicaVĐQG Costa RicaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 140’AlajuelenseAlajuelenseAD San CarlosAD San Carlos1/20.920.923 1.14u0.693.911.922.9000.591.331 1/21.81u0.37 04:00 28/10 AD GuanacastecaAD GuanacastecaMunicipal LiberiaMunicipal Liberia00.870.952 3/40.88u0.922.372.473.1700.870.951 1/41.11u0.70 05:00 28/10 Sporting San JoseSporting San JoseHeredianoHerediano0.781/41.042 1/21.00u0.802.722.253.0201.060.761 1.00u0.80VĐQG ArgentinaVĐQG ArgentinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 090’+Independiente RivadaviaIndependiente RivadaviaSan LorenzoSan Lorenzo01.510.581 1/25.26u0.111.05300.008.2001.360.631 1/27.69u0.05 01:00 28/10 CA PlatenseCA PlatenseArgentinos JuniorsArgentinos Juniors00.751.171 1/20.83u1.052.513.072.6500.791.071/20.76u1.11 03:15 28/10 BanfieldBanfieldRacing ClubRacing Club0.901/41.002 0.97u0.913.242.202.9401.170.713/40.81u1.05 05:00 28/10 Boca JuniorsBoca JuniorsDeportivo RiestraDeportivo Riestra1 0.930.972 1/40.95u0.931.476.303.741/40.711.173/40.66u1.25 07:15 28/10 Atletico TucumanAtletico TucumanLanusLanus3/41.050.852 1/41.11u0.781.784.373.201/40.861.003/40.71u1.17 07:15 28/10 Talleres CordobaTalleres CordobaClub Atletico TigreClub Atletico Tigre3/41.020.882 1/41.08u0.801.824.283.151/40.950.913/40.71u1.17VĐQG PeruVĐQG PeruKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 249’Univ.Cesar VallejoUniv.Cesar VallejoCarlos ManucciCarlos Manucci1/20.990.853 1/21.11u0.7211.501.165.7000.371.881 1/24.16u0.10 01:00 28/10 Sport BoysSport BoysUTC CajamarcaUTC Cajamarca1/20.681.192 1/40.83u0.991.674.553.551/40.841.001 1.02u0.80 01:00 28/10 Deportivo Union ComercioDeportivo Union ComercioSporting CristalSporting Cristal0.931 3/40.913 1/41.03u0.799.201.225.700.923/40.921 1/40.86u0.96 03:15 28/10 Sport HuancayoSport HuancayoFBC MelgarFBC Melgar0.813/41.032 1/40.70u1.134.001.783.450.871/40.971 1.02u0.80 06:00 28/10 Universitario De DeportesUniversitario De DeportesCiencianoCienciano1 3/40.811.033 1.01u0.811.1811.506.003/40.860.981 1/40.95u0.87Hạng 2 MexicoHạng 2 MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 178’Tlaxcala FCTlaxcala FCVenados FCVenados FC00.801.082 1/21.00u0.863.744.201.6200.701.211/25.55u0.06 10:00 27/10 CSyD Dorados de SinaloaCSyD Dorados de SinaloaAtletico La PazAtletico La Paz1/20.990.852 3/40.92u0.901.993.203.271/41.040.801 0.67u1.17 01:00 28/10 Leones NegrosLeones NegrosCelaya FCCelaya FC1/40.920.902 1/20.95u0.852.102.913.0900.621.251 0.90u0.90 05:00 28/10 Alebrijes de OaxacaAlebrijes de OaxacaTepatitlan de MorelosTepatitlan de Morelos0.901/40.923 1.05u0.752.802.083.2701.200.651 1/41.05u0.75Hạng nhất MỹHạng nhất MỹKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 376’New Mexico UnitedNew Mexico UnitedMemphis 901Memphis 9011/40.960.882 3/40.76u1.062.112.713.6000.860.981 0.65u1.200 - 234’Oakland RootsOakland RootsBirmingham LegionBirmingham Legion1/41.020.822 3/40.93u0.892.232.603.5000.801.041 0.73u1.090 - 033’Orange County Blues FCOrange County Blues FCHartford AthleticHartford Athletic1/40.751.092 3/40.99u0.832.032.983.451/41.140.711 0.76u1.060 - 029’Sacramento Republic FCSacramento Republic FCColorado Springs Switchbacks FCColorado Springs Switchbacks FC3/41.120.732 3/40.99u0.831.853.353.501/40.970.871 0.76u1.06Mỹ NPSLMỹ NPSLKết quảLịch thi đấu0 - 073’Northern ColoradoNorthern ColoradoForward Madison FCForward Madison FC00.601.311/20.88u0.943.254.701.6600.731.121/24.16u0.060 - 075’Spokane VelocitySpokane VelocityKnoxville troopsKnoxville troops00.820.971/20.73u0.923.803.831.7101.080.731 1.10u0.70 05:00 28/10 117 FC Academy117 FC AcademyNorth Miami Island Soccer AcademyNorth Miami Island Soccer Academy0.981/20.833 1/20.88u0.933.301.804.000.831/40.981 1/21.00u0.80Hạng 2 Costa RicaHạng 2 Costa RicaKết quảLịch thi đấu1 - 078’Limon FCLimon FCFC AserriFC Aserri00.551.331 1/20.95u0.851.1329.004.2300.521.381/23.70u0.132 - 040’AD CofutpaAD CofutpaAD GreciaAD Grecia00.820.972 3/40.96u0.842.403.012.7700.850.951/21.66u0.40 00:00 28/10 International San CarlosInternational San CarlosQuepos Cambute FCQuepos Cambute FC1/20.880.933 0.91u0.761.763.703.651/41.030.781 1/41.05u0.75 00:00 28/10 AD SarchiAD SarchiJicaralJicaral00.781.032 3/40.80u0.872.322.603.4500.801.001 1/41.08u0.73 02:00 28/10 AD Cariari PocociAD Cariari PocociFutbol Consultants MoraviaFutbol Consultants Moravia3/40.830.982 1/20.88u0.791.594.803.651/40.830.981 0.93u0.88 04:00 28/10 Antioquia FCAntioquia FCEscorpiones BelenEscorpiones Belen0.801/21.002 3/40.80u1.003.201.943.550.701/41.101 1/41.05u0.75Cúp Quốc Gia MexicoCúp Quốc Gia MexicoKết quảLịch thi đấu4 - 076’Reboceros de La PiedadReboceros de La PiedadLoros De ColimaLoros De Colima1/20.830.973 3/40.75u1.051.209.404.901/43.120.121 1/23.84u0.121 - 180’Racing Porto PalmeirasRacing Porto PalmeirasFaraones TexcocoFaraones Texcoco1/41.530.452 1/21.17u0.653.345.301.5000.361.781 1/26.66u0.01 01:00 28/10 Montaneses FCMontaneses FCZitacuaro CFZitacuaro CF3/40.830.982 1/20.74u0.911.574.303.551/40.830.981 0.78u1.03 06:00 28/10 ZacatepecZacatepecGavilanes FC MatamorosGavilanes FC Matamoros0.781/21.032 1/20.93u0.723.201.933.150.681/41.151 1.08u0.73Tags: Dự đoán bóng đá hôm nay | Bóng đá Live | Lịch thi đấu | kqbd trực tuyến | Tài xỉu bóng đá

Nội dung chính

  • Giới thiệu chuyên trang " Tỷ lệ bóng đá Nét "

  • Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?

  • Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET

  • Kèo Châu Á

  • Kèo Châu Âu

  • Kèo Tài Xỉu

  • Kèo phạt góc

  • Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?

  • Kèo nhà cái Net

  • Tỷ lệ kèo nhà cái 5

  • Hướng dẫn truy cập tỷ lệ cược bóng đá nhanh nhất

Kèo bóng đá, kèo chấp bóng đá hay tỷ lệ kèo hiệp 1, hiệp 2, tỷ lệ kèo chấp mới nhất luôn được chúng tôi cập nhật thường xuyên, đảm bảo được tính chuẩn xác. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về tỷ lệ nhà cái trực tiếp Bongdanet kèo cũng như cách đọc kèo chuẩn xác nhất.

Giới thiệu chuyên trang " Tỷ lệ bóng đá Nét "

Nhiều anh em theo dõi bóng đá lâu năm, đặc biệt là NHM đều hiểu được tầm quan trọng của việc nhận định soi kèo bóng đá. Tỷ lệ kèo bóng đá net chính xác sẽ là công cụ hỗ trợ người chơi trong quá trình cá cược. Theo dõi tỷ lệ cược Handicap chính xác 1x2 tỷ lệ cược nhà cái châu Á, Châu Âu hoàn toàn miễn phí tại BongdaNet.

Bảng kèo bóng đá tại Bóng đá nét được kết nối từ nguồn data uy tín, vì thế mà các trận đấu trong ngày được cập nhật rất nhanh và không bao giờ chậm trễ.

Sau rất nhiều lần lắng nghe ý kiến của độc giả, chúng tôi đã sửa đổi và hoàn thiện bảng kèo với hơn 1000+ trận đấu lớn nhỏ phục vụ anh em. Với giao diện được thiết kế tối giản, font chữ rõ ràng mà mọi nội dung trên bảng kèo được hiển thị chính xác, rõ ràng & dễ hiểu.

Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?

Tỷ lệ kèo nhà cái bóng đá hay tỷ lệ kèo cá cược là một thuật ngữ được nhà cái đưa ra nhằm để anh em hâm mộ bóng đá bắt kèo giữa hai đội bóng. Dựa vào các thông tin về phong độ, đội hình ra sân, tiền sử chấn thương và một vài yếu tố khác mà đội ngũ kỹ thuật của nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo cụ thể.

Thông thường trước trận đấu khoảng 3 đến 4 ngày, thậm chí trước 1 tuần là nhà cái đã cập nhật tỷ lệ keo bong da net để anh em tham khảo. Bảng kèo này sẽ liên tục thay đổi nên người chơi hãy chú ý kiểm tra thường xuyên nhé.

Kèo bóng đá nét - Tỷ lệ bóng đá net trực tuyến tại BongdaNETKèo bóng đá nét - Tỷ lệ bóng đá net trực tuyến tại BongdaNET

Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET

Với rất nhiều anh em chơi bóng lâu năm thì việc đọc bảng kèo vô cùng đơn giản. Tuy nhiên với những NHM mới tập chơi, việc làm quen và biết các thuật ngữ về kèo bóng thật không đơn giản chút nào.

Thông thường một bảng kèo sẽ hiển thị 3 loại kèo phổ biến là: kèo Châu Á, kèo tài xỉu, kèo Châu Âu. Sự khác nhau của chúng được thể hiện khá rõ ràng. Anh em có thể tham khảo kèo các giải đấu như: kèo Ngoại hạng Anh, kèo bóng đá Đức, tỷ lệ kèo La Liga, Kèo Serie A,…

Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay ở bài viết này! Mỗi loại kèo sẽ đặc điểm thú vị riêng, cách chơi cũng khác nhau và đương nhiên tỷ lệ đổi thưởng cũng như thế. Cùng Bóng đá NET tìm hiểu sâu hơn về các khái niệm:

Kèo Châu Á

Kèo Châu Á là một thuật ngữ quen thuộc với nhiều anh em đam mê bóng đá. Chúng còn được biết đến với tên gọi khác là kèo trên kèo dưới, kèo chấp hay kèo handicap. Đối với loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo dựa trên phân tích sức mạnh của hai đội bóng. Khi đã tính toán xong, đội mạnh sẽ chấp đội yếu nhằm tạo sự cân xứng.

Hiện nay, có khoảng 5 loại kèo bóng đá khác nhau để anh em chọn lựa:

- Kèo đồng banh: Kèo này được nhà cái đánh giá khi cả hai đội bóng có phong độ ngang nhau về mọi mặt. Anh em đặt cược vào một trong hai, nếu đội nào thắng thì anh em sẽ thắng cược.

- Kèo đồng banh nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¼ hay 0.25. Sẽ có hai trường hợp xảy ra.

  • TH1: Nếu đặt cược đội cửa trên thắng với cách biệt 1 bàn trở lên thì người cược sẽ thắng. Ngược lại nếu chọn đội cửa dưới thì bạn đã thua.
  • TH2: Nếu hai đội bóng hòa nhau với tỷ số bất kỳ thì người chọn đội cửa trên sẽ thua một nửa tiền cược. Ngược lại, bạn chọn đội cửa dưới thì sẽ thắng được một nửa số tiền cược.

- Kèo chấp nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ½ hay 0.5. Các trường hợp xảy ra sẽ là:

  • TH1: Nếu người chơi chọn đội cửa trên thắng trận đấu này, với điều kiện là thắng cách biệt 1 bàn trở lên thì win. Ngược lại, nếu chọn đội cửa dưới thì đã thua.
  • TH2: Trường hợp hai đội bóng hòa nhau thì người chọn cửa trên sẽ thắng toàn bộ tiền cược. Anh em nào chọn cửa dưới thì sẽ thua hết số tiền đặt cược ban đầu.

Hướng dẫn xem keo bong da net trên BongdaNETHướng dẫn xem keo bong da net trên BongdaNET- Kèo chấp nửa một: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¾ hay 0.75. Những trường hợp có thể xảy ra ở kèo này sẽ là:

  • TH1: Nếu anh em chọn đội cửa trên với chiến thắng tối thiểu 1 bàn thì sẽ thắng nửa tiền. Ngược lại người chọn cửa dưới sẽ thua nửa tiền.
  • TH2: Nếu đội cửa trên thắng từ 2 bàn trở lên, người thắng kèo sẽ là người chọn cửa trên. Ngược lại, nếu anh em nào chọn cửa dưới thì đã thua.
  • TH3: Nếu đội cửa trên có kết quả thua hoặc hòa, người chọn đội cửa trên sẽ thắng. Ngược lại nếu anh em chọn cửa trên thì thua.

- Kèo chấp 1 trái: Đối với loại kèo này, đội cửa trên sẽ chấp đội cửa dưới 1 bàn thắng. Có 3 trường hợp xảy ra khi đặt kèo này:

  • TH1: Nếu đội cửa trên thắng tối thiểu 1 bàn, người chơi dù chọn cửa trên hay cửa dưới cũng đều hoà tiền.
  • TH2: Nếu cửa trên thắng cách biệt từ 2 bàn trở lên thì người chọn cửa trên thắng, cửa dưới thua.
  • TH3: Trường hợp đội cửa trên thua hoặc hòa, người chơi chọn đội cửa dưới sẽ thắng.

Kèo Châu Âu

Kèo Châu Âu hay kèo 1x2 là một loại hình kèo phổ biến tại các nước phương Tây. Theo bảng keo bong da net được nhà cái đưa ra, anh em có thể lựa chọn ba cửa là Thắng - Hòa - Thua để đặt cược.

Giải mã các thuật ngữ của kèo Châu Âu:

  • FT: Full-time - Thời gian kết thúc cả trận đấu.
  • 1H: Cược hiệp thứ nhất.
  • 1: Cược cho đội chủ nhà thắng.
  • 2: Đặt cược vào kết quả là đội khách thắng.
  • X: Chọn cửa hoà.

Kèo Tài Xỉu

Tại loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra số bàn thắng dự đoán cho cả hai đội. Nếu anh em tin rằng tổng bàn thắng được ghi nhiều bàn hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Tài. Ngược lại, nếu nghĩ tổng bàn thắng nhỏ hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Xỉu.

Kèo phạt góc

Kèo phạt góc được liệt vào dạng “kèo thơm” bởi không phải trận nào nhà cái cũng đưa ra. Loại kèo này được tính khá giống kèo tài xỉu. Có nhiều cách lựa chọn như dự đoán số thẻ chính xác mà trọng tài rút ra. Hay còn cách khác là nhà cái đưa ra số thẻ cụ thể, anh em chỉ cần dự đoán thẻ ít hơn hay nhiều hơn số mà nhà cái đưa ra là được.

Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?

Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất từ những nguồn đáng tin cậy giúp bạn cập nhật thông tin nhanh và chính xác, các địa chỉ uy tín mà bạn không nên bỏ lỡ sẽ được giới thiệu dưới đây:

Kèo nhà cái Net

Kèo nhà cái Net là một trong những trang web hàng đầu cung cấp thông tin về tỷ lệ bóng đá, tỷ lệ bóng đá net và tỷ lệ cá cược bóng đá. Được đánh giá cao về chất lượng, trang web này giúp người dùng theo dõi các kèo và tỷ lệ cá cược một cách chính xác và cập nhật trực tuyến 24/7, người dùng có thể truy cập bảng kèo nhà cái net mọi lúc, mọi nơi, dễ dàng và nhanh chóng.

Tỷ lệ kèo nhà cái 5

Kèo Nhà Cái 5 chính là bí quyết để bạn làm chủ mọi trận đấu bóng đá. Đây là nguồn thông tin vàng từ các nhà cái uy tín, cung cấp ty le keo chính xác trước mỗi trận đấu.

Theo dõi kèo nhà cái 5 không chỉ giúp bạn hiểu rõ các tỷ lệ kèo mà còn cung cấp thông tin chi tiết về trận đấu, đội bóng và nhận định từ các chuyên gia. Khám phá kèo bóng đá net để tối ưu hóa thời gian và đưa ra chiến lược cá cược hiệu quả, tăng phần trăm cơ hội chiến thắng.

Truy cập Bóng đá nétđể xem kèo bóng đá nhanh nhất

Để có thể xem được tỷ lệ kèo bóng đá net một cách chi tiết và nhanh chóng nhất thì anh em nên chọn website uy tín.

Tại Bóng đá net, chúng tôi có sẵn nguồn data bóng đá, dữ liệu kèo bóng đá từ các nhà cái uy tín. Cũng vì lý do đó mà anh em bet thủ hoàn toàn có thể yên tâm theo dõi biến động của mọi trận đấu mà mình mong muốn mà không lo delay.

Để xem tỷ lệ kèo nhà cái trực tuyến tại website Bongdanet.cc rất đơn giản. Anh em cần làm như sau:

  • Bước 1: Truy cập vào chuyên trang Bongdanet.cc bằng cách sử dụng những thiết bị công nghệ thông minh có kết nối internet.
  • Bước 2: Chọn mục “Tỷ lệ kèo” hiển thị trên thanh Menu.
  • Bước 3: Lúc này màn hình hiển thị bảng kèo của tất cả trận đấu. Anh em có thể chọn trận đấu “Đang đá” hoặc “Chưa đá” của giải đấu mình mong muốn để xem.

Để có thể xem kèo cược, kèo chấp bóng đá của hiệp 1(cả trận ) một cách chi tiết và chuẩn xác thì anh em chỉ cần kéo ngang bảng kèo để xem thêm các chỉ số khác.

Tổng kết

An tâm trải nghiệm bóng đá số cùng đội ngũ kỹ thuật tận tâm với nguồn data kèo đáng tin cậy. Bên cạnh những thông tin về kèo cược, chúng tôi còn đa dạng các hạng mục khác như:

Tags: Dự đoán bóng đá hôm nay | BXH BD | Lịch thi đấu | kqbd trực tuyến | Tài xỉu bóng đá

Đến với BongdaNET, chúng tôi luôn cố gắng mang đến cho bạn những trải nghiệm xem bóng đá mượt mà nhất, tích hợp mọi tiện ích chỉ với một lượt chạm. Giúp bạn dễ dàng cập nhật các thông tin về đội bóng mình yêu thích.

  • Giới thiệu chuyên trang " Tỷ lệ bóng đá Nét "

  • Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?

  • Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET

  • Kèo Châu Á

  • Kèo Châu Âu

  • Kèo Tài Xỉu

  • Kèo phạt góc

  • Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?

  • Kèo nhà cái Net

  • Tỷ lệ kèo nhà cái 5

  • Hướng dẫn truy cập tỷ lệ cược bóng đá nhanh nhất

Nhiều anh em theo dõi bóng đá lâu năm, đặc biệt là NHM đều hiểu được tầm quan trọng của việc nhận định soi kèo bóng đá. Tỷ lệ kèo bóng đá net chính xác sẽ là công cụ hỗ trợ người chơi trong quá trình cá cược. Theo dõi tỷ lệ cược Handicap chính xác 1x2 tỷ lệ cược nhà cái châu Á, Châu Âu hoàn toàn miễn phí tại BongdaNet.

Bảng kèo bóng đá tại Bóng đá nét được kết nối từ nguồn data uy tín, vì thế mà các trận đấu trong ngày được cập nhật rất nhanh và không bao giờ chậm trễ.

Sau rất nhiều lần lắng nghe ý kiến của độc giả, chúng tôi đã sửa đổi và hoàn thiện bảng kèo với hơn 1000+ trận đấu lớn nhỏ phục vụ anh em. Với giao diện được thiết kế tối giản, font chữ rõ ràng mà mọi nội dung trên bảng kèo được hiển thị chính xác, rõ ràng & dễ hiểu.

Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?

Tỷ lệ kèo nhà cái bóng đá hay tỷ lệ kèo cá cược là một thuật ngữ được nhà cái đưa ra nhằm để anh em hâm mộ bóng đá bắt kèo giữa hai đội bóng. Dựa vào các thông tin về phong độ, đội hình ra sân, tiền sử chấn thương và một vài yếu tố khác mà đội ngũ kỹ thuật của nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo cụ thể.

Thông thường trước trận đấu khoảng 3 đến 4 ngày, thậm chí trước 1 tuần là nhà cái đã cập nhật tỷ lệ keo bong da net để anh em tham khảo. Bảng kèo này sẽ liên tục thay đổi nên người chơi hãy chú ý kiểm tra thường xuyên nhé.

Kèo bóng đá nét - Tỷ lệ bóng đá net trực tuyến tại BongdaNETKèo bóng đá nét - Tỷ lệ bóng đá net trực tuyến tại BongdaNET

Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET

Với rất nhiều anh em chơi bóng lâu năm thì việc đọc bảng kèo vô cùng đơn giản. Tuy nhiên với những NHM mới tập chơi, việc làm quen và biết các thuật ngữ về kèo bóng thật không đơn giản chút nào.

Thông thường một bảng kèo sẽ hiển thị 3 loại kèo phổ biến là: kèo Châu Á, kèo tài xỉu, kèo Châu Âu. Sự khác nhau của chúng được thể hiện khá rõ ràng. Anh em có thể tham khảo kèo các giải đấu như: kèo Ngoại hạng Anh, kèo bóng đá Đức, tỷ lệ kèo La Liga, Kèo Serie A,…

Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay ở bài viết này! Mỗi loại kèo sẽ đặc điểm thú vị riêng, cách chơi cũng khác nhau và đương nhiên tỷ lệ đổi thưởng cũng như thế. Cùng Bóng đá NET tìm hiểu sâu hơn về các khái niệm:

Kèo Châu Á

Kèo Châu Á là một thuật ngữ quen thuộc với nhiều anh em đam mê bóng đá. Chúng còn được biết đến với tên gọi khác là kèo trên kèo dưới, kèo chấp hay kèo handicap. Đối với loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo dựa trên phân tích sức mạnh của hai đội bóng. Khi đã tính toán xong, đội mạnh sẽ chấp đội yếu nhằm tạo sự cân xứng.

Hiện nay, có khoảng 5 loại kèo bóng đá khác nhau để anh em chọn lựa:

- Kèo đồng banh: Kèo này được nhà cái đánh giá khi cả hai đội bóng có phong độ ngang nhau về mọi mặt. Anh em đặt cược vào một trong hai, nếu đội nào thắng thì anh em sẽ thắng cược.

- Kèo đồng banh nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¼ hay 0.25. Sẽ có hai trường hợp xảy ra.

  • TH1: Nếu đặt cược đội cửa trên thắng với cách biệt 1 bàn trở lên thì người cược sẽ thắng. Ngược lại nếu chọn đội cửa dưới thì bạn đã thua.
  • TH2: Nếu hai đội bóng hòa nhau với tỷ số bất kỳ thì người chọn đội cửa trên sẽ thua một nửa tiền cược. Ngược lại, bạn chọn đội cửa dưới thì sẽ thắng được một nửa số tiền cược.

- Kèo chấp nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ½ hay 0.5. Các trường hợp xảy ra sẽ là:

  • TH1: Nếu người chơi chọn đội cửa trên thắng trận đấu này, với điều kiện là thắng cách biệt 1 bàn trở lên thì win. Ngược lại, nếu chọn đội cửa dưới thì đã thua.
  • TH2: Trường hợp hai đội bóng hòa nhau thì người chọn cửa trên sẽ thắng toàn bộ tiền cược. Anh em nào chọn cửa dưới thì sẽ thua hết số tiền đặt cược ban đầu.

Hướng dẫn xem keo bong da net trên BongdaNETHướng dẫn xem keo bong da net trên BongdaNET - Kèo chấp nửa một: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¾ hay 0.75. Những trường hợp có thể xảy ra ở kèo này sẽ là:

  • TH1: Nếu anh em chọn đội cửa trên với chiến thắng tối thiểu 1 bàn thì sẽ thắng nửa tiền. Ngược lại người chọn cửa dưới sẽ thua nửa tiền.
  • TH2: Nếu đội cửa trên thắng từ 2 bàn trở lên, người thắng kèo sẽ là người chọn cửa trên. Ngược lại, nếu anh em nào chọn cửa dưới thì đã thua.
  • TH3: Nếu đội cửa trên có kết quả thua hoặc hòa, người chọn đội cửa trên sẽ thắng. Ngược lại nếu anh em chọn cửa trên thì thua.

- Kèo chấp 1 trái: Đối với loại kèo này, đội cửa trên sẽ chấp đội cửa dưới 1 bàn thắng. Có 3 trường hợp xảy ra khi đặt kèo này:

  • TH1: Nếu đội cửa trên thắng tối thiểu 1 bàn, người chơi dù chọn cửa trên hay cửa dưới cũng đều hoà tiền.
  • TH2: Nếu cửa trên thắng cách biệt từ 2 bàn trở lên thì người chọn cửa trên thắng, cửa dưới thua.
  • TH3: Trường hợp đội cửa trên thua hoặc hòa, người chơi chọn đội cửa dưới sẽ thắng.

Kèo Châu Âu

Kèo Châu Âu hay kèo 1x2 là một loại hình kèo phổ biến tại các nước phương Tây. Theo bảng keo bong da net được nhà cái đưa ra, anh em có thể lựa chọn ba cửa là Thắng - Hòa - Thua để đặt cược.

Giải mã các thuật ngữ của kèo Châu Âu:

  • FT: Full-time - Thời gian kết thúc cả trận đấu.
  • 1H: Cược hiệp thứ nhất.
  • 1: Cược cho đội chủ nhà thắng.
  • 2: Đặt cược vào kết quả là đội khách thắng.
  • X: Chọn cửa hoà.

Kèo Tài Xỉu

Tại loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra số bàn thắng dự đoán cho cả hai đội. Nếu anh em tin rằng tổng bàn thắng được ghi nhiều bàn hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Tài. Ngược lại, nếu nghĩ tổng bàn thắng nhỏ hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Xỉu.

Kèo phạt góc

Kèo phạt góc được liệt vào dạng “kèo thơm” bởi không phải trận nào nhà cái cũng đưa ra. Loại kèo này được tính khá giống kèo tài xỉu. Có nhiều cách lựa chọn như dự đoán số thẻ chính xác mà trọng tài rút ra. Hay còn cách khác là nhà cái đưa ra số thẻ cụ thể, anh em chỉ cần dự đoán thẻ ít hơn hay nhiều hơn số mà nhà cái đưa ra là được.

Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?

Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất từ những nguồn đáng tin cậy giúp bạn cập nhật thông tin nhanh và chính xác, các địa chỉ uy tín mà bạn không nên bỏ lỡ sẽ được giới thiệu dưới đây:

Kèo nhà cái Net

Kèo nhà cái Net là một trong những trang web hàng đầu cung cấp thông tin về tỷ lệ bóng đá, tỷ lệ bóng đá net và tỷ lệ cá cược bóng đá. Được đánh giá cao về chất lượng, trang web này giúp người dùng theo dõi các kèo và tỷ lệ cá cược một cách chính xác và cập nhật trực tuyến 24/7, người dùng có thể truy cập bảng kèo nhà cái net mọi lúc, mọi nơi, dễ dàng và nhanh chóng.

Tỷ lệ kèo nhà cái 5

Kèo Nhà Cái 5 chính là bí quyết để bạn làm chủ mọi trận đấu bóng đá. Đây là nguồn thông tin vàng từ các nhà cái uy tín, cung cấp ty le keo chính xác trước mỗi trận đấu.

Theo dõi kèo nhà cái 5 không chỉ giúp bạn hiểu rõ các tỷ lệ kèo mà còn cung cấp thông tin chi tiết về trận đấu, đội bóng và nhận định từ các chuyên gia. Khám phá kèo bóng đá net để tối ưu hóa thời gian và đưa ra chiến lược cá cược hiệu quả, tăng phần trăm cơ hội chiến thắng.

Truy cập Bóng đá nétđể xem kèo bóng đá nhanh nhất

Để có thể xem được tỷ lệ kèo bóng đá net một cách chi tiết và nhanh chóng nhất thì anh em nên chọn website uy tín.

Tại Bóng đá net, chúng tôi có sẵn nguồn data bóng đá, dữ liệu kèo bóng đá từ các nhà cái uy tín. Cũng vì lý do đó mà anh em bet thủ hoàn toàn có thể yên tâm theo dõi biến động của mọi trận đấu mà mình mong muốn mà không lo delay.

Để xem tỷ lệ kèo nhà cái trực tuyến tại website Bongdanet.cc rất đơn giản. Anh em cần làm như sau:

  • Bước 1: Truy cập vào chuyên trang Bongdanet.cc bằng cách sử dụng những thiết bị công nghệ thông minh có kết nối internet.
  • Bước 2: Chọn mục “Tỷ lệ kèo” hiển thị trên thanh Menu.
  • Bước 3: Lúc này màn hình hiển thị bảng kèo của tất cả trận đấu. Anh em có thể chọn trận đấu “Đang đá” hoặc “Chưa đá” của giải đấu mình mong muốn để xem.

Để có thể xem kèo cược, kèo chấp bóng đá của hiệp 1(cả trận ) một cách chi tiết và chuẩn xác thì anh em chỉ cần kéo ngang bảng kèo để xem thêm các chỉ số khác.

Tổng kết

An tâm trải nghiệm bóng đá số cùng đội ngũ kỹ thuật tận tâm với nguồn data kèo đáng tin cậy. Bên cạnh những thông tin về kèo cược, chúng tôi còn đa dạng các hạng mục khác như:

Tags: Dự đoán bóng đá hôm nay | BXH BD | Lịch thi đấu | kqbd trực tuyến | Tài xỉu bóng đá

Đến với BongdaNET, chúng tôi luôn cố gắng mang đến cho bạn những trải nghiệm xem bóng đá mượt mà nhất, tích hợp mọi tiện ích chỉ với một lượt chạm. Giúp bạn dễ dàng cập nhật các thông tin về đội bóng mình yêu thích.

FAQ

Kèo tỷ số là gì?

Kèo tỉ số chính xác là kèo mà người chơi sẽ dự đoán chính xác tỉ số cuối cùng của trận đấu. Được đánh giá là kèo khó ăn tiền nhất của nhà cái, nhưng khi dự đoán được đúng thì mức thưởng nhận lại rất lớn. Trước trận đấu, nhà cái sẽ đưa ra số liệu về tỉ số trận đấu như: 0-0, 0-1, 1-0, 1-2, 2-1,…23 thg 11, 2022

Soi kèo bóng đá là gì?

Soi kèo bóng đá là việc anh em sẽ chọn lựa ra cho bản thân kèo cá cược bóng đá có khả năng chiến thắng cao nhất. Nhiệm vụ của người chơi là phải phải dựa trên bảng tỷ lệ cá cược, tìm ra cho bản thân kết quả mang về thắng, lợi nhuận, phân tích, những thông tin xoay quanh trận bóng đá đấy.

Kiểu cược ma là gì?

Cược chấp châu Á (còn gọi là cược Handicap) là một hình thức cá cược bóng đá trong đó đội được chấp theo phải thắng với cách biệt chênh lệch hơn tỷ lệ đưa ra thì người cược đội đó mới thắng cược. Hình thức cược này có nguồn gốc từ Indonesia và đã trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 21.

Trang web này chỉ thu thập các bài viết liên quan. Để xem bản gốc, vui lòng sao chép và mở liên kết sau:Tỷ lệ bóng đá Tỷ lệ kèo trực tuyến Kèo nhà cái NET mới nhất